I. Giới thiệu ca khúc Mất đi em - Tỉnh Lung
Đánh mất em là một ca khúc Hoa ngữ có tên tiếng Trung là 丢了你, do Tỉnh Lung 井胧 trình bày. Đây là một bản ballad rock mang đậm tâm trạng. Nội dung ca khúc thể hiện nỗi lòng, tâm sự đau đớn và nuối tiếc về mối tình tan vỡ của chàng trai. Mỗi khi đi ngang qua những nơi quen thuộc hay về trong khuya, anh luôn nhớ mãi hình bóng người yêu cũ.
Lời bài hát đầy nước mắt kết hợp với giọng hát nhẹ nhàng nhưng đầy cảm xúc, Tỉnh Lung đã truyền tải rõ nét tâm trạng trong ca khúc này. Điều này giúp người nghe hiểu thêm về nỗi lòng, cảm xúc của các chàng trai, cô gái sau khi chia tay.
II. Giới thiệu về lời bài hát Đánh mất em - Tỉnh Lung tiếng Trung
Hãy cùng Mytour khám phá tiếng Trung qua ca khúc Đánh mất em - Tỉnh Lung ngay dưới đây nhé!
Đánh mất em - Tỉnh Lung lyrics | Phiên âm | Dịch nghĩa |
空气中只剩呼吸 眼泪已落地成泥 我的视线里 没有了你的轨迹 要试着忘了过去 只是记忆太过锋利 爱过的痕迹 终究还是抹不去 冷风中吹来回音 让人听了如此沉溺 喊你的姓名 该如何歇斯底里 怪自己举棋不定 鼓起勇气却又放弃 慌乱了思绪 闭上眼一再逃避 ********************** 我总在每一个黑夜想你 嘲笑自己傻得可以 没懂得珍惜 那么轻易丢了你 我会在下一个路口等你 杳无音讯也没关系 再次遇见你 再次用力把你抱紧
| Kōngqì zhòng zhǐ shèng hūxī yǎnlèi yǐ luòdì chéng ní wǒ de shìxiàn lǐ méiyǒule nǐ de guǐjī Yàoshì zhe wàngle guòqù zhǐshì jìyì tàiguò fēnglì àiguò de hénjī zhōngjiù háishì mò bù qù lěngfēng zhōng chuī lái huíyīn ràng rén tīng le rúcǐ chénnì hǎn nǐ de xìngmíng gāi rúhé xiēsīdǐlǐ guài zìjǐ jǔqíbùdìng gǔ qǐ yǒngqì què yòu fàngqì huāngluànle sīxù bì shàng yǎn yīzài táobì ********************** wǒ zǒng zài měi yīgè hēiyè xiǎng nǐ cháoxiào zìjǐ shǎ dé kěyǐ méi dǒngde zhēnxī nàme qīngyì diūle nǐ wǒ huì zàixià yīgè lùkǒu děng nǐ yǎo wú yīnxùn yě méiguānxì zàicì yùjiàn nǐ zàicì yònglì bǎ nǐ bào jǐn | Trong không khí chỉ còn lại hơi thở Giọt lệ rơi xuống đã hóa thành bùn Ánh mắt anh chẳng thể nào đuổi kịp dấu vết của em Muốn thử quên đi quá khứ chỉ là ký ức quá đỗi khắc sâu Dấu vết của tình yêu đã qua cuối cùng vẫn là chẳng thể xóa nhòa Cơn gió lạnh mang theo lời hồi âm khiến lòng người mê mẩn như thế Khi anh gọi tên của em lại điên cuồng như vậy Trách bản thân anh do dự chần chừ Nhủ lòng phải can đảm nhưng lại buông bỏ Tâm trí rối bời cố nhắm mắt lại để tiếp tục trốn tránh ********************** Để mỗi đêm đến anh lại nhớ về em Cười nhạo bản thân mình quá ngu ngốc không hiểu cách trân trọng Nên dễ dàng đánh mất em như thế Anh sẽ đợi em ở ngả đường tiếp theo Dù chẳng có hồi âm nào cũng không sao Nhưng nếu được gặp em lần nữa Anh sẽ nỗ lực giữ chặt lấy em. |
III. Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong bài hát Đánh mất em - Tỉnh Lung
Bắt đầu từ bây giờ, hãy cùng Mytour nghiên cứu các từ vựng trong tiếng Trung và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung qua ca khúc Đánh mất em - Tỉnh Lung nhé!
1. Từ ngữ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 剩 | shèng | Thừa lại, còn lại |
2 | 呼吸 | hūxī | Hơi thở, hô hấp |
3 | 眼泪 | yǎnlèi | Nước mắt, lệ |
4 | 落 | luò | Rơi, rụng |
5 | 泥 | ní | Bùn |
6 | 视线 | shìxiàn | Đường nhìn, tầm mắt, ánh mắt |
7 | 轨迹 | guǐjì | Quỹ đạo, đời người, cuộc đời |
8 | 过去 | guòqù | Quá khứ, đã qua, trước đây |
9 | 记忆 | jìyì | Nhớ, nhớ lại, hồi tưởng |
10 | 痕迹 | hénjì | Vết tích, dấu vết |
11 | 抹 | mò | Vòng vo, loanh quanh |
12 | 冷风 | lěngfēng | Gió lạnh |
13 | 吹 | chuī | Thổi, hà hơi |
14 | 回音 | huíyīn | Tiếng vọng, hồi âm |
15 | 如此 | rúcǐ | Như vậy, như thế (văn viết) |
16 | 沉溺 | chénnì | Sa vào, lún sâu vào |
17 | 姓名 | xìngmíng | Tính danh, họ tên |
18 | 歇斯底里 | xiēsīdǐlǐ | Bệnh tâm thần, mắc chứng cuồng loạn |
19 | 喊 | hǎn | Gọi, kêu |
20 | 举棋不定 | jǔqíbùdìng | Do dự, chần chừ |
21 | 鼓 | gǔ | Cổ vũ |
22 | 勇气 | yǒngqì | Dũng khí, tinh thần can đảm |
23 | 放弃 | fàngqì | Vứt bỏ, bỏ đi |
24 | 慌乱 | huāngluàn | Hỗn loạn, lộn xộn |
25 | 思绪 | sīxù | Tâm tư, tâm tư tình cảm |
26 | 逃避 | táobì | Trốn tránh, chạy trốn |
27 | 黑夜 | hēiyè | Nửa đêm, đêm khuya |
28 | 嘲笑 | cháoxiào | Chế giễu, chê cười |
29 | 傻 | shǎ | Ngu dốt, đần độn |
30 | 珍惜 | zhēnxī | Quý trọng, quý |
31 | 轻易 | qīngyì | Đơn giản, dễ dàng |
32 | 音讯 | yīnxùn | Thư từ, tin tức |
33 | 用力 | yònglì | Cố sức, gắng sức |
34 | 杳无音讯 | yǎo wú yīnxùn | Bặt vô âm tín, không có tin tức |
2. Cú pháp ngữ
Điểm ngữ pháp cần nhớ | Ví dụ từ lời bài hát |
Cách dùng 如何 (như thế nào, như vậy): Giống với 怎么 đều là đại từ tiếng Trung mang phương thức hỏi thăm, xuất hiện trong các câu hỏi thăm dò ý kiến. Tuy nhiên, 如何 dùng trong văn viết, còn 怎么 dùng trong giao tiếp tiếng Trung. | 喊你的姓名该如何歇斯底里 /hǎn nǐ de xìngmíng gāi rúhé xiēsīdǐlǐ/: Khi anh gọi tên em lại điên cuồng như vậy. |
Dưới đây là phân tích chi tiết của Mytour về bài hát Đánh mất em - Tỉnh Lung. Chúng tôi hi vọng, thông qua những chia sẻ này sẽ giúp bạn nâng cao thêm từ vựng và cú pháp ngữ quan trọng qua bài hát.