Key takeaways |
---|
1. Cụm danh từ (Noun phrase) bao gồm một danh từ hoặc một đại từ, cùng với các thành phần bổ trợ đứng trước (tiền bổ nghĩa) hoặc sau danh từ (hậu bổ nghĩa). 2. Tiền bổ nghĩa hay còn gọi là bổ ngữ trước của danh từ là những thành phần đứng trước danh từ đó. Tiền bổ nghĩa bao gồm các loại sau: Determiners, Present participles, Past participles, Adjectives, Nouns. 3. Hậu bổ nghĩa của danh từ là các thành phần đứng sau danh từ, bao gồm các loại sau: Prepositional phrases, Relative clauses, Adjective phrases, Present participle phrases, Past participle phrases. 4. Những cấu trúc câu trong các bài đọc trong IELTS Reading thường khá đa dạng và phức tạp đặc biệt là ở passage 3, để đọc hiểu được những câu dài thì việc hiểu được các thành phần bổ ngữ sau của danh từ là rất quan trọng. |
Theo dõi các phần trước:
Cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading | P1: Xác định chủ từ và động từ chính của câu
Cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading | P2: Nhận diện các động từ có hai thành phần theo sau
Cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading | P3: Nhận diện cấu trúc song song 2 thành phần và 3 thành phần
Cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading | P4: Nhận diện các mệnh đề danh từ trong câu
Cải thiện khả năng đọc hiểu câu dài trong IELTS Reading | P5: Nhận diện các trường hợp rút gọn mệnh đề quan hệ (mệnh đề tính từ) trong câu
Cụm danh từ trong tiếng Anh
Cấu tạo của cụm danh từ:
Cụm danh từ = Tiền bổ nghĩa + Danh từ chính + Hậu bổ nghĩa
A noun phrase = Premodifiers + Main noun + Postmodifiers
Dưới đây là một số ví dụ về cụm danh từ:
A blue ball on the floor (Quả banh màu xanh ở trên bàn - danh từ chính là “ball”)
A beautiful dress (Một chiếc đầm đẹp - danh từ chính là “dress”)
The shirt which I wore yesterday (Cái áo mà tôi mang hôm qua - danh từ chính là “shirt”)
Như đã đề cập ở trên, tiền bổ nghĩa hay còn gọi là bổ ngữ trước của danh từ là những thành phần đứng trước danh từ đó. Tiền bổ nghĩa bao gồm các loại sau:
1 - Determiners: Đây là những hạn định từ và chúng được chia nhỏ thành các nhóm sau:
Articles - Mạo từ (a, an, the,)
Demonstratives- Định từ (this, that, these, those)
Quantifiers - Lượng từ (some, any, no, each, every,…)
Possessives - Từ sở hữu (my, his, her, their, Jack’s,…)
2 - Present participles: Hiện tại phân từ
Ví dụ: A smiling face (một gương mặt tươi cười)
3 - Past participles: Quá khứ phân từ
Ví dụ: A demotivated student (Một học sinh mất động lực)
3 - Adjectives: Tính từ
Ví dụ: Those ugly pictures (Những bức tranh xấu xí đó)
4 - Nouns: Danh từ
Ví dụ: That pavement cafe (Quán cà phê vỉa hè đó)
Ngoài tiền bổ nghĩa ra, còn có một nhóm thành phần khác khiến cho các cụm danh từ trở nên dài và khó hiểu hơn, đặc biệt là trong các bài đọc IELTS Reading - chính là hậu bổ nghĩa. Bài viết này sẽ đi sâu hơn về các thành phần đứng sau danh từ (hậu bổ nghĩa) để giúp người đọc cải thiện kĩ năng đọc hiểu của mình. Người đọc có thể tìm hiểu chi tiết hơn về nội dung này ở mục dưới đây.
Phần bổ ngữ sau của cụm danh từ (Post modifiers)
Hậu bổ nghĩa của danh từ bao gồm các loại sau:
1 - Prepositional phrases: Cụm giới từ
Cụm giới từ là những cụm từ bắt đầu bằng các giới từ như in, on, at,….
Ví dụ: The book on the table (Cuốn sách ở trên bàn) —> Đây là một cụm danh từ với danh từ chính là “book” và hậu bổ nghĩa là cụm giới từ “on the table”.
2 - Relative clauses: Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như who, which, that,… đóng vai trò như một tính từ và đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ: The book that I bought yesterday (Cuốn sách tôi mua hôm qua) —> Đây là một cụm danh từ với danh từ chính là “book” và hậu bổ nghĩa là mệnh đề quan hệ “that I bought yesterday”.
3 - Present participle phrases: Cụm hiện tại phân từ
Hiện tại phân từ là các động từ ở dạng V-ing, việc xuất hiện hiện tại phân từ ở sau danh từ là do việc rút gọn mệnh đề quan hệ đối với câu chủ động.
Ví dụ: The boy standing over there (Cậu bé đứng ở đằng kia) —> Đây là một cụm danh từ với danh từ chính là “boy” và hậu bổ nghĩa là cụm hiện tại phân từ “standing over there”. Nếu dùng đại từ quan hệ thì cụm đầy đủ sẽ là: The boy who is standing over there.
4 - Past participle phrases: Cụm quá khứ phân từ
Quá khứ phân từ là các động từ ở dạng Ved / V3, việc xuất hiện quá khứ phân từ ở sau danh từ là do việc rút gọn mệnh đề quan hệ đối với câu bị động.
Ví dụ: The cake made by my mom (Chiếc bánh được làm bởi mẹ tôi) —> Đây là một cụm danh từ với danh từ chính là “cake” và hậu bổ nghĩa là cụm quá khứ phân từ “made by my mom”. Nếu dùng đại từ quan hệ thì cụm đầy đủ sẽ là: The cake which is made by my mom.
5 - Adjective phrases: Cụm tính từ
Cụm tính từ là một cụm từ bao gồm thành phần chính là tính từ và phần bổ ngữ đi kèm. Việc xuất hiện tính từ đứng đằng sau danh từ có thể xem là kết quả của việc rút gọn mệnh đề quan hệ, những cụm tính từ đóng vai trò như bổ ngữ sau của tính từ thường đứng sau các đại từ bất định như someone, noting, something,… (lưu ý cụm danh từ bao gồm gồm một danh từ hoặc một đại từ, cùng với các thành phần bổ trợ.
Ví dụ: The guy responsible for this presentation. (Người đàn ông chịa trách nhiệm cho phần thuyết trình này) —> Đây là một cụm danh từ với danh từ chính là “guy” và hậu bổ nghĩa là cụm tính từ “responsible for this presentation”. Nếu dùng đại từ quan hệ thì cụm đầy đủ sẽ là: The guy who is responsible for this presentation.
Một số ví dụ khác như: I want to buy something new, There is nothing special,…
Áp dụng trong IELTS Reading
Tác giả sẽ phân tích một số ví dụ dưới đây về những câu dài có chứa thành phần hậu bổ ngữ khá phức tạp để giúp người đọc nắm được nội dung bài viết tốt hơn.
Ví dụ 1: The biologist Hugh Dingle has identified five characteristics that apply, in varying degrees and combinations, to all migrations. (Cambridge IELTS Practice Test 11)
Trong ví dụ trên, tân ngữ của cụm động từ “has identified” là cụm danh từ khá dài ở phía sau “five characteristics that apply, in varying degrees and combinations, to all migrations”. Trong cụm danh từ này, danh từ chính là từ “characteristics” và nó được bổ ngữ bằng một mệnh đề quan hệ ở phía sau (với đại từ quan hệ là that), ngoài ra tác giả còn đảo vị trí của cụm “in varying degrees and combinations” vào giữa từ apply và to, làm câu văn trở nên khó hiểu hơn. Nghĩa của câu trên là “Nhà sinh vật học Hugh Dingle đã xác định năm đặc điểm mà áp dụng cho tất cả các cuộc di cư ở các mức độ và sự kết hợp khác nhau”
Ví dụ 2: An arctic tern, on its 20,000 km flight from the extreme south of South America to the Arctic circle, will take no notice of a nice smelly herring offered from a bird-watcher’s boat along the way. (Cambridge IELTS Practice Test 11)
Xét cụm danh từ dài được gạch chân phía trên, danh từ chính của cụm là từ “herring” nghĩa là con cá trích, cụm bổ ngữ trước là '“a nice smelly” và bổ ngữ sau là một cụm quá khứ phân từ (với quá khứ phân từ offered) “offered from a bird-watcher’s boat along the way”. Nghĩa của cụm danh từ phía trên là “một con cá trích thơm ngon được cung cấp từ thuyền của một người quan sát chim trên đường đi”.
Ví dụ 3: The device is aimed at a wide variety of users from homeowners in the developing world who do not have a constant supply of water to people living off the grid in rural parts of the US. (Cambridge IELTS Practice Test 15)
Xét cụm danh từ dài được gạch chân phía trên, danh từ chính của cụm là từ “users” nghĩa là người dùng và bổ ngữ sau là một cụm giới từ (bắt đầu bằng giới từ from) “from homeowners in the developing world who do not have a constant supply of water to people living off the grid in rural parts of the US”. Nghĩa của cụm danh từ phía trên là “nhiều người dùng từ các chủ nhà ở các nước đang phát triển - những người mà không có nguồn cung cấp nước liên tục cho tới những người sống ngoài mạng lưới điện ở các vùng nông thôn của Hoa Kỳ”
Thực hành đọc hiểu câu dài
1. It is particularly valuable in regions where natural groundwater reserves have been polluted, or where seawater is the only water source available.
2. For example, expectations for children who participate in Western-style schooling are almost certain to be different from those for children who do not participate in such schooling.
3. Many wild animals which live in the tropical forests of Vietnam are taken to the national wildlife conservation center.
4. Business owners that know how to motivate their staff can lead their organizations through hard times.
5. The pollutants released from transportation vehicles, especially airplanes, are widely recognized as a major contributor to environmental pollution.
Đáp án:
1. Nó đặc biệt có giá trị ở những vùng có trữ lượng nước ngầm tự nhiên bị ô nhiễm hoặc ở những nơi chỉ có nước biển.
2. Ví dụ, những kỳ vọng đối với trẻ em tham gia học tập theo kiểu phương Tây gần như chắc chắn sẽ khác với kỳ vọng đối với những trẻ em không tham gia học tập theo kiểu phương Tây.
3. Nhiều loài động vật hoang dã sống trong rừng nhiệt đới Việt Nam được đưa về trung tâm bảo tồn động vật hoang dã quốc gia.
4. Chủ doanh nghiệp biết cách khích lệ nhân viên thì có thể dẫn dắt tổ chức vượt qua thời kỳ khó khăn.
5. Các chất ô nhiễm phát thải từ phương tiện giao thông, đặc biệt là máy bay, được công nhận rộng rãi là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm môi trường.
Kết luận
Tài liệu tham khảo
Burton Roberts, Noel. “Phân tích câu: Giới thiệu về cú pháp tiếng Anh.” Ngày 18 tháng 2, 2016, Routledge Press.