Học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày
Mỗi ngày một từ vựng tiếng Hàn
마음 trong tiếng Hàn có thể hiểu là trái tim, tấm lòng. Mỗi ngày một từ vựng của Mytour sẽ cùng bạn học các cụm từ đi kèm với 마음 rất hay gặp trong đề thi năng lực tiếng Hàn TOPIK nhé!
Nếu chỉ học từ vựng tiếng Hàn một cách đơn lẻ thì chứng tỏ bạn chưa biết cách học hiệu quả. Làm thế nào để có vốn từ tiếng Hàn rộng?
Ngoài việc hằng ngày học một từ vựng ra thì bạn còn cần học từ theo các CỤM TỪ, thay vì học từ rời rạc. Bài học cụm từ tiếng Hàn đầu tiên mà Mytour muốn chia sẻ với các bạn là gốc từ 마음.
마음 được hiểu là trái tim, tấm lòng, tinh thần, cảm giác, suy nghĩ.... Đây là từ rất hay gặp trong các ca khúc Kpop và thực tế sử dụng khi đàm thoại. Nó có rất nhiều nghĩa như trên và cách biểu đạt cũng khác nhau. Cùng xem 마음 có những cụm từ nào qua bài học Mỗi ngày một từ vựng với 마음 :
Phương pháp học tiếng hàn online hiệu quả
1. 마음이 있다 : có cảm xúc, thích
2. 마음이 없다 : không có cảm xúc, không thích
3. 마음에 들다/맞다 : hài lòng, cảm thấy ưng ý với ai đó
4. 마음을 주다 : trao gửi cảm xúc
5. 마음이 넓다 : tolerant
6. 마음이 가볍다: light-hearted, relieve worries
7. 마음을 쓰다: care about, pay attention to
8. 마음이 크다 : generous personality
9. 마음이 좁다 : narrow-minded
10. 마음에 걸리다 : lo lắng, suy nghĩ, băn khoăn
11. 마음에 새기다 : khắc sâu vào lòng
12. 마음을 잡다: quyết tâm, kiên định
13. 마음이 착하다 : tử tế, hiền lành
14. 마음을 털어놓다 : chia sẻ cảm xúc thật lòng
15. 마음을 괴롭히다 : làm ai đau lòng
Hãy ghi chép và học ngay những cụm từ phổ biến này nhé. Bài học mỗi ngày một từ vựng tiếng hàn tiếp theo sẽ được đăng trên trang của Mytour. Các bạn hãy chú ý theo dõi nhé!