Chi Tuyết tùng | |
---|---|
Tuyết tùng Liban trong Khu bảo tồn thiên nhiên Al Shouf Cedar, Barouk, Liban | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pinophyta |
Lớp (class) | Pinopsida |
Bộ (ordo) | Pinales |
Họ (
| Pinaceae |
Chi (genus) | Cedrus Trew, 1757 |
Phân loài | |
Xem trong bài |
Nàng Tuyết Tùng, hay còn gọi là Thông Tuyết hoặc Hương Bách (tên khoa học: Cedrus), là một chi thực vật lá kim thuộc họ Thông, phát triển chủ yếu ở phía Tây dãy Himalaya và vùng Địa Trung Hải, ở độ cao từ 1.500-3.200 m tại Himalaya và 1.000-2.200 m tại Địa Trung Hải.
Đặc điểm
Tuyết Tùng là loài cây cao từ 30 đến 40 m (đôi khi lên đến 60 m), có mùi hương đặc trưng của nhựa cây, chóp dày tạo hình kim tự tháp và vỏ cây hình vuông rạn nứt. Các nhánh rộng và phẳng, với chồi dài tạo thành khung đỡ chính và chồi ngắn chủ yếu mang lá. Lá có hình kim, dài từ 8–60 mm, sắp xếp theo dạng xoắn ốc trên cành dài và thành cụm dày đặc trên cành ngắn. Màu sắc của lá thay đổi từ xanh lục nhạt đến xanh lam đậm, tùy thuộc vào lớp sáp bảo vệ. Quả hình thùng, dài 6–12 cm và rộng 3–8 cm, chuyển từ màu xanh lá cây sang xám nâu khi chín và tan rã để phát tán hạt giống nhỏ có cánh. Hạt dài 10–15 mm, với cánh dài 20–30 mm, chứa nhựa thơm vị hăng khó chịu, giúp chống lại loài sóc. Sự thụ phấn diễn ra vào mùa thu và hạt trưởng thành sau một năm. Nón phấn hoa hình trứng, dài 3–8 cm, xuất hiện cuối mùa hè và phát tán phấn hoa vào mùa thu.
Phân Loại Học
Tuyết tùng có cấu trúc hình nón tương tự lãnh sam và thường được xem là có mối liên hệ chặt chẽ. Tuy nhiên, bằng chứng phân tử cho thấy Tuyết tùng có một vị trí phân loại học riêng biệt.
Chi Tuyết tùng có năm phân nhánh, tùy theo cách phân loại mà có thể được xếp vào từ một đến bốn loài khác nhau:
- Cedrus deodara (đồng nghĩa C. libani subsp. deodara), còn gọi là Tuyết tùng Himalaya - loài bản địa Tây Himalaya, có lá màu xanh lục sáng đến xanh nhạt phấn, dài 25–60 mm;
- Cedrus libani: Tuyết tùng Liban, còn gọi là Hương Bách hay Hương Bá (香柏). Loài này có quả vảy mịn và hai đến bốn phân loài:
- C. libani subsp. libani: Hương Bách Liban, hay Hương Nam. Sống ở vùng núi Liban, phía tây Syria, và trung-nam Thổ Nhĩ Kỳ, có lá màu lục đậm đến lục lam phấn xám, dài 10–25 mm.
- C. libani subsp. stenocoma: Hương Bách Thổ Nhĩ Kỳ. Sống ở vùng núi phía tây nam Thổ Nhĩ Kỳ, lá màu lục lam phấn xám, dài 8–25 mm.
- Cedrus brevifolia (đồng nghĩa C. libani subsp. brevifolia, C. libani var. brevifolia): Tuyết tùng Síp. Sống ở vùng núi Cộng hòa Síp, có lá màu lục lam phấn xám, dài 8–20 mm.
- Cedrus atlantica (đồng nghĩa C. libani subsp. atlantica): Tuyết tùng Atlas. Sống ở vùng núi Bắc Phi như Maroc và Algérie, lá màu xanh lục đậm đến lục lam phấn xám, dài 10–25 mm.
Sinh Thái Học
Tuyết tùng phát triển mạnh ở các vùng núi, nơi có khí hậu Địa Trung Hải với mùa đông ẩm ướt chủ yếu nhờ tuyết và mùa hè khô hạn. Ở phía tây dãy Himalaya, chúng nhận được lượng mưa chủ yếu từ gió mùa mùa hè.
Tuyết tùng là nguồn thức ăn cho ấu trùng của một số loài bướm đêm trong bộ Cánh Vẩy.
Ứng Dụng
Tuyết tùng được trồng làm cảnh phổ biến và sử dụng rộng rãi trong nghề làm vườn ở các vùng khí hậu ôn đới, nơi nhiệt độ mùa đông không dưới -25°C. Loại Tuyết tùng Thổ Nhĩ Kỳ có khả năng chịu nhiệt tốt, xuống đến -30°C hoặc thấp hơn. Gỗ Tuyết tùng có vân đẹp, thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất.