
Thực tế, hiểu và sử dụng chính xác các cung bậc từ là một chỉ số của trình độ tiếng Anh ở mức trung – cao.
Đa số người học tiếng Anh thường không quan tâm đúng mức đến các cung bậc từ, dẫn đến cách diễn đạt tiếng Anh của họ thường cứng nhắc, hạn chế và không tự nhiên.
“Nuance – 50 cung bậc của từ” được rút từ nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho người châu Á của hai chuyên gia Kevin Kang và Hanna Byun, sẽ giúp độc giả vượt qua việc sử dụng tiếng Anh một cách cứng nhắc như vậy, tiến bộ đến khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên như người bản xứ.

Cuốn sách được phân thành 4 phần, giới thiệu với độc giả 164 nhóm từ thường được sử dụng trong giao tiếp và văn bản tiếng Anh.
Phần 1 là về các từ đồng nghĩa nhưng không thể thay thế lẫn nhau, giúp người đọc phân biệt và tránh được những sai lầm không đáng có.
Phần 2 là về các từ có sắc thái khác nhau theo nhóm nghĩa.
Phần 3 tiếp tục là về các từ có sắc thái khác nhau theo nhóm nghĩa nhưng ở mức độ tinh tế hơn.
Phần 4 là về các từ được phân biệt theo sự trang trọng và không trang trọng giúp độc giả tự tin hơn khi lựa chọn từ cho những tình huống đòi hỏi sự chính xác cao về sắc thái.
BẤT KHÔN, DỐT ĐẶC
Stupid/ foolish (a) là hai từ thường được sử dụng phổ biến nhất để miêu tả sự ngu ngốc, ngớ ngẩn. Bên cạnh đó, silly cũng thường được dùng với ý nghĩa tương tự.
- Trường hợp không chính thức
Các từ sau thường được sử dụng:
- Airheaded - thằng ngốc, đồ đần - có nghĩa tương đương với hai từ khác là bubbleheaded và thickheaded – có thể dịch là không não, dốt đặc, (đầu) bã đậu. Đây đều là những từ lóng có ý kiến thấp hạ, bạn cần lưu ý khi sử dụng.
- Dopey – ngớ ngẩn, ngốc – cũng là một từ lóng mang ý nghĩa hạ thấp người khác
- Klutzy – ngu ngốc, ngốc nghếch và vụng về - là từ thông tục phổ biến trong tiếng Anh - Mỹ
- Dumb – ngu ngốc, ngớ ngẩn, cũng có nghĩa là “câm”, “không thể nói”, trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được coi là biểu hiện của thái độ kỳ thị, và người ta thường thay thế bằng từ speech-impaired
- Trường hợp Chính thức
Các từ thường được sử dụng: simple-minded, slow-witted, obtuse
- simple-minded là cách diễn đạt giảm nhẹ, nghĩa là đầu óc quá đơn giản, ngu ngốc, khờ khạo
- slow-witted được sử dụng để mô tả một người không quá thông minh, hơi khờ khạo, không nhanh trí
- obtuse: mang sắc thái trang trọng với ý nghĩa là: chậm hiểu, ngu ngơ, không nhạy bén
“Sắc thái – 50 cách diễn đạt từ” là một tài liệu hữu ích giúp độc giả có thể tiến bộ trong hành trình nâng cao năng lực tiếng Anh của mình.
Text Design