Nghe hiểu: Đô thị hóa: Ưu và nhược điểm
1. Xem các thống kê sau về đô thị hóa và sau đó trả lời các câu hỏi.
1. What trends do you notice?
Đáp án gợi ý: Urbanisation rate has been increasing steadily over the past 30 years./ln 2030, nearly two thirds of the population will live in urban areas. (Dịch: Tốc độ đô thị hóa tăng đều trong 30 năm qua./Đến năm 2030, gần 2/3 dân số sẽ sống ở đô thị.)
Giải thích: Có thể nói tốc độ đô thị hóa tăng đều trong hơn 30 năm qua do tỷ lệ dân số sống ở đô thị tăng từ 40% năm 1990 lên 50% năm 2010. Chúng ta cũng có thể nói rằng vào năm 2030, gần 2/3 dân số sẽ sống ở khu vực thành thị vì dữ liệu được cung cấp cho biết cứ 10 người thì có 6 người sẽ sống ở khu vực thành thị. Vì 6/10 tương đương với 60%, chúng ta có thể suy ra rằng gần 2/3 (hoặc khoảng 66%) dân số sẽ sống ở khu vực thành thị vào năm 2030.
2. What do you think the effects of urbanisation are?
Đáp án gợi ý: Urban areas become very crowded. A lot of people in the cities are not able to find jobs. Some people have to live in slums with poor sanitation. (Dịch: Các khu đô thị trở nên rất đông đúc. Rất nhiều người ở các thành phố không thể tìm được việc làm. Một số người phải sống trong những khu ổ chuột với điều kiện vệ sinh kém.)
2. Nối các từ với nghĩa của chúng.
1 | mindset (n) | the established set of habitual attitudes held by a person or group (nhóm các thái độ thường xuyên được thể hiện bởi một cá nhân hoặc nhóm người) |
2 | discrimination (n) | the practice of treating one person or group unfairly because of their sex, race or age (hành vi đối xử bất công với một người hoặc một nhóm người vì giới tính, chủng tộc hoặc tuổi tác của họ) |
3 | housing (n) | buildings and other shelters that people live in; provision of accommodation (các tòa nhà và nơi trú ẩn khác mà mọi người sinh sống; sự cung cấp chỗ ở) |
4 | sanitation (n) | the protection of public health by removing and treating dirty water, waste, etc. (việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng bằng cách loại bỏ và xử lý nước bẩn, chất thải, v.v.) |
5 | progressive (adj) | supporting new and modern ideas and favouring change (ủng hộ những ý tưởng mới và hiện đại và ủng hộ sự thay đổi) |
mindset (n) /ˈmaɪndset/: tư duy
discrimination (n) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: sự phân biệt
housing (n) /ˈhaʊzɪŋ/: nhà ở
sanitation (n) /ˌsænɪˈteɪʃn/: vệ sinh
progressive (adj) /prəˈɡresɪv/: tiến bộ
3. Nghe một bài nói về đô thị hóa và chọn tiêu đề phù hợp nhất cho nó.
A. Causes of urbanisation
B. Pros and cons of urbanisation
C. How to reduce the negative impact of urbanisation
Đáp án: B
Giải thích: Từ đầu, tác giả đã giới thiệu mục đích bài viết “Today, I'll discuss its advantages and disadvantages.” Vì vậy, chủ đề của bài viết sẽ là những thuận lợi và bất lợi của đô thị hóa. Chủ đề này cũng được phản ánh qua các câu chủ đề ở đoạn 2 (Urbanisation can bring about a lot of benefits.) và đoạn 4 (However, there are also some obvious disadvantages.). Kết bài cũng khẳng định lại nội dung chính (To sum up, urbanisation can bring social and health benefits; however, it also has its own drawbacks.).
4. Nghe lại và chọn phương án đúng nhất để hoàn thành các câu.
1. Thanks to the process of urbanisation, people from rural areas have access to ___________ jobs, education and health care.
A. better-paid
B. badly paid
C. prestigious
Đáp án: A
Từ khóa: urbanisation, people, rural areas, access, jobs
Vị trí thông tin: Urbanisation can bring about a lot of benefits. It can offer people from rural areas not only opportunities for better-paid jobs, but also access to schools, hospitals and other social services.
Giải thích: Đô thị hóa có thể mang lại rất nhiều lợi ích. Nó có thể mang đến cho người dân ở các vùng nông thôn không chỉ cơ hội có việc làm được trả lương cao hơn mà còn được tiếp cận với trường học, bệnh viện và các dịch vụ xã hội khác.
2. After moving to cities, rural people become less ___________.
A. traditional
B. conservative
C. progressive
Đáp án: B
Từ khóa: moving to cities, rural people, become, less
Vị trí thông tin: People in rural areas tend to be more conservative and follow old-fashioned practices like child marriage and gender discrimination. The process of urbanisation can actually change their mindset and help them to accept more progressive ideas.
Giải thích: Người dân ở khu vực nông thôn có xu hướng bảo thủ hơn và tuân theo các tập tục lỗi thời như tảo hôn và phân biệt giới tính. Quá trình đô thị hóa thực sự có thể thay đổi tư duy của họ và giúp họ chấp nhận những tư tưởng tiến bộ hơn.
3. Many people benefit from urbanisation, but not everyone has the opportunity to ___________.
A. receive a good education
B. get a high-paying salary
C. find stable employment
Đáp án: C
Từ khóa: benefit, urbanisation, not everyone, opportunity
Vị trí thông tin: Although many people benefit, not all get the opportunity of a good and stable job.
Giải thích: Mặc dù nhiều người được hưởng lợi, không phải tất cả mọi người đều có cơ hội có một công việc tốt và ổn định.
4. The shortage of accommodation in big cities can result in___________ with no sanitation or clean water.
A. low-cost houses
B. development of high-cost housing
C. creation of very poor areas
Đáp án: C
Từ khóa: shortage, accommodation, big cities, result in, sanitation, clean water
Vị trí thông tin: Another problem caused by urbanisation is the shortage of affordable housing in big cities, which can result in growth of slums with no sanitation or drinking water.
Giải thích: Một vấn đề khác gây ra do quá trình đô thị hóa là tình trạng thiếu nhà ở giá rẻ ở các thành phố lớn, điều này có thể dẫn đến sự phát triển của các khu ổ chuột không có điều kiện vệ sinh hoặc nước uống.
5. The shift of workers from agriculture to industries can lead to ___________ in food production.
A. a fall
B. a rise
C. a fluctuation
Đáp án: A
Từ khóa: shift of workers, from agriculture to industries, lead to, food production
Vị trí thông tin: In addition, urbanisation leads to the shift of the working population from agriculture to industries. Labour shortages in rural areas are likely to result in a decrease in agricultural and food production as well.
Giải thích: Ngoài ra, quá trình đô thị hóa dẫn đến sự dịch chuyển dân số lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp. Tình trạng thiếu lao động ở khu vực nông thôn có thể dẫn đến sự sụt giảm trong sản xuất nông nghiệp và lương thực.
5. Làm việc theo nhóm. Đọc lại các câu ở phần 4. Bạn có đồng ý hay không đồng ý với chúng? Đưa ra ví dụ để hỗ trợ quan điểm của bạn.
1. Thanks to the process of urbanisation, people from rural areas have access to better-paid jobs, education and health care.
Trả lời: I agree with this statement. For example, in China, the urbanisation process has led to the creation of new jobs and the expansion of educational and health care facilities in cities.
2. After moving to cities, rural people become less conservative.
Trả lời: This statement is not necessarily true in all cases. For example, in some parts of India, despite moving to cities, rural people continue to follow traditional practices and customs.
3. Many people benefit from urbanisation, but not everyone has the opportunity to find stable employment.
Trả lời: I agree with this statement. For example, in many developing countries, urbanisation has led to the emergence of informal economies, where workers are often underpaid and lack job security.
4. The shortage of accommodation in big cities can result in creation of very poor areas with no sanitation or clean water.
Trả lời: I agree with this statement. For example, in Mumbai, India, the lack of affordable housing has led to the growth of slums and shanty towns where residents lack access to clean water and basic sanitation facilities.
5. The shift of workers from agriculture to industries can lead to a fall in food production.
Trả lời: Điều này không nhất thiết đúng trong mọi trường hợp. Ví dụ, ở nhiều nước phát triển, sự chuyển đổi sang công nghiệp hóa và đô thị hóa đã đi kèm với sự gia tăng năng suất và hiệu quả nông nghiệp nhờ áp dụng các phương pháp và công nghệ nông nghiệp hiện đại.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 2: Listening. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hy vọng học sinh sẽ tự tin học tốt môn Tiếng Anh 12 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện tổ chức các khóa học IELTS với chương trình được thiết kế dựa trên sự kết hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Khánh Hương