Kỳ thi PTE (Pearson Test of English) đang trở nên ngày càng phổ biến ở Việt Nam, và nhiều học sinh đối mặt với khó khăn khi rèn kỹ năng Writing. Trong loạt câu hỏi này, Writing Essay đặt ra một thách thức lớn, đồng thời được đánh giá theo nhiều tiêu chí với bảng điểm chi tiết. Trong số đó, General Linguistic Range là một tiêu chí quan trọng, yêu cầu một chiến thuật cụ thể để tối ưu hóa quá trình luyện tập. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách cải thiện tiêu chí General Linguistic Range trong PTE Writing Essay, kèm theo một bài mẫu cụ thể.
Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu về tiêu chí General Linguistic Range trong PTE Writing Essay
Giới thiệu về dạng câu hỏi Writing Essay trong bài thi PTE
Kỳ thi PTE (Pearson Test of English) là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh, bài thi sẽ được làm trên máy tính kéo dài trong 3 tiếng và đánh giá đầy đủ 4 kỹ năng của người thi: Nghe, Đọc, Nói và Viết. Thí sinh hoàn thành bài thi sẽ được nhận chứng chỉ có thời hạn trong 2 năm.
Bài thi PTE Writing gồm 2 dạng câu hỏi: Summarize Written Text và Writing Essay. Phần Writing Essay đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng viết của thí sinh. Đây là nơi thí sinh có cơ hội thể hiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ, diễn đạt ý và phát triển luận điểm.
Đối với dạng câu hỏi PTE Writing Essay, thí sinh sẽ phải viết một bài nghị luận ngắn (tối thiểu 200 chữ - tối đa 300 chữ) về một chủ đề được cho sẵn. Phần thi này diễn ra trong vòng 20 phút.
Giới thiệu về tiêu chí đánh giá General Linguistic Range
Bài luận của thí sinh sẽ được chấm điểm dựa trên 7 tiêu chí. Trong đó, có một tiêu chí là General Linguistic Range (Phạm vi ngôn ngữ chung). Tiêu chí này sẽ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh. Thí sinh cần đảm bảo sử dụng ngôn ngữ chính xác về ý nghĩa, phù hợp với văn phong của bài viết, đồng thời đảm bảo diễn đầy đủ và cụ thể các ý tưởng trong bài luận. Tiêu chí này chiếm 2 điểm trong tổng điểm tối đa của bài luận (15 điểm). Biểu điểm cụ thể sẽ được chấm như sau:
2 điểm: Bài luận thể hiện thí sinh thông thạo sử dụng ngôn ngữ và đa dạng các cấu trúc trong tiếng Anh, diễn tả đầy đủ và cụ thể những thông tin cần thiết. Loại bỏ sự mơ hồ trong cách hành văn, bài luận không có dấu hiệu cho thấy sự mơ hồ trong cách dùng tư vựng và không đủ kiến thức từ vựng để diễn tả ý tưởng của bản thân.
1 điểm:
0 điểm: Bài luận thể hiện thí sinh chỉ sử dụng được ngôn ngữ cơ bản và vẫn tồn tại nhiều sai sót.
Tìm hiểu thêm: 7 Tiêu chí chấm điểm PTE Writing Essay.
Chiến lược nâng điểm ở tiêu chí General Linguistic Range
Phát triển kỹ năng hình thành ý định
Formulate thoughts precisely - Phần này nghĩa là biểu đạt ý tưởng một cách rõ ràng, chi tiết. Điều này bao gồm khả năng sử dụng từ vựng, cấu trúc câu chính xác, và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và không có sự mơ hồ.
Thí sinh cần chú ý đến chi tiết, biểu đạt ý kiến một cách chính xác và rõ ràng đồng thời hạn chế lặp lại. Ngoài ra, thí sinh hãy học cách sử dụng các cấu trúc câu, từ ngữ một cách hợp lý và đa dạng
Ví dụ:
“The company needs improvement.” là một câu văn chưa rõ ràng và vẫn còn sự mơ hồ.
Thay vào đó thí sinh có thể viết như sau: “The company needs to enhance its customer service by providing more training to its support staff, getting feedback, and making communication simpler.”
Có thể thấy câu văn sau có sử dụng từ ngữ chính xác, phong phú và chi tiết để diễn đạt lợi ích của việc học ngoại ngữ.
Làm cho ý chính trở nên rõ ràng hơn
Give emphasis - Cách để cải thiện điểm tiếp theo là nhấn mạnh các ý chính, nổi bật (give emphasis). Trong bài luận, thí sinh cần thể hiện khả năng trong việc làm nổi bật ý tưởng quan trọng trong bài viết. Giám khảo sẽ đánh giá khả năng của thí sinh trong việc sử dụng từ vựng, cấu trúc câu với mục đích nhấn mạnh tính chất quan trọng của một ý hay một khía cạnh nào đó trong bài viết.
Thí sinh cần sử dụng các động từ, tính từ mạnh làm nổi bật ý tưởng một cách hiệu quả và rõ ràng.
Ví dụ:
Thay vì chỉ viết “Maintaining a clean environment is important for our health and the planet.” chưa có sự nhấn mạnh vào ý chính.
➱ “In safeguarding our health and the longevity of our planet, it is crucial to maintain a pristine environment free from pollution and ecological degradation.”
Có thể thấy câu sử dụng từ ngữ nhấn mạnh như “crucial” để làm nổi bật ý chính và tăng cường tính hiệu quả của ý kiến.
Tránh sự mập mờ trong cách diễn đạt
Differentiate and eliminate ambiguity - khả năng của thí sinh trong việc phân biệt và loại bỏ sự mơ hồ hay sự mập mờ trong cách bạn diễn đạt ý.
Thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, tránh sự mơ hồ, và đảm bảo rằng ý của thí sinh được truyền đạt một cách chính xác và không tạo hiểu lầm. Ngoài ra, sắp xếp cấu trúc câu một cách chính xác, sử dụng ví dụ cụ thể cho luận điểm của thí sinh giúp thí sinh có điểm cao hơn.
Ví dụ:
Câu sau thể hiện sự mơ hồ khi chưa nêu ra được hết các chi tiết;
“The climate change has some effects on the environment.”
Thay vào đó, thí sinh nên viết:
“The consequences of climate change on the environment are evident, including rising sea levels, extreme weather events, and the loss of biodiversity.” Trong câu sử dụng ngôn ngữ được chọn làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và không để lại sự mơ hồ. Cụ thể, các hậu quả của biến đổi khí hậu được mô tả một cách chi tiết.
Tự đánh giá và khắc phục lỗi
Sau mỗi bài viết, đọc lại và kiểm tra xem thí sinh đã sử dụng đa dạng ngôn ngữ đủ chưa. Chú ý đến những điểm mà thí sinh có thể cải thiện và thực hiện các bước sửa lỗi cụ thể.
Thực hành
Luyện tập nhiều hơn để thành thục trong việc sử dụng đa dạng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp cũng như khiến thí sinh tự tin hơn trong quá trình làm bài PTE Writing. Thực hành viết về nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm cả những chủ đề mà thí sinh cảm thấy không quen thuộc. Viết về các chủ đề nâng cao từ các nguồn đáng tin cậy để mở rộng vốn từ vựng và kiến thức chung của thí sinh.
Bằng cách thực hiện những chiến thuật này và liên tục luyện tập, thí sinh có thể nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng của mình và đạt điểm cao ở tiêu chí General Linguistic Range trong PTE Writing.
Bài mẫu áp dụng
Dành khoảng 3 phút lập một dàn ý chuẩn bị cho bài viết:
Working remotely is better
Paragraph 1: single idea – flexibility/ convenience
Paragraph 2: single idea – More family time.
Working from an office has been the norm for a long time, but nowadays, a new trend has emerged—working remotely or from home. This is the current way many people work. In this essay, I will argue that working remotely is a better choice for those who want to do a better job.
One big issue with working in an office is the lack of flexibility. In an office, employees have to stick to hours without much chance to relax. On the other hand, when working from home, people don't have to follow a strict schedule. They can take breaks whenever they need to, making them more relaxed and focused on their work. This convenience not only amplifies job satisfaction but also contributes to heightened efficiency, creativity, and productivity.
Apart from flexibility, working remotely also lets employees have more time with their families. Unlike regular office jobs that may require a long commute back and forth, remote work allows for more family time. In today's hectic life, spending more time with family is essential for better mental health. For example, having more kids not only makes people happier but also benefits the children. Consequently, increased family time not only enhances the health of employees but also improves their overall performance.
In conclusion, working remotely is a better way to work these days because it gives employees flexibility and more time with their families. In my opinion, working remotely is better than regular office jobs because of these advantages.
Bài viết có sử dụng các chiến thuật sau:
Có các chi tiết trong câu rõ ràng, có sự liên kết, chứng minh luận điểm “Working remotely is better”.
Làm nổi bật ý tưởng bằng các từ như: big issue, essential.
Phân tích rõ ràng các điểm mạnh của “remote work”.
Mở rộng từ vựng:
Sử dụng các từ vựng liên quan đến chủ đề WORK:
Office: Nơi làm việc chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Remote Work = work from home: Việc làm từ xa, nơi nhân viên không cần phải có mặt tại văn phòng để làm công việc.
Employees: Những người làm việc cho một tổ chức hoặc công ty.
Flexibility: Tính linh hoạt, khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh dễ dàng.
Workplace: Nơi làm việc.
Strict Schedule: Lịch trình cố định, không linh hoạt.
Job Satisfaction: Sự hài lòng từ công việc mà một người làm được.
Efficiency: Sự hiệu quả, khả năng hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Creativity: Khả năng sáng tạo và tạo ra điều mới.
Productivity: Sự năng suất. khả năng làm việc.
Regular Office Job: Công việc thông thường được thực hiện tại văn phòng theo lịch trình cố định.
Commuting Back and Forth: Việc đi lại giữa nhà và nơi làm việc hoặc giữa các địa điểm khác nhau.
Performance: Hiệu suất làm việc, mức độ thành công và chất lượng công việc thực hiện.
Sử dụng cấu trúc câu đa dạng:
Bài viết có sử dụng linh hoạt các thì.
Động từ khuyết thiếu, cụm động từ, các từ nối.
Các dạng câu như so sánh hơn, mệnh đề quan hệ.
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
'How to Get Ready for the PTE Essay Writing Task.' PTE English Language Tests | Pearson PTE, www.pearsonpte.com/articles/how-to-prepare-for-the-pte-essay-writing-task.
Anurag. 'PTE Write Essay | Layout and Example Topics - EduTrainex.' Edutrainex Blog, 20 Sept. 2022, edutrainex.com/blog/pte-write-essay-template-and-sample-topics/.