I. Bộ Kỷ trong tiếng Trung là gì?
Bộ Kỷ trong tiếng Trung đầu tiên là 几, phiên âm “jǐ”, có nghĩa là “ghế dựa”. Đây là một trong 23 bộ có cấu tạo 2 nét, đứng ở vị trí thứ 16 trong danh sách bộ thủ tiếng Trung. Theo Khang Hi tự điển, hiện tại có khoảng 22 ký tự được phát hiện trong tổng số hơn 49.000 ký tự dưới bộ này.
Có thể bạn chưa biết, chữ Kỷ 几 là chữ Hán giản thể của 幾, ban đầu được sử dụng để hỏi “mấy, bao nhiêu”, không liên quan đến chữ Kỷ truyền thống.
Thông tin về bộ Kỷ 几:
|
Bộ Kỷ trong tiếng Trung thứ hai đó là 己, phiên âm jǐ, có ý nghĩa là “bản thân”. Đây là một trong 31 bộ chữ có 3 nét, đứng ở vị trí thứ 49 trong danh sách bộ thủ tiếng Trung. Có thể bạn chưa biết chữ Tỵ 巳 là chi thứ sáu trong mười hai địa chi tương ứng với con giáp Rắn và Kỷ là can thứ sáu trong mười thiên can.
Thông tin về bộ Kỷ 己:
|
Nếu nhìn chúng ta sẽ dễ nhầm lẫn Bộ Kỷ 己 và chữ Hán 已 vì chúng có nét giống nhau. Tuy nhiên nếu nhìn kỹ, bạn sẽ thấy sự khác biệt, phiên âm và ý nghĩa của hai chữ này cũng hoàn toàn khác nhau, cụ thể:
- Bộ Kỷ 己 /jǐ/: Mang ý nghĩa là “bản thân, tự mình, chính mình”. Ví dụ: 坚持己见 /jiānchí jǐjiàn/: Kiên trì giữ lấy ý kiến của mình.
- Chữ Hán 已 /yǐ/: Mang ý nghĩa là “dừng, ngừng, dứt”. Ví dụ: 他们已经到了。/tāmen yǐjīng dàole/: Họ đã đến rồi.
II. Phương pháp viết chữ Kỷ trong tiếng Trung
Để viết chính xác hai chữ Kỷ trong tiếng Trung (几 & 己), bạn cần hiểu rõ về các nét căn bản trong tiếng Trung. Ở đây, Mytour sẽ hướng dẫn cụ thể cách viết từng nét của hai chữ này. Hãy theo dõi và luyện tập ngay từ bây giờ bạn nhé!
Hướng dẫn viết chữ Kỷ tiếng Trung 几
Hướng dẫn viết chữ Kỷ tiếng Trung 己
III. Từ vựng chứa chữ Kỷ trong tiếng Trung
Mytour đã sắp xếp lại danh sách từ vựng chứa hai bộ Kỷ trong tiếng Trung (几 & 己) trong bài viết này nhé. Xin vui lòng lưu lại để nâng cao từ vựng cho bản thân!
1. Bộ Kỷ 己
STT | Từ vựng có chứa bộ Kỷ trong tiếng Trung | Phiên âm | Từ vựng |
1 | 起 | qǐ | Dậy, rời khỏi, nổi lên |
2 | 记 | jì | Nhớ, ghi nhớ, ghi chép, ghi lại |
3 | 纪 | jǐ | Kỷ luật |
4 | 配 | pèi | Kết duyên, sánh đôi, kết đôi, lấy giống,.. |
5 | 岂 | qǐ | Há (phó từ, biểu thị sự phản vấn) |
6 | 忌 | jì | Ghen ghét, đố kỵ |
7 | 包 | bāo | Bao, gói, đùm |
8 | 巴 | bā | Trông mong, mong đợi, gắn chặt |
2. Bộ Kỷ 几
STT | Từ vựng có chứa bộ Kỷ trong tiếng Trung | Phiên âm | Từ vựng |
1 | 凡 | fán | Bình thường, thông thường, thế gian, cõi trần |
2 | 凤 | fèng | Phượng hoàng, phụng, phượng |
3 | 凫 | fú | Vịt trời, bơi lội |
4 | 凭 | píng | Dựa, tựa, nương tựa, nhờ cậy |
5 | 凯 | kǎi | Khải hoàn, thắng lợi |
6 | 凰 | huáng | Phượng hoàng, chim phượng |
Đó là tất cả thông tin chi tiết về hai bộ Kỷ trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Trung của mình.