1. Giới thiệu về cấu trúc Should và cách áp dụng.
1.1. Ý nghĩa của cấu trúc Should là gì?
Trước tiên “Should” là một động từ khuyết thiếu nên các cấu trúc Should khá đơn giản, should được giữ nguyên với mọi chủ ngữ và thường sẽ đi kèm với một động từ ở dạng nguyên thể.
Khi sử dụng các cấu trúc với should, có hai điều các bạn cần chú ý:
- Should luôn giữ nguyên dạng, có nghĩa là chúng ta không thêm “to” phía trước, cũng không thêm các đuôi s, ing, es.
- Should không đứng một mình làm động từ trong câu mà sẽ luôn có động từ khác ở sau.
1.2. Cách sử dụng cấu trúc Should trong tiếng Anh.
Các cấu trúc Should có khá nhiều nét nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp.
1.2.1. Các tình huống áp dụng cấu trúc Should.
Should được sử dụng để đưa ra lời khuyên, lời khuyến nghị.
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của Should, thể hiện lời khuyên nên làm điều gì đó trong tình huống nhất định.
Ví dụ:
- You should go to school before 8 AM. (Bạn nên đến trường trước 8 giờ sáng)
- Should I read this novel or that novel? (Tôi nên đọc cuốn tiểu thuyết này hay cuốn kia?)
Should được sử dụng để đề cập đến những tình huống lý tưởng.
Chúng ta sẽ dùng cấu trúc should khi nói tới những tình huống lý tưởng, những việc tốt nhất nên làm.
Ví dụ:
- This city should have more better drainage system. (Tốt nhất là thành phố này nên có hệ thống thoát nước tốt hơn.)
- You should go now, or You will be late for class. (Bạn nên đi ngay hoặc là bạn sẽ bị muộn giờ học.)
Should còn được sử dụng để nói tới những việc tốt nên làm, việc lý tưởng trong quá khứ (thực thế không xảy ra). Cấu trúc should ở đây được hiểu với nghĩa “đáng ra nên”, “lẽ ra nên”.
Ví dụ:
- I should have learned English when I was younger. (Lẽ ra tôi nên học tiếng Anh khi còn trẻ.)
- She missed an important job yesterday.. She shouldn’t have gone out with her friends. (Cô ấy đã lỡ mất một công việc quan trọng hôm qua. Đáng ra cô ấy không nên ra ngoài chơi với bạn.)
Should được sử dụng khi nói tới những việc có khả năng cao là sự thật.
Bạn có thể dùng Should để dự đoán, kỳ vọng một tình huống sẽ xảy ra, và điều đó có thể là sự thật.
Ví dụ:
- It’s Friday night. There should be traffic jam. (Tôi thứ 6. Chắc là sẽ tắc đường đó.)
- Lana is an extrovert. She should want to go to this party. (Lana là người hướng ngoại. Chắc hẳn cô ấy sẽ muốn đến bữa tiệc này đó.)
Should được sử dụng khi nói về nghĩa vụ.
Khi muốn nói về nghĩa vụ của ai đó, Should có thể được sử dụng, mặc dù không cứng nhắc như Must.
Ví dụ:
- You should submit the report by 9AM. (Bạn phải nộp báo cáo vào lúc 9 giờ sáng.)
- You should finish your homework tonight. (Bạn phải làm xong bài tập trong tối nay.)
Sử dụng cấu trúc Should để cảm ơn.
Đây là một ví dụ về cách bạn có thể sử dụng trong giao tiếp. Thay vì nói “Thank you”, “Thanks”, bạn có thể nói “You shouldn’t have” để đáp lại khi nhận được một món quà hoặc sự giúp đỡ từ ai đó.
Ví dụ:
Sara: Đây là món quà sinh nhật dành cho bạn. - Tôi: You shouldn’t have.
1.2.2 Sử dụng Should trong câu điều kiện.
Should sẽ được dùng trong câu điều kiện loại I, khi cần diễn đạt một cách trang trọng. (Should sẽ được sử dụng ở vế If, và vế còn lại giữ nguyên cấu trúc.)
Ví dụ:
- Câu bình thường: If you encounter any difficulty when studying, we will help you. (Nếu bạn gặp khó khăn gì khi học tập, chúng tôi sẽ giúp bạn.)
- Câu sử dụng should: If you should encounter any difficulty when studying, we will help you.
1.2.3 Sử dụng Should thay thế cho Would hoặc Shall
Đối với các chủ ngữ I, We, bạn có thể sử dụng should thay thế cho Would để làm nổi bật tính trang trọng của câu.
Ví dụ:
- Câu bình thường: If my company gave me a chance, I would go on a business trip to England now.
- Câu sử dụng Should: If my company gave me a chance, I should go on a business trip to England now. (Văn phong trang trọng hơn.)
Ngoài ra, Should cũng được sử dụng thay thế cho Shall khi chuyển từ câu trích dẫn trực tiếp sang câu trần thuật.
Ví dụ:
- Câu trần thuật: My brother said he should buy me a new laptop. (Anh trai tôi nói rằng anh ấy sẽ mua máy tính mới cho tôi.)
Câu trích dẫn trực tiếp: I shall buy you a new laptop. (Anh trai nói: “Anh sẽ mua máy tính mới cho em.”)
- Câu trần thuật: My mother said she should want to go to my birthday party in Ha Noi. (Mẹ tôi nói rằng bà ấy muốn lên dự sinh nhật của tôi ở Hà Nội.)
Câu trích dẫn trực tiếp: I shall want to go to your birthday party in Ha Noi. (Mẹ tôi nói: Mẹ muốn dự tiệc sinh nhật của con ở Hà Nội.)
2. Các cấu trúc Should thường gặp.
Vậy là bạn đã nắm được nên sử dụng cấu trúc Should trong các trường hợp nào, ngay bây giờ Mytour sẽ chia sẻ tới các bạn các cấu trúc thường gặp của Should trong tiếng Anh nhé.
2.1 Cấu trúc Should trong thời hiện tại.
Cấu trúc:
- S+ Should/Should not + V (nguyên thể).
- Should/Should not + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
- You should read more classic book. (Bạn nên đọc sách kinh điển nhiều hơn.)
- She shouldn’t go to the party. (Cô ấy không nên đến buổi tiệc.)
- Should I travel in Vietnam? (Tôi có nên đi du lịch ở Việt Nam?)
2.2 Cấu trúc Should trong quá khứ.
Đây là một cấu trúc thường được sử dụng để diễn đạt về những điều nên xảy ra trong quá khứ (thực tế lại không xảy ra) hoặc những điều không nên xảy ra (nhưng đã xảy ra).
Cấu trúc: S + should/should not have + PP
Ví dụ:
- You should not have shouted at your son. (Đáng ra bạn không nên hét lên với con trai bạn như vậy.)
- You should have told me about your troubles. (Lẽ ra bạn nên kể với tôi những vấn đề của bạn.)
- We should have listened to our teacher. (Chúng ta đáng ra phải nghe lời thầy giáo.)
Chú ý: Cấu trúc Should not have còn thường được sử dụng như một phép lịch sự. (ít mang ý chỉ trích)
Ví dụ:
- You shouldn’t have bought expensive gift like this for me. (Bạn không cần phải mua cho tôi món quà đắt tiền thế này.)
- You shouldn’t have come all the way here just to meet me. (Bạn không cần phải đi đoạn đường xa như vậy chỉ vì đến gặp tôi.)
2.3 Cấu trúc Should be.
Cấu trúc: S + should be + Ving.
Cấu trúc này được sử dụng với hai mục đích khác nhau:
Diễn tả một hành động cụ thể đang xảy ra ở thời điểm nói.
Ví dụ:
- OMG, It’s already past lunch time, May should be still sleeping right now. (Trời ơi, đã quá giờ ăn trưa , mà chắc giờ này May vẫn còn đang ngủ.)
- I should be studying for tomorrow’s exam . (Tôi đang ôn tập cho bài kiểm tra ngày mai.)
Ám chỉ chủ ngữ được nhắc đến đã không hoàn thành công việc/ trách nhiệm của họ hay làm một hành động không hợp lý.
- OMG, It’s already past lunchtime, you should be feeding my baby right now. (Trời ơi đã quá giờ ăn trưa rồi. Anh phải cho con em ăn đi.)
- It’s too late, you should be completing your plan. NOW. (Quá trễ rồi, bạn nên hoàn thành bản kế hoạch của bạn ngay đi.)
3. Sự khác biệt giữa cấu trúc Should và Ought to.
Cả Should và Ought to đều có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa: nên làm gì, cần làm gì (để chỉ lời khuyên, bổn phận hoặc nhiệm vụ, hoặc nói về một sự việc có khả năng cao là sự thật). Vậy điểm khác biệt giữa cấu trúc Should và Ought to là gì?
Should được sử dụng để bày tỏ ý kiến chủ quan còn Ought to sử dụng khi muốn thể hiện một sự thật khách quan.
Ví dụ:
- You should apologize to your mother because you made her cry. (Con nên xin lỗi mẹ vì con đã làm mẹ khóc.)
- The storm is coming. You ought to leave the city. (Cơn bão đang đến, bạn nên rời khỏi thành phố đi.)
Ought to thì mạnh hơn về nghĩa, có nét trang trọng hơn nhưng lại ít phổ biến hơn Should.
Bên cạnh đó, Ought to có thể có dạng câu nghi vấn, nhưng dạng này hiếm khi được sử dụng. Câu nghi vấn với Should sẽ tự nhiên hơn và phổ biến hơn.
Ví dụ:
Should có ngữ nghĩa thể hiện một sự dự đoán còn Ought to thì không.
Ví dụ:
It should be raining tomorrow. (Ngày mai có thể sẽ mưa.)
4. Bài tập áp dụng cấu trúc Should trong tiếng Anh.
4.1 Bài tập
Bài tập 1: Điền Should/Should not hoặc Ought to vào chỗ trống trong câu.
1. You _______ drive more slowly in densely populated areas.
2. They _______ have more trees in the city center.
3. “Do you think I _______ invite them to my birthday party?” “No, I think you _______.”
4. We _______ should eat lots of vegetables every day.
5. This refrigerator never works as it _______ should. Drinks are not cool at all
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Should.
1. It’s very cool, why shouldn't you wear gloves?
2. If my company gave me a chance, I should go on a business trip to England now.
3. Today we have a meeting. I suppose the secretary is printing the contract.
4. If you wish to attend the party, you'll need to finish the housework.
5. I’m dissatisfied; you're not studying Spanish.
6. Jimmy earned a B in his Geology course. He might have gotten an A with more effort.
4.2 Answers
Exercise 1:
1. Should
2. Ought to
3. Should/Shouldn’t
4. Ought to
5. Should
Exercise 2:
1. It’s dark outside, Shouldn’t you wear gloves?
2. If my company offered me the opportunity, I should travel on a business trip to England now.
3. We have a test today. The secretary should be printing the contract.
4. Should you wish to attend the party, completing the housework is necessary.
5. I’m dissatisfied; you ought to be studying Spanish.
6. Jimmy received a B in his Geology course. He should have earned an A for his effort.
Vậy là trong bài viết này chúng ta đã cùng tìm hiểu về cấu trúc Should và các cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Mong rằng sau bài viết này bạn có thể áp dụng những kiến thức này trong giao tiếp hàng ngày. Theo dõi Mytour để cùng cập nhật những kiến thức hay ho và bổ ích nhé.