1. What is the Need structure?
Need là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cần, ta dùng Need khi nói về sự cần thiết hay ta cần hỏi, yêu cầu về một cái gì hoặc một việc gì đó.
Cấu trúc Need là là cấu trúc với động từ khiếm khuyết tương tự như must, should,…thế nhưng nó lại đóng nhiều vai trò hơn trong câu.
2. Need + what? How to use the Need structure in English
We know that need has various uses, so what are those uses? Let's find out right below.
2.1. Using the Need structure as a regular verb
Active case
When used as a regular verb, need is followed by the following verb forms:
S + need(s) + to + verb (câu khẳng định) |
For example:
- Lucas needs to earn money to pay for school. (Lucas cần kiếm tiền để đóng tiền học.)
- He needs to do his homework before his mother comes home. (Cậu ấy cần làm bài tập trước khi mẹ cậu về nhà.)
In cases where you want to talk about something that doesn't need to be done, you would use the following structure:
S + needn’t + to + verb = S+ trợ động từ + not need (câu phủ định) |
For example:
- You needn’t to pay for the entire meal. (Bạn không cần trả tiền hết bữa ăn này đâu.)
- I don’t need to hurry because there’s still an hour before class starts. (Tôi không cần vội vì còn một tiếng nữa buổi học mới bắt đầu.)
Lưu ý:
- Cả “Needn’t + V” và “Don’t need to + V” đều có thể thay thế cho nhau. Nhưng trong văn phong trang trọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ ta thường dùng “Needn’t” hơn.
- Trợ động từ ở thì hiện tại thì ta dùng Do hoặc Does còn khi nói về quá khứ ta sử dụng Did – mang nghĩa là “những gì đã làm trong quá khứ là không cần thiết”.
Passive case
S + need(s) + Ving = S + need(s) + to be + V(PII) (mang nghĩa bị động) |
For example:
- This dishwasher needs fixing = This dishwasher needs to be fixed. (Máy rửa chén này cần được sửa.)
- These gifts need giving to needy children next week = These gifts need to be given to needy children next week. (Các phần quà này cần được trao cho các trẻ em khó khăn vào tuần sau.)
2.2. Using the Need structure as a defective or auxiliary verb
Expressing the unnecessary nature of an action/event that occurred in the past.
S + needn’t + have + V-pp |
For example:
- You needn’t have bought me a new bike. My old bike is still fine. (Anh không cần mua cho em chiếc xe đạp mới đâu. Xe đạp cũ của em vẫn còn tốt.) → Vì chiếc xe đạp cũ vẫn còn tốt nên việc mua xe mới là không cần thiết.
- We needn’t have arranged the tables neatly, anyway, today we have to take them somewhere else. (Chúng ta không cần xếp những chiếc bàn ngay ngắn đâu, dù sao thì hôm nay ta cũng phải mang chúng đi chỗ khác mà.) → Vì hôm nay phải mang những chiếc bàn đi chỗ khác nên việc ngày hôm trước sắp xếp chúng ngay ngắn là không cần thiết
Expressing actions or events that were necessary to do in the past but haven't been done yet.
S + need + have + V-pp |
For example:
- They need have left this place yesterday. (Đáng lẽ họ phải rời khỏi nơi này ngày hôm qua.)
- My sister need have finished cooking this dish an hour ago. (Đáng lẽ chị tôi phải nấu xong món ăn này từ một tiếng trước.)
Expressing suggestions to help others
Need + S + V-inf + (O)…? |
For example:
- You look so tired! Need me to take you home? (Trông cậu mệt lắm! Cần tôi dìu cậu về nhà không?)
- Is the math too difficult? Need me to give you a hint? (Bài toán khó quá hả? Cần tôi đưa gợi ý không?)
S + needn’t + V-inf + O…(thể phủ định ở hiện tại) |
For example:
- I needn’t go to school today because it’s Sunday. (Hôm nay tôi không cần đến trường vì là ngày chủ nhật.)
- You needn’t worry, your test score is very good. (Em không cần phải lo lắng, bài kiểm tra của em đạt điểm rất cao.)
2.3. Using the Need structure as a noun
When Need is used in a sentence as a noun, it means necessity, with a total of 5 different structures below:
Require something = be in need of something (cần cái gì đó)
E.g:
- My mother has need of more cakes to give to her grandparents. (Mẹ tôi cần thêm nhiều quà bánh để biếu ông bà.)
- I am in need of a new set of textbooks for next school year. (Tôi cần bộ sách giáo khoa mới cho năm học tới.)
If necessary + S + verb = S + verb + if necessary (nếu cần thiết thì…= ….nếu cần thiết)
E.g:
- If need be, I have to move to the inner city to work. (Nếu cần thiết, tôi phải chuyển nhà vào nội thành để đi làm.)
- Because Jane’s family is poor, she will have to work 2 jobs if need be. (Vì nhà Jane nghèo nên cô ấy sẽ phải làm 2 công việc nếu cần thiết.)
There is a significant need for + noun/ V-ing (rất cần phải có hoặc rất cần làm gì)
E.g:
- There is a great need for paying taxes to the state to develop the country. (Rất cần thiết phải đóng thuế cho nhà nước để phát triển đất nước.)
- There is a great need for consolidation of the learned knowledge to be able to remember better. (Rất cần thiết củng cố lại các kiến thức đã học để có thể ghi nhớ tốt hơn.)
It is unnecessary (for someone) to + verb (không cần thiết cho ai làm gì đó)
E.g:
- There is no need for her to shout at the people around her. (Cô ấy không cần phải hét lớn vào những người xung quanh.)
- There is no need for you to buy everything for the trip, we’ll share it.(Bạn không cần phải mua tất cả mọi thứ cho chuyến đi phượt đâu, chúng ta sẽ chia nhau mua.)
E.g:
- In case of need, my father has to go on a business trip for a few months. (Trong trường hợp cần thiết, ba tôi phải đi công tác vài tháng.)
- In case of need, students with weak average scores will be re-tested for a second time. (Trong trường hợp cần thiết, các học sinh có điểm trung bình yếu sẽ được tổ chức thi lại lần 2.)
Moreover, when used as a noun, need also conveys the meaning of hardship or difficulty.
E.g: I deeply value those who assist me during times of difficulty. (Tôi rất trân trọng những người giúp đỡ mình khi mình gặp khó khăn.)
3. Need to V or Ving?
According to the structure of Need synthesized above, it can be followed by both to V and Ving depending on each specific case:
- Need + To V: được dùng trong câu chủ động với nghĩa ai đó phải thực hiện một điều gì đó cần thiết.
- Need + Ving: được dùng trong câu bị động với nghĩa cái gì đó cần được làm, chủ ngữ là danh từ chỉ vật.
E.g.:
- Anna needs to practice hard to prepare for the competition this week. (Anna cần phải luyện tập chăm chỉ để chuẩn bị cho cuộc thi tuần này).
- The house needs cleaning before we move in. (Ngôi nhà cần được dọn dẹp sạch trước khi chúng ta dọn vào.)
4. Quickly distinguish between the Need and Have to structures
As mentioned, have to is a defective verb similar to the Need structure and both mean necessary. However, Need and Have to still differ in sentence nuance. Let's explore and differentiate between these two structures.
Chúng ta dùng Have to khi muốn nói về nghĩa vụ phải làm, những việc phải thực hiện. Còn nếu ta muốn nói về những việc cần làm để có được mục tiêu nhất định thì ta dùng Need to.
E.g:
- I have to do well on this test in order to pass the course. (Tôi cần phải làm tốt bài kiểm tra này thì mới đủ điểm qua môn.)
- You need to do exercise, it makes you stronger. (Bạn cần tập thể dục, nó giúp bạn khỏe mạnh hơn.)
Secondly, both Need to and Have to have the same meaning in certain contexts as follows:
- I have to go home now. (Tôi phải về nhà ngay)
- I need to go home now. (Tôi cần phải về nhà ngay.)
5. Rewrite the sentence using the Need structure
In grammar exercises at school, there will be sentence rewriting tasks to maintain the original meaning, now we will learn how to rewrite sentences using the Need structure.
S + need + to V = It is necessary (for s.o) + to V (Ai cần làm gì …= Cần thiết cho ai làm gì…) |
E.g:
- She needs to get up early to prepare breakfast for her children. (Cô ấy cần phải thức dậy sớm để chuẩn bị bữa sáng cho bọn trẻ).
- = It is necessary for her to get up early to prepare breakfast for her children.
Lưu ý: Chủ ngữ câu đầu “She” sẽ chuyển thành “for her” trong câu sau.
6. Some idioms with need
Need your head examined (= to be crazy): Được dùng khi bạn nghĩ người nào đó có hành động điên rồ khi họ làm một điều gì đó ngốc nghếch hoặc lạ lùng.
E.g.: You must be crazy if you think fasting for a week is a good idea. (Bạn thật điên rồ khi nghĩ rằng nhịn ăn suốt một tuần là ý tưởng hay).
Need I say more?: Được dùng trong trường hợp người nghe hoàn toàn có thể đoán được kết quả về một chuyện hoặc vấn đề nào đó khi bạn nói xong.
E.g.: Teacher John assigned this assignment to the class – Is there any need for me to say more? (Thầy John đã giao bài tập này cho lớp – Có cần tôi nói thêm gì không?)
Who needs…?: Được dùng khi bạn muốn đề cập đến một điều gì đó không cần thiết hoặc có thể sẽ gây ra rắc rối.
E.g.: There are increasing numbers of advertising messages. Who requires them? (Ngày càng có nhiều tin nhắn quảng cáo. Ai cần chúng?)
A crying need (for something): Được dùng với nghĩa là vô cùng cần thiết cái gì đó.
E.g.: There is a strong need for many flowers for this festival. (Rất cần nhiều hoa cho lễ hội này).
A friend in need: Được dùng với nghĩa là một người bạn thực sự (người bạn luôn có mặt hoặc luôn giúp đỡ khi cần thiết).
E.g.: In this English class, Jenny is a true friend. (Trong lớp học tiếng Anh này, Jenny là người bạn thực sự của tôi).
Need something like you need a hole in the head: Được dùng với nghĩa là cái gì đó không cần thiết hoặc không muốn.
E.g.: Buy more chairs? I don’t think we require them at all. (Mua thêm ghế? Tôi nghĩ không cần thiết đâu).
7. Exercise on the Need structure
7.1. Exercise 1: Fill in the verbs in parentheses appropriately
- I need (do) exercise if I want to lose weight.
- My dad needs (go) to the dentist tomorrow.
- She needs (change) her outing plans because of the storm.
- The yard needs (sweep) because there are a lot of leaves.
- The church has existed for a long time so it is very degraded, it needs (repair) immediately.
- Uncle Tom has worked hard for decades, now he needs (retire) to rest.
- My roof is leaking, it needs (replace).
- We need (be) to Hanoi yesterday.
- You needn’t (buy) theater tickets yesterday because they give it away for free to students today.
- Your computer is too slow, it needs (upgrade) immediately.
7.2. Exercise 2: Rewrite the sentences without changing the meaning
- You don’t need to wait for me.
→ It isn’t………………………………..
- She needs to taste that new ice cream before selling it to customers.
→ The new ice cream requires…………………………………………………….
- It is necessary for me to cook dinner tonight.
→ I require…………………………………………………
7.3. Answer
Bài tập 1:
- To do
- To go
- To change
- Sweeping
- Repairing
- To retire
- Replacing
- Have been
- Have bought
- Upgrading
Bài tập 2:
- It isn’t necessary for you to wait for me.
- The new ice cream needs tasting before selling it to customers
- I need to cook dinner tonight.