Hôm nay trong tiếng Nhật nghĩa là gì?
Hôm nay =今日
Hai ký tự kết hợp, ngày hôm nay, có thể được phát âm theo ba cách khác nhau:
Kyou, Konnichi, Konjitsu
きょう , こんにち, こんじつ
Ký tự đầu tiên 今= hiện tại, (phát âm là ima)
Ký tự thứ hai 日= ngày
Cách sử dụng ba cách phát âm khác nhau:
きょう, Kyou: Danh từ tạm thời. Nó được sử dụng trong bài phát biểu chung để nêu thời gian của một sự kiện. "Hôm nay, tôi đã ăn bánh." きょう, パイを食べた。
こんにち, Konnichi: Từ này đã từng phổ biến trước đây nhưng hiện nay ít được sử dụng. Ngày nay, nó thường xuất hiện trong cụm từ 'Konnichiwa!'
こんじつ, Konjitsu: Ngày hôm nay. Đây là thuật ngữ thường được nhấn mạnh trong các bối cảnh quan trọng như hội thảo, buổi họp báo, lễ cưới, đám tang,... hoặc khi biểu lộ sự cảm kích với khách hàng đã ghé thăm hôm nay: “honjitsu wa okoshi itadaki arigatou gozaimashita (本日はお越しいただきありがとうございました)”
Tổng kết, trong các tình huống hàng ngày, mọi người thường dùng từ “kyou (今日)” để chỉ “hôm nay”. Một số người có thể sử dụng “konnichi (今日)” để diễn tả “ngày nay”, chứ không phải “hôm nay”. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ thời điểm “bây giờ” trong một phạm vi lịch sử dài. Ví dụ: “こんにちに至るまで (konnichi-ni-itaru-made)” = từ xưa đến nay.
Các thuật ngữ chỉ thời điểm trong tiếng Nhật
Hôm qua, hôm nay và ngày mai
Ngày | Các từ chỉ ngày | Tiếng Việt | ||
Romaji [Pronunciation] | Hiragana | Kanji | ||
おととい | ototoi [ototoi] | おととい | 一昨日 | Ngày trước hôm qua |
きのう | kinou [kinou] | きのう | 昨日 | Hôm qua |
きょう | kyou [kjou] | きょう | 今日 | Hôm nay
|
あす | asu [asu] | あした | 明日 | Ngày mai |
あさって | asatte [asatte] | あさって | 明後日 | Ngày sau ngày mai |
Trong tuần trước, trong tuần này và trong tuần tới
Các từ chỉ tuần | Tiếng Việt | ||
Romaji [Pronunciation] | Hiragana | Kanji | |
senshu [senshu] | せんしゅう | 先週 | Tuần trước |
konshu [konshu] | こんしゅう | 今週 | Tuần này |
raishu [raishu] | らいしゅう | 来週 | Tuần sau |
Trước tháng này, trong tháng này và sau tháng này
Tháng | Các từ chỉ tháng | Tiếng Việt | ||
Romaji [Pronunciation] | Hiragana | Kanji | ||
せんげつ | sengetsu [sengetu] | せんげつ | 先月 | Tháng trước |
こんげつ | kongetsu [kongetu] | こんげつ | 今月 | Tháng này |
らいげつ | raigetsu [raigetu] | らいげつ | 来月 | Tháng sau |
Năm trước, trong năm nay và sau năm nay
Các từ chỉ năm | Tiếng Việt | ||
Romaji [Pronunciation] | Hiragana | Kanji | |
kyonen [kyonen] | きょねん | 去年 | Năm ngoái |
kotoshi [kotoshi] | ことし | 今年 | Năm nay |
rainen [rainen] | らいねん | 来年 | Năm tới |
Trong cách ghi ngày tháng năm của người Nhật, thường viết theo thứ tự năm, tháng, ngày.
Ví dụ:
Ngày 15 tháng 1
Ngày 15 tháng 1 (Thứ Ba)
Ngày 15 tháng 1 năm 2007 (Thứ Ba)
Ngày 15 tháng 1 năm 2003
1/15 (火)