Nâng cao từ vựng có chứa bộ Đao trong tiếng Trung (刀)

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Bộ Đao trong tiếng Trung mang ý nghĩa gì và có bao nhiêu nét?

Bộ Đao (刀) trong tiếng Trung có nghĩa là 'con dao, cây đao'. Đây là bộ thủ gồm 2 nét và nằm ở vị trí 18 trong danh sách 214 bộ thủ tiếng Trung.
2.

Cách viết bộ Đao trong tiếng Trung như thế nào?

Bộ Đao được viết bằng 2 nét đơn giản. Bạn có thể áp dụng các quy tắc viết nét cơ bản để viết chính xác bộ này trong tiếng Trung.
3.

Những từ vựng nào trong tiếng Trung chứa bộ Đao?

Nhiều từ vựng trong tiếng Trung chứa bộ Đao như 刃 (rèn - lưỡi dao), 切 (qiē - cắt), 刀具 (dāojù - dụng cụ cắt), và nhiều từ khác với ý nghĩa liên quan đến dao.
4.

Bộ Đao trong tiếng Trung có mức độ thông dụng như thế nào?

Bộ Đao rất thông dụng trong cả tiếng Trung cổ và hiện đại, với khoảng 337 ký tự có liên quan trong danh sách hơn 49.000 Hán tự.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]