Từ xưa, nhiều người tin rằng chọn ngày đẹp để sinh con không chỉ giúp mẹ dễ sinh mà còn mang lại may mắn cho trẻ sau này. Nếu bạn đang lên kế hoạch sinh bé vào tháng 6 năm 2025, đừng quên tham khảo danh sách ngày tốt sinh con tháng 6 năm 2025 dưới đây của Mytour nhé.

I. Ngày tốt để sinh con trong tháng 6 năm 2025
Trong tháng 6 năm 2025, có tổng cộng 15 ngày đẹp để sinh con mà các bậc phụ huynh có thể lựa chọn, nhằm mang lại may mắn cho gia đình và giúp trẻ phát triển thông minh, thành đạt trong tương lai.
- Ngày 01/06/2025, tức ngày 06/05 âm lịch.
- Ngày 03/06/2025, tức ngày 08/05 âm lịch.
- Ngày 06/06/2025, tức ngày 11/05 âm lịch.
- Ngày 08/06/2025, tức ngày 13/05 âm lịch.
- Ngày 09/06/2025, tức ngày 14/05 âm lịch.
- Ngày 12/06/2025, tức ngày 17/05 âm lịch.
- Ngày 13/06/2025, tức ngày 18/05 âm lịch.
- Ngày 15/06/2025, tức ngày 20/05 âm lịch.
- Ngày 18/06/2025, tức ngày 23/05 âm lịch.
- Ngày 20/06/2025, tức ngày 25/05 âm lịch.
- Ngày 21/06/2025, tức ngày 26/05 âm lịch.
- Ngày 24/06/2025, tức ngày 29/05 âm lịch.
- Ngày 26/06/2025, tức ngày 02/06 âm lịch.
- Ngày 27/06/2025, tức ngày 03/06 âm lịch.
- Ngày 29/06/2025, tức ngày 05/06 âm lịch.
Lưu ý: Việc chọn ngày sinh cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và bé. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc các chuyên gia trước khi quyết định chọn ngày phù hợp nhất.

II. Giờ đẹp để sinh con tháng 6 năm 2025
Ngày tốt | Luận giải |
01/06/2025 (DL) 06/05/2025 (ÂL) |
Ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ
|
03/06/2025 (DL) 08/05/2025 (ÂL) |
Ngày Quý Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ
|
06/06/2025 (DL) 11/05/2025 (ÂL) |
Ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ
|
08/06/2025 (DL) 13/05/2025 (ÂL) |
Ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
|
09/06/2025 (DL) 14/05/2025 (ÂL) |
Ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
|
12/06/2025 (DL) 17/05/2025 (ÂL) |
Ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
|
13/06/2025 (DL) 18/05/2025 (ÂL) |
Ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
|
15/06/2025 (DL) 20/05/2025 (ÂL) |
Ngày Ất Mão, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
|
18/06/2025 (DL) 23/05/2025 (ÂL) |
Ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
|
20/06/2025 (DL) 25/05/2025 (ÂL) |
Ngày Canh Thân, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
|
21/06/2025 (DL) 26/05/2025 (ÂL) |
Ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
|
24/06/2025 (DL) 29/05/2025 (ÂL) |
Ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
|
26/06/2025 (DL) 02/06/2025 (ÂL) |
Ngày Bính Dần, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.
|
27/06/2025 (DL) 03/06/2025 (ÂL) |
Ngày Đinh Mão, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.
|
28/06/2025 (DL) 05/06/2025 (ÂL) |
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Quý Mùi, năm Ất Tỵ.
|

III. Ý nghĩa của việc sinh con vào từng giờ trong tháng 6
Mỗi giờ sinh có những ý nghĩa đặc biệt, ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh và tương lai của trẻ. Các phân tích chi tiết về ý nghĩa từng giờ sinh dưới đây sẽ giúp bố mẹ hiểu rõ hơn.
1. Giờ Tý (23h – 1h)
Trẻ sinh vào giờ Tý thường sở hữu trí thông minh vượt trội, tính cách tỉ mỉ và phản ứng nhanh nhạy. Bên cạnh đó, trẻ rất ham học hỏi và luôn tìm tòi kiến thức mới, hứa hẹn một tương lai rực rỡ. Những người sinh vào giờ này thường có tính khiêm tốn, hiểu chuyện, được mọi người yêu mến. Sinh vào giờ Tý cũng là người khéo léo trong giao tiếp, sự nghiệp phát triển thuận lợi với nhiều cơ hội thăng tiến.

2. Giờ Sửu (1h – 3h)
Trẻ sinh vào giờ Sửu có một cuộc sống khá suôn sẻ nhờ sự giúp đỡ từ gia đình và quý nhân. Công việc trong tương lai của trẻ sẽ ổn định và ít gặp khó khăn. Tuy nhiên, những người sinh vào giờ này cần chú ý đến cách hành xử, nên tránh kiêu ngạo quá mức để không gây ra mâu thuẫn không cần thiết.
3. Giờ Dần (3h – 5h)
Trẻ sinh vào giờ Dần thường có tính cách kiên cường, độc lập và luôn nhận được sự tôn trọng từ những người xung quanh. Tuy nhiên, số mệnh của trẻ có thể phải rời xa gia đình để lập nghiệp nơi xa, không nhận được nhiều sự hỗ trợ, do đó những thành công có được đều nhờ vào sự nỗ lực cá nhân.

4. Giờ Mão (5h – 7h)
Trẻ sinh vào giờ Mão thường có sức khỏe yếu từ nhỏ và cuộc sống sẽ gặp không ít khó khăn. Dù có tài năng và học thức, nhưng may mắn lại không mỉm cười với trẻ. Do đó, để vượt qua những thử thách, trẻ cần nỗ lực không ngừng trong công việc và cuộc sống.
5. Giờ Thìn (7h – 9h)
Trẻ sinh vào giờ Thìn thường rất thông minh, nhạy bén và có ngoại hình nổi bật. Khi còn nhỏ, trẻ được yêu mến và cuộc sống cũng đầy đủ phước lộc. Để duy trì thành công trong tương lai, trẻ cần luôn giữ tinh thần tự học hỏi, đồng thời biết thấu hiểu và tôn trọng những người xung quanh.

6. Giờ Tỵ (9h – 11h)
Trẻ sinh vào giờ Tỵ thường có cuộc sống yên ổn và công danh sự nghiệp thuận lợi nhờ vào sự trợ giúp của quý nhân. Tuy nhiên, trong chuyện tình cảm, trẻ gặp nhiều trắc trở và lận đận. Khi trưởng thành, trẻ cần phải chân thành hơn trong các mối quan hệ và thận trọng khi lựa chọn bạn đời.
7. Giờ Ngọ (11h – 13h)
Trẻ sinh vào giờ Ngọ thường có tính cách nóng nảy, dễ làm mất lòng người khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến các mối quan hệ trong tương lai. Khi trưởng thành, trẻ sẽ phải trải qua nhiều thử thách và khó khăn mới có thể đạt được thành công như mong muốn. Những người sinh vào giờ này thường gặp may mắn vào giai đoạn trung vận khi cuộc sống dần trở nên dễ dàng hơn.

8. Giờ Mùi (13h – 15h)
Trẻ sinh vào giờ Mùi thường có đạo đức tốt và tâm hồn cao thượng, tuy nhiên con đường sự nghiệp sẽ gặp không ít khó khăn. Dù vậy, nếu trẻ kiên trì và nỗ lực hết mình, vẫn có thể gặt hái được thành công. Với tài năng và phẩm hạnh vượt trội, trẻ có thể lấy đó làm động lực vươn lên trong cuộc sống.
9. Giờ Thân (15h – 17h)
Trẻ sinh vào giờ Thân thường rất thông minh, dí dỏm và khéo léo, dễ dàng thu hút sự chú ý. Với tài ăn nói và vận may luôn đồng hành, trẻ sẽ đạt được nhiều thành công trong học tập và công việc. Tuy nhiên, trẻ cần chú ý đến sự chân thành trong các mối quan hệ, tránh gây tổn thương cho người khác và làm hại đến danh tiếng của mình.

10. Giờ Dậu (17h – 19h)
Trẻ sinh vào giờ Dậu thường rất ngoan ngoãn, hiểu chuyện và luôn biết cố gắng học hỏi khi trưởng thành, vì vậy luôn nhận được sự tin tưởng từ người khác. Với tính tự giác cao, trẻ sẽ có một sự nghiệp thuận lợi và nhiều cơ hội thăng tiến.
11. Giờ Tuất (19h – 21h)
Trẻ sinh vào giờ Tuất thường rất thông minh, có nhiều tài năng và giao tiếp tốt. Khi trưởng thành, trẻ được mọi người tôn trọng, nhưng công việc làm ăn lại gặp không ít khó khăn. Để thành công, trẻ cần nỗ lực hết mình và đối diện với nhiều thử thách để có thể tiến xa trong sự nghiệp.

12. Giờ Hợi (21h – 23h)
Trẻ sinh vào giờ Hợi thường có vận số rất thuận lợi, cuộc đời bình an và luôn được may mắn. Sự nghiệp của trẻ sẽ đạt được thành công vượt xa mong đợi và được mọi người yêu mến. Bản mệnh sinh vào giờ này cũng rất khéo léo trong cách đối nhân xử thế, nhờ vậy mà luôn nhận được sự quý trọng từ người khác.
IV. Bố mẹ tuổi nào hợp sinh con tháng 6 năm 2025?
Theo truyền thống, việc sinh con hợp tuổi với bố mẹ sẽ mang lại sự thuận lợi và may mắn cho cả gia đình. Căn cứ vào ngũ hành:
- Xét về thiên can: 2025 có thiên can Ất thuộc hành Mộc, và theo quy luật tương sinh, Mộc sinh Hỏa, nên bố mẹ mang thiên can Bính hoặc Đinh (Hành Hỏa) sẽ rất hợp để sinh con vào năm 2025.
- Xét về địa chi: 2025 có địa chi Tỵ, thuộc tam hợp Tỵ – Dậu – Sửu, vì vậy bố mẹ tuổi Sửu hoặc Dậu sẽ rất thích hợp để sinh con vào năm 2025.
- Xét về bản mệnh: Năm 2025 thuộc mệnh Hỏa, mà theo quy luật ngũ hành, Hỏa sinh Mộc, do đó bố mẹ mang mệnh Mộc hoặc Thổ sẽ rất hợp để sinh con trong năm này.
Theo những phân tích trên, các cặp đôi sinh năm 1981 Tân Dậu, 1993 Quý Dậu, 1985 Ất Sửu, 1997 Đinh Sửu nếu sinh con vào năm 2025 sẽ mang lại sự thuận lợi và may mắn cho gia đình.
