Need là một động từ thông dụng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra. Do đó, để có thể giao tiếp hiệu quả và đạt được điểm số cao trong các bài thi thực chiến, bạn cần nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng của Need. Hãy cùng Mytour khám phá đầy đủ kiến thức về cấu trúc Need trong bài viết hôm nay nhé!
I. Need là gì?
Need là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cần”. Chúng ta sử dụng Need để diễn đạt về sự cần thiết hoặc khi cần hỏi, yêu cầu về một vấn đề nào đó.
Cấu trúc của Need tương tự như các động từ khuyết thiếu (trợ động từ) như should, must… tuy nhiên nó có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu.
Ví dụ:
-
- Jenny needs to win this round in order to stay in the match. (Jenny cần thắng vòng này dể được ở lại trận đấu.)
- Peter needs more time to recover from illness. (Peter cần thêm thời gian để phục hồi khỏi bệnh.)
II. Cấu trúc của Need trong tiếng Anh
Cấu trúc của Need có nhiều dạng khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể để sử dụng phù hợp, nhiều bạn vẫn còn băn khoăn không biết có nên dùng Need + V-ing hay to V khi nào là đúng. Hãy cùng Mytour khám phá các cấu trúc Need chi tiết dưới đây nhé!
1. Cấu trúc Need dưới dạng danh từ
Khi Need được sử dụng như một danh từ, nó có ý nghĩa là một cái gì đó là cần thiết trong một tình huống nhất định, đặc biệt là khi sự việc chưa xảy ra. Need ở vai trò danh từ bao gồm hai dạng số ít (need) và số nhiều (needs).
Ví dụ:
-
- Needs and desires are two different things. (Nhu cầu và mong muốn là hai thứ khác nhau.)
-
- One of the basic needs is habitat. (Môi trường sống là một trong những nhu cầu thiết yếu.)
-
- There’s a need for a hearty meal today. (Cần một bữa ăn thịnh soạn ngày hôm nay.)
2. Cấu trúc Need dưới dạng động từ
Cấu trúc Need khi được sử dụng như một động từ thường mang ý nghĩa là cần phải làm một việc gì đó cần thiết. Cấu trúc Need ở đây được sử dụng để nhấn mạnh điều cần phải thực hiện.
Cách nhận biết Need khi được sử dụng như động từ là sau khi có 'to', đồng thời thay đổi theo chủ ngữ và thì giờ. Dưới đây là mô tả tổng quát về cấu trúc của Need khi sử dụng như động từ:
S + need + N/to V |
Ví dụ minh họa:
-
- John needed the scholarship to pay for tuition. (John cần học bổng để chi trả học phí.)
-
- Peter doesn’t need to mention this to his brother. (Peter không cần phải đề cập đến chuyện này với anh trai của anh ấy.)
3. Cấu trúc của Need dưới dạng trợ động từ/động từ thiếu
Ở vai trò trợ động từ/động từ thiếu năng, cấu trúc Need thường được sử dụng trong các câu phủ định. Cấu trúc need ở trường hợp này cho thấy việc không cần phải thực hiện, theo sau đó là động từ nguyên thể.
Bên cạnh đó, cấu trúc Need dưới dạng trợ động từ cũng xuất hiện trong các câu hỏi có tính lịch sự, trang trọng. Cấu trúc Need được dùng như một trợ động từ với các công thức sau:
Biến thể 1:
S + needn’t + V (nguyên mẫu) + O…: Ai đó không cần làm gì… |
Ví dụ:
-
- Linda needn’t go to work on weekend. (Linda không cần phải đi làm vào cuối tuần.)
-
- You needn’t say anything because I know all of it. (Bạn không cần phải nói gì cả vì tôi đã biết tất cả.)
Biến thể 2:
Need + S + V (nguyên mẫu) + (O)…?: Ai đó có cần làm gì không…? |
Ví dụ:
-
- Need Jenny come back here? (Jenny có cần quay lại đây không?)
-
- Need you rest now? (Bạn có cần nghỉ ngơi ngay bây giờ không?)
Cấu trúc 3:
Need + have + V-pp: lẽ ra nên… |
Cấu trúc Need này biểu thị một hành động nên được thực hiện trong quá khứ, nhưng thực tế lại không xảy ra. Ví dụ:
-
- Sara need have finished her work. (Sara lẽ ra nên hoàn thành công việc của cô ấy.)
-
- Peter need have woken up earlier. (Peter lẽ ra nên thức dậy sớm hơn.)
Cấu trúc 4:
Needn’t + have + V-pp: lẽ ra không nên… |
Cấu trúc Need này ám chỉ một hành động không nên xảy ra, nhưng đã xảy ra trong thực tế. Ví dụ:
-
- You needn’t have lent him your phone. (Bạn lẽ ra không cần phải cho anh ta mượn điện thoại.)
-
- Anna needn’t have acted foolishly and suffer this unfortunate consequences. (Anna lẽ ra không nên hành động dại dột và phải gánh chịu hậu quả đáng tiếc này.)
4. Cấu trúc Need dùng để biểu thị hành động bị động
Khi đề cập đến hành động ở thể bị động mà không nhấn mạnh đến người thực hiện hành động đó, có thể sử dụng cấu trúc Need Ving để diễn tả.
Cấu trúc:
S + need + V-ing (= S + need + to be V-pp) |
Ví dụ:
-
- My room needs cleaning. (Phòng tôi cần phải được lau sạch.)
-
- Kathy’s cat needs bathing. (Con mèo của Kathy cần được tắm.)
5. Cấu trúc Need trong câu phủ định
Ngoài cấu trúc Need phủ định dưới dạng trợ động từ đã được đề cập ở trên, còn có cấu trúc Need to V khác như sau:
Don’t/Doesn’t/Didn’t need + to V |
Ví dụ:
-
- Jenny didn’t need to wear a hat. (Jenny đã không cần phải đội mũ.)
- Peter doesn’t need to take the test. (Peter không cần làm bài kiểm tra.)
III. Sự khác biệt giữa cấu trúc Need và Have to
Cấu trúc Need và Have to thường bị nhầm lẫn với nhau vì sự tương đồng về ngữ nghĩa. Mytour sẽ tiết lộ những chi tiết để bạn phân biệt cấu trúc Need và Have to trong bảng dưới đây:
| Need | Have to | |
| Giống nhau | Cùng mang ý nghĩa diễn tả việc cần thiết phải thực hiện điều gì đó. | |
| Khác nhau | Need sử dụng khi mô tả những điều cần thiết thực hiện để đạt được một mục tiêu nhất định, mang sắc thái khuyên nhủ, tự nguyện. Ví dụ:
| Have to sử dụng khi muốn diễn tả về nghĩa vụ phải làm - những điều mà ta không có lựa chọn nào khác là phải thực hiện. Ví dụ:
|
IV. Một số từ/cụm từ kèm với Need
Ghi chép vào sổ tay từ vựng tiếng Anh các từ/cụm từ thông dụng, thường đi cùng với Need dưới đây để bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình nhanh chóng!
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| I need hardly do something | Dùng để diễn tả những gì bạn sắp nói là điều hiển nhiên |
|
| need I say | rõ ràng, hiển nhiên (=obiviously) |
|
| need your head examined | Sử dụng khi bạn nghĩ rằng người nào đó thật điên rồ vì đã làm một điều ngu ngốc hoặc kỳ lạ |
|
| need you ask! | Sử dụng để diễn tả rằng người đối phương đã có được câu trả lời đúng như suy đoán |
- Need you ask! (- Có phải Jenny đã buồn vì điểm kém không? - Bạn biết mà!) |
| need I say more? | được sử dụng để nói rằng một cái gì đó quá rõ ràng đến mức không cần thiết phải cung cấp thêm chi tiết về lý do của nó |
|
| who needs...? | được sử dụng để nói rằng điều gì đó là không cần thiết hoặc không hữu ích, thậm chí còn gây ra rắc rối. |
|
V. Bài tập về cấu trúc Need có đáp án
Để hiểu rõ về cấu trúc Need và cách áp dụng vào các tình huống khác nhau, hãy cùng chúng mình giải một số bài tập sau đây nhé:
Bài 1: Chia động từ phù hợp cho câu
- Jenny needs (work) ____ harder if she want to promote.
- John needs (go) ____ to the school tomorrow.
- Anna needs (change) ____ her dress.
- This living room hasn’t been cleaned for weeks, it needs (clean) ____ tonight.
- This tree needs (water) ____.
- Peter doesn’t need (come) ____ to the meeting.
- Harry’s hair is dirty, it needs (wash) ____ now.
Bài 2: Điền cấu trúc Need và Have to phù hợp cho câu
- John ___________ bring his laptop for you.
- Anna finishes her exam ___________ start making noise.
- This book ___________ be brought to the library unless Linda tells you to bring it.
- The desk ___________ to be cleaned after studying.
- Anna ___________ to pay for transportation, because her university has its own bus system.
Đáp án:
Bài 1:
- to work
- to go
- to change
- cleaning
- watering
- to come
- washing
Bài 2:
- has to
- mustn't
- doesn’t need to
- needs
- doesn't have to
VI. Kết Luận
Ở trên là tổng hợp đầy đủ và chi tiết về cấu trúc Need mà Mytour đã biên soạn. Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn trong quá trình học tập.
Hãy nhớ rằng các giảng viên tại Mytour luôn ở bên bạn. Đừng ngần ngại đăng ký ngay một trong những khóa học toàn diện tại Mytour để nâng cao tiếng Anh của bạn nhé.
- Luyện thi toeic
- Luyện thi ielts
- Luyện thi tiếng anh thptqg
