Champa là nền văn minh Ấn Độ hóa từng hiện diện tại khu vực duyên hải miền Trung Việt Nam, từ năm 192 đến 1832 sau Công nguyên. Người Chăm, có nguồn gốc từ các đảo Indonesia, đã đưa những ngành nghề và nghệ thuật của họ vào vùng đất này. Họ xây dựng các cảng thương mại với Ấn Độ, Trung Quốc và Indonesia. Trong lịch sử, Champa đã phải đối mặt với nhiều cuộc xung đột với các dân tộc như Java, Khmer, Đại Việt và cuối cùng bị các triều đại Việt Nam thôn tính, dẫn đến sự sụp đổ của quốc gia này.
Ngày nay, di sản nghệ thuật của Champa bao gồm điêu khắc đá, kiến trúc, hội họa và âm nhạc Chăm Pa, nổi bật nhất là các tháp Chăm Pa và điêu khắc. Các hiện vật điêu khắc của Champa hiện được trưng bày tại Bảo tàng Nghệ thuật Điêu khắc Chăm Đà Nẵng ở quận Hải Châu, Đà Nẵng.
Kiến trúc Chămpa
Kiến trúc Champa nổi bật với các tháp Chàm được xây dựng bằng loại gạch đặc biệt, không cần vữa kết dính nhưng vẫn bền bỉ theo thời gian. Gạch Champa có màu đỏ đậm và không bị rêu mốc. Quần thể tháp Champa tại thánh địa Mỹ Sơn được UNESCO công nhận là di sản thế giới.
Các khu vực tháp Chăm Pa khác đáng chú ý bao gồm Po Nagar ở Nha Trang, tháp đôi Chăm Pa ở Quy Nhơn, và tháp tại Phan Rang-Tháp Chàm thuộc tỉnh Ninh Thuận.
Điêu khắc Champa
Hội họa Champa
Âm nhạc Champa
Âm nhạc Champa phát triển mạnh mẽ và để lại dấu ấn sâu đậm trong âm nhạc Việt Nam sau này, đặc biệt là trong các thể loại hò Huế, Nam Ai, Nam Bằng, các điệu lý của Nam Trung Bộ và Nam Bộ, cùng với nhã nhạc cung đình Huế, một di sản truyền khẩu phi vật thể độc đáo.
Các phong cách nghệ thuật Chăm Pa
Giai đoạn nghệ thuật miền bắc: Thế kỷ 7 – thế kỷ 11
Từ thế kỷ thứ 4, người Chăm pa đã xây dựng các đền thờ tại Mỹ Sơn, tuy không còn tồn tại đến nay. Những di tích đền tháp còn lại được xác định có niên đại sớm nhất vào nửa sau thế kỷ thứ 7. Các đền tháp này thuộc giai đoạn nghệ thuật miền bắc cho đến năm 980, với thiết kế đơn giản, làm bằng gạch nung đỏ, có chân đế hình chữ nhật và các mặt tháp có mi cửa ẩn, ngoại trừ hướng có cửa chính. Trên mi cửa có nhiều hình chạm khắc của các vị thần, được đỡ bởi các trụ bổ tường cao và hẹp, cùng các đầu cột xòe ngang. Các trụ bổ tường này cũng nâng đỡ vòm cửa. Vòm và trụ bổ tường được chạm khắc các phù điêu theo thần thoại Ấn Độ, đặc biệt là ở đầu cột. Mái tháp thường có ba tầng, mỗi tầng có bao lơn nhỏ ở phía trên mi cửa. Bên trong tháp có bệ thờ với hình ảnh triều đình theo phong cách Ấn Độ.
Theo các nghiên cứu của Philippe Stern (Nghệ thuật Champa, 1942) và Jean Boisselier (Điêu khắc Champa, 1963), được tổng hợp bởi nhà sử học Jean-François Hubert, giai đoạn này có thể được phân chia thành các phong cách nghệ thuật như sau:
Phong cách Mỹ Sơn E1: Thế kỷ 7 - thế kỷ 8
Phong cách Mỹ Sơn E1 là phong cách được xác định sớm nhất trong thời kỳ này, thể hiện ảnh hưởng từ các nền văn hóa tiền Angkor, Dvaravati và miền Nam Ấn Độ.
Một ví dụ tiêu biểu của phong cách Mỹ Sơn E1 là bệ thờ trong tháp, làm bằng đá sa thạch, hình dạng linga tượng trưng cho ngọn núi là nơi cư ngụ của thần Si-va. Xung quanh bệ thờ là các chạm khắc miêu tả các tu sĩ tu luyện trong rừng núi hoặc hang động, chơi nhạc cụ, giáo hóa cho các loài vật và thư giãn. Một công trình đáng chú ý khác là phù điêu trên lối vào chính, chạm khắc cảnh buổi bình minh theo thần thoại Ấn Độ. Thần Vishnu nằm ngủ dưới đáy biển, trên giường là rắn thần Sesha. Từ rốn của thần Vishnu mọc lên một bông hoa sen, và thần Brahma từ từ đứng lên trong bông hoa sen để tạo ra vũ trụ.
Phong cách Đồng Dương: Thế kỷ 9 - thế kỷ 10
Phong cách Đồng Dương bắt đầu từ các tháp Hòa Lai vào nửa đầu thế kỷ 9, với các vòm cửa nhiều mũi tròn và các trụ bổ tường hình bát giác làm bằng đá sa thạch, trang trí bằng hình lá uốn cong. Đến nửa sau thế kỷ 9, phong cách Đồng Dương chuyển sang các họa tiết hoa lá hướng ra ngoài. Các tháp thuộc phong cách này nổi bật với các trụ bổ tường và vòm cửa mạnh mẽ, có góc cạnh, khác biệt so với phong cách Mỹ Sơn. Đỉnh cao của phong cách Đồng Dương là kiến trúc một tu viện Phật giáo vào cuối thế kỷ 9, với bức tường dài đến một cây số và nhiều tượng Phật. Mặc dù di tích đã bị phá hủy, nhiều học giả tin rằng khi còn nguyên vẹn, nó tương tự như các tu viện Phật giáo ở miền Bắc Ấn Độ. Một số hiện vật từ di tích được giữ lại trong các bảo tàng cho thấy điêu khắc thời kỳ này có tính uyển chuyển, phong phú và gần gũi với người Chăm hơn là các hình ảnh thần thánh. Các bức tượng thường có mũi và môi dày, không có nụ cười, thể hiện Đức Phật, các vị sư, hộ pháp dvarapalas, bồ tát Avalokiteshvara (Quán Thế Âm) và nữ thần tình thương Tara, người được xem là vợ của Avalokiteshvara.
Phong cách Mỹ Sơn A1: Từ thế kỷ 10 đến thế kỷ 11
Trong phong cách này, các trụ bổ tường được sắp xếp thành đôi và có một bức tường hình người ở giữa giống như trong tháp Mỹ Sơn A1. Các vòm cửa có hình dạng phức tạp nhưng không có chạm khắc. Thân tháp vươn cao với các tầng dần thu nhỏ lại. Đây là giai đoạn bị ảnh hưởng từ Java và cũng là thời kỳ hoàng kim của Chăm Pa. Phong cách này được đặt tên theo tòa tháp có ký hiệu tương tự nhưng hiện đã bị hủy hoại do chiến tranh. Các tháp thuộc nhóm B, C và D trong khu di tích Mỹ Sơn cũng thuộc phong cách này. So với phong cách Đồng Dương có vẻ mạnh mẽ và dữ tợn, phong cách Mỹ Sơn A1 mang vẻ đẹp uyển chuyển và dường như đang nhảy múa. Các họa tiết vũ công là một trong những yếu tố được yêu thích trong điêu khắc Chăm thời kỳ này. Các linh vật từ thực tế và thần thoại như voi, hổ, garuda cũng là chủ đề phổ biến.
- Thần Indra: Thường được miêu tả ngồi trên bệ, tay cầm lưỡi tầm sét, chân xếp bằng và một con voi là vật cưỡi của thần đang phủ phục.
- Bò Nan-din: Là vật cưỡi của thần Si-va, thường được thể hiện ở tư thế nằm và thuộc dạng tượng tròn.
- Ga-ru-da: Là linh vật mà thần Vis-nu thường cưỡi và là kẻ thù của rắn thần Naga. Các phù điêu thường thể hiện chim thần Ga-ru-da đang nuốt, dẫm lên hoặc đạp rắn thần Naga.
- Sư tử: Thường là sư tử đực ở tư thế ngồi với hai chân trước đứng.
Phong cách Mỹ Sơn A1 còn bao gồm các nhóm tháp ở Khương Mỹ và các hiện vật từ Trà Kiệu. Các công trình Khương Mỹ thể hiện sự chuyển giao từ Đồng Dương sang Mỹ Sơn A1, với ảnh hưởng rõ rệt từ Khmer và Java. Những di vật điêu khắc từ Trà Kiệu, đặc biệt là bệ thờ Trà Kiệu, vẫn được lưu giữ tại các viện bảo tàng. Bệ thờ này gồm bệ đá chạm phù điêu và một khối ligam, với các phù điêu mô tả những giai đoạn khác nhau trong cuộc đời Krisna. Mỗi góc của bệ thờ có hình sư tử nâng đỡ cấu trúc nặng phía trên. Bệ đá thuộc phong cách Trà Kiệu còn có hình vuông với chạm khắc các vũ nữ apsara đang múa và các nhạc công gandharva chơi nhạc, đặt trên nền có chạm hình đầu sư tử và con makara.
Giai đoạn miền Nam: Từ thế kỷ 11 đến thế kỷ 15
Giai đoạn này còn được gọi là phong cách Bình Định hay Tháp Mẫm. Bắt đầu từ các tháp ở Chánh Lộ, phong cách này là sự chuyển tiếp từ Mỹ Sơn A1 sang Tháp Mẫm. Một số hiện vật ở Tháp Mẫm vẫn giữ dáng vẻ cân đối, nhẹ nhàng, nhưng hầu hết các điêu khắc đã trở nên thô kệch với các hình khối tròn mang đặc trưng bản địa, dần chiếm ưu thế trong các hình tượng Ấn giáo ở miền Nam. Các thiết kế kiến trúc, từ những đường nét sắc sảo và uốn lượn, dần chuyển sang phong cách mạnh mẽ với hình khối đơn giản và ít chạm trổ, tạo ấn tượng mạnh mẽ nhưng thiếu sự tinh tế so với phong cách Mỹ Sơn A1. Các vòm cửa hẹp lại và vút lên như mũi giáo. Các tháp nhỏ trên tầng trên cuộn tròn thành khối đậm và khỏe mạnh. Các trụ bổ tường thụt vào trong, tạo thành mặt phẳng với bề mặt tháp là những bức tường gân sống. Chỉ có các hình linh vật vẫn giữ được sự tương đồng với phong cách trước đó. Chạm khắc trong phong cách này tập trung vào chi tiết trang trí hơn là tổng thể vẻ đẹp và tính động của hình tượng. Một trong những họa tiết đặc trưng của phong cách Tháp Mẫm là hàng ngực phụ nữ chạm trên đá quanh chân đế của bệ thờ. Họa tiết này xuất hiện ở Trà Kiệu nhưng trở thành đặc trưng của phong cách Tháp Mẫm và là một điểm nhấn độc đáo trong nghệ thuật Đông Nam Á.