
Naomi Watts | |
---|---|
Naomi Watts tại một buổi phỏng vấn năm 2017 | |
Tên khai sinh | Naomi Ellen Watts |
Sinh | 28 tháng 9, 1968 (55 tuổi) Shoreham, West Sussex, Anh |
Năm hoạt động | 1986–nay |
Hôn nhân | Liev Schreiber (2005-2016) |
Naomi Ellen Watts (sinh ngày 28 tháng 9 năm 1968) là một nữ diễn viên người Anh. Cô bắt đầu sự nghiệp diễn xuất tại Úc với các vai trong các series truyền hình như 'Hey Dad..!' (1990), 'Brides of Christ' (1991), 'E Street' (1991), 'Home and Away' (1991). Bộ phim đầu tiên cô tham gia là 'For Love Alone' (1986), sau đó cô xuất hiện trong một số phim hạng B như 'Children of the Corn IV: The Gathering' (1996) và nhiều phim truyền hình khác.
Sự nghiệp của Naomi đạt bước ngoặt quan trọng khi cô đảm nhận vai chính trong bộ phim Mulholland Drive (2001) của đạo diễn David Lynch - một tác phẩm được giới phê bình đánh giá cao, giúp cô trở thành ngôi sao mới của Hollywood và giành được nhiều giải thưởng điện ảnh. Cô tiếp tục thành công với các bộ phim nổi bật như The Ring (2002), 21 Grams (2003), King Kong (2005)..., được đề cử giải Oscar năm 2004 với phim 21 Grams và nhận nhiều giải thưởng khác.
Tiểu sử
Naomi Watts sinh ra tại Shoreham, Kent, Anh Quốc. Mẹ cô, Myfanwy Edwards, là một nhà thiết kế thời trang, trong khi cha cô, Peter Watts, làm kỹ sư âm thanh cho ban nhạc Pink Floyd. Cha mẹ cô ly dị khi cô mới 4 tuổi và cha cô qua đời năm 1976. Sau đó, cô và mẹ cùng anh trai chuyển đến Llanfawr Farm trên đảo Anglesey ở North Wales để sống cùng ông bà ngoại. Trong thời gian này, cô học tại trường 'Welsh language' và trường 'Ysgol Gyfun Llangefni'.
Sau khi xem bộ phim 'Fame' (1980), Watts đã ấp ủ ước mơ trở thành diễn viên. Năm 1982, khi 14 tuổi, cô chuyển đến Úc cùng mẹ và anh trai. Nhờ bà ngoại là người Úc, gia đình cô dễ dàng xin được giấy tờ nhập cư và trở thành công dân Úc. Mẹ cô đã dạy cô về diễn xuất và cô tham gia thử vai cho các quảng cáo truyền hình. Tại Sydney, Watts học tại trường 'Mosman High School' và 'North Sydney Girls' High School', nơi cô kết bạn với Nicole Kidman. Năm 1986, cô rời trường để làm người mẫu ở Nhật Bản nhưng không thành công, sau đó trở về Sydney làm việc tại một cửa hàng bách hóa. Một hội thảo phim truyền hình đã khơi dậy lại đam mê diễn xuất của cô và cô quyết định từ bỏ công việc hiện tại để theo đuổi nghề diễn viên.
Naomi Watts vẫn xem mình là công dân của cả Anh và Úc. Cô chia sẻ: 'Tôi vẫn cảm thấy mình là một người Anh và có những ký ức tuyệt vời từ thời gian sống ở Anh. Tôi đã sống ở Anh 14 năm và chưa bao giờ muốn rời đi. Khi đã ở Úc, tôi thường xuyên quay lại Anh.' Cô cũng tự nhận mình là công dân Úc: 'Tôi cũng là một người Úc và có mối liên kết sâu sắc với đất nước này. Khi ai đó hỏi tôi ở đâu, tôi sẽ nói là Australia, vì nơi đó lưu giữ những kỷ niệm quý giá nhất của tôi.'
Sự nghiệp điện ảnh

Khởi nghiệp (1986–2000)
Sự nghiệp của Watts khởi đầu từ các kênh truyền hình Úc, cô tham gia vào nhiều quảng cáo ngắn, và bộ phim đầu tiên cô góp mặt là 'For Love Alone' vào năm 1986. Năm 1991, cô đảm nhận vai phụ trong bộ phim hợp tác giữa Úc và Ấn Độ có tên 'Flirting', cùng Nicole Kidman và Thandie Newton - những ngôi sao tương lai của Hollywood. Cũng trong năm đó, cô tham gia các series truyền hình nổi tiếng như 'Brides of Christ' và 'Home and Away'. Trong giai đoạn này, Naomi chủ yếu đóng phim truyền hình và một số phim hạng B như 'Children of the Corn IV: The Gathering' và 'Bermuda Triangle'.
Để có được các vai diễn chất lượng tại Hollywood, Naomi Watts đã trải qua nhiều thử thách trong giai đoạn khởi nghiệp. Năm 1993, cô chuyển hướng sang thị trường Mỹ với các bộ phim hài như 'Matinee' và 'Tank Girl' (1995). Dần dần, cô nhận được những vai diễn nổi bật hơn như trong 'Dangerous Beauty' (1998).
Bước đột phá (2001–2004)
Vào năm 2001, đạo diễn David Lynch tìm kiếm một nữ diễn viên chính cho bộ phim Mulholland Drive. Sau khi trò chuyện với Naomi, David quyết định trao cho cô vai chính mà không cần thử vai. Trong phim, cô vào vai Betty Elms/Diane Selwyn - một người tìm kiếm danh vọng ở Hollywood nhưng kết thúc trong bi kịch. Khác với số phận bi thảm của nhân vật, Naomi đã gây ấn tượng mạnh mẽ và trở thành một ngôi sao mới của Hollywood. David Lynch đã mô tả Naomi là 'cực kỳ tài năng, thông minh và có một tâm hồn đẹp'. Bộ phim được công chiếu lần đầu tại LHP Cannes 2001 và nhận nhiều lời khen ngợi. Naomi đã giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất của Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Quốc gia cùng nhiều giải thưởng khác.
Năm 2002, Naomi tham gia bộ phim ăn khách 'The Ring', một bản làm lại từ phim kinh dị nổi tiếng Nhật Bản 'Ringu', với tổng doanh thu đạt khoảng 249 triệu USD - trở thành một trong những phim kinh dị thành công nhất mọi thời đại. Những năm tiếp theo, cô đóng trong 'Ned Kelly' cùng Heath Ledger, Orlando Bloom, Geoffrey Rush và 'Le Divorce' với Kate Hudson.
Năm 2003, Naomi Watts tham gia bộ phim '21 Grams' cùng với Sean Penn và Benicio del Toro, vai diễn này đã mang về cho cô một đề cử giải Oscar cho hạng mục Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất.
Ngoài sự nghiệp diễn xuất, Naomi Watts còn tham gia sản xuất bộ phim thành công 'We Don't Live Here Anymore'. Cô tiếp tục hợp tác với Sean Penn và Don Cheadle trong 'The Assassination of Richard Nixon' và đóng cùng Jude Law và Dustin Hoffman trong 'I Heart Huckabees' do David O. Russell đạo diễn,...
Từ năm 2005 đến nay
Năm 2005, Naomi Watts vừa đảm nhận vai chính vừa hợp tác sản xuất cùng đạo diễn Scott Coffey trong bộ phim 'Ellie Parker', kể về cuộc chiến của một nữ diễn viên Úc ở Hollywood. Nhà phê bình phim Roger Ebert đã khen ngợi diễn xuất của cô: 'Nhân vật do Watts thể hiện với sự dũng cảm, không sợ hãi, vượt ngoài mong đợi,...'.
Naomi trở lại với vai chính trong phần tiếp theo của 'The Ring' mang tên 'The Ring Two'. Mặc dù phần 2 không thành công bằng phần đầu, nó vẫn thu về 161 triệu USD toàn cầu. Sau đó, cô tham gia vai chính trong bộ phim 'King Kong' (2005), kể về cuộc chiến giữa người đẹp và ác thú. Vai diễn này, vốn đã nổi tiếng nhờ diễn xuất xuất sắc của Fay Wray, giờ đây trở thành một trong những bộ phim thương mại thành công nhất của Watts, với doanh thu toàn cầu lên tới 550 triệu USD dưới sự chỉ đạo của đạo diễn Peter Jackson.
Naomi Watts tiếp tục sự nghiệp với vai chính trong bộ phim 'The Painted Veil' cùng Edward Norton và Liev Schreiber, ra mắt vào tháng 12 năm 2006. Cô cũng hoàn thành các bộ phim khác như 'Funny Games' (phiên bản làm lại từ phim Úc) và nhiều tác phẩm khác,...
Truyền thông đã phong tặng Naomi Watts danh hiệu 'nữ hoàng của các phim làm lại' vì nhiều tác phẩm của cô đều là các phiên bản tái sản xuất, sắp tới cô sẽ tham gia vào bản làm lại của bộ phim kinh điển Alfred Hitchcock, 'The Birds' (1963).
Cuộc sống cá nhân

Naomi Watts từng hẹn hò với đạo diễn Stephen Hopkins vào năm 1990 và nam diễn viên Heath Ledger, bạn diễn của cô trong 'Ned Kelly' từ tháng 8-2002 đến tháng 5-2004. Năm 2005, cô công khai mối quan hệ với nam diễn viên Liev Schreiber, cùng đóng trong 'The Painted Veil'. Cặp đôi đính hôn và có hai con trai nhưng chưa tổ chức lễ cưới chính thức. Trong lễ trao giải Tony ngày 11/6/2007, Liev Schreiber tuyên bố 'Chúng tôi đã là vợ chồng, các bạn là những người đầu tiên biết điều này', nhưng sau đó cho biết đó chỉ là lời đùa. Con trai đầu của họ, Alexander Pete, sinh năm 2007 tại Los Angeles, và con trai thứ hai, Samuel, sinh năm 2008 tại New York. Sau khi quay 'The Painted Veil', Naomi chuyển sang đạo Phật và tuyên bố 'Tôi có niềm tin nhưng không hoàn toàn theo đạo Phật hay bất kỳ tôn giáo nào. Niềm tin mang lại sự hứng khởi và năng lượng cho cuộc sống.' Naomi Watts vẫn giữ lối sống giản dị, không ồn ào như một số ngôi sao khác.
Năm 2002, Naomi Watts được tạp chí People Magazine vinh danh trong danh sách 50 người phụ nữ quyến rũ nhất.
* Một số thông tin thú vị khác:
- Naomi Watts theo chế độ ăn chay.
- Anh trai của cô, Ben Watts, là một nhiếp ảnh gia nổi tiếng.
- Những ca sĩ và ban nhạc yêu thích của cô bao gồm Fiona Apple, Coldplay, Björk, Cat Stevens, và Pink Floyd.
- Những diễn viên cô yêu thích bao gồm Meryl Streep, Julianne Moore và Jodie Foster.
- Các môn thể thao ưa thích của cô là bóng đá, quyền anh và quần vợt.
Hoạt động từ thiện
Vào năm 2006, Naomi Watts được bổ nhiệm làm đại sứ đặc biệt của Liên Hợp Quốc về chương trình phòng chống HIV/AIDS, nhằm nâng cao nhận thức về căn bệnh này. Cô tích cực tham gia vào các hoạt động, sự kiện và chiến dịch gây quỹ hàng năm.
Năm 2011, Naomi tham gia một trận đấu polo từ thiện tại New York cùng với các đồng nghiệp người Úc Hugh Jackman và Isla Fisher, nhằm quyên góp tiền hỗ trợ các nạn nhân của trận động đất ở Haiti năm 2010.
Danh sách phim
Năm | Phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1986 | For Love Alone | Leo's Girlfriend | Phim khởi nghiệp |
1990 | Hey Dad..! | Belinda Lawrence | Phim truyền hình (2 phần) |
1991 | Flirting | Janet Odgers | |
Home and Away | Julie Gibson | Phim truyền hình (4 phần) | |
Brides of Christ | Frances Heffernan | Phim truyền hình (3 phần) | |
1993 | Wide Sargasso | Fanny Grey | |
Matinee | Shopping Cart Starlet | ||
Gross Misconduct | Jennifer Carter | ||
The Custodian | Louise | ||
1995 | Tank Girl | Jet Girl | |
1996 | Children of the Corn IV: The Gathering | Grace Rhodes | |
Persons Unknown | Molly | ||
Bermuda Triangle | Amanda | Phim truyền hình | |
Timepiece | Mary Chandler | Phim truyền hình | |
1997 | Under the Lighthouse Dancing | Louise | |
1998 | A House Divided | Amanda | Phim ngắn |
Dangerous Beauty | Guila De Lezze | ||
Sleepwalkers (TV series) | Kate Russell | Phim truyền hình (9 phần) | |
Babe: Pig in the City | voice actor | ||
The Christmas Wish | Renee | Phim truyền hình | |
1999 | The Hunt for the Unicorn Killer | Holly Maddux | Phim truyền hình |
Strange Planet | Alice | ||
2000 | The Wyvern Mystery | Alice Fairfield | Phim truyền hình |
2001 | Never Date an Actress | The shallow girlfriend | Phim ngắn |
Ellie Parker | Ellie Parker | producer (nhà sản xuất) - phim ngắn | |
Down | Jennifer Evans | "The Shaft" ở Mỹ. | |
Mulholland Drive | Betty Elms/Diane Selwyn | Chicago Film Critics Association Award for Best Actress: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Outfest – Screen Idol Award for Best Performance by an Actress in a Leading Role: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất National Board of Review for Best Breakthrough Performance by an Actress: nữ diễn viên trình diễn đột phá National Society of Film Critics Award for Best Actress: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Online Film Critics Society Award for Best Breakthrough Performance: nữ diễn viên trình diễn đột phá Online Film Critics Society Award for Best Actress: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Village Voice Film Poll – Best Lead Performance: diễn viên chính xuất sắc nhất Đề cử – American Film Institute Awards for Best Actress: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Đề cử - Saturn Award for Best Actress: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
2002 | Rabbits | Suzie | |
The Ring | Rachel Keller | Saturn Award for Best Actress: giải thưởng cho nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | |
Undertaking Betty
|
Meredith | Tên khác: "Plots with a View" | |
The Outsider | Rebecca Yoder | Phim truyền hình | |
2003 | Ned Kelly | Julia Cook | |
Le Divorce | Roxeanne de Persand | Venice Film Festival – Wella Prize also for 21 Grams | |
21 Grams | Cristina Peck | Independent Spirit Awards: giải thưởng độc đáo Los Angeles Film Critics Association Award for Best Actress: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Online Film Critics Society Award for Best Actress: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Venice Film Festival: giải thưởng khán giả Venice Film Festival – giải thưởng Wella PrizeĐề cử - Academy Award for Best Actress: giải Oscar cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhấtĐề cử - BAFTA Award for Best Actress in a Leading Role: nữ diễn viên chính xuất sắc nhấtĐề cử - Broadcast Film Critics Association Award for Best Actress: nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Đề cử - Chicago Film Critics Association Award for Best Actress: nữ diễn viên xuất sắc nhấtSatellite Award for Best Actress: nữ diễn viên xuất sắc nhất – phim tâm lýĐề cử - Screen Actors Guild Award for Outstanding Performance by a Female Actor in a Leading Role | |
2004 | We Don't Live Here Anymore | Edith Evans | producer (nhà sản xuất) |
I Heart Huckabees | Dawn Campbell | ||
The Assassination of Richard Nixon | Marie Andersen Bicke | ||
2005 | The Ring Two | Rachel Keller | Đề cử Giải Sự lựa chọn của Giới trẻ |
Stay | Lila Culpepper | ||
Ellie Parker | Ellie Parker | producer (nhà sản xuất) | |
King Kong | Ann Darrow | International Cinephile Society Award for Best Actress: nữ diễn viên xuất sắc nhất London Film Critics Circle Award for Best Actress: nữ diễn viên xuất sắc nhất Saturn Award for Best Actress: nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử – Australian Film Institute International Award for Best Actress: nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử – Chicago Film Critics Association Award for Best Actress: nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử – Online Film Critics Society Award for Best Actress: nữ diễn viên xuất sắc nhất. | |
2006 | Inland Empire | Suzie Rabbit | (Voice) |
The Painted Veil | Kitty Fane | (post-production) (co-producer): đồng sản xuất | |
2007 | Eastern Promises | Anna Khitrova | Đề cử – Saturn Award for Best Actress: giải thưởng cho nữ diễn viên xuất sắc nhất |
2008 | Funny Games | Ann Farber | Đề cử – Fangoria Chainsaw Award for Best Actress: giải thưởng cho nữ diễn viên xuất sắc nhất |
2009 | The International | Eleanor Whitman | |
2010 | Mother and Child | Elizabeth Joyce | Đề cử – Australian Film Institute International Award for Best Actress: giải thưởng cho nữ diễn viên xuất sắc nhất Đề cử – Independent Spirit Award for Best Supporting Female: giải thưởng cho nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất |
You Will Meet a Tall Dark Stranger | Sally | ||
Fair Game | Valerie Plame | Đề cử – Satellite Award for Best Actress: giải thưởng cho nữ diễn viên xuất sắc nhất – phim tâm lý | |
2011 | Dream House | Ann Patterson | |
J. Edgar | Helen Gandy | ||
2012 | Movie 43 | đang hoàn thành | |
The Impossible | Dr. Maria Belon | đang làm | |
2013 | Diana | Diana, Vương phi xứ Wales | đang làm |
Sắc dục | Lil | Đoạt giải - Giải Film Critics Circle of Australia: Nữ diễn viên xuất sắc nhất |
Đề cử và giải thưởng
Tính đến tháng 7 năm 2012, Naomi Watts đã nhận được tổng cộng 56 đề cử và giành được 28 giải thưởng điện ảnh.
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Phim | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2002 | AFI Film Award, USA | AFI Actor of the Year - Female - Movies: Diễn viên nữ của năm | Mulholland Drive | Đề cử |
2004 | Academy Awards, USA | Giải Oscar - Best Actress in a Leading Role: Diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Đề cử |
2008 | Academy of Science Fiction, Fantasy & Horror Films, USA | Giải Saturn - Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Eastern Promises | Đề cử |
2006 | Academy of Science Fiction, Fantasy & Horror Films, USA | Giải Saturn - Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | King Kong | Đoạt giải |
2003 | Academy of Science Fiction, Fantasy & Horror Films, USA | Giải Saturn - Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | The Ring | Đoạt giải |
2002 | Academy of Science Fiction, Fantasy & Horror Films, USA | Giải Saturn - Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Mulholland Drive | Đề cử |
2010 | Australian Film Institute | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Mother and Child | Đề cử |
2006 | Australian Film Institute | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | King Kong | Đề cử |
2000 | Australian Film Institute | Global Achievement Award | Đoạt giải | |
2004 | BAFTA Film Award | Best Performance by an Actress in a Leading Role | 21 Grams | Đề cử |
2003 | Boston Society of Film Critics Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Giải nhì |
2001 | Boston Society of Film Critics Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Mulholland Drive | Giải nhì |
2004 | Broadcast Film Critics Association Awards | Giải thưởng của hội phê bình - Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Đề cử |
2006 | Chicago Film Critics Association Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | King Kong | Đề cử |
2004 | Chicago Film Critics Association Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Đề cử |
2002 | Chicago Film Critics Association Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Mulholland Drive | Đoạt giải |
2002 | Chlotrudis Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Mulholland Drive | Đoạt giải |
2004 | Dallas-Fort Worth Film Critics Association Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Đề cử |
2006 | Empire Awards, UK | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | King Kong | Đề cử |
2009 | Fangoria Chainsaw Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Funny Games | Giải nhì |
2003 | Fangoria Chainsaw Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | The Ring | Đoạt giải |
2004 | Florida Film Critics Circle Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Đoạt giải |
2009 | Giffoni Film Festival | Giffoni Award | Đoạt giải | |
2002 | Hollywood Film Festival | Breakthrough Acting: Diễn xuất tạo đột phá | Đoạt giải | |
2011 | Independent Spirit Awards | Best Supporting Female: Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất | Mother and Child | Đề cử |
2004 | Special Distinction Award | 21 Grams | Đoạt giải | |
2002 | L.A. Outfest | Giải Screen Idol - Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Mulholland Drive | Đoạt giải |
2002 | Las Vegas Film Critics Society Awards | Giải Sierra - Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Mulholland Drive | Đoạt giải |
2006 | London Critics Circle Film Awards | Best Actress: Nữ diễn viên của năm | King Kong | Đoạt giải |
2004 | Los Angeles Film Critics Association Awards | Best Actress: Diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Đoạt giải |
2001 | Los Angeles Film Critics Association Awards | Best Actress: Diễn viên chính xuất sắc nhất | Mulholland Drive | Giải nhì |
2001 | National Board of Review, USA | Best Actress: Diễn xuất tạo đột phá - Nữ | Mulholland Drive | Đoạt giải |
2001 | National Society of Film Critics Awards, USA | Best Actress: Diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Giải ba |
2004 | National Society of Film Critics Awards, USA | Best Actress: Diễn viên chính xuất sắc nhất | Mulholland Drive | Đoạt giải |
2002 | New York Film Critics Circle Awards | Best Actress: Diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Giải nhì |
2003 | New York Film Critics Circle Awards | Best Actress: Diễn viên chính xuất sắc nhất | Mulholland Drive | Giải nhì |
2001 | Online Film Critics Society Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | King Kong | Đề cử |
2006 | Online Film Critics Society Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Đoạt giải |
2004 | Online Film Critics Society Awards | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | Mulholland Drive | Đoạt giải |
2002 | Palm Springs International Film Festival | Desert Palm Achievement Award | 21 Grams | Đoạt giải |
2004 | Phoenix Film Critics Society Awards | Best Actress: Diễn xuất hòa hợp nhất | 21 Grams | Đoạt giải |
2004 | San Diego Film Critics Society Awards | Best Actress: Diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Đoạt giải |
2001 | San Diego Film Critics Society Awards | Best Actress: Diễn viên chính xuất sắc nhất | Mulholland Drive | Đoạt giải |
2006 | Santa Barbara International Film Festival | Giải Montecito | Đoạt giải | |
2010 | Satellite Awards | Best Actress in a Motion Picture, Drama | Fair Game | Đề cử |
2004 | Golden Satellite Award | Best Performance by an Actress in a Motion Picture, Drama | 21 Grams | Đề cử |
2004 | Screen Actors Guild Awards | Outstanding Performance by a Female Actor in a Leading Role | 21 Grams | Đề cử |
2005 | Seattle International Film Festival | New American Cinema Award - Honorable Mention: Giải thưởng điện ảnh Mỹ | Ellie Parker | Đoạt giải |
2002 | ShoWest Convention, USA | Female Star of Tomorrow: Nữ ngôi sao của tương lai | Đoạt giải | |
2003 | Southeastern Film Critics Association Awards | Best Actress: Diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Đoạt giải |
2006 | Glamour Awards | Giải Glamour - Film Actress: Nữ diễn viên phim | Đoạt giải | |
2005 | Teen Choice Awards | Choice Movie Scream Scene: Sự lựa chọn của giới trẻ | The Ring Two | Đề cử |
2008 | Vancouver Film Critics Circle | Best Actress in a Canadian Film: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất - phim Canada | Eastern Promises | Đề cử |
2006 | Vancouver Film Critics Circle | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | King Kong | Đề cử |
2003 | Venice Film Festival, Audience Award | Best Actress: Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams | Đề cử |
2003 | Venice Film Festival, Wella Prize | Best Actress: Diễn viên chính xuất sắc nhất | 21 Grams, Le divorce. | Đoạt giải |
2013 | Film Critics Circle of Australia Awards | Best Actress: Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Sắc dục | Đoạt giải |
Liên kết ngoài
- Naomi Watts trên IMDb
- Naomi Watts tại Yahoo! Movies
- Trang People.com về Naomi Watts
- Naomi Watts Lưu trữ từ 2008-10-12 tại Wayback Machine của AskMen
- Naomi Watts tại UNAIDS.org