1. What is Almost?
The word almost means nearly, used to indicate approximation or an almost accurate state.
For example:
- I almost missed the train this morning because I overslept. (Sáng nay, tôi hầu như bỏ lỡ chuyến tàu vì tôi ngủ quên.)
- She almost reached the finish line, but then she stumbled and fell. (Cô ấy hầu như đến dấu đích, nhưng sau đó cô ấy vấp ngã.)
- I’ve almost finished reading this book; I only have a few pages left. (Tôi đã hầu như đọc xong cuốn sách này; chỉ còn lại vài trang thôi.)
- The cake is almost ready; it just needs a few more minutes in the oven. (Chiếc bánh gần xong rồi; nó chỉ cần thêm vài phút trong lò.)
2. The structure of almost
Structure: Almost + Noun
For example:
- She’s almost a doctor. (Cô ấy hầu như đã trở thành bác sĩ.)
- The project is almost complete. (Dự án gần như hoàn thành.)
- He’s almost a millionaire. (Anh ấy hầu như đã trở thành triệu phú.)
Structure: Almost + number
For example:
- We’re almost there. (Chúng ta gần đến rồi.)
- The concert is almost sold out. (Buổi hòa nhạc gần như đã bán hết vé.)
- I’ve almost finished reading the book. (Tôi hầu như đã đọc xong cuốn sách.)
Structure: Almost + Verb
For example:
- He almost missed the bus. (Anh ấy hầu như bỏ lỡ chuyến xe buýt.)
- She almost forgot her keys. (Cô ấy hầu như quên chìa khóa.)
- I almost dropped my phone. (Tôi hầu như làm rơi điện thoại.)
Structure: Almost + Adjective
For example:
- The coffee is almost cold. (Cà phê hầu như nguội.)
- She’s almost ready to go. (Cô ấy hầu như đã sẵn sàng để ra đi.)
- The sky is almost clear. (Bầu trời hầu như trong xanh.)
Structure: Almost + Adverb
For example:
- He runs almost daily. (Anh ấy chạy hầu như hàng ngày.)
- They speak almost fluently. (Họ nói hầu như thành thạo.)
- She travels almost weekly. (Cô ấy du lịch hầu như hàng tuần.)
Cấu trúc: Nearly + determiner + Noun
Eg:
- I have almost all the books on that shelf. (Tôi có hầu như tất cả sách trên kệ đó.)
- They’ve visited almost every country in Europe. (Họ đã đến hầu như mọi quốc gia ở châu Âu.)
- She ate almost the entire cake. (Cô ấy ăn hầu như cả chiếc bánh.)
3. Cách sử dụng gần như
Nearly thường đi với: Anybody, anything, no one, nobody, all, everybody, every.
Eg:
- Almost everybody attended the party. (Hầu hết mọi người đã tham dự bữa tiệc.)
- There’s almost nothing left in the fridge. (Gần như không còn gì trong tủ lạnh.)
- Almost nobody noticed the mistake. (Hầu như không ai để ý đến lỗi.)
Gần như thường đi với không, không ai, không ai, không gì, tất cả, mọi người, mọi thứ.
Eg:
- He had almost no time to finish the project. (Anh ấy hầu như không có thời gian để hoàn thành dự án.)
- There’s almost none of the cake left. (Hầu như không còn mẩu bánh nào.)
- Almost anything can happen in the future. (Hầu như mọi chuyện có thể xảy ra trong tương lai.)
Gần như đi với % để miêu tả nghĩa khoảng chừng.
Eg:
- Almost 90% of the students passed the exam. (Gần như 90% học sinh đã qua kỳ thi.)
- She completed almost 75% of the puzzle. (Cô ấy đã hoàn thành khoảng 75% của bức tranh ghép.)
- Almost 50% of the work is already done. (Gần như 50% công việc đã hoàn thành.)
4. Phân biệt most, most of, almost, và phần lớn nhất
4.1. Most và cách sử dụng most
Cấu trúc: Most + N (danh từ số đếm không xác định) có ý nghĩa là phần lớn.
Cách dùng: Most là tính từ, mô tả danh từ số đếm không xác định.
Eg:
- Most people enjoy listening to music. (Hầu hết mọi người thích nghe nhạc.)
- She spent most evenings reading novels. (Cô ấy dành hầu hết buổi tối để đọc tiểu thuyết.)
- Most children love playing in the park. (Hầu hết trẻ em thích chơi ở công viên.)
4.2. Most of và cách sử dụng most of
Cấu trúc: Most of + một/ một số/ tất cả/ những/ của tôi/ của anh... + N, cũng mang ý nghĩa là phần lớn.
Cách sử dụng: Most of được sử dụng như một đại từ, theo sau là danh từ xác định, nhắc đến các đối tượng cụ thể.
Eg:
- Most of the students in this class are hardworking. (Hầu hết học sinh trong lớp này là chăm chỉ.)
- She ate most of the pizza at the party. (Cô ấy đã ăn hầu hết bánh pizza tại buổi tiệc.)
- Most of the books on the shelf belong to my brother. (Hầu hết các cuốn sách trên kệ thuộc về anh trai tôi.)
4.3. The most và cách sử dụng the most
Cấu trúc: The most + tính từ/ trạng từ dài
Cách dùng: The most được dùng trong trường hợp so sánh nhất.
Eg:
- She is the most talented musician I’ve ever heard. (Cô ấy là nhạc sĩ tài năng nhất mà tôi từng nghe.)
- This is the most beautiful sunset I’ve ever seen. (Đây là hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
- This book is the most interesting one on the shelf. (Cuốn sách này là cuốn thú vị nhất trên kệ.)
4.4. Phân biệt most, most of, almost, và the most
Most | Most of | Almost | The most | |
Cách dùng | Most là một từ chỉ số lượng hoặc tần suất và thường đi kèm với danh từ hoặc tính từ. Most thường sử dụng để chỉ sự xuất hiện lớn nhất hoặc phần trăm lớn nhất trong một nhóm hoặc tập hợp. | Most of là một cấu trúc với most theo sau bởi of và thường đi kèm với một danh từ xác định hoặc không xác định. Most of sử dụng để chỉ phần lớn hoặc hầu hết của một tập hợp hoặc nhóm cụ thể. | Almost có nghĩa hầu như và thường đi kèm với một danh từ hoặc tính từ. Almost được sử dụng để diễn đạt sự tiệm cận hoặc tình trạng gần đúng, không nhất thiết phải chỉ phần lớn. | The most thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ dài để so sánh nhất và diễn đạt sự xuất sắc nhất hoặc tình trạng tốt nhất. The most được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh điểm cao nhất hoặc đỉnh điểm của một sự việc. |
Ví dụ | Most students passed the exam. (Hầu hết học sinh đã qua kỳ thi.) | Most of the books on the shelf are mine. (Hầu hết các cuốn sách trên kệ là của tôi.) | I almost missed the bus. (Tôi hầu như bỏ lỡ chuyến xe buýt.) | She is the most talented musician I’ve ever heard. (Cô ấy là nhạc sĩ tài năng nhất mà tôi từng nghe.) |
5. Bài tập cấu trúc gần như
Bài tập 1: Đánh dấu vào câu trả lời đúng
1. She’s _____ the most intelligent student in the class.
- a) most of
- b) almost
- c) the most
2. I have _____ nearly finished the project; I just need to add some final touches.
- a) almost
- b) most
- c) the most
3. _____ Almost students enjoy playing sports.
- a) Most of
- b) Almost
- c) The most
4. There are 30 students in the class, and _____ almost of them want to join the school trip.
- a) the most
- b) most
- c) almost
5. The Eiffel Tower is one of _____ the most iconic landmarks in the world.
- a) most
- b) almost
- c) the most
6. We have _____ almost all the supplies we need for the camping trip.
- a) most
- b) almost
- c) most of
7. _____ Almost the guests have arrived at the party.
- a) Almost
- b) The most
- c) Most of
8. This is _____ the most beautiful place I’ve ever visited.
- a) almost
- b) most
- c) the most
9. She spent _____ almost all her salary on a new laptop.
- a) almost
- b) most
- c) most of
- a) The most
- b) Most of
- c) Almost
Bài tập 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- _____ people enjoy watching movies in their free time.
- She is the smartest student in the class; she always has _____ correct answers.
- We have _____ finished our work on the group project; only a few minor details are left.
- _____ of the apples in the basket are ripe and ready to eat.
- The new skyscraper in the city center is _____ impressive building I’ve ever seen.
- _____ students in this school participate in some form of extracurricular activity.
- After hours of hiking, we’re _____ at the summit of the mountain.
- _____ children at the playground had a great time playing together.
- I’ve been studying English for years, and I’m _____ fluent in the language.
- _____ of the students passed the challenging math test.
Đáp án bài tập 1
- C
- A
- A
- C
- C
- C
- A
- C
- B
- B
Đáp án bài tập 2
- Most
- the most
- almost
- Most
- the most
- Most
- Almost
- Most
- Almost
- Most of