
Nền văn minh Ấn Độ là một trong những nền văn minh cổ xưa và có ảnh hưởng lớn nhất trên thế giới.
Nền văn minh Ấn Độ cổ đại bao gồm các vùng đất hiện nay thuộc Ấn Độ, Pakistan, Nepal, và Bangladesh.
Các yếu tố hình thành nền văn minh Ấn Độ
Điều kiện tự nhiên
Bán đảo Ấn Độ, nằm ở khu vực Nam Á, có hình dạng gần giống một tam giác. Phía bắc của bán đảo được bảo vệ bởi dãy núi Himalaya. Việc tiếp cận Ấn Độ từ bên ngoài rất khó khăn, chủ yếu chỉ qua những đèo nhỏ ở tây-bắc. Đông nam và tây nam Ấn Độ tiếp giáp với Ấn Độ Dương.
Mỗi năm, khi mùa tuyết tan, nước từ dãy Himalaya chảy qua hai con sông lớn là sông Ấn và sông Hằng, mang theo phù sa bồi đắp cho các cánh đồng ở Bắc Ấn.
Nền văn minh ở lưu vực sông Indus (3.000-1.800 TCN) đã ghi dấu ấn sâu đậm với các tư tưởng và hình thức nghệ thuật, trở thành những biểu tượng văn hóa đặc trưng của Ấn Độ.
Dân cư
Những cư dân đầu tiên xây dựng nền văn minh cổ đại bên sông Ấn là người Dravidian. Hiện nay, người Dravidian chủ yếu sinh sống ở miền nam bán đảo Ấn Độ. Từ khoảng 2000 năm TCN đến 1500 năm TCN, nhiều tộc người Aryan đã di cư vào bán đảo Ấn Độ và định cư ở đây. Trong suốt lịch sử, Ấn Độ còn tiếp nhận nhiều nhóm dân tộc khác như người Hy Lạp, Hung Nô, Ả Rập Xê Út và Mông Cổ, dẫn đến sự pha trộn đa dạng về chủng tộc, tôn giáo, ngôn ngữ và văn hóa, tạo nên nền văn minh Ấn Độ phong phú.
Các giai đoạn lịch sử chính

Nền văn minh cổ đại của lưu vực sông Ấn (3.000-1.800 TCN)
Các nhà khảo cổ đã phát hiện nguồn gốc đầu tiên của nền văn minh Ấn Độ tại lưu vực sông Ấn. Tại đây, họ tìm thấy những bức tượng mô tả một người đàn ông trong tư thế suy tư, liên tưởng đến yoga. Nhiều hiện vật được khai quật tại Harappa và Mohenjo có niên đại từ 3.000 đến 1.800 năm trước công nguyên. Các nghiên cứu gần đây cho thấy nền văn minh lưu vực sông Ấn đã lan rộng ra miền Bắc và miền Tây xa xôi, đồng thời có mối liên hệ chặt chẽ với văn hóa Dravidian, đã phát triển mạnh mẽ ở miền Nam Ấn Độ trước khi người Aryan đến.
Nền văn minh sông Ấn đã phát triển rực rỡ hơn 700 năm, với nhiều sản phẩm thủ công mỹ nghệ đạt chất lượng cao. Tuy nhiên, sự biến mất đột ngột của nền văn minh này vẫn là một điều bí ẩn. Khoảng năm 2000 trước Công Nguyên, nhiều vấn đề nghiêm trọng xuất hiện, dẫn đến việc người dân rời bỏ các thành phố và những người còn lại phải đối mặt với tình trạng thiếu lương thực. Đến khoảng năm 1800 trước Công Nguyên, phần lớn các thành phố đã bị bỏ hoang. Trong các thế kỷ tiếp theo, ký ức và thành tựu của nền văn minh sông Ấn đã hoàn toàn bị lãng quên. Di sản của nền văn minh Ấn Độ sau này chủ yếu thuộc về nền văn minh Vệ Đà (xuất hiện khoảng năm 1600 TCN) do người Aryan từ Trung Á mang đến, không phải là của nền văn minh sông Ấn bản địa.
Nền văn minh Vệ Đà (1600 TCN - thế kỷ I TCN)


Từ khoảng năm 100 đến năm 1600 TCN, một nhóm người Aryan, thường được gọi là người Indo-Aryan, di cư đến Ấn Độ. Họ mang theo ngôn ngữ Phạn và một tôn giáo dựa trên các nghi lễ hiến tế thần thánh tượng trưng cho các yếu tố tự nhiên như Indra (thần mưa và sấm), Agni (thần lửa) và Varuna (chúa tể các sông, biển và mùa màng). Những bài ca tụng các thần được tập hợp thành bốn bộ Kinh Vệ Đà. Bộ Rigveda (1500-1200 TCN) là bộ cổ xưa nhất. Kinh Veda nổi bật với tư tưởng sâu sắc, văn phong tinh tế và chuyển đổi từ các nghi thức bên ngoài vào trải nghiệm nội tâm. Đây cũng là thời kỳ chứng kiến sự xuất hiện của Đức Phật.








Năm 326 trước Công Nguyên, Alexandros người Macedonia đã vượt qua sông Indus, chiến thắng trong một trận đánh quan trọng và sau đó rút quân. Cuộc xâm lăng của ông đã để lại ảnh hưởng sâu rộng của văn hóa Hy Lạp, nâng cao nền văn hóa Ấn Độ.
Năm 320 trước Công Nguyên, Chandragupta Maurya đã thống nhất các bộ lạc rời rạc, thành lập chế độ tập quyền với kinh đô đặt tại Pataliputra (nay thuộc bang Bihar).
Đế chế Gupta
Thời kỳ vinh quang của nền văn minh Ấn Độ diễn ra dưới triều đại Gupta, với nhiều thành tựu nổi bật trong văn hóa và nông nghiệp. Thời kỳ này để lại cho nhân loại một kho tàng di sản văn hóa phong phú.
Thành tựu nổi bật của nền văn minh Ấn Độ cổ đại
Chữ viết và văn học
Thời kỳ Harappa-Mohenjo-Daro ở miền Bắc Ấn Độ đã chứng kiến sự xuất hiện của một hệ chữ cổ, với khoảng 3.000 con dấu khắc các ký hiệu đồ họa còn tồn tại đến ngày nay.
Vào thế kỷ VII trước Công Nguyên, chữ Brami xuất hiện, và hiện nay còn khoảng 30 bảng đá khắc loại chữ này. Dựa trên chữ Brami, vào thế kỷ V trước Công Nguyên, chữ Sanskrit ra đời ở Ấn Độ, là nền tảng cho nhiều hệ chữ viết ở Ấn Độ và Đông Nam Á sau này.
Hai tác phẩm văn học vĩ đại của thời cổ đại là Mahabharata và Ramayana. Mahabharata là một trường ca dài 220.000 câu thơ, kể về cuộc chiến giữa các thế hệ của gia tộc Bharata, được coi là một 'bách khoa toàn thư' về đời sống xã hội Ấn Độ thời bấy giờ.
Ramayana là một sử thi dài 48.000 câu thơ, kể về mối tình giữa hoàng tử Rama và công chúa Sita (con của nữ thần mẹ đất). Tác phẩm này đã ảnh hưởng đến văn học dân gian ở một số quốc gia Đông Nam Á, như Riêmkê ở Campuchia và Riêmkhiêm ở Thái Lan.
Ở Ấn Độ cổ đại, còn tồn tại một tập ngụ ngôn Năm phương pháp, chứa đựng nhiều tư tưởng tương đồng với ngụ ngôn của các dân tộc thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu.
Nghệ thuật
Nền nghệ thuật tạo hình của Ấn Độ phát triển mạnh mẽ, ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều quốc gia Đông Nam Á. Nghệ thuật Ấn Độ cổ đại chủ yếu phục vụ các nhu cầu tôn giáo, và có thể phân thành ba trường phái: Ấn Độ giáo, Phật giáo, và Hồi giáo.
Trong số nhiều công trình chùa tháp Phật giáo, dãy chùa hang Ajanta ở miền trung Ấn Độ nổi bật nhất. Dãy chùa này được đục vào vách núi với 29 gian chùa hình vuông, mỗi cạnh có thể dài tới 20 mét. Các vách hang được trang trí bằng những bức tượng Phật và tranh bích họa tuyệt đẹp.
Các công trình kiến trúc của đạo Ấn Độ giáo đã được xây dựng trên khắp Ấn Độ, đặc biệt là trong khoảng thời gian từ thế kỷ VII đến thế kỷ XI. Một ví dụ nổi bật là cụm đền tháp Khajuraho ở Trung Ấn, bao gồm 85 ngôi đền nằm giữa những hồ nước và đồng ruộng.
Những công trình kiến trúc Hồi giáo đặc sắc tại Ấn Độ bao gồm tháp Mina, xây dựng vào thế kỷ XIII, và lăng Taj Mahal, hoàn thành vào thế kỷ XVII.
Khoa học tự nhiên
Trong lĩnh vực thiên văn học, người Ấn Độ cổ đại đã phát minh ra lịch, chia một năm thành 12 tháng, mỗi tháng gồm 30 ngày (tổng cộng năm có 360 ngày). Mỗi 5 năm, họ thêm một tháng nhuận để điều chỉnh lịch.
Về toán học, người Ấn Độ cổ đại đã phát triển hệ thống chữ số mà chúng ta gọi là số Ả Rập ngày nay. Thành tựu nổi bật của họ là phát minh ra số không, giúp đơn giản hóa các phép toán. Họ cũng đã tính được căn bậc 2 và bậc 3, hiểu biết về cấp số và các mối quan hệ trong tam giác.
Trong lĩnh vực vật lý, người Ấn Độ cổ đại đã phát triển lý thuyết nguyên tử. Vào thế kỷ V TCN, một triết gia Ấn Độ đã viết rằng '...trái đất, nhờ lực hấp dẫn của chính nó, đã kéo tất cả vật chất về phía nó'.
Y học của người Ấn Độ cổ đại cũng rất tiến bộ. Họ đã nghiên cứu về dây chằng, phương pháp nối xương sọ, cắt bỏ màng mắt, và theo dõi sự phát triển của thai nhi. Họ để lại hai tác phẩm quan trọng là 'Y học tóm tắt' và 'Luận văn về điều trị'.
Tư tưởng, tôn giáo
Ấn Độ là nơi khai sinh nhiều tôn giáo như Ấn Độ giáo, Phật giáo, đạo Jaina và đạo Sikh.
Đạo Bà La Môn, sau này trở thành Ấn Độ giáo, hình thành vào khoảng thế kỷ XV TCN trong bối cảnh xã hội phân hóa đẳng cấp sâu sắc, và đạo này đã lý giải sự hợp lý của tình trạng bất bình đẳng đó. Đạo Phật được sáng lập vào khoảng giữa thiên niên kỷ 1 TCN bởi thái tử Xitđacta Gôtama, còn gọi là Sakya Muni (Thích Ca Mâu Ni). Tín đồ Phật giáo bắt đầu tính từ năm 544 TCN, năm Đức Phật nhập niết bàn, vì thế ngày qua đời của Đức Phật thường được chú trọng hơn ngày sinh trong truyền thống Phật giáo, khác biệt với truyền thống của đạo Thiên Chúa. Giáo lý chính của đạo Phật bao gồm Tứ diệu đế (bốn chân lý về thế giới), vô ngã, duyên khởi, và luật Nhân - Quả (hành động xấu sẽ dẫn đến hậu quả xấu).
Đạo Jaina hình thành vào khoảng thế kỷ VI trước Công Nguyên, đồng thời với Phật giáo. Đạo này theo đuổi triết lý cực đoan về việc không sát sinh và đặc biệt nhấn mạnh vào sự tu hành khổ hạnh.
Đạo Sikh ra đời ở Ấn Độ vào thế kỷ XV. Giáo lý của đạo Sikh kết hợp và hòa quyện giữa Ấn Độ giáo và Hồi giáo. Tín đồ đạo Sikh chủ yếu sống tại Punjab, nơi có ngôi đền thiêng liêng là đền Vàng. Đây là tôn giáo cuối cùng xuất hiện tại Ấn Độ.
- Almanach các nền văn minh thế giới. Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin, Hà Nội (1999)
- Kocchar, Rajesh, Những người Vedic: lịch sử và địa lý của họ, Hyderabad: Orient Longmans (1999).
Liên kết bên ngoài
- Văn minh Vedic
- Bài viết về Kinh Veda