Một thế giới không còn nước mặn sẽ đem lại lợi ích cho loài người, nhưng cũng có thể gây hại cho sinh vật biển và làm thay đổi đáng kể nhiệt độ, khí hậu toàn cầu, khiến cuộc sống của chúng ta trở nên phức tạp hơn rất nhiều.
Nước là yếu tố sống còn cho tất cả sự sống trên Trái Đất, nhưng tài nguyên này đang ngày càng khan hiếm. Trong suốt hàng nghìn năm qua, con người đã không ngừng tìm cách giải quyết các vấn đề liên quan đến nguồn nước sạch, từ việc xây dựng các hệ thống cấp nước, phát triển công nghệ lọc nước, đến các sáng kiến bảo vệ nguồn nước.
Trong bối cảnh này, một câu hỏi có thể khiến chúng ta phải suy nghĩ là: "Điều gì sẽ xảy ra nếu đại dương của chúng ta không còn nước mặn?". Liệu thế giới với đại dương nước ngọt sẽ mang đến một tương lai tươi đẹp hay sẽ kéo theo những hậu quả không thể lường trước đối với sinh vật biển và khí hậu của Trái Đất?

Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, chúng ta cần nhìn lại quá trình hình thành đại dương và những đặc điểm của nước biển. Khoảng 3,8 tỷ năm trước, khi Trái Đất hình thành và nguội đi sau khi các mảng kiến tạo vỡ ra, nước trên hành tinh này nguyên thủy là nước ngọt. Lúc đầu, các đại dương không chứa muối, và nước trên bề mặt Trái Đất rất tinh khiết.
Tuy nhiên, sự thay đổi đã diễn ra rất nhanh. Khi các chu kỳ khí hậu bắt đầu, nước mưa, với lượng nhỏ carbon dioxide hòa tan từ khí quyển, trở nên có tính axit nhẹ và bắt đầu xói mòn đá trên bề mặt Trái Đất. Quá trình này đã giải phóng muối và khoáng chất vào các dòng suối, sông ngòi và cuối cùng đổ vào đại dương, tạo nên một chu kỳ không ngừng của nước mưa, xói mòn và chuyển hóa khoáng chất vào đại dương. Chu trình này kéo dài suốt hàng tỷ năm và cuối cùng khiến đại dương chứa một lượng muối khổng lồ.
Vì vậy, nếu tính tổng lượng muối trong đại dương, con số đó thực sự ấn tượng. Nếu chúng ta phân bố đều các hạt muối từ đại dương lên toàn bộ diện tích đất liền, lớp muối này sẽ cao tới 40 tầng! Không có gì ngạc nhiên khi hiện nay 97% nước trên hành tinh là nước mặn, và chỉ có 3% là nước ngọt.

Với tình trạng nguồn nước ngọt ngày càng cạn kiệt, ý tưởng biến đại dương thành nước ngọt đã được đưa ra như một giải pháp lý tưởng cho vấn đề này. Nếu đại dương chứa nước ngọt, nhân loại sẽ dễ dàng tiếp cận một nguồn tài nguyên dồi dào, giúp giải quyết tình trạng thiếu nước cho hàng tỷ người. Tuy nhiên, liệu đây có phải là một giải pháp thực tế hay chỉ là một ảo tưởng nguy hiểm?
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta phải hiểu rằng sự thay đổi này sẽ ảnh hưởng sâu rộng đến hệ sinh thái biển, khí hậu và cuộc sống của con người.

Hệ sinh thái biển hiện nay vô cùng phong phú với khoảng 230.000 loài sinh vật đã được phát hiện. Tuy nhiên, con số này có thể lên tới 2 triệu loài nếu tính đến những loài chưa được khám phá. Những sinh vật này đã thích nghi với nước mặn trong hàng triệu năm. Nếu đại dương chuyển thành nước ngọt, sự thay đổi này sẽ gây ra một cuộc khủng hoảng lớn trong hệ sinh thái biển.
Một trong những nhóm sinh vật chịu ảnh hưởng nghiêm trọng nhất sẽ là sinh vật phù du và tảo biển. Chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự sống dưới biển. Tảo biển, ví dụ, tham gia vào gần một nửa quá trình quang hợp trên Trái Đất. Quá trình quang hợp này không chỉ tạo ra oxy mà còn hấp thụ carbon dioxide, giúp điều hòa khí hậu. Nếu tảo và sinh vật phù du không thể tồn tại trong nước ngọt, chúng ta sẽ phải đối mặt với tình trạng thiếu oxy và gia tăng lượng CO2 trong khí quyển, làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu.
Các loài cá nước mặn như cá ngừ, cá mập, hay cá voi đã tiến hóa để sống trong môi trường nước mặn, chúng có khả năng xử lý lượng muối trong cơ thể. Trong khi đó, cá hồi có thể sống được cả trong nước ngọt và nước mặn, nhưng chúng là những trường hợp đặc biệt. Nếu đại dương chuyển thành nước ngọt, hầu hết các loài cá nước mặn sẽ không thể sống sót và có thể tuyệt chủng, phá vỡ chuỗi thức ăn dưới biển và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái biển.

Thực vật biển, đặc biệt là tảo biển, cũng sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nếu đại dương không còn nước mặn. Tảo biển không chỉ cung cấp oxy mà còn là nguồn thức ăn cho hàng triệu sinh vật biển. Nếu không có tảo biển, chúng ta sẽ thiếu oxy và phải đối mặt với lượng lớn carbon dioxide trong khí quyển. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng đến sinh vật biển mà còn tác động trực tiếp đến con người, vì tảo biển đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu và cung cấp thực phẩm.

Sự thay đổi trong cấu trúc của đại dương và mất đi các dòng hải lưu ấm sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến khí hậu toàn cầu. Các dòng hải lưu giúp điều hòa nhiệt độ đại dương và khí hậu các khu vực lục địa. Dòng nước ấm ở Xích đạo điều chỉnh nhiệt độ, trong khi các vùng cực làm lạnh không khí và điều hòa thời tiết. Nếu đại dương không còn nước mặn, các dòng hải lưu này sẽ bị gián đoạn, gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu. Các khu vực gần Xích đạo sẽ nóng lên cực độ, trong khi các vùng cực sẽ lạnh hơn. Thời tiết sẽ trở nên cực đoan, với bão, sóng thần và thảm họa thiên nhiên gia tăng.

Mặc dù việc tưởng tượng một đại dương nước ngọt, nơi con người có thể dễ dàng tiếp cận nguồn nước sạch, có vẻ như là một giải pháp cho vấn đề thiếu nước ngọt hiện nay, nhưng thực tế lại phức tạp hơn rất nhiều. Một thế giới không có nước mặn sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với hệ sinh thái biển, khí hậu toàn cầu và cuối cùng là sự sống trên Trái Đất. Hệ sinh thái biển sẽ bị phá hủy, chuỗi thức ăn dưới biển sẽ bị xáo trộn và khí hậu sẽ thay đổi theo cách không thể lường trước được.
Thay vì mơ tưởng về một đại dương nước ngọt, chúng ta cần nhận thức rằng mọi yếu tố trong tự nhiên đều có mối liên hệ mật thiết với nhau, và chỉ một thay đổi nhỏ ở một nơi nào đó cũng có thể tạo ra những tác động lớn ở những nơi khác. Thay vì ao ước về một thế giới không có nước mặn, nhân loại nên tập trung vào việc bảo vệ nguồn tài nguyên nước ngọt còn lại, bảo tồn hệ sinh thái biển và đối phó với biến đổi khí hậu để bảo vệ hành tinh này cho các thế hệ tương lai.