1. Vai trò của ngành giao thông vận tải
- Ngành giao thông vận tải thuộc lĩnh vực dịch vụ, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong tất cả các ngành kinh tế và hoạt động hiệu quả của nền kinh tế thị trường.
- Ngành giao thông vận tải kết nối các hoạt động kinh tế cả trong nước và quốc tế. Thiếu giao thông vận tải, hoạt động giao thương sẽ bị cản trở và ngừng trệ.
- Sự phát triển của ngành giao thông vận tải mang lại cơ hội cho các khu vực kinh tế khó khăn có thể tăng trưởng.
- Sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên và kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, ảnh hưởng của các yếu tố này sẽ khác nhau tùy theo loại hình vận tải như đường sắt, đường bộ, đường sông,...
2. Đặc điểm nổi bật của ngành giao thông vận tải
- Ngành giao thông vận tải chủ yếu cung cấp dịch vụ vận chuyển người và hàng hóa. Chất lượng dịch vụ được đánh giá dựa trên tốc độ vận chuyển, sự tiện lợi, và mức độ an toàn cho hành khách và hàng hóa.
- Để đánh giá hiệu quả của dịch vụ vận tải, người ta thường sử dụng các tiêu chí sau:
+ Tổng khối lượng vận chuyển (số lượng hành khách và khối lượng hàng hóa được vận chuyển),
+ Khối lượng luân chuyển (được đo bằng người.km và tấn.km)
+ Khoảng cách vận chuyển trung bình (tính bằng km).
- Công thức tính toán:
+ Tổng khối lượng vận chuyển = Khối lượng luân chuyển / Khoảng cách vận chuyển
+ Khối lượng luân chuyển = Khối lượng vận chuyển x Khoảng cách vận chuyển
+ Khoảng cách vận chuyển = Khối lượng luân chuyển / Khối lượng vận chuyển
3. Vai trò của ngành giao thông vận tải
- Ngành giao thông vận tải đảm bảo sự liên tục trong các quá trình sản xuất xã hội bằng cách cung cấp vật tư kỹ thuật, nguyên liệu, và năng lượng cho các cơ sở sản xuất, đồng thời đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
- Ngành giao thông vận tải đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
- Mạng lưới giao thông vận tải tạo điều kiện cho các mối liên hệ kinh tế và xã hội giữa các địa phương. Do đó, những khu vực gần các tuyến giao thông chính và các điểm giao thông lớn thường là nơi tập trung các nhà máy, dịch vụ và cư dân.
- Ngành giao thông vận tải thúc đẩy hoạt động kinh tế và văn hóa ở các vùng núi xa, đồng thời củng cố sức mạnh quốc phòng và tăng cường giao lưu kinh tế quốc tế.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải
4.1. Điều kiện tự nhiên
- Vị trí địa lý: xác định sự hiện diện và vai trò của các loại hình giao thông vận tải.
Ví dụ: Ở vùng hoang mạc, lạc đà là phương tiện vận tải chủ yếu. Còn ở những vùng băng giá, chó kéo xe là phương tiện hữu ích.
- Địa hình có ảnh hưởng lớn đến thiết kế và khai thác các công trình giao thông vận tải.
- Khí hậu và thời tiết có tác động sâu rộng đến hoạt động của phương tiện vận tải. Sông ngòi ảnh hưởng đến vận tải đường sông và chi phí cầu đường.
+ Trong mùa lũ ở nước ta, vận tải đường ô tô và đường sắt gặp nhiều khó khăn, và nhiều khúc sông chỉ có thể được tàu thuyền qua lại trong mùa nước lớn.
+ Ở các vùng lạnh, nước sông đóng băng vào mùa đông khiến tàu thuyền không thể di chuyển.
+ Tại sân bay, hoạt động thường bị ngưng trệ do sương mù dày đặc hoặc tuyết rơi quá nhiều.
- Khoáng sản ảnh hưởng đến hướng đi và loại hình vận tải.
4.2. Về điều kiện kinh tế - xã hội
- Sự phát triển và phân bố của các ngành kinh tế quyết định sự phát triển, phân bố và hoạt động của ngành giao thông vận tải.
+ Các ngành kinh tế đóng vai trò là khách hàng chính của ngành giao thông vận tải.
+ Cung cấp cơ sở vật chất và kỹ thuật cần thiết cho sự phát triển, phân bố và hoạt động của ngành giao thông vận tải.
+ Mối quan hệ giữa nơi sản xuất và nơi tiêu thụ xác định hướng đi và cường độ của các luồng vận chuyển.
- Sự phân bố dân cư, đặc biệt là các thành phố lớn và các khu đô thị, có ảnh hưởng lớn đến vận tải hành khách, đặc biệt là vận tải ô tô.
5. Các hệ thống giao thông vận tải tại Việt Nam
Hiện nay, Việt Nam có 6 hệ thống giao thông vận tải chính: đường bộ, đường sắt, đường sông, đường biển, đường hàng không và đường ống.
5.1. Đường bộ (giao thông ô tô)
- Đến nay, mạng lưới đường bộ tại Việt Nam đã được mở rộng và hiện đại hóa đáng kể. Mạng lưới này đã bao phủ hầu hết các vùng, trở thành phương tiện vận chuyển hàng hóa phổ biến nhất nhờ vào tính linh hoạt và khả năng giao hàng tận nơi.
- Ưu điểm: Tiện lợi, linh hoạt, có thể thích ứng với nhiều loại địa hình và phối hợp tốt với các phương tiện vận tải khác.
- Nhược điểm: Tạo ra lượng khí thải lớn gây ô nhiễm môi trường, thường xuyên xảy ra tắc nghẽn giao thông, tai nạn giao thông, và tiêu tốn nhiều nguyên liệu, nhiên liệu.
5.2. Đường sắt
- Đường sắt tại Việt Nam có tổng chiều dài là 3.143 km. Thời gian vận chuyển hàng hóa được xác định theo lịch trình tàu, với tốc độ ổn định và chi phí thấp. Tuy nhiên, đường sắt chỉ hoạt động trên các tuyến cố định và không thể đưa hàng hóa đến đích cuối cùng.
- Ưu điểm: Có khả năng vận chuyển hàng hóa nặng, đi xa với tốc độ cao và ổn định.
- Nhược điểm: Độ linh hoạt thấp, đòi hỏi chi phí lớn cho việc đầu tư và xây dựng đường ray.
5.3. Đường sông và hồ
- Hệ thống đường sông ở nước ta có tổng chiều dài khoảng 11.000 km. Các tuyến chính bao gồm hệ thống sông Hồng – Thái Bình, hệ thống sông Mê Kông – Đồng Nai và một số sông lớn ở miền Trung.
- Ưu điểm: Có khả năng vận chuyển hàng hóa nặng với chi phí thấp.
- Nhược điểm: Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, thường chỉ hoạt động trong mùa mưa và nước lớn; tốc độ vận chuyển chậm.
5.4. Đường biển
- Với bờ biển dài 3.260 km, đường biển có thể vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn hơn nhiều so với các phương thức khác. Tuy nhiên, tốc độ vận chuyển chậm và chịu ảnh hưởng nhiều từ thời tiết. Đường biển có khả năng vận chuyển hàng hóa trên các tuyến dài và ra quốc tế.
- Ưu điểm: Chiếm phần lớn khối lượng hàng hóa quốc tế, với khối lượng vận chuyển lớn và chi phí hợp lý.
- Nhược điểm: Gây ô nhiễm môi trường biển và chi phí xây dựng cảng cho tàu thuyền neo đậu khá cao.
5.5. Đường hàng không
- Ngành giao thông hàng không còn non trẻ nhưng đã có sự phát triển nhanh chóng. Đây là phương thức ít được sử dụng vì chi phí cao và giới hạn về khối lượng hàng hóa vận chuyển.
- Ưu điểm: Tốc độ di chuyển nhanh, không bị ảnh hưởng bởi địa hình.
- Nhược điểm: Khối lượng hàng hóa vận chuyển hạn chế, yêu cầu vốn đầu tư lớn và chi phí vận chuyển cao.
5.6. Đường ống
Vận tải qua đường ống đang dần trở thành một phương thức phổ biến, đặc biệt gắn liền với ngành công nghiệp dầu khí. Đây là phương thức vận chuyển chuyên biệt, phục vụ cho các tổ chức lớn như công ty hóa chất, tập đoàn đa quốc gia, và các doanh nghiệp nhà nước.
- Ưu điểm: Vận tải qua đường ống tiết kiệm diện tích và không gây ô nhiễm môi trường trong quá trình vận chuyển.
- Nhược điểm: Chi phí đầu tư xây dựng đường ống rất cao, đồng thời đòi hỏi sự kiểm soát an toàn và an ninh nghiêm ngặt.