Nam thiên trúc | |
---|---|
Cây nam thiên trúc | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Ranunculales |
Họ (familia) | Berberidaceae |
Chi (genus) | Nandina Thunb. |
Loài (species) | N. domestica |
Danh pháp hai phần | |
Nandina domestica Thunb. |
Nandina domestica (nam thiên trúc) là một loại cây bụi với thân rễ mút, thuộc họ Hoàng mộc (Berberidaceae), và nằm trong chi độc (loài duy nhất của chi Nandina). Loài cây này có nguồn gốc từ khu vực miền đông châu Á, từ Himalaya đến Nhật Bản. Mặc dù có tên gọi là trúc, nhưng nó không có liên quan gì đến tre hay trúc.
Cây bụi này mọc thẳng và có thể cao đến 2 m, với nhiều thân không phân nhánh mọc từ rễ. Lá cây thường xanh, đôi khi rụng sớm ở những khu vực lạnh hơn, dài từ 50–100 cm, là loại lá lông chim phức đôi hoặc ba, với các lá chét dài từ 4–11 cm và rộng từ 1,5–3 cm. Lá non vào mùa xuân có màu hồng nhạt hoặc đỏ trước khi chuyển sang xanh lục; lá già đổi màu thành đỏ hoặc tía trước khi rụng. Hoa có màu trắng, nở vào đầu mùa hè, tạo thành cụm hình nón cao trên tán lá. Quả là loại quả mọng màu đỏ tươi, đường kính từ 5–10 mm, chín vào cuối mùa thu và thường giữ lại suốt mùa đông.
Nuôi trồng
Loài cây này được trồng rộng rãi trong các vườn như một loại cây cảnh; tại Nhật Bản, nơi nó rất phổ biến, đã có hơn 60 giống được đặt tên. Nó đã được đưa đến Bắc Mỹ và đã thích nghi tốt với môi trường sống mới ở khu vực miền đông.
- Huxley, A., (1992). New RHS Dictionary of Gardening 3: 284-285. Macmillan.
- Thực vật Bắc Mỹ: Nandina domestica