1. Thông thường, chào hỏi trong tiếng Đài Loan ra sao?
Những lời chào cơ bản trong tiếng Đài Loan
你好 / Nǐ hǎo / : Xin chào bạn
Đây là lời chào cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Đài Loan, có thể sử dụng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vai vế, cách chào hỏi trong tiếng Đài sẽ có những thay đổi nhất định.
Đại từ + 好 / Hǎo /
Chúng ta có thể áp dụng chào theo các mẫu câu sau:
你们好 / Nǐmen hǎo / Chào các bạn
老师好 /Lǎoshī hǎo/ Xin chào thầy giáo
老板, 您好 / Láo bản, nín hảo / Kính chào Giám đốc
Đại từ nhân xưng khi chào hỏi trong tiếng Đài Loan
Với đại từ số ít:
我 / wǒ/: Tôi
你 / Nǐ / bạn, anh, chị, em chỉ khi giao tiếp với người đối diện
他 / Tā /: anh ấy, chị ấy
Đại từ nhân xưng số nhiều trong tiếng Đài Loan
Sử dụng 们 – Men để biến đại từ số ít thành đại từ số nhiều:
我们 / Wǒmen / chúng tôi
你们 / Nǐmen / các bạn
他们 / Tāmen / họ
2. Các mẫu câu chào thông dụng khác trong tiếng Đài
Tiếng Việt | Tiếng Đài Loan | Phiên âm | Bồi |
Chào buổi sáng | 早上好 | / zǎo shàng hǎo / | Giảo sang hảo |
Chào ban đêm | 晚上好 | / wǎnshàng hǎo / | Oản quý phái hảo |
Chào buổi chiều | 下午好 | / xiàwǔ hǎo/ | xiàwǔ hǎo |
Lời chào trong lần gặp đầu tiên
你好! / nǐ hǎo / Xin chào!
很高兴认识你 / hěn gāoxìng rèn shi nǐ / Rất vui khi được biết bạn
认识你我很高兴 / Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng / Thật vui khi gặp bạn
Chào hỏi sau thời gian xa cách
Tiếng Đài Loan | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
好久不见了 | / Hǎo jiǔ bú jiàn le/ | Lâu lắm rồi không gặp. |
你这段时间忙吗? | / Nǐ zhè duàn shí jiān máng ma?/ | Dạo này có bận không? |
最近忙什么啊? | / Zuì jìn máng shénme a?/ | Dạo này bận gì thế |
工作还好 (顺利) 吧! | / Gōngzuò hái hǎo (shùnlì) ba/ | Công việc vẫn tốt (thuận lợi) chứ? |
家里人还好吧? | / Jiā lǐ rén hái hǎo ba?/ | Mọi người trong nhà vẫn khoẻ chứ? |
身体最近怎么样了 | / Shēntǐ zuìjìn zěn me yàng le?/ | Dạo này có khoẻ không? |
一切还好吧? | / Yí qiè hái hǎo ba? / | Mọi thứ vẫn ổn chứ? |
在哪儿工作啦? | /Jìn kuàng rú hé/ | Tình hình dạo này thế nào? |
你以前在哪工作? | / Zài nǎr gōngzuò la?/ | Làm ở đâu rồi? |
最近 過得 怎樣 呀? | /Zuìjìnguò dé zěnyàng ya/ | Cuộc sống gần đây thế nào? |
Tạm biệt
再見
/ Zàijiàn / : Tạm biệt
順 走 (慢走)
/ shŭn giá / Hẹn gặp lại
有空 常 來 耶
/ yǒu kōng cháng lái yā / Hãy ghé thăm khi rảnh nhé!
下次 再來 玩
/ xià cì zài lái wán / Hẹn gặp lại lần sau nhé!
3. Đoạn hội thoại chào hỏi thông thường trong tiếng Đài Loan
Mẫu hội thoại chào hỏi 1
A: 早上好!
/ zǎo shàng hǎo /
Chào buổi sáng!
B: 好久不見了
/ hǎo jiǔ bú jiàn le /
Lâu không gặp nhau rồi.
A: 家裡的人都好嗎?
/ jiā lǐ de rén dōu hǎo ma? /
Mọi người trong nhà đều khỏe chứ?
B: 大家都好, 你呢?
/ dà jiā dōu hǎo, nǐ ne? /
Mọi người đều khỏe, còn bạn thì sao?
我也很好,謝謝!
/ wǒ yě hěn hǎo, xiè xiè! /
Tôi cũng khỏe, cảm ơn!
Mẫu hội thoại chào hỏi 2
A: 您好!
/ nin hao /
Xin chào!
B: 您好!
/ nin hao /
Xin chào!
A: 您好吗?
/ Nin hao ma? /
Bạn có khỏe không?
B: 我很好,谢谢。
/ Wo hen hao, xiexie /
Tôi rất khỏe, cảm ơn.