Hiểu rõ về bộ thủ sẽ giúp bạn nhanh chóng học và nhớ từ vựng tiếng Trung. Vậy bộ Cách tiếng Trung là gì? Cách viết ra sao? Có những từ vựng nào chứa bộ này? Theo dõi bài viết dưới đây để Mytour giải thích chi tiết nhé!
I. Bộ Chữ Cách tiếng Trung là gì?
Bộ Cách tiếng Trung là 鬲, phiên âm “gé”, có ý nghĩa là “cái đỉnh”. Đây là một trong 8 bộ có 10 nét, đứng ở vị trí thứ 193 trong danh sách 214 bộ thủ chữ Hán. Theo Từ điển Khang Hy, hiện tại có khoảng 73 chữ trong tổng số hơn 40 nghìn Hán tự chứa bộ này.
Thông tin về bộ Cách:
|
II. Phân tích bộ Cách tiếng Trung
Bộ Cách trong tiếng 鬲 có cấu tạo 10 nét. Nếu muốn viết chính xác bộ này, bạn cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết bộ Cách 鬲 theo từng nét. Hãy theo dõi và luyện viết ngay từ bây giờ nhé!
III. Từ vựng có chứa bộ Cách tiếng Trung
Mytour đã hệ thống lại tất tần tật danh sách các từ vựng có chứa bộ Cách tiếng Trung. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung thông dụng có chứa bộ Cách. hãy lưu ngay về để học nhé!
STT | Từ vựng có chứa bộ Cách tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 隔 | gé | Cách, ngăn cách, cách trở, xa cách |
2 | 塥 | gé | Đất cả (thường dùng làm tên đất) |
3 | 嗝 | gé | Tiếng ợ (thường dùng sau khi ăn no), tiếng nấc, tiếng nấc cục |
4 | 滆 | gé | Hồ Cách (ở Trung Quốc) |
5 | 槅 | gé | Bình phong, ô cửa nhỏ, kệ, giá để đồ |
6 | 膈 | gé | Mành, hoành cách mô |
gè | Ghét, đáng ghét, chán ghét | ||
7 | 镉 | gé | Ca-đi-mi; cát-mi-um |
8 | 鹝 | yì | Chim nghịch |
9 | 融 | róng | Tan ra, tan, hòa hợp, điều hòa |
10 | 翮 | hé | Cuống lông vũ, cánh chim, cánh |
Dưới đây là toàn bộ thông tin chi tiết về bộ Cách trong tiếng Trung. Mong rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết này sẽ hữu ích cho các bạn đang học và tích lũy từ vựng.