Nghề gốm, một trong những ngành nghề lâu đời của Việt Nam, đã trở thành phần không thể thiếu trong đời sống người dân. Những sản phẩm gốm trở nên quen thuộc và phổ biến trong các gia đình. Tuy nhiên, ít ai hiểu hết được những đặc điểm và sự độc đáo của nghề này. Cùng Mytour tìm hiểu về nghề làm gốm, một trong những làng nghề nổi tiếng thu hút nhiều du khách.
Tổng quan về nghề làm gốm
Trước khi khám phá sâu hơn về quy trình làm gốm, dưới đây là những thông tin cơ bản bạn cần biết về nghề truyền thống này.
Lịch sử và nguồn gốc của nghề làm gốm
Là một trong những nghề truyền thống lâu đời và nổi bật nhất của Việt Nam, nghề làm gốm có một lịch sử rất lâu dài mà ít ai biết rõ về thời điểm bắt đầu. Được truyền lại từ bao thế hệ, nghề gốm vẫn giữ được những đặc điểm độc đáo và trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa dân tộc Việt Nam.

Các di tích gốm đã xuất hiện từ hàng nghìn năm trước, bắt đầu từ thời kỳ dựng nước của cha ông. Gốm cổ truyền đã hiện diện trong văn hóa Hòa Bình, Hạ Long, Bắc Sơn và các dấu tích của thời kỳ đồ đá mới như Phùng Nguyên, Gò Mun, Đồng Đậu. Nghề gốm tại Phùng Nguyên, cách đây khoảng 4000 năm, đã có những bước phát triển đáng kể.
Những làng nghề gốm nổi tiếng ở Việt Nam
Ngoài lịch sử lâu đời, nghề làm gốm còn nổi bật nhờ vào các làng nghề truyền thống – những nơi gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa của người Việt. Bạn đã biết nghề làm gốm nổi tiếng ở đâu chưa? Dưới đây là 12 làng nghề gốm nổi bật mà bạn nên biết.
Làng gốm Bát Tràng (huyện Gia Lâm, Hà Nội)
Bát Tràng là cái tên không thể thiếu khi nhắc đến nghề làm gốm. Xưa kia, Bát Tràng chỉ là một gò đất cao bên bờ sông, nơi thuận lợi cho việc sản xuất gốm thủ công. Hôm nay, Bát Tràng vẫn được xem là làng gốm nổi tiếng bậc nhất của Việt Nam, với những sản phẩm gốm truyền thống đặc sắc.
Hiện nay, Bát Tràng sở hữu hơn 600 cơ sở sản xuất gốm, phần lớn là các hộ gia đình có truyền thống lâu đời trong nghề. Làng vẫn lưu giữ nhiều kỹ thuật gốm cổ xưa, với các dòng men độc đáo và những sản phẩm hoàn toàn thủ công.
Làng gốm Chu Đậu (huyện Nam Sách, Hải Dương)
Chu Đậu là một trong những làng gốm lâu đời nhất ở Việt Nam, nhưng hiện nay, làng nghề này không còn tồn tại. Những hiện vật liên quan đến làng gốm Chu Đậu hiện nay chỉ có thể tìm thấy ở một số bảo tàng lớn trong nước và quốc tế. Dù đã mai một, làng gốm Chu Đậu vẫn là dấu ấn quan trọng của nghề gốm cổ truyền Việt Nam, minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành nghề này trong lịch sử.

Làng gốm Phù Lãng (huyện Quế Võ, Bắc Ninh)
Phù Lãng, cùng với Bát Tràng, là một trong những làng gốm nổi tiếng nhất Việt Nam. Mặc dù đã trải qua nhiều thăng trầm và hiện nay chỉ còn sản xuất một số sản phẩm gia dụng bằng sét đỏ, nhưng làng nghề này vẫn đang dần khôi phục và gìn giữ các giá trị truyền thống nhờ vào những nỗ lực phục hồi nghề gốm cổ của người dân địa phương.
Làng gốm Thanh Hà (Hội An)
Làng gốm Thanh Hà, nằm ở phố cổ Hội An, nổi bật với những sản phẩm gốm có màu đỏ cam đặc trưng và độ xốp mịn ấn tượng, nhờ vào nguyên liệu độc đáo. Du khách đến Hội An vẫn có thể tham quan làng và chiêm ngưỡng các sản phẩm nổi tiếng như tượng, tranh vẽ hay đèn gốm.
Làng gốm Thổ Hà (Bắc Giang)
Làng gốm Thổ Hà, nằm tại Bắc Giang, là một trong những làng nghề gốm lâu đời của Việt Nam. Kỹ thuật làm gốm ở đây có những điểm tương đồng với gốm Phù Lãng, đặc biệt là các sản phẩm được phủ men da lươn. Đặc trưng của Thổ Hà là những đồ gia dụng như chậu, lu, sành...
Làng gốm Phước Tích (Thừa Thiên – Huế)
Làng gốm Phước Tích, một trong những làng nghề gốm truyền thống phát triển mạnh mẽ dưới triều đại nhà Nguyễn, chuyên sản xuất các sản phẩm dành cho hoàng gia. Nguyên liệu làm gốm chủ yếu là đất sét có màu xám đen. Mặc dù trải qua nhiều biến động lịch sử, làng nghề này hiện nay đã không còn tồn tại, và các nỗ lực khôi phục vẫn chưa đạt được kết quả như mong đợi.
Làng gốm Bàu Trúc (Bình Thuận)
Làng gốm Bàu Trúc, thuộc tỉnh Bình Thuận, là một trong những làng nghề gốm đặc biệt của Việt Nam. Điểm khác biệt ở đây là gốm không được nung trong lò mà được nung ngoài trời, với nhiệt độ từ 700-900 độ C nhờ vào việc phủ rơm và đốt củi. Các sản phẩm gốm Bàu Trúc rất tinh xảo, được làm thủ công hoàn toàn bởi đôi tay khéo léo của các nghệ nhân.

Làng gốm Cây Mai (TP. Hồ Chí Minh)
Làng gốm Cây Mai, một trong những làng nghề có đặc trưng riêng tại Việt Nam, được sáng lập bởi những người Hoa di cư. Ở đây, chất men rất đa dạng, bao gồm men da lươn, men xanh rêu và xanh coban, tạo nên những sản phẩm gốm độc đáo và phong phú.
Dù vậy, làng gốm Cây Mai hiện nay đã không còn tồn tại. Các sản phẩm gốm của làng chỉ còn được trưng bày tại một số ngôi chùa ở quận 5 và quận 6 TP. Hồ Chí Minh.
Làng gốm Biên Hòa (Đồng Nai)
Làng gốm Vĩnh Long (Vĩnh Long)
Làng gốm Vĩnh Long là một trong số ít làng nghề chuyên sản xuất gốm phục vụ xuất khẩu. Gốm ở đây được làm từ đất sét đỏ, với các vân trắng đặc trưng, và sản phẩm thường có kích thước lớn.
Làng gốm Lái Thiêu – Tân Phước Khánh (Bình Dương)
Làng gốm Lái Thiêu, nằm ở Bình Dương, là một trong những làng nghề cổ truyền hiếm hoi vẫn còn duy trì hoạt động đến ngày nay. Gốm Lái Thiêu rất đa dạng và phong phú về chất men, mang đậm tinh hoa văn hóa Việt kết hợp với sự tinh tế của gốm Trung Quốc. Với giá cả phải chăng, làng gốm Lái Thiêu là một điểm đến hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước.
Làng gốm Khmer (An Giang)
Làng gốm Khmer ở An Giang, với bản sắc đặc trưng của dân tộc Khmer, đã tồn tại và phát triển suốt hàng trăm năm. Mặc dù không còn giữ được sự thịnh vượng như trước, làng gốm Khmer vẫn là một trong những điểm đến thu hút du khách để trải nghiệm nghề gốm thủ công độc đáo.

Tham khảo một số tin tuyển dụng việc làm bán hàng |
Quy trình 5 bước làm gốm
Để hiểu rõ hơn về các đặc trưng của nghề làm gốm, Mytour xin chia sẻ quy trình làm gốm 5 bước cơ bản dưới đây:
Lựa chọn & xử lý đất
Bước đầu tiên trong quy trình làm gốm là chọn lựa loại đất phù hợp và xử lý để có đất đạt chuẩn. Thông thường, đất được sử dụng là đất sét hoặc đất cao lanh, được tưới đủ nước để đạt độ ẩm cần thiết. Sau đó, đất sẽ được thái mỏng, loại bỏ tạp chất và làm mềm để đạt độ dẻo, mịn cần thiết.
Tạo hình
Trong quy trình làm gốm, tạo hình là bước quan trọng để sản phẩm có độ tinh xảo cao. Có ba phương pháp tạo hình chính, cụ thể:
Tạo hình trên bàn xoay
Tạo hình trên bàn xoay đòi hỏi đất có độ dẻo vừa phải. Đất được nặn thành những sợi dài như cổ tay, rồi cắt thành từng đoạn để tạo thành vòng tròn trên bàn xoay, từ đó tiến hành chuốt. Đây là giai đoạn quyết định kích thước và độ dày mỏng của sản phẩm.

Phương pháp tạo hình trên bàn xoay chủ yếu được sử dụng để chế tác các sản phẩm có kích thước lớn như lọ, bình, bát, chum,...
Tạo hình bằng khuôn
Kỹ thuật tạo hình bằng khuôn sử dụng khuôn có sẵn để tạo ra những sản phẩm gốm, thường áp dụng trong sản xuất hàng loạt các đồ gia dụng như bát, đĩa, chén,...
Nặn bằng tay
Nặn bằng tay là kỹ thuật chủ yếu áp dụng cho các sản phẩm hoặc chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và sự tỉ mỉ của người thợ, chẳng hạn như tượng, thú gốm hoặc các đỉnh gốm nghệ thuật...
Trang trí
Ngoài các bước như chọn đất hay tạo hình, quá trình trang trí cũng vô cùng quan trọng, phản ánh rõ nét văn hóa và giá trị nghệ thuật của nghề gốm Việt. Có ba phương pháp trang trí cơ bản như sau:
Vẽ trực tiếp trên gốm
Với kỹ thuật này, người nghệ nhân sử dụng một cây bút lông để vẽ trực tiếp các hoa văn, họa tiết lên bề mặt gốm. Công việc này đòi hỏi tay nghề điêu luyện và sự am hiểu sâu sắc, bởi mỗi tác phẩm trang trí đều mang đậm giá trị nghệ thuật.

Chuốt và khắc vạch
Kỹ thuật chuốt và khắc vạch được thực hiện khi gốm đã khô và đất đã se lại. Nghệ nhân sẽ sử dụng dụng cụ để sửa lại, cạo đi những phần thừa hoặc khắc các chi tiết tinh tế lên bề mặt sản phẩm.
In khuôn
Phương pháp này được áp dụng để tạo ra các hoa văn chìm trên bề mặt gốm, điển hình như các sản phẩm gốm men ngọc hoặc men hoa nâu.
Tráng men
Sau khi sản phẩm đã được hoàn thiện cơ bản, nghệ nhân có thể nung sản phẩm trước rồi mới tráng men, hoặc tiến hành tráng men ngay trên sản phẩm chưa nung. Có nhiều kỹ thuật tráng men như phun men, dội men hoặc láng men, trong đó phương pháp láng men là phổ biến nhất, đặc biệt tại Bát Tràng. Đây là một kỹ thuật yêu cầu sự tỉ mỉ và tay nghề cao.

Nung sản phẩm
Bước cuối cùng trong quá trình chế tác gốm chính là nung sản phẩm. Tùy vào từng loại gốm mà nhiệt độ và lò nung sẽ có sự khác biệt. Ví dụ, gốm đất được nung ở nhiệt độ từ 600 đến 900 độ C, gốm sành nâu cần nhiệt độ cao hơn, từ 1100 đến 1200 độ, còn gốm sành trắng thì yêu cầu nhiệt độ lên tới 1200 đến 1300 độ.
Để trở thành một nghệ nhân nghề làm gốm chuyên nghiệp bạn cần có tố chất gì?
Nếu bạn muốn theo đuổi con đường làm gốm chuyên nghiệp, bạn cần phải sở hữu những phẩm chất sau:
Đam mê cháy bỏng với công việc
Để trở thành một nghệ nhân gốm thực thụ, bạn cần phải có niềm đam mê mãnh liệt với nghề. Quá trình làm gốm đầy thử thách, yêu cầu kỹ thuật cao và không ít lần thất bại. Chỉ khi có đam mê, bạn mới đủ kiên trì để học hỏi và hoàn thiện tay nghề.
Sự sáng tạo
Nghề làm gốm không chỉ tạo ra những sản phẩm dùng trong sinh hoạt, mà còn là nghệ thuật trang trí. Để thành công trong lĩnh vực này, bạn cần có sự sáng tạo không ngừng, luôn tạo ra những sản phẩm đẹp mắt và độc đáo. Nghệ nhân giỏi là người luôn đổi mới, sáng tạo và theo kịp xu hướng.

Cẩn thận, tỉ mỉ trong công việc
Nghề làm gốm đòi hỏi sự tỉ mỉ, chu đáo trong từng công đoạn. Nếu không cẩn thận và không đặt sự chính xác lên hàng đầu, sản phẩm sẽ khó đạt được chất lượng như mong đợi. Từng chi tiết nhỏ đều có thể quyết định vẻ đẹp cuối cùng của tác phẩm.
Góc khuất của nghề làm gốm
Mặc dù nghề làm gốm là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của Việt Nam, nhưng hiện nay, nghề này đang dần mai một. Các khó khăn như chi phí sản xuất cao, tình hình xuất khẩu kém và thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ khiến nhiều làng nghề truyền thống gặp khó khăn. Dù chính phủ đã có các chính sách hỗ trợ, nhưng việc khôi phục và phát triển các làng nghề gốm vẫn là một thách thức lớn.
