

Giả kim thuật (chữ Hán: 假金術), còn được gọi bằng thuật ngữ ít phổ biến hơn là luyện kim thuật (chữ Hán: 鍊金術), là một truyền thống triết học và tiền khoa học từng được thực hành rộng rãi ở châu Âu, Ai Cập và châu Á. Mục tiêu của giả kim thuật bao gồm việc tinh chế, trưởng thành và hoàn thiện các đối tượng. Giả kim thuật nhằm mục đích chuyển đổi các kim loại cơ bản như chì thành các kim loại quý như vàng; tìm ra thuốc trường sinh bất tử; phát minh ra loại thuốc chữa được mọi bệnh (Panacea) và phát triển Alkahest - một chất dung môi có khả năng hòa tan mọi vật chất.

Giả kim thuật được coi là nền tảng của hóa học hiện đại và đã để lại dấu ấn sâu sắc trên cả khoa học kỹ thuật cổ đại lẫn đời sống con người.
Từ 'kim thuật' có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập al-kīmiyā (الكيمياء hay الخيمياء), với phụ tố al- (الـ) chỉ danh từ và từ tiếng Hy Lạp cổ đại khēmeía (χημεία), mà bản thân từ này được lấy từ kēme (𓆎𓅓𓏏𓊖 'khmi') chỉ vùng đất Ai Cập
Lịch sử
Giả kim thuật nhằm tìm kiếm các phương pháp để biến đổi kim loại thông thường như sắt thành các kim loại quý giá như vàng, hoặc tìm ra cách chế tạo thuốc trường sinh bất tử. Cơ sở lý thuyết của giả kim thuật dựa trên quan điểm của Aristotle, triết gia thế kỷ thứ 4 trước Công Nguyên, cho rằng có thể chuyển hóa chất này thành chất khác, kim loại này thành kim loại khác.
Ý tưởng chế tạo vàng từ kim loại thường nảy sinh khi sự phát triển của thương mại làm cho vàng trở thành kim loại quý giá nhất, mang lại sự giàu có vật chất và quyền lực cho con người.
Từ rất xa xưa trước Công nguyên, các nền văn minh Ai Cập, Ấn Độ, Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại đã biết đến khả năng kết hợp vàng với bạc, đồng và nhiều kim loại khác. Kết quả là vàng nhân tạo ra đời nhờ việc pha thêm đồng và các kim loại khác vào vàng. Ngoài ra, việc trộn đồng (màu đỏ) và thiếc (màu trắng) để tạo thành hợp kim đồng-thiếc có màu sắc giống vàng cũng đã được thực hiện. Những phương pháp này dường như chứng minh rằng việc biến kim loại khác thành vàng là khả thi.
Vào năm 296, Hoàng đế La Mã buộc phải ban hành lệnh cấm các phương pháp chế tạo vàng vì vàng giả đã tràn ngập thị trường. Để tránh bị truy bắt, các nhà giả kim thuật đã phải chạy trốn từ Ai Cập đến Babylon, Syria, lập các phòng thí nghiệm và tiếp tục theo đuổi việc biến kim loại thông thường thành vàng.
Trong quá trình nghiên cứu, các nhà giả kim thuật đã khám phá ra nhiều hợp chất mới, bao gồm các kim loại (Bi, Zn), muối (Hg, NH4,...), một số axit vô cơ như H2SO4, HCl, HNO3, nước cường thủy, và phát triển nhiều kỹ thuật thí nghiệm quan trọng như nung, chưng cất, hòa tan, lọc, bay hơi, kết tinh, thăng hoa,...
Ngày nay, việc chế tạo vàng vẫn là mục tiêu của một số nhà khoa học. Chúng ta đã hiểu rõ về bản chất và cấu tạo hạt nhân của vàng, do đó, việc biến kim loại rẻ tiền thành vàng là khả thi nhưng đòi hỏi kỹ thuật cao, tốn kém và không hiệu quả. Thay vào đó, nghiên cứu hiện nay tập trung vào việc khai thác vàng từ thiên nhiên. Với lượng vàng khổng lồ trong đại dương và các quặng nghèo, ý tưởng sử dụng công nghệ biến đổi gen để tạo ra các loài rong biển hoặc thảm cỏ có khả năng hấp thụ vàng có thể là một giải pháp. Nếu nghiên cứu này thành công, chúng ta có thể có những mùa thu hoạch vàng phong phú.
Giả kim thuật của người Ả Rập

Vào thế kỷ thứ 8, sau khi người Ả Rập chinh phục các vùng đất như Ai Cập, Syria và nhiều quốc gia khác ở vùng Cận Đông, trung tâm khoa học đã chuyển sang Ả Rập. Đến đầu thế kỷ 9, họ đã phát triển một hệ thống giả kim thuật riêng biệt so với giả kim thuật của người Hy Lạp.
Các nhà giả kim thuật Ả Rập không chỉ tiếp thu thuyết của Aristotle mà còn diễn giải theo cách của họ và thêm vào nhiều khái niệm mới. Họ cho rằng sự xuất hiện của các kim loại trong thiên nhiên là kết quả của hai chất cơ bản: lưu huỳnh và thủy ngân, vì lý do sau đây:
- Thủy ngân có khả năng đặc biệt là hòa tan các kim loại khác, kể cả vàng, và hình thành hỗn hợp đặc quánh gọi là hỗn hống.
- Lưu huỳnh có tính chất đặc biệt là khi kết hợp với chì và thiếc sẽ tạo ra các kim loại có vẻ ngoài sáng và màu bạc, trong khi kết hợp với đồng và sắt sẽ tạo ra màu sắc và vẻ sáng giống vàng.
Theo quan điểm của các nhà giả kim thuật Ả Rập, để điều chế vàng và bạc từ kim loại thông thường, cần phải có tỉ lệ kết hợp giữa thủy ngân và lưu huỳnh hợp lý. Mặc dù nhiều phương pháp điều chế vàng đã được phát triển, tất cả đều không thành công.
Các nhà giả kim thuật Ả Rập không chỉ dừng lại ở việc chế tạo vàng mà còn tiến hành nghiên cứu các chất và phương pháp sản xuất chúng. Kết quả là nhiều loại axit, bazơ và khoáng chất mới đã được phát hiện, đóng góp quan trọng của họ vào sự phát triển của hóa học.
Người Ả Rập đã tạo ra thuật ngữ alchymeia từ từ chymeia, có nghĩa là 'hóa học', bằng cách thêm tiền tố al. Thuật ngữ này được sử dụng cho đến cuối thế kỷ 18.
Giả kim thuật trong nền văn hóa Trung Quốc
Giả kim thuật của người Trung Quốc khác biệt rõ rệt với giả kim thuật của người Hy Lạp. Trong khi người Hy Lạp tập trung vào việc chuyển đổi kim loại thường thành vàng, người Trung Quốc lại tìm kiếm thuốc trường sinh bất lão. Vì lý do đó, giả kim thuật Trung Quốc còn được gọi là luyện đan (tiếng Trung: 炼丹), dựa trên các lý thuyết thần tiên. Các đạo gia phân chia luyện đan thành ngoại đan và nội đan. Ngoại đan liên quan đến việc dùng lửa để luyện các khoáng chất như chì và thủy ngân trong các lò đặc biệt, biến chúng thành đan dược giúp đạt được sự bất tử hoặc trường sinh.
Một trong những chất được các nhà giả kim thuật Trung Quốc ưa chuộng là đan sa, có công thức hóa học là HgS. Họ luyện đan sa trong các lò để tạo ra vàng và tin rằng uống loại vàng này sẽ giúp đạt được sự bất tử. Các đạo sĩ cho rằng đan sa có màu đỏ, tượng trưng cho sự cao quý và khả năng chữa bách bệnh. Khi đun nóng, đan sa phân hủy thành thủy ngân, một kim loại kỳ lạ với nhiều đặc tính thú vị, khiến nó trở thành tiên dược trong việc chế tạo thuốc trường sinh.
Do độc tính cao của đan sa, nhiều người trong quá khứ đã gặp nguy hiểm khi sử dụng nó. Các hoàng đế như Đường Thái Tông, Đường Hiến Tông, Đường Mục Tông và Đường Kính Tông đều đã chết vì trúng độc từ kim đan. Chính vì lý do đó, ngoại đan dần bị lãng quên, chỉ còn nội đan trở thành nền tảng của ngành luyện kim hiện đại (hay còn gọi là dã kim học, tiếng Trung: 冶金学).