1. Never mind là gì? Cách sử dụng Never mind
Theo Oxford Learner's Dictionaries, “never mind” là một cụm từ liên kết (conjunction ) mang đa nghĩa. Cụm từ này thường dùng để kết nối thành phần trong câu như các cụm từ, mệnh đề với nhau, giúp ý nghĩa câu văn thêm chặt chẽ.
Dưới đây là 6 ý nghĩa của “never mind” được sử dụng thông dụng nhất theo từ điển Oxford:
- Never mind: used to tell somebody not to worry or be upset
Ý nghĩa đầu tiên của cụm từ liên kết “never mind” theo từ điển Oxford đó là sử dụng để nói với ai đó đừng lo lắng hoặc đau buồn.
Ví dụ: Never mind, we can try again tomorrow. (Đừng lo lắng, chúng ta có thể thử lại vào ngày mai.)
- Never mind: used to suggest that something is not important
Được sử dụng để gợi ý rằng điều gì đó không quan trọng.
Ví dụ:
A: I forgot to bring your book.
B: Never mind, you can give it to me next time.
(A: Tôi đã quên mang sách của bạn rồi.
B: Không sao, lần sau bạn đưa cho tôi cũng được.)
- Never mind: used to emphasize that what is true about the first thing you have said is even more true about the second
Được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều đầu tiên đúng và thậm chí còn đúng hơn ở điều thứ hai.
Ví dụ: I can't believe he finished the race, never mind coming in first place! (Tôi không thể tin anh ấy đã hoàn thành cuộc đua, chưa nói đến việc về nhất!)
- Never mind (about) (doing) something: used to tell somebody they shouldn’t think about something or do something
Được sử dụng để nói với người khác rằng họ không nên nghĩ về điều gì đó hoặc làm điều gì đó vì nó không quan trọng bằng việc khác.
Ví dụ: Never mind about cleaning the house, let's focus on preparing for the party. (Đừng bận tâm dọn dẹp nhà cửa, chúng ta hãy tập trung chuẩn bị cho bữa tiệc.)
- Never mind the fact that: used to say that one thing is a surprising contrast to another
Được sử dụng để nói rằng có một sự việc, sự vật tương phản bất ngờ với sự việc, sự vật khác.
Ví dụ: She accepted the challenging job - never mind the fact that she has no experience in that field. (Cô ấy đã nhận một công việc đầy thử thách - bất chấp thực tế là cô ấy không có kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.)
- Never you mind: used to tell somebody not to ask about something because you are not going to tell them
Được sử dụng để nói với người khác đừng hỏi về điều gì đó bởi vì bạn sẽ không kể với họ.
Ví dụ:
A: Who informed you about that confidential information?
B: Never you mind.
(A: Ai đã thông báo cho bạn về thông tin mật đó?
B: Đừng lo lắng.)
2. Cụm từ đồng nghĩa với Never mind
2.1 Tương đương với “đừng lo lắng”
- Don't worry
Ví dụ: Don't worry, we can fix it. (Đừng lo lắng, chúng ta có thể sửa nó.)
- It's okay
Ví dụ: It's okay, we can try again. (Không sao đâu, chúng ta có thể thử lại.)
- No problem
Ví dụ: No problem, we can handle it. (Không vấn đề gì, chúng ta có thể giải quyết được.)
2.2 Tương đương với “ điều gì đó không quan trọng”
- Forget it
Ví dụ: Forget it, it's not a big deal. (Quên nó đi, không có gì to tát đâu.)
- It doesn't matter
Ví dụ: It doesn't matter, we can do it later. (Không quan trọng, chúng ta có thể làm sau.)
- Don't bother
Ví dụ: Don't bother, it's not worth it. (Đừng bận tâm, nó không đáng đâu.)
2.3 Tương đương với “điều đầu tiên đúng và thậm chí còn đúng hơn ở điều thứ hai”
- Let alone
Ví dụ: I can't believe he finished the race, let alone won it! (Tôi không thể tin rằng anh ấy đã hoàn thành cuộc đua, chưa nói đến việc chiến thắng nó!)
- Much less
Ví dụ: She didn't call, much less visit. (Cô ấy còn không gọi điện, chứ gì nói gì đến việc đến thăm.)
2.4 Tương đương với “đừng nghĩ về điều gì đó hoặc làm điều gì đó”
- Forget about
Ví dụ: Forget about cleaning the house, let's focus on the project first. (Quên việc dọn nhà đi, chúng ta hãy tập trung vào dự án trước.)
2.5 Tương đương với “một sự việc tương phản bất ngờ với sự việc khác”
- Despite the fact that
Ví dụ: He completed the marathon, despite the fact that he had an injured leg. (Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon, bất chấp thực tế là anh ấy đã bị thương ở chân.)
- Even though
Ví dụ: She passed the exam, even though she didn't study much. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi, mặc dù cô ấy không học nhiều.)
2.6 Tương đương với “đừng hỏi về điều gì đó bởi vì bạn sẽ không kể”
- That's not your concern
Ví dụ:
A: What are you doing?
B: That's not your concern.
(A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Đừng bận tâm.)
- None of your business
Ví dụ:
A: Where are you going?
B: None of your business.
(A: Bạn đang đi đâu đấy?
B: Đừng bận tâm.)
3. Mẫu đoạn hội thoại sử dụng Never mind
An: Hey Tung, did you manage to fix the printer?
Tung: No, I couldn’t figure out the problem. Sorry about that.
An: Never mind, we can call a technician tomorrow.
Tung: Good ideBy the way, do you know where Minh is? I need to ask him something.
An: He left early. Never mind the fact that he promised to stay late and help us.
Tung: Really? That's frustrating. I thought he would be here to help.
An: Yeah. But never mind, we can manage on our own.
Tung: I guess we have to. Oh, did you hear about the new project we’re starting next week?
An: Yes, I got the information. Overall, it seems quite challenging but also interesting.
Tung: Exactly! But the project deadline is pretty tight this time.
An: Don't worry too much. We'll handle it like we always do.
Tung: Thanks for the reassurance. By the way, what were you going to ask me earlier?
An: Never mind. It wasn't that important.
Tung: Come on. Now you’ve got me curious.
An: Really, it's nothing. Let's just focus on finishing today's work quickly.
Tung: Alright, if you say so. Let’s get to work.
Dịch:
An: Này Tùng, cậu có sửa được cái máy in không?
Tùng: Không, mình không xác định được sự cố. Xin lỗi nhé.
An: Không vấn đề gì, chúng ta có thể mời thợ sửa ngày mai.
Tùng: Được rồi. À, cậu có biết Minh đâu không? Mình cần hỏi anh ấy chuyện này.
An: Anh ấy đã về từ sớm. Dù đã hứa ở lại muộn để giúp chúng ta.
Tùng: Thật à? Thật là khó chịu. Mình nghĩ anh ấy sẽ ở đây để giúp đỡ.
An: Ừ. Nhưng đừng lo, chúng ta có thể tự giải quyết được mọi vấn đề.
Tùng: Có lẽ phải thế. À, cậu đã nghe về dự án mới mà chúng ta sẽ bắt đầu vào tuần sau chưa?
An: Mình đã biết thông tin đó rồi. Tổng quan có vẻ sẽ gặp nhiều thách thức nhưng cũng hứa hẹn thú vị.
Tùng: Đúng vậy! Nhưng thời hạn của dự án lần này khá gấp gáp.
An: Đừng lo lắng quá. Chúng ta sẽ xử lý được như mọi lần thôi.
Tùng: Cảm ơn vì đã làm mình yên tâm. À, lúc nãy cậu muốn hỏi gì mình vậy?
An: Thôi đừng suy nghĩ nhiều. Không quan trọng đâu.
Tùng: Vậy làm mình hồi hộp rồi đấy.
An: Không có gì lạ cả. Cố gắng tập trung hoàn thành công việc hôm nay nhanh chóng nhé.
Tùng: Được, nếu như vậy thì bắt đầu công việc thôi.
4. Bài tập về cụm từ Never mind có đáp án chi tiết
Bài tập: Lựa chọn câu trả lời đúng
- I can't believe she passed the test, never mind ________.
- failing
- studying
- acing it
- He didn't finish his homework, never mind ________.
- starting it
- handing it in on time
- ignoring it
- We were late to the meeting, never mind ________.
- missing it entirely
- arriving early
- preparing for it
- I never thought he would apologize, never mind ________.
- admitting his mistake
- ignoring it
- repeating it
- She decided to buy a new car, never mind ________.
- saving money
- her old one still working fine
- walking
- She can barely walk, never mind ________.
- running a marathon
- sitting down
- standing up
- They didn't have enough money for groceries, never mind ________.
- paying the rent
- buying a car
- saving for a vacation
- He rarely reads books, never mind ________.
- writing one
- borrowing them
- returning them
- We couldn't find a place to park, never mind ________.
- paying for parking
- getting inside
- finding a good spot
- I didn't expect her to finish the project on time, never mind ________.
- starting it early
- doing it perfectly
- asking for help
Đáp án:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trên đây là tổng hợp thông tin trả lời cho câu hỏi “never mind là gì” mà bạn có thể tham khảo. Để nhanh chóng nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy của Mytour ngay hôm nay