Newton mét | |
---|---|
Một newton-mét là mômen quay do lực một newton tác dụng vuông góc vào đầu cánh tay đòn dài một mét | |
Thông tin đơn vị | |
Hệ thống đơn vị | SI |
Đơn vị của | Mô men lực |
Kí hiệu | N⋅m hoặc N m |
Chuyển đổi đơn vị | |
1 N⋅m trong ... | ... bằng ... |
FPS system | 0,73756215 lbf.ft |
inch⋅pound-force | 8,8507 in lbf |
inch⋅ounce-force | 141,6 in oz |
Newton mét (hay newton-mét, ký hiệu N m hoặc N⋅m) là đơn vị đo mô men lực (hoặc mô men) trong hệ SI. Một newton mét tương đương với mô-men lực từ một lực một newton tác động vuông góc vào một cánh tay đòn dài một mét.
Trong một số trường hợp, nó cũng được dùng như đơn vị đo công hoặc năng lượng, trong trường hợp này, nó tương đương với đơn vị năng lượng SI tiêu chuẩn là joule. Ở đây, từ mét biểu thị khoảng cách di chuyển theo hướng của lực, không phải khoảng cách vuông góc như khi đo mô men lực. Sử dụng như vậy có thể gây nhầm lẫn về việc đơn vị đo là mô men lực hay năng lượng. Tuy nhiên, vì mô men lực liên quan đến năng lượng truyền hoặc tiêu tốn trên mỗi góc của vòng quay, một mét mô men lực tương đương với một joule trên mỗi radian.
Newton mét và joule tương đương về mặt phân tích đơn vị vì chúng có cùng biểu thức trong các đơn vị cơ bản của hệ SI:
Lại một lần nữa, N⋅m và J được phân biệt để tránh nhầm lẫn giữa mô men lực và năng lượng. Các ví dụ khác của các đơn vị tương đương về phân tích bao gồm Pa so với J/m³, Bq so với Hz và ohm so với điện trở.
Chuyển đổi
- 1 kilôgam đo lực = 9,80665 N ⋅ m
- 1 mét newton ≈ 0,73756215 pound-lực-chân (thường gọi là 'foot-pound')
- 1 pound-foot (hoặc 'foot-pound') ≈ 1,35581795 N ⋅ m
- 1 ounce-inch (hoặc 'inch-ounce') ≈ 7,06155181 mN ⋅ m (milliNewtons-mét)
- 1 dyne-centimetre = 10 N ⋅ m
- 1 joule = 1 N ⋅ m