Windows của Microsoft đã phải trải qua nhiều biến động để đến với Windows 11 hiện tại.
Windows 11 đã ra mắt gần 3 năm và mặc dù còn tồn tại một số vấn đề, nhưng nó vẫn là một trong những bản cập nhật hệ điều hành có chất lượng tốt trong lịch sử Microsoft. Windows 11 có giao diện đẹp, cảm giác sử dụng trực quan và Microsoft đã liên tục cải tiến qua các bản cập nhật mới.
Không nhiều người có thể trải nghiệm tất cả các phiên bản chính của Windows. Đa số người dùng bắt đầu từ Windows 95, 98 hoặc Windows XP. Tuy nhiên, có rất nhiều yếu tố đã dẫn đến Windows 11 ngày nay. Tóm lại, Windows đã có gần 40 năm tuổi.
Windows 1.0
Dù ngày nay chúng ta biết Windows như một hệ điều hành độc lập, nhưng thực chất nó bắt đầu là một giao diện đồ họa người dùng được xây dựng trên Microsoft Disk Operating System (MS-DOS). Windows 1.0, phát hành vào tháng 11 năm 1985, cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan hơn để tương tác với máy tính cá nhân thay vì chỉ là văn bản. Người dùng có thể mở các ứng dụng trong cửa sổ, mặc dù khái niệm của các cửa sổ chồng lên nhau không được triển khai ngay lập tức. Thay vào đó, các ứng dụng được xếp thành các ô và chỉ có thể hiển thị cạnh nhau.
Windows 1.0 cũng bao gồm một số ứng dụng giúp người dùng làm việc hiệu quả hơn, bao gồm Calculator, Calendar, Clipboard Viewer, Clock, Notepad, Paint, Cardfile, Terminal và Write. Bạn cũng có thể chơi một vài ván Reversi nếu muốn giải trí.
Windows 2.x
Windows 2.0 được phát hành vào tháng 12 năm 1987 như một phiên bản kế nhiệm của Windows 1.0 và vẫn dựa trên MS-DOS, nhưng mang đến nhiều cải tiến đáng kể. Hiệu suất tổng thể của nó cải thiện hơn nhiều, đặc biệt là việc hỗ trợ giao diện chồng cửa sổ. Windows 2.0 được phát hành với hai phiên bản, phù hợp với các loại bộ xử lý khác nhau, và Windows/386 - phiên bản hiện đại hơn - có thêm tính năng ưu tiên đa nhiệm.
Nhiều ứng dụng đi kèm trong Windows 2.0 giống như trong Windows 1.0, nhưng 2.0 sau đó đã hỗ trợ nhiều ứng dụng hơn. Microsoft đã phát triển phiên bản đầu tiên của Word và Excel cho Windows vào năm 1989, một sự kiện quan trọng. Windows 2.1 được ra mắt chỉ sáu tháng sau đó và là phiên bản đầu tiên yêu cầu sử dụng ổ đĩa cứng.
Windows 3.0
Bước tiếp theo trong lịch sử Windows là Windows 3.0, ra mắt vào tháng 5 năm 1990, đánh dấu một thiết kế giao diện người dùng có sự thay đổi đáng kể. Mặc dù vẫn hoạt động tương tự như trước, phiên bản này có giao diện trông khác biệt hơn, chuyển từ phẳng sang cảm giác 3D cho các thành phần.
Windows 3.0 còn có nhiều tính năng mới đáng chú ý. Ví dụ, MS-DOS Executive, trình quản lý tệp sử dụng cho đến thời điểm đó, đã được thay thế bằng Program Manager, File Manager và Task List. Các cập nhật lớn khác bao gồm hỗ trợ tính toán khoa học trong ứng dụng Máy tính, Paint đã được cải tiến thành Paintbrush và bổ sung trò chơi Solitaire kinh điển. Về cơ bản, Windows 3.0 cũng đã cải thiện khả năng quản lý bộ nhớ cho các bộ xử lý mới.
Windows 3.0 đã nhận được một số bản cập nhật lớn, trong đó đáng chú ý nhất là Multimedia Extensions, bổ sung hỗ trợ ghi âm và phát âm thanh. Ngoài ra, phiên bản này còn có một ứng dụng đồng hồ báo thức mới. Windows 3.0 là thành công lớn đầu tiên của Microsoft trong lĩnh vực hệ điều hành Windows.
Windows 3.1
Hai năm sau Windows 3.0, Windows 3.1 được phát hành. Phiên bản này tích hợp hệ thống phông chữ TrueType, giúp các phông chữ dễ đọc và có thể thu phóng. Những phông chữ biểu tượng như Times New Roman và Arial đã xuất hiện từ đó. Ngoài ra, Windows 3.1 còn cải thiện rất nhiều biểu tượng và bổ sung khả năng kéo và thả các mục, cho phép người dùng mở tệp bằng cách kéo vào biểu tượng ứng dụng hoặc cửa sổ. Trong khi đó, trò chơi Reversi đã được thay thế bằng game kinh điển Minesweeper, trở thành một phần quan trọng của các bản phát hành Windows sau này.
Windows 3.1 cũng có nhiều thay đổi quan trọng về yêu cầu phần cứng, yêu cầu người dùng có bộ xử lý Intel 80286 và ít nhất 1MB RAM để chạy hệ điều hành. Điều này giúp Microsoft giải quyết nhiều vấn đề về tính ổn định mà người dùng gặp phải với Windows 3.0.
Windows NT 3.x
Microsoft đã phát triển các phiên bản Windows dựa trên MS-DOS trong một thời gian, nhưng vào năm 1993, họ đã chính thức ra mắt phiên bản đầu tiên của Windows với nhân Windows NT. Nhân này vẫn được sử dụng cho các bản Windows mới nhất hiện nay. Windows NT 3.1 là hệ điều hành 32 bit có thể chạy trên bộ xử lý Intel x86, cũng như các bộ xử lý DEC Alpha và MIPS. Tuy nhiên, nó yêu cầu hệ thống phần cứng cao hơn nhiều so với Windows 3.1, bao gồm 12MB RAM và card đồ họa VGA.
Mặc dù có các tính năng tương tự Windows 3.1, Windows NT 3.1 cũng bao gồm một số tính năng độc quyền như Performance Monitor, Disk Administrator, Event Viewer và ứng dụng Backup.
Windows NT và 1 cũng được phát hành trong vài năm tiếp theo, bổ sung một số tính năng như hỗ trợ Winsock, FTP và các tính năng quan trọng khác dành cho doanh nghiệp. Các bản phát hành này cũng cải thiện hiệu suất hoạt động. Windows NT 1 cũng bổ sung hỗ trợ cho bộ xử lý Power PC của IBM.
Windows 95 và Windows NT 4.0
Microsoft tiếp tục phát hành các phiên bản Windows dựa trên MS-DOS và Windows NT trong một vài năm tiếp theo, với Windows 95 và Windows NT 4.0 là hai bản phát hành chính tiếp theo cho mỗi loại hệ điều hành. Những bản phát hành này đã giới thiệu những tính năng quan trọng như thanh tác vụ và menu Start, mà ngày nay vẫn là những đặc trưng cơ bản của hệ điều hành Windows.
Ứng dụng Quản lý Tệp đã được thay thế bằng Trình duyệt Windows và đồng thời giới thiệu thùng rác Recycle Bin lần đầu tiên. Các thư mục như Tài liệu người dùng cũng đã được thêm vào. Chức năng AutoRun là một tính năng mới cho phép máy tính tự động thực hiện các hành động cụ thể khi ổ đĩa CD được kết nối với máy tính. Tính năng này vẫn còn tồn tại ngày nay dưới tên gọi AutoPlay và hoạt động với mọi loại đĩa.
Windows NT 4.0 chủ yếu mang những cải tiến từ Windows 95 sang Windows NT, bao gồm một số tính năng không có sẵn trong bản mặc định của Windows 95 như Space Cadet, một trong những trò chơi pinball được biết đến rộng rãi nhất từ trước đến nay.
Windows 98
Windows 98 là phiên bản kế nhiệm của Windows 95 và chủ yếu tập trung vào việc cải thiện một số khía cạnh của bản phát hành trước. Windows 98 tích hợp nhiều thành phần dựa trên web hơn các phiên bản trước, không chỉ đi kèm với Internet Explorer mà còn với các ứng dụng như Outlook Express, FrontPage Express và Microsoft Chat. Phiên bản này cũng cải thiện giao diện người dùng với khả năng thu nhỏ cửa sổ bằng cách nhấp chuột vào chúng trên thanh tác vụ, cùng với thanh công cụ Quick Launch mới cho phép ghim các phím tắt nhất định để truy cập nhanh hơn trực tiếp từ thanh tác vụ. Windows Explorer cũng có nhiều cải tiến, bao gồm các nút back/forward và thanh địa chỉ.
Một tính năng đáng chú ý khác là Active Desktop, cho phép người dùng thêm nội dung web trực tiếp vào màn hình nền với thông tin sẽ được cập nhật liên tục.
Ngoài ra, có sự cải tiến bên trong như việc giới thiệu Windows Driver Model (WDM) để hỗ trợ phần cứng. Mặc dù có các bản cập nhật lớn, WDM vẫn được sử dụng trong Windows ngày nay. Tuy nhiên, bản phát hành này không đi kèm với phiên bản tương ứng của Windows NT.
Windows Me và Windows 2000
Quay trở lại với chiến lược phát hành kép cuối cùng, Windows Me và Windows 2000 là hai phiên bản phát hành đồng thời dựa trên MS-DOS và Windows NT. Windows 2000 được phát hành lần đầu tiên vào đầu năm 2000 và mang nhiều tính năng từ Windows 98 lên Windows NT. Phiên bản này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ ngoài tiếng Anh. Windows 2000 cũng giới thiệu bảng điều khiển Quản lý Máy tính, bao gồm các công cụ như Quản lý Đĩa, Quản lý Thiết bị và trình chống phân mảnh đĩa.
Windows Shell cũng có nhiều cải tiến đáng chú ý, với hỗ trợ cho các hiệu ứng như độ trong suốt và bóng đổ, cùng với thanh tác vụ đã được bổ sung hỗ trợ thông báo dạng bong bóng. Windows Explorer có các thanh công cụ có thể tùy chỉnh và hỗ trợ tự động điền. Ngoài ra còn hỗ trợ cho NTFS 3.0, hệ thống tệp mới cho Windows NT với các tính năng tiên tiến, cũng như mã hóa hệ thống tệp.
Windows Me bao gồm những cải tiến tương tự cho giao diện như Windows 2000, cùng với nhiều tính năng mới so với các phiên bản trước, bao gồm bổ sung Windows Movie Maker, một trình chỉnh sửa video, cũng như các bản cập nhật của Windows Media Player và Windows DVD Player. Các công cụ mới như System Restore và các cập nhật tự động cũng được thêm vào. Windows Me cũng cải thiện khả năng hỗ trợ phần cứng. Tuy nhiên, cuối cùng, Windows Me không được đánh giá cao và ít phổ biến.
Windows XP
Là một trong những phiên bản Windows mang tính biểu tượng nhất mọi thời đại, Windows XP được phát hành vào năm 2001 và là lần đầu tiên Microsoft loại bỏ hoàn toàn các hệ điều hành dựa trên MS-DOS. Windows XP chỉ dựa trên Windows NT và nhắm đến cả người tiêu dùng và doanh nghiệp, khác với các bản Windows NT trước đây tập trung nhiều hơn vào doanh nghiệp. Windows XP có giao diện người dùng được thiết kế lại hoàn toàn, được gọi là Luna, với giao diện nhiều màu sắc hơn (và hình nền Bliss nổi tiếng). Windows XP cũng bổ sung các tính năng mới như nhóm tác vụ, cho phép nhóm nhiều phiên bản của cùng một ứng dụng lại với nhau trên thanh tác vụ.
Tất nhiên, một loạt các tính năng và ứng dụng tích hợp đã được thêm vào hoặc cập nhật đáng kể trong Windows XP. Nhìn chung, Windows XP có hiệu suất và độ ổn định tốt hơn nhiều so với các phiên bản tiền nhiệm. Vì vậy, nó đã đạt được sức hút lớn với người tiêu dùng, trở thành một trong những phiên bản Windows thành công nhất trong lịch sử. Nó được hỗ trợ lâu hơn nhiều so với các chính sách vòng đời của Microsoft, nhận được các bản cập nhật bảo mật cho đến tận năm 2014. Tuy nhiên, một phần khiến người dùng khó có thể rời bỏ Windows XP là do phiên bản tiếp theo đầy thất vọng.
Windows Vista
Ra mắt vào năm 2006, Windows Vista là một trong những hệ điều hành được đón nhận kém nhất. Windows Vista một lần nữa thay đổi hoàn toàn thiết kế hệ điều hành, với giao diện mới được gọi là Windows Aero. Giao diện người dùng mới này sử dụng hiệu ứng trong suốt, hoạt ảnh mới và nhìn chung có cảm giác sống động và đẹp hơn rất nhiều so với các bản trước, nhưng điều này ảnh hưởng lớn đến hiệu suất. Ví dụ, yêu cầu về RAM tăng gấp đôi so với Windows XP và thậm chí khi đã đáp ứng, hiệu suất vẫn không tốt trên phần cứng.
Một chỉ trích khác đối với Windows Vista là triển khai User Account Control, được cho là quá nhiều lời nhắc bảo mật khi người dùng thực hiện bất kỳ hành động nào trên hệ thống. Vấn đề này đã được giải quyết sau đó, nhưng danh tiếng của Windows Vista đã nhanh chóng bị tổn thương và các bản cập nhật trong tương lai cũng không thể phục hồi, khiến nó trở thành một trong những phiên bản Windows ít được đánh giá cao nhất trong lịch sử hệ điều hành này.
Tuy nhiên, nó đã đặt nền tảng cho bản phát hành Windows lớn tiếp theo và cũng giới thiệu một số cải tiến lớn cho các ứng dụng hệ thống. Những cải tiến này bao gồm Windows Media Player 11, Internet Explorer 7, Windows Search, Windows Mail và nhiều hơn nữa.
Windows 7
Microsoft đã học từ những phản hồi tiêu cực về Windows Vista và đạt được thành công lớn với Windows 7 vào năm 2009. Về mặt giao diện, Windows 7 không có nhiều thay đổi so với Vista. Microsoft đã cập nhật thiết kế Windows Aero với hiệu ứng trong suốt và hiệu ứng hình ảnh bổ sung, khiến giao diện trở nên hấp dẫn hơn Vista. Tuy nhiên, có một số cập nhật lớn đã được thực hiện đối với các khía cạnh như thanh tác vụ, thay thế thanh công cụ Quick Launch bằng các ứng dụng có thể ghim trên thanh tác vụ và chỉ hiển thị biểu tượng ứng dụng trên thanh tác vụ thay vì kèm theo tên.
Một lần nữa, rất nhiều tính năng mới và cải tiến được đưa vào, bao gồm bản phát hành chính thức cuối cùng của Windows Media Player, phiên bản 12. Ứng dụng máy tính có hỗ trợ đa dòng và chuyển đổi đơn vị, Windows PowerShell được tích hợp lần đầu tiên và nhiều hơn nữa.
Windows 7
Với sự cải thiện đáng kể về hiệu suất và độ ổn định so với các phiên bản trước, Windows 7 đã được đánh giá cao hơn rất nhiều và trở thành một trong những phiên bản Windows thành công nhất trong lịch sử, được nhiều người dùng tiếp tục sử dụng bất kể có bản Windows mới ra mắt.
Windows 8
Vào năm 2012, Microsoft quyết định phát hành Windows 8 để đáp ứng sự gia tăng của các thiết bị cảm ứng như smartphone và máy tính bảng. Giao diện được thiết kế thân thiện hơn với cảm ứng dựa trên các ô và giao diện 'Metro', bao gồm các thành phần lớn hơn, màu sắc nổi bật và các góc sắc nét xung quanh. Start menu bị thay thế bằng Start Screen, một môi trường hoàn toàn mới so với nền tảng Windows trước.
Windows 8 cũng giới thiệu Windows Store, nơi các ứng dụng 'modern' mới được thiết kế đặc biệt cho Windows 8, tuy nhiên chúng có giới hạn trong việc mở toàn màn hình hoặc xếp cạnh với một ứng dụng khác, khiến chúng hạn chế hơn so với bất kỳ phiên bản Windows nào trước đó.
Tuy nhiên, Windows 8 cũng mang lại những tính năng tốt như tích hợp OneDrive, các ứng dụng hệ thống như Windows Explorer giúp truy cập dễ dàng vào các tính năng phổ biến và về mặt hiệu suất, nó thực sự cải thiện hơn Windows 7 theo nhiều cách. Đây cũng là lúc Microsoft bắt đầu thống nhất thiết kế giữa phiên bản Windows cho PC và thiết bị di động (khi đó là Windows Phone), mặc dù giao diện người dùng mới khó sử dụng đã làm cho Windows 8 trở thành một bản nâng cấp không được chào đón đối với đa số người dùng PC.
Nhiều ứng dụng đi kèm đã được nâng cấp với tính năng mới và giao diện được cải tiến, trong đó có Internet Explorer 11. Microsoft cũng đã thêm vào một ứng dụng máy tính hiện đại hơn, trình ghi âm,... Trong khoảng thời gian này, Microsoft cũng bắt đầu hướng tới khái niệm ứng dụng 'universal' cho cả PC và điện thoại chạy Windows, điều này sẽ trở nên phổ biến hơn trong Windows 10. Dù vậy, Windows 8 nói chung đã đi vào lịch sử như một trong những phiên bản Windows tệ nhất cho đến nay.
Windows 10
Microsoft đã công bố Windows 10 vào năm 2014, đồng thời ra mắt chương trình Windows Insider, cho phép người dùng tham gia thử nghiệm phiên bản beta của Windows lần đầu tiên. Bản phát hành chính thức đầu tiên của Windows 10 diễn ra vào tháng 6 năm 2015. Windows 10 mang lại nhiều tính năng mà người dùng yêu thích từ Windows 7, bao gồm menu Start mới, và có nhiều yếu tố từ Windows 8 như Live Tiles. Nó cũng cho phép mở các ứng dụng 'modern' trong cửa sổ thay vì xếp chúng theo ô, xử lý chúng giống như các ứng dụng cổ điển. Windows 10 cũng thúc đẩy việc hợp nhất hơn nữa giữa PC chạy Windows và điện thoại thông minh mặc dù điện thoại Windows không thành công trên thị trường.
Cùng với Windows 10, ý tưởng về Windows dưới dạng dịch vụ cũng xuất hiện và nhiều bản cập nhật đã được phát hành sau khi phiên bản chính thức ra mắt vào năm 2015. Thực tế, Windows 10 là miễn phí cho những người dùng đang sử dụng Windows 7 hoặc 8.1.
Các bản cập nhật lớn sau này được gọi là bản cập nhật tính năng, bởi vì chúng thường bổ sung các tính năng mới và thay vì thay đổi thương hiệu của Windows, Microsoft đã bắt đầu thêm các số phiên bản sau Windows 10. Do đó, chúng ta có các phiên bản Windows 10 là 1511, 1607, 1703, 1709, 1803, 1809, 1903, 1909, 2004, 20H2 và 21H1 (với 21H2 cũng được phát hành cho một số người dùng cùng với Windows 11). Nhiều tính năng mới đã được thêm vào theo cách này, trong khi một số tính năng đã bị ngừng.
Nhìn chung, Windows 10 cuối cùng đã được đón nhận nồng nhiệt, mặc dù có một số phản ứng tiêu cực ban đầu từ những người dùng đã quen với Windows 7 hoặc XP trong thời kỳ Windows 8. Thậm chí Microsoft cũng đã gặp khó khăn với phiên bản Windows tiếp theo do sự ưa chuộng quá mức của người dùng đối với Windows 10.
Windows 11
Được ra mắt vào tháng 10 năm 2021, tương tự như Windows 10, đây là một bản cập nhật miễn phí, nhưng lần này có yêu cầu hệ thống cao hơn và mang đến nhiều thay đổi hơn so với hầu hết các bản cập nhật tính năng của Windows 10. Trải nghiệm hình ảnh hoàn toàn mới được áp dụng trên toàn bộ hệ thống, với cả hệ điều hành và các ứng dụng tích hợp được cập nhật với giao diện và tính năng mới.
Windows 11 đã biến đổi Microsoft Store (trước đây là Windows Store) thành nơi tìm kiếm ứng dụng. Các ứng dụng có thể được liệt kê trên Microsoft Store ngay cả khi Microsoft không phải là nhà cung cấp chính và người dùng có thể tìm thấy các cửa hàng ứng dụng từ bên thứ ba như Epic Games Store. Ngoài ra, đã có Amazon Appstore để cài đặt ứng dụng Android, nhưng sau đó đã bị gỡ bỏ.
Microsoft vẫn tiếp tục cải thiện hệ điều hành này. Các bản cập nhật hàng năm đã đem đến nhiều thay đổi lớn, bao gồm File Explorer, Windows Copilot và các tính năng AI được cập nhật trong các ứng dụng như Paint và Snipping Tool. Windows 11 vẫn đang tiếp tục phát triển, do đó nó có vẻ khác biệt so với năm 2021.
Mặc dù đã trải qua nhiều thay đổi, Windows 11 vẫn giữ lại nhiều yếu tố quen thuộc với người dùng Windows và mặc dù vẫn còn một số điểm yếu, tổng thể đây vẫn là một trong những phiên bản Windows tốt.