
Filippo Brunelleschi, Lorenzo Ghiberti và Donatello đã mở đường cho sự chuyển mình mới trong nghệ thuật, tiếp nối từ những tiền bối như Nicola Pisano, Giotto di Bondone và các nghệ sĩ khác. Thời gian từ khoảng 1420 đến 1600 tại Ý được gọi là thời kỳ Phục Hưng, còn ở phần còn lại của châu Âu, giai đoạn này kéo dài từ 1500 đến 1600.
Ngoài việc bắt chước nghệ thuật cổ đại, việc nghiên cứu thiên nhiên ngày càng trở nên quan trọng trong sự phát triển của nghệ thuật Phục Hưng. Trước thời Vasari, nhiều nhà thơ như Boccaccio đã ca ngợi họa sĩ Giotto vì khả năng vẽ lại hiện thực gần như hoàn hảo, điều mà chưa ai trước đó làm được. Sự chuyển mình về cách miêu tả sự vật và con người theo tự nhiên trở thành mục tiêu chính của các nghệ sĩ. Tuy nhiên, chỉ đến thế kỷ 15, nghệ sĩ mới đạt đến sự miêu tả gần như hoàn hảo. Vì vậy, các sử gia thường chỉ giới hạn khái niệm Phục Hưng cho các miêu tả nghệ thuật trong thế kỷ 15 và 16.
Liên quan đến việc phản ánh tự nhiên trong nghệ thuật là việc tôn vinh các tác phẩm nghệ thuật cổ đại. Các nghệ sĩ ngưỡng mộ những tác phẩm của thời kỳ Cổ đại vì chúng được coi là hình mẫu hoàn hảo trong việc miêu tả theo tự nhiên và do đó, là những ví dụ đáng để học hỏi trong việc tự thể hiện. Thêm vào đó, nhà lý thuyết kiến trúc người Ý, Leone Battista Alberti, yêu cầu các nghệ sĩ không chỉ đạt được trình độ ngang bằng với các danh nhân cổ đại mà còn phải nỗ lực vượt lên trên họ. Nghệ thuật không chỉ phải phản ánh chính xác thực tế mà còn phải cải thiện và hoàn thiện hình ảnh của tự nhiên.
Ngoài việc xác định lại mối quan hệ của nghệ thuật với thiên nhiên và sự ngưỡng mộ đối với nghệ thuật cổ đại, thời kỳ Phục Hưng còn đặt ra câu hỏi về bản chất của cái đẹp. Các nghệ sĩ nỗ lực để miêu tả vẻ đẹp hoàn hảo của con người. Kích thước và tỷ lệ lý tưởng đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cơ thể con người qua hội họa và điêu khắc, cũng như trong thiết kế kiến trúc. Với việc áp dụng phối cảnh cổ điển, các nghệ sĩ đã phát triển phương pháp thể hiện chiều sâu không gian một cách chính xác như toán học.
Thời kỳ nghệ thuật Phục Hưng, đặc biệt là ở Ý, thường được chia thành ba giai đoạn chính:
- Sơ Phục Hưng (tiếng Anh: Early Renaissance)
- Thịnh Phục Hưng (tiếng Anh: High Renaissance)
- Hậu Phục Hưng hay Mannerism
Giai đoạn đầu của thời kỳ Phục Hưng (khoảng 1420 đến 1490/1500) bắt đầu từ Firenze (tiếng Anh: Florence) với các tác phẩm của Donatello, phù điêu đồng của Ghiberti, tranh tường của Masaccio và các công trình của Filippo Brunelleschi. Giai đoạn từ khoảng 1490/1500 đến 1520 là thời kỳ đỉnh cao của Phục Hưng, với trung tâm ở Roma, nơi các công trình nổi bật như thiết kế nhà thờ Thánh Peter của Bramante, các bức tranh nổi tiếng của Leonardo da Vinci, Raffaello, các tác phẩm của Michelangelo và các bản khắc đồng của Albrecht Dürer. Sau đó, thời kỳ Hậu Phục Hưng hay Mannerism nổi bật với các xu hướng nghệ thuật đa dạng, thường cường điệu hóa hình thể của Phục Hưng (như kéo dài và uốn cong cơ thể trong cử động mạnh). Giai đoạn cuối của Hậu Phục Hưng dần chuyển sang phong cách Baroque.
Tuy nhiên, thời kỳ Phục Hưng không phát triển đồng nhất trên toàn châu Âu. Mặc dù tinh thần Phục Hưng bắt đầu sớm và đạt đỉnh ở Ý với ảnh hưởng rộng rãi trong hội họa, điêu khắc và kiến trúc, thời kỳ này chỉ bắt đầu ở Bắc Âu vào khoảng năm 1500 và chỉ chiếm ưu thế một phần, đồng thời mang nhiều đặc điểm dân tộc. Tại các quốc gia khác ngoài Ý, kiến trúc và điêu khắc chịu ảnh hưởng nhiều hơn hội họa. Tại Pháp và Đức, phong cách cổ đại được pha trộn với các yếu tố dân tộc, nổi bật hơn ở giai đoạn đầu của Phục Hưng so với thời kỳ Hậu Phục Hưng, khi hình thể trở nên đầy đặn và mạnh mẽ hơn, chuyển sang phong cách Baroque. Phong cách Phục Hưng ở Hà Lan, Ba Lan, Anh và Tây Ban Nha cũng có sắc thái dân tộc riêng.
Những nghệ sĩ vĩ đại của thời kỳ Phục Hưng
|
|
Hội họa
Điêu khắc
Âm nhạc
Ban đầu, trường phái âm nhạc Hà Lan thống trị trong âm nhạc thời kỳ Phục Hưng. Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 16, nhiều ảnh hưởng quan trọng từ Ý đã xuất hiện, đặc biệt là từ các trường phái soạn nhạc như Florentine Camerata, Roma và Venezia.
Một số nhà soạn nhạc nổi bật của thời kỳ Phục Hưng:
- Guillaume Dufay (1400–1474)
- Johannes Ockeghem (1425–1497)
- Josquin Desprez (1440–1505)
- Heinrich Isaac (1450–1517)
- Jacob Obrecht (1450–1505)
- Paul Hofhaimer (1459–1537)
- Mateu Fletxa el Vell (1481–1553)
- Ludwig Senfl (1486–1543)
- Thomas Tallis (1505–1585)
- Hans Neusiedler (1508–1563)
- Giovanni da Palestrina (khoảng 1525–1594)
- Orlando di Lasso (1532–1594)
Kiến trúc
- Xem bài viết chi tiết về Kiến trúc Phục Hưng.

Trong kiến trúc thời kỳ Phục Hưng, có thể phân biệt hai xu hướng chính. Một xu hướng tập trung vào việc phục hồi các đặc điểm của kiến trúc cổ đại một cách chính xác. Tại Ý, Donato Bramante đã đạt được điều này vào khoảng năm 1500, và phong cách này đã chiếm ưu thế trong toàn bộ kiến trúc Ý. Các công trình Phục Hưng ở Ý thường được thiết kế với sự thanh thoát và cân đối hài hòa, với mặt bằng theo các hình dạng lý tưởng như hình vuông và hình tròn. Các chi tiết kiến trúc như cột, trụ bổ tường, và đầu cột đều dựa theo mẫu cổ đại. Đồng thời, các phát triển mới cũng xuất phát từ khuôn mẫu cổ đại, với tất cả các phần của công trình cần phải hòa hợp với nhau và với toàn bộ tòa nhà. Các lý thuyết kiến trúc của Vitruvius cũng được tham khảo để đạt tỷ lệ lý tưởng.
Xu hướng thứ hai, mặc dù cũng chịu ảnh hưởng từ kiến trúc cổ đại, nhưng lại điều chỉnh hình dáng các yếu tố xây dựng theo phong cách xây dựng thời Trung cổ, không tuân theo các quy luật nghiêm ngặt.
Khi nền văn hóa càng ảnh hưởng từ thời Trung cổ và miền Bắc châu Âu, phong cách kiến trúc Phục Hưng càng thể hiện rõ nét, đặc biệt là ở Trung Âu và Bắc Âu. Trên bán đảo Iberia, hai xu hướng này tồn tại song song cho đến thời kỳ Baroque. Ở Đức và Ba Lan, hai xu hướng này cũng được kết hợp một phần, như tại lâu đài Heidelberg (Đức) hoặc lâu đài Wawel, Kraków (Ba Lan), mặc dù xu hướng cổ điển vẫn chiếm ưu thế cho đến giai đoạn cuối.
Liên kết ngoài
- 'Limited Freedom', Marica Hall, Berfrois, ngày 2 tháng 3 năm 2011.