
Naomi Scott | |
---|---|
Naomi Scott năm 2019 | |
Sinh | Naomi Grace Scott 6 tháng 5, 1993 (31 tuổi) London, Anh |
Nghề nghiệp | Diễn viên, Ca sĩ |
Năm hoạt động | 2008–hiện tại |
Phối ngẫu | Jordan Spence (cưới 2014) |
Website | naomiscottmusic |
Naomi Grace Scott (sinh ngày 6 tháng 5 năm 1993) là một nữ diễn viên và ca sĩ người Anh. Cô nổi bật với vai Kimberly Hart, Pink Ranger, trong phim Power Rangers năm 2017, vai Maddy Shannon trong series khoa học viễn tưởng Terra Nova, và vai chính Mohini 'Mo' Banjaree trong bộ phim gốc Lemonade Mouth của Disney Channel. Cô cũng đóng vai công chúa Jasmine trong Aladdin (2019) và Megan trong series truyền hình Life Bites. Năm 2015, Scott được trao danh hiệu 'Ngôi sao quốc tế của Ngày mai' bởi Screen International.
Cô đã trở nên nổi tiếng toàn cầu khi vào vai công chúa Jasmine trong phiên bản live action của Aladdin năm 2019. Vào tháng 7 năm 2018, Sony Pictures Entertainment đã công bố rằng Scott sẽ tham gia vào một trong ba vai chính trong bộ phim làm lại của Elizabeth Banks, Charlie’s Angels, cùng với Kristen Stewart và Ella Balinska.
Cuộc sống cá nhân
Scott được sinh ra tại Hounslow, London. Mẹ của cô, Usha, là người gốc Ấn Độ Gujarati, sinh ra ở Uganda và di cư sang Anh từ nhỏ. Cha của Naomi, Christopher, là người Anh. Scott cũng có một anh trai tên là Joshua. Cả cha mẹ cô đều là mục sư tại Nhà thờ Bridge, Woodford ở Redbridge, Đông Bắc London. Scott tham gia vào các hoạt động truyền giáo và làm việc với cộng đồng. Cô theo học tại trường Davenant Foundation ở Loughton, Essex.
Công việc
Scott bắt đầu sự nghiệp âm nhạc của mình khi tham gia vào một ban nhạc trẻ tại Bridge Church. Trong thời gian học tại trường Davenant Foundation, cô thường xuyên tham gia biểu diễn các vở nhạc kịch và sản xuất phim truyền hình. Sau đó, cô được ca sĩ nhạc pop người Anh Kéllé Bryan từ nhóm nhạc Eternal phát hiện và ký hợp đồng làm khách hàng. Cô đã làm việc với nhiều nhạc sĩ và nhà sản xuất nổi tiếng người Anh thuộc nhóm Xenomania.
Vai diễn nổi bật đầu tiên của cô là Megan trong Life Bites của Disney Channel. Năm 2010, Scott được chọn vào vai Mohini 'Mo' Banjaree trong bộ phim Disney Channel Original Movie năm 2011 Lemonade Mouth, đánh dấu vai diễn đầu tiên của cô trong một sản phẩm của Mỹ. Cùng năm đó, cô tham gia vai Maddy Shannon trong loạt phim khoa học viễn tưởng Terra Nova, được phát sóng vào tháng 9 năm 2011 trên Fox, tuy nhiên bộ phim không có mùa tiếp theo. Năm 2013, Scott góp mặt trong video âm nhạc cho bài hát 'Bão' do bạn diễn Bridgit Mendler trong Lemonade Mouth. Tháng 8 năm 2014, cô phát hành EP đầu tay Invisible Division độc lập. Scott được chọn vào vai Ryoko trong The Martian của Ridley Scott, nhưng các cảnh quay của cô cuối cùng đã bị cắt khỏi phim. Năm 2015, Screen International chọn Scott là một trong những Stars of Tomorrow. Vào tháng 10 năm 2015, cô vào vai chính Kimberly Hart, siêu nhân hồng, trong Power Rangers (2017), bộ phim chuyển thể từ series truyền hình cùng tên, được phát hành vào ngày 24 tháng 3 năm 2017, và nhận được đề cử Giải thưởng Teen Choice đầu tiên của Scott. Năm 2019, cô tiếp tục ghi dấu ấn với vai công chúa Jasmine trong phiên bản làm lại trực tiếp của Aladdin.
Vào tháng 7 năm 2018, đã xác nhận rằng Scott sẽ đóng vai chính trong một trong ba nhân vật chính 'Thiên thần' trong bộ phim tái khởi động năm 2019 của Elizabeth Banks, Charlie’s Angels.
Cuộc sống cá nhân
Vào tháng 6 năm 2014, cô đã kết hôn với cầu thủ bóng đá Jordan Spence của Thị trấn Ipswich, sau bốn năm yêu nhau, và lễ cưới diễn ra tại nhà thờ của cha mẹ cô.
Hành trình diễn xuất
Phim ảnh
Năm | Tựa phim | Thủ vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2015 | The 33 | Escarlette Sepulveda | |
Người về từ sao Hỏa | Ryoko | cảnh phim của cô đã bị xóa, chỉ có trong phiên bản mở rộng | |
2017 | Năm anh em siêu nhân | Kimberly Hart/ Siêu nhân hồng | |
2019 | Aladdin | Công chúa Jasmine | |
Những thiên thần của Charlie | Elena Houghlin | ||
2024 | Cười 2 |
Truyền hình
Năm | Tựa đề | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2008-2009 | Life Bites | Megan | vai chính |
2011 | Lemonade Mouth | Mohini "Mo" Banjaree | phim truyền hình |
2011 | Terra Nova | Maddy Shannon | vai chính |
2013 | By Any Means | Vanessa Velasquez | Tập 3 |
2015-2016 | Lewis | Sahira Desai | khách mời(mùa 9) |
Danh mục đĩa nhạc
EP (Đĩa mở rộng)
Tựa | Chi tiết |
---|---|
Invisible Division |
|
Promises |
|
Đĩa đơn
Nghệ sĩ chính
Năm | Tựa | Album |
---|---|---|
2014 | "Motions" | Invisible Division |
2016 | "Lover's Lies" | Promises |
2017 | "Vows" | Vows |
2018 | "Irrelevant" (featuring Nick Brewer) |
Vows |
"So Low" / "Undercover" | n/a |
Vai diễn phụ
Năm | Tựa | Vị trí bảng xếp hạng | Album | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US |
US Heat |
UK | |||||||||
2011 | "Breakthrough" (among Lemonade Mouth cast) |
88 | 11 | 200 | Lemonade Mouth | ||||||
2014 | "Fall From Here" (Nick Brewer featuring Naomi Scott) |
— | — | — | Four Miles Further | ||||||
"—" không xếp hạng |
Vai trò khác
Năm | Tựa | Những vai khác | Album |
---|---|---|---|
2011 | "She's So Gone" | n/a | Lemonade Mouth |
"More Than a Band" | Lemonade Mouth cast | Lemonade Mouth | |
"Livin' on a High Wire" | Lemonade Mouth cast | Lemonade Mouth | |
2019 | "Speechless (Part 1)" | n/a | Aladdin (Original Motion Picture Soundtrack) |
"A Whole New World" | Mena Massoud | Aladdin (Original Motion Picture Soundtrack) | |
"Speechless (Part 2)" | n/a | Aladdin (Original Motion Picture Soundtrack) | |
"Speechless (Full)" | n/a | Aladdin (Original Motion Picture Soundtrack) |
Video âm nhạc
Năm | Tựa | Nghệ sĩ | Đạo diễn | Nguồn |
---|---|---|---|---|
Ca sĩ chính | ||||
2014 | "Motions" | Naomi Scott | Peter Szewczyk | |
2017 | "Lover's Lies" | Naomi Scott | Daniel Cummings | |
"Vows" | Naomi Scott | Naomi Scott | ||
Ca sĩ phụ | ||||
2014 | "Fall From Here" | Nick Brewer | Matthew Walker | |
Khách mời | ||||
2013 | "Hurricane" | Bridgit Mendler | Robert Hales |
Giải thưởng
Năm | Phim | Giải | Chi tiết | Hạng mục | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
2017 | Power Rangers | Teen Choice Awards | Diễn viên phim Khoa học - Viễn tưỡng được yêu thích | Đề cử |
Ghi chú
A ^ : 'She's So Gone' không có mặt trong bảng xếp hạng Billboard Hot 100, nhưng đã đạt đến vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng Bubling Under Hot 100 Singles.
Liên kết ngoài
- Không tìm thấy URL. Vui lòng nhập một URL tại đây hoặc thêm vào Wikidata.
- Naomi Scott trên Twitter
- Naomi Scott trên IMDb