Difficult có nghĩa là gì?
Difficult là tính từ, nói về điều gì đó rất khó khăn, khó thực hiện, cần bỏ ra nhiều nỗ lực và công sức để thực hiện; hoặc nói về ai đó rất khó để làm vui lòng.
E.g.:
I found this problem really difficult to solve. (Tôi cảm thấy vấn đề này khá khó để giải quyết).
I met a difficult guy this morning. (Tôi đã gặp một người đàn ông khó tính vào sáng nay).
Hãy khám phá thêm về cấu trúc và cách sử dụng của Difficult dưới đây.
Cấu trúc Difficult và cách áp dụng
Dưới đây là 3 ý nghĩa của “difficult”, bạn hãy đọc kỹ để hiểu những cấu trúc quan trọng đi kèm với “difficult” nhé.
Trong trường hợp này, difficult dùng để nói về điều gì đó không dễ dàng, cần nhiều nỗ lực hoặc kỹ năng nào đó để làm hoặc để hiểu.
E.g.: The competition judges were given a very difficult task. (Các giám khảo cuộc thi đã được giao một nhiệm vụ rất khó khăn).
Các cấu trúc thường gặp liên quan đến ý nghĩa khó khăn là:
difficult + for + SO: khó khăn với ai đó be difficult (for SO) to do ST: khó khăn (với ai đó) để làm gì đó |
E.g.: Asking for help is extremely difficult for some people. (Yêu cầu sự giúp đỡ là vô cùng khó khăn đối với một số người).
It’s difficult for them to get here much before seven. (Rất khó để họ đến được đây trước bảy giờ).
Nhiều vấn đề, phức tạp
Difficult còn được dùng để nói về điều gì đó khó khăn bởi nó gây ra nhiều vấn đề phúc tạp, tạo ra nhiều phiền phức rất khó giải quyết.
E.g.: I found myself in a difficult situation. (Tôi thấy mình đang ở trong một tình huống khó khăn).
I’d had a difficult time and needed a break. (Tôi đã có một khoảng thời gian khó khăn và cần nghỉ ngơi).
Với trường hợp này, difficult được sử dụng để chỉ người rất khó chiều, khó tính và khó làm vừa lòng.
E.g.: The singer has a difficult reputation. (Ca sĩ có tiếng khó tính).
Don’t pay any attention to her—she’s just being difficult. (Đừng để ý đến cô ấy – cô ấy chỉ đang tỏ ra khó tính).
Các thành ngữ liên quan đến difficult
Khi sử dụng động từ difficult, bạn cần nắm được một số thành ngữ thường đi kèm.
- Make life difficult (for SO): cấu trúc này có nghĩa là gây ra cho ai đó một vấn đề hay khó khăn nào đó, không phải dịch đơn thuần là “làm cuộc sống khó khăn với ai đó” nhé.
E.g.: She does everything she can to make life difficult for him. (Cô ấy làm mọi cách để gây khó khăn cho cuộc sống của anh ấy).
- Have a (hard/difficult) job doing/to do something = cảm thấy khó khăn khi làm điều gì đó.
E.g.: You’ll have a difficult job convincing them that you’re right. (Bạn sẽ cảm thấy khó khăn để thuyết phục họ rằng bạn đúng).
He had a difficult job to make himself heard. (Anh ấy đã gặp khó khăn trong việc làm cho mọi người lắng nghe mình.)
Bài tập về cấu trúc khó khăn
Bài tập
Bài 1. Chọn đáp án chính xác
1. He has …….. ứng tuyển vào một công việc
A. khó khăn
B. challenge
C. challenging
2. The path leading to the summit is extremely steep and requires a lot of effort to ascend.
A. challenge
B. challenging
3. It is very ... to forget a person.
A. challenging
B. challenge
4. Once in a foreign country, it is very ... to return.
A. challenging
B. challenge
5. It is very ... to predict anything in advance
A. difficult
B. difficulty
Bài 2. Đặt câu với cấu trúc difficult
- Công ty đã trải qua thời kỳ khó khăn nhất.
- Rất khó để gặp được một người hợp với bạn
- Trải qua những điều khó khăn sẽ giúp bạn trưởng thành hơn
- Tôi bị khó ngủ.
- Lỗi này của máy tính rất khó để sửa.
Answer
Bài 1:
- B
- B
- A
- A
- A
Bài 2:
- The company went through the most difficult period.
- It is very difficult to meet someone who is right for you.
- Going through difficult things will help you grow.
- I had difficulty sleeping.
- This computer error is difficult to fix.