1. Vocabulary related to Languages
Từ vựng | Ý nghĩa |
Afrikaans | tiếng Afrikaans (tiếng chính thức ở Nam Phi) |
Arabic | tiếng Ả-rập |
Articulate | (lời nói) rõ ràng, rành mạch |
At a conversational level | ở mức có thể giao tiếp được |
Barrier to communication | rào cản giao tiếp |
Belarusian | tiếng Belarus |
Bilingual | song ngữ, người nói hai ngôn ngữ |
Bulgarian | tiếng Bulgaria |
Cantonese | tiếng Quảng Đông |
Career prospects | triển vọng nghề nghiệp |
Chinese | tiếng Trung Quốc phổ thông |
Cognitive benefits | lợi ích về nhận thức |
Communication | giao tiếp |
Competent | có khả năng, đủ tài năng |
Cultural awareness | nhận thức văn hóa |
Danish | tiếng Đan Mạch |
Diplomatic crisis | khủng hoảng ngoại giao |
English | tiếng Anh |
Enhance expressive capacities/ convey your meaning | nâng cao khả năng diễn đạt |
Face-to-face communication | giao tiếp trực tiếp |
Facilitate cross-cultural/ international communication | nâng cao sự hội nhập, tăng sự giao lưu quốc tế. |
Finnish | tiếng Phần Lan |
Fluent | lưu loát |
Foreign language | ngoại ngữ |
German | tiếng Đức |
Interpreter | người phiên dịch, thông dịch viên
|
Japanese | tiếng Nhật |
Language education policy | chính sách giáo dục ngôn ngữ |
Lingua franca | ngôn ngữ cầu nối |
Linguist | nhà ngôn ngữ học |
Minority language | ngôn ngữ thiểu số, được ít người nói |
Mother tongue | tiếng mẹ đẻ |
Multilingual | đa ngôn ngữ, người biết nhiều ngôn ngữ |
Polyglot | người biết nhiều ngôn ngữ |
Proficient | thành thạo, giỏi |
Provides you easy access to | giúp bạn dễ dàng tiếp cận |
Russian | tiếng Nga |
Sense of appreciation | sự đánh giá cao, sự biết ơn |
The world’s linguistic heritage | di sản ngôn ngữ thế giới |
To contribute to cultural diversity | góp phần vào sự đa dạng văn hóa |
To have a high level of proficiency in… | thành thạo ngôn ngữ nào đó |
To master a language | làm chủ/ giỏi một ngôn ngữ |
To sharpen one’s fluency | tăng cường sự trôi chảy (trong một ngôn ngữ) |
To support language learning | hỗ trợ việc học ngôn ngữ |
Vietnamese | tiếng Việt |
2. IELTS Speaking part 2: Narrate an enjoyable English lesson you experienced
2.1. The topic
Describe an impressive English lesson you had and enjoyed. You should say: What it was about When you had it What the teacher did And explain why you enjoyed the lesson. |
To begin your speech, you should directly introduce the English lesson you had and what experiences you gained. Focus on briefly introducing 1-2 sentences about basic information such as the time, place, and content of the lesson.
Tiếp theo, bạn cần khai thác các hoạt động mà giáo viên đã tổ chức trong buổi học đó, ví dụ như làm việc nhóm, trò chơi bắt đầu,… Bởi vì đây là phần quan trọng trong bài nói, bạn nên dành nhiều thời gian nhất cho phần này.
Cuối cùng, bạn giải thích lý do tại sao bạn thích buổi học đó. Buổi học đã cung cấp cho bạn những kiến thức gì? Bạn có học thêm được nhiều điều mới thông qua buổi học đó không?
2.2. Mẫu 1
Mời bạn cùng nghe Podcast mẫu Part 2 của Mytour nhé:
I’ve been studying English for more than 10 years now, and during that time I’ve had innumerable opportunity to attend fascinating lessons and interact with passionate teachers. But if I had to choose, Jim, my native Speaking teacher, would have taught the lesson on active listening three years ago, and it would be the one I would remember the most.
He is incredibly considerate and devoted to my beloved mentor. He is far too preoccupied giving lectures and inspiring his students to take a break for more than a minute during each and every one of his three-hour lessons.
Jim gave us instructions on how to practice that kind of listening skill in relation to the lesson’s subject in order to enhance our pronunciation. He said we could train our brains to learn from the speaker’s positive characteristics and identify their pronunciation errors if we genuinely respected them, paid close attention to them, and thoughtfully considered what they were saying. When we were able to do this, he said, we were less likely to repeat the same errors.
Regarding the reasons I like this class so much, I’d say the most notable one was that it used a really unique strategy that no one had ever explained to me before, but it worked incredibly well. Since I’ve been using this method, I can almost always correct pronunciation issues on my own. Without Jim and his extraordinary plan, I would never have been able to pronounce words more precisely, naturally, and like a native speaker.
2.2.1. Bài dịch
Tôi đã học tiếng Anh được hơn 10 năm và trong thời gian đó tôi đã có nhiều cơ hội tham gia những bài học hấp dẫn và giao lưu với các giáo viên đầy nhiệt huyết. Tuy nhiên, nếu phải chọn, giáo viên bản ngữ Jim đã dạy cho tôi một bài học về lắng nghe tích cực ba năm trước đó, và đó là bài học mà tôi nhớ đến ngày nay.
Anh ấy rất quan tâm và tận tâm với các học viên yêu quý của Mytour. Anh ấy quan tâm đến việc giảng dạy và truyền cảm hứng để các học sinh có thêm thời gian nghỉ ngơi trong mỗi bài học kéo dài ba giờ của mình.
Jim đã hướng dẫn chúng tôi cách rèn luyện kỹ năng nghe liên quan đến chủ đề của bài học để cải thiện khả năng phát âm của chúng tôi. Ông cho biết rằng chúng ta có thể rèn luyện trí não để học hỏi từ những điểm tích cực của người nói và phát hiện lỗi phát âm nếu chúng ta tôn trọng và chú ý đến họ và cân nhắc kỹ lưỡng những gì họ đang nói. Ông nói rằng, khi chúng tôi làm được điều này, chúng tôi sẽ ít gặp phải các lỗi tương tự.
Lý do tôi thích lớp học này nhất là vì nó áp dụng một chiến lược thực sự độc đáo mà trước đây chưa có ai giải thích cho tôi, nhưng lại rất hiệu quả. Với phương pháp này, tôi có thể tự sửa các vấn đề về phát âm một cách tự nhiên và giống người bản xứ. Nếu không có Jim và kế hoạch đặc biệt của anh ấy, tôi sẽ không thể phát âm từng từ một chính xác như hiện tại.
2.2.2. Vocabulary Highlights
- Innumerable (adj): vô số
- Preoccupied (adj): tận tâm
- Identify (v): xác định
- Genuinely (adv): một cách chân thật
- Notable (adj): đáng chú ý
- Precisely (adv): một cách chính xác
2.3. Mẫu 2
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Mytour nhé:
Bài học tiếng Anh yêu thích của tôi đã diễn ra được hơn một năm, mặc dù có rất nhiều bài học đáng nhớ khác. Chúng tôi có rất nhiều từ vựng để luyện tập và rất nhiều quy tắc ngữ pháp để học vì lớp học này là một bài ôn tập.
Our teacher gave us the assignment to create our own lesson plans, which would often make class rather boring. She drew a picture of a straightforward lesson plan outline on the board and gave us tips on how to set up a successful session. She continued by saying that we might take some time to develop our own lesson plans before being granted a brief window of time to present any subject to the rest of the class.
The only requirement was that we had to make an effort to incorporate as much of the vocabulary and grammar into the lesson as we could. It was actually a lot of fun and useful practice that I decided to teach about gardening and basic plant care.
Even during the subsequent break, a few of my friends approached me and showed interest in creating a classroom garden that we could place outside our window. They seemed to have valued that lesson too.
2.3.1. Bài dịch
Bài học tiếng Anh ưa thích của tôi chỉ diễn ra hơn một năm trước, tuy nhiên nhiều bài học trong đó rất đáng nhớ. Chúng tôi có rất nhiều từ vựng để thực hành và nhiều quy tắc ngữ pháp để học vì lớp học này là bài ôn tập.
Giáo viên giao cho chúng tôi nhiệm vụ tự soạn giáo án, điều này thường khiến lớp học trở nên nhàm chán. Cô ấy vẽ một bức tranh về dàn ý của giáo án lên bảng và cho chúng tôi những lời khuyên về cách thiết lập một buổi học thành công.
Cô ấy còn cho biết rằng chúng tôi có thể dành chút thời gian để lập kế hoạch bài học của mình trước khi có thời gian ngắn để trình bày bất kỳ chủ đề nào với các bạn còn lại trong lớp.
The only requirement is that we must strive to incorporate as much vocabulary and grammar into the lesson as possible. It truly is a fun and useful practical activity, so I decided to teach about gardening and basic plant care.
Even during the break that followed, some of my friends approached me and expressed interest in developing a classroom garden that we could place outside the window. They also seemed to appreciate that lesson.
2.3.2. Từ vựng nổi bật
- Assignment (n): nhiệm vụ
- Straightforward (adj): Đơn giản
- A brief window of time (n): Một khoảng thời gian ngắn ngủi
- Incorporate (v): Kết hợp
3. IELTS Speaking phần 3: Mô tả một bài học tiếng Anh ấn tượng mà bạn đã có và thích thú
Join us to listen to Mytour's exemplary Podcast Part 3.
3.1. What motivates people to learn foreign languages?
There are many different reasons for various individuals, but I believe the most frequent one is economic in nature. Given that English has essentially replaced all other languages as the official tongue of the world and given how interconnected everything is, it only makes sense for everyone who wishes to interact with the global community to learn the language.
However, learning another language could also be practical depending on one's location. I believe it's beneficial as long as it fosters greater communication.
- In nature (n): về bản chất
(Dịch: Có nhiều lý do khác nhau cho từng cá nhân, nhưng tôi tin rằng lý do phổ biến nhất là về mặt kinh tế. Vì tiếng Anh đã thay thế tất cả các ngôn ngữ khác để trở thành ngôn ngữ chính thức trên toàn cầu và mọi thứ được kết nối với nhau như thế nào, điều này chỉ có ý nghĩa đối với những ai muốn tương tác với cộng đồng toàn cầu để học ngôn ngữ.
(Dịch: Tuy học một ngôn ngữ khác cũng có ý nghĩa, nhưng phụ thuộc vào nơi sống của mỗi người. Tôi tin rằng nó có ích miễn là nó khuyến khích giao tiếp nhiều hơn.)
3.2. What qualities make a good foreign language teacher?
I believe that a big part of it is enthusiasm. Both fascinating and boring teachers have taught classes in which I have participated. Although not the only one, it is a significant one, especially while taking speaking into account. Students are less likely to participate in class discussions and put what they have learnt into practice if a teacher is not enjoyable to talk to.
- Enthusiasm (n): sự nhiệt tình
(Dịch: Theo tôi, một phần lớn sự thành công là do sự nhiệt tình. Những giáo viên thú vị và hấp dẫn luôn dạy các lớp học mà tôi đã tham gia. Mặc dù không phải là duy nhất, sự nhiệt tình là một yếu tố quan trọng, đặc biệt là khi nói đến các buổi thảo luận. Học sinh ít có khả năng tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp và áp dụng những gì họ học vào thực tế nếu giáo viên không thúc đẩy.)
3.3. Do you find being a foreign language teacher interesting?
Of course, I believe it would be fascinating. First of all, the fact that it is a foreign language at all indicates that it is not native to the nation in which it is being taught. This indicates that someone has either traveled from overseas to teach it or that someone presumably learned it while studying abroad before returning to teach it. They have had the opportunity to travel and encounter many cultures as a result of these two circumstances.
- Presumably (adv): có lẽ
- Encounter (v): bắt gặp
(Dịch: Tất nhiên, tôi tin rằng điều đó sẽ rất thú vị. Đầu tiên, việc học một ngoại ngữ hoàn toàn không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của quốc gia nơi nó được dạy. Điều này cho thấy người ta đã đi du lịch từ nước ngoài để dạy nó hoặc có thể là họ đã học nó khi đi du học trước khi trở về dạy nó. Họ đã có cơ hội du lịch và trải nghiệm nhiều nền văn hóa nhờ hai tình huống này.)
3.4. What role does grammar play in learning foreign languages?
Undoubtedly, grammar teaches us the fundamentals of the language so that we can use it freely. For example, if students simply know that “she works in the hospital” without understanding subject-verb agreement, they are more likely to use incorrect pronouns such as “The nurse works in the hospital.”
- Subject-verb agreement (n): sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ
(Dịch: Không còn nghi ngờ gì nữa, ngữ pháp dạy cho chúng ta những nguyên tắc cơ bản của ngôn ngữ để chúng ta có thể sử dụng nó một cách tự do. Ví dụ: nếu học sinh chỉ biết rằng “cô ấy làm việc trong bệnh viện” mà không hiểu sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ, thì nhiều khả năng họ sẽ sử dụng các đại từ không chính xác như “Y tá làm việc trong bệnh viện”.)
3.5. Is grammar the most challenging aspect of learning a foreign language?
Although it’s not always the most difficult, grammar is, in my opinion, one of the most difficult components of learning a foreign language. Each person learning a language encounters different difficulties, such as those related to pronunciation, vocabulary, listening comprehension, or cultural differences.
The ability to speak, write, and understand a foreign language more confidently and fluently might, nevertheless, result from a solid grammar basis.
- Components (n): thành phần
- Listening comprehension (n): nghe hiểu
- Solid grammar basis (n): nền tảng ngữ pháp vững chắc
(Dịch: Mặc dù không phải lúc nào cũng khó nhất, nhưng theo tôi, ngữ pháp là một trong những phần khó nhất khi học ngoại ngữ. Mỗi người học một ngôn ngữ đều đối mặt với những thách thức riêng, bao gồm cả vấn đề về phát âm, từ vựng, hiểu nghe và sự khác biệt văn hóa.
Tuy nhiên, khả năng giao tiếp, viết và hiểu ngoại ngữ một cách tự tin và lưu loát hơn có thể là nhờ vào nền tảng ngữ pháp vững chắc.
3.6. Will computers replace foreign language teachers in the future?
Although it’s true that technology is developing at a breakneck pace, I don’t believe that computers will ever completely replace teachers of foreign languages. Teaching a language includes more than just imparting knowledge; it also entails giving feedback, monitoring student development, and cultivating a learning environment.
A competent language instructor can identify a student’s areas of strength and weakness and offer customized education that a computer program simply cannot match.
- At a breakneck pace (n): với tốc độ chóng mặt
- Impart (v): truyền đạt
- Entail (v): đòi hỏi
- Monitor (v): theo dõi
- Cultivate (v): nuôi dưỡng
- Competent (adj): có năng lực
- Customized education (n): chương trình giáo dục tùy chỉnh
(Dịch: Mặc dù công nghệ đang phát triển rất nhanh, tôi không tin rằng máy tính sẽ hoàn toàn thay thế giáo viên dạy ngoại ngữ. Việc dạy một ngôn ngữ không chỉ liên quan đến việc truyền đạt kiến thức mà còn đòi hỏi phải cung cấp phản hồi, theo dõi sự tiến bộ của học sinh và tạo ra môi trường học tập thích hợp.
Một giáo viên ngôn ngữ có năng lực có thể nhận biết được điểm mạnh và yếu của học sinh và cung cấp chương trình giáo dục cá nhân hóa mà các chương trình máy tính không thể so sánh được.Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm từ vựng và cấu trúc cho dạng đề bài 'Describe an impressive English lesson you had and enjoyed'. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các chủ đề thường gặp khác trong IELTS Speaking Part 1, Part 2, Part 3 tại Mytour. Chúc bạn thành công trong việc chinh phục kỳ thi IELTS!