Nâng cao từ vựng qua bộ Túc trong tiếng Trung (足)

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Bộ Túc trong tiếng Trung có ý nghĩa gì và cách sử dụng?

Bộ Túc trong tiếng Trung có chữ 足, phiên âm /zú/, có nghĩa là 'chân', 'bước', 'đầy đủ'. Bộ này được dùng trong nhiều từ vựng và có độ phổ biến cao trong tiếng Trung hiện đại và cổ đại.
2.

Cấu tạo của bộ Túc trong tiếng Trung gồm những nét nào?

Bộ Túc trong tiếng Trung gồm 7 nét: 丨フ一丨一ノ丶. Bộ này chủ yếu được sử dụng ở vị trí bên trái hoặc dưới của các chữ Hán.
3.

Có những từ vựng nào chứa bộ Túc trong tiếng Trung?

Một số từ vựng chứa bộ Túc trong tiếng Trung gồm: 跑 (chạy), 跳 (nhảy), 跟 (gót chân, theo), 足球 (bóng đá), 路 (đường xá), và nhiều từ khác.
4.

Phương pháp viết bộ Túc trong tiếng Trung như thế nào?

Để viết bộ Túc, bạn cần nắm vững các nét cơ bản trong tiếng Trung và luyện tập viết từng nét của bộ này. Hãy tham khảo các bài hướng dẫn chi tiết để thực hành đúng cách.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]