1. Một số thông tin về tác giả và tác phẩm
1.1. Về tác giả Hàn Mặc Tử
Hàn Mặc Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Trí, sinh ra ở làng Lệ Mỹ, Đồng Hới, Quảng Bình. Ông còn dùng các bút danh như Lệ Thanh và Phong Trần. Cuộc đời của ông gắn bó với bốn chữ 'Bình': Sinh tại Quảng Bình, viết cho báo Tân Bình, có người yêu ở Bình Thuận và qua đời tại Bình Định. Ông nổi tiếng với nhiều mối tình và những người phụ nữ ấy đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn thơ của ông.
Sự nghiệp văn thơ của Hàn Mặc Tử bắt đầu từ khi ông 16 tuổi, sử dụng bút danh Phong Trần và Lệ Thanh. Đến năm 1936, ông đổi bút danh thành Hàn Mặc Tử, có nghĩa là 'chàng trai đứng sau bức rèm trống trải và lạnh lẽo'. Sau đó, bạn bè khuyên ông thêm hình ảnh mặt trăng khuyết vào bức rèm lạnh lẽo để diễn tả nỗi cô đơn của con người giữa thiên nhiên. Mặt trăng khuyết đã được kết hợp vào chữ 'Mạc' để tạo thành chữ 'Mặc', nghĩa là 'chàng trai bút nghiên'.
Phong cách thơ của Hàn Mặc Tử mang một sự mãnh liệt đầy đau đớn, như cuộc đấu tranh giữa linh hồn và thể xác. Ông khao khát được bay lên trời, thoát khỏi nỗi đau thể xác, nhưng cũng muốn ở lại bên người mình yêu, sống trọn vẹn trong tình yêu này. Thơ của ông thường phân chia giữa hai thế giới đối nghịch: một bên là những vần thơ điên loạn, ma quái với hình tượng hồn và trăng; bên kia là những bài thơ trong sáng, hồn nhiên với hình ảnh đẹp đẽ và lạ thường.
1.2. Về tác phẩm 'Đây thôn Vĩ Dạ'
Tác phẩm ban đầu có tên 'Ở đây thôn Vĩ Dạ', sáng tác năm 1938 và được in trong tập Thơ Điên, sau đó đổi tên thành Đau thương. Đây là một kiệt tác của Hàn Mặc Tử và là một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại.
Bài thơ được viết từ những cảm xúc sâu sắc và mối tình đơn phương dành cho cô Hoàng Thị Kim Cúc, nàng thơ xứ Huế mà ông luôn hướng về. Bài thơ được cảm hứng từ tấm bưu ảnh của cô, mang lại cho ông những kỷ niệm đẹp và cảm hứng dạt dào để sáng tác.
2. Dàn ý cho bài nghị luận về 'Đây thôn Vĩ Dạ'
2.1. Mở bài
Giới thiệu về tác giả Hàn Mặc Tử và bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'
2.2. Thân bài
a. Khổ 1: Miêu tả cảnh vật và con người ở thôn Vĩ
- Câu mở đầu: mang đến một lời mời gọi thân mật nhưng cũng chứa đựng sự trách móc.
- Cảnh vật: trong sáng, thuần khiết và đầy sức sống (ánh nắng, vườn tược).
- Sự xuất hiện của con người có thể được hiểu theo hai cách khác nhau.
- Nghệ thuật: sự tinh tế trong cách điệu hóa và sự khéo léo trong việc chọn lựa từ ngữ của tác giả.
b. Khổ 2: Cảnh đêm trăng ở thôn Vĩ
- Miêu tả tạo ra cảm giác chia cách trong cảnh vật: gió và mây.
- Dòng nước và hoa bắp lay động gợi lên vẻ đẹp của cảnh vật nhưng cũng mang theo một nỗi buồn mơ hồ, lãng đãng.
- Không gian cảnh vật được ánh trăng bao phủ, tạo nên một vẻ huyền bí của vũ trụ.
- Câu hỏi tu từ và từ ngữ chọn lọc như 'kịp' thể hiện nỗi lo lắng và sự không yên tâm về sự xuất hiện của ánh trăng, đồng thời phản ánh nỗi cô đơn của tác giả, khao khát được hòa mình vào cuộc đời.
c. Khổ 3: Giấc mộng bao trùm lên cả cảnh vật và con người
- Tất cả, từ thiên nhiên đến con người, dường như bị đắm chìm trong cõi mộng, nhờ vào việc tác giả sử dụng các từ như 'mơ', 'nhìn không ra', 'mờ nhân ảnh', và điệp từ 'khách đường xa'.
- Những từ ngữ gợi cảm giác cô đơn và sự nghi ngờ về cuộc sống, tình người như 'ở đây', 'ai' thể hiện sự hoài nghi và đau đớn của tác giả.
- Điều này phản ánh nỗi khát khao giao cảm với cuộc đời, sự đau đớn do bệnh tật và một tâm trí luôn lơ lửng giữa cõi thần bí và tục lụy.
2.3. Kết bài
- Khẳng định lại vẻ đẹp cả về nội dung lẫn nghệ thuật của bài thơ.
- Xác nhận giá trị và tài năng nghệ thuật của tác phẩm.
3. Những bài tham khảo về nghị luận bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' chọn lọc nhất
3.1. Mở bài
Hàn Mặc Tử là một trong những cây bút vĩ đại của văn học Việt Nam, đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực thơ ca. Thơ của ông được tạo ra từ những trải nghiệm đau khổ, hòa quyện cả thể xác lẫn tâm hồn, và cả thế giới thực tại lẫn mơ hồ. Cuối đời, thơ của ông trở nên thanh thoát và an nhiên hơn, không còn gào thét trong nỗi đau. Những biểu tượng như 'trăng', 'hồn', và 'máu' đã trở thành những dấu ấn nghệ thuật không thể thay đổi trong thơ của ông. Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là một ví dụ điển hình, thể hiện rõ phong cách sáng tác của tác giả.
3.2. Thân bài
Hàn Mặc Tử là một trong những thi sĩ xuất sắc nhất của phong trào Thơ mới ở Việt Nam, để lại cho nền văn học hàng trăm bài thơ và một số kịch thơ. Thơ của ông như chứa đựng nỗi đau và nước mắt, phản ánh tâm hồn của một thi sĩ cô đơn, luôn khao khát sự kết nối với cuộc đời. Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' nằm trong tập Thơ điên xuất bản năm 1940, sau khi ông qua đời. Bài thơ thể hiện nỗi bâng khuâng và khát vọng về hạnh phúc của một thi sĩ đa tình, gắn bó sâu sắc với cảnh sắc và con người thôn Vĩ Dạ.
Mở đầu bài thơ là một câu hỏi mang nhiều sắc thái cảm xúc, vừa như lời mời gọi thân thiết, vừa như lời hỏi thăm, đồng thời cũng chứa đựng sự trách móc, hờn dỗi:
'Sao anh không về thăm thôn Vĩ?'
Nếu xét sâu hơn, đây có thể là sự tự trách của Hàn Mặc Tử khi rơi vào trạng thái tuyệt vọng. Khao khát về việc trở về thôn Vĩ của ông rất mãnh liệt nhưng cũng đau xót vì cảm giác mặc cảm về số phận của mình. Câu hỏi tu từ này đã khơi dậy bao kỷ niệm trong tâm hồn thi sĩ, gắn liền với những hình ảnh mộng mơ của xứ Huế:
'Nhìn nắng hàng cau, nắng mới lên'
Vườn ai xanh mướt, như một viên ngọc lục bảo
Lá trúc phủ ngang, làm mờ đi mặt chữ điền?
Cảnh vật thôn Vĩ hiện lên trong một sáng bình minh tươi đẹp. Hình ảnh tia nắng ban mai trên hàng cau, với nắng mới lên, gợi ra một cảnh sắc tươi mới, nơi hàng cau, cây cao nhất, đón nhận ánh sáng đầu tiên trong ngày. Những hình ảnh này hòa quyện tạo nên bức tranh bình minh trong trẻo ở xứ Huế. Từ 'mướt quá' thể hiện sự mềm mại, non tơ của cây lá, và so sánh 'xanh như ngọc' diễn tả một khu vườn tỏa ánh sáng xanh mát, lung linh. Đây có thể là màu xanh của cảnh vật trong vườn hay những giọt sương mai. Hai câu thơ đầu hồi tưởng về cảnh thực, còn câu thơ thứ tư với hình ảnh 'lá trúc' và 'chữ điền' mang ý nghĩa tượng trưng, cho thấy thôn Vĩ chỉ còn là ký ức xa vời, bị 'cắt ngang'. Câu thơ cuối có thể hiểu là bóng dáng người con gái e ấp, hay chính là nhà thơ mong mỏi trở về nhưng chỉ đứng ngoài nhìn.
Trong khổ thơ thứ hai, tác giả đã thay đổi cảnh vật và thời gian sang một đêm trăng với trời mây, sông nước:
'Gió theo lối gió, mây theo đường mây'
Dòng nước u sầu, hoa bắp nhẹ lay
Cảnh vật từ sự tươi mới, tràn đầy sức sống giờ đây đã chuyển sang một màu sắc buồn bã, mang đậm tâm trạng chia ly. Gió và mây vốn phải hòa quyện với nhau, nhưng ở đây tác giả sử dụng biện pháp đối lập để nhấn mạnh sự chia cắt giữa chúng. Dòng sông êm ả trôi lững lờ, làm tâm trạng thi nhân thêm phần u buồn, man mác. Những bông hoa bắp lay động nhẹ nhàng trong gió, vốn dĩ yên bình nhưng trong hoàn cảnh này lại gợi ra sự cô đơn, chia ly. Tác giả kết hợp khéo léo giữa đối lập, điệp ngữ và nhân hóa để nhấn mạnh nỗi sầu thảm, cho thấy sự buồn bã đã thấm vào cảnh vật, như câu thơ của Nguyễn Du 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'. Dòng nước tĩnh lặng và hoa bắp lay động bộc lộ tâm trạng cô đơn, nhưng cũng thể hiện khát khao giao cảm và tìm kiếm sự thấu hiểu từ cuộc đời.
'Thuyền nào đậu bến sông trăng đó
Có đưa trăng về trước khi đêm tàn?'
Hình ảnh 'sông trăng' gợi ra một đêm huyền bí với ánh trăng hòa quyện trong dòng nước, tạo nên một dòng sông trăng lấp lánh. Tâm hồn nhà thơ bị xao xuyến trước hình ảnh sông trăng và con thuyền, vừa quen thuộc lại vừa xa lạ. Chất thơ mộng ảo này thể hiện nỗi nhớ, tình yêu kín đáo và vẻ đẹp thơ mộng của xứ Huế, mang chút buồn nhẹ nhàng. Câu hỏi cuối cùng của khổ thơ với từ 'kịp' phản ánh sự lo âu về việc trăng có xuất hiện đúng lúc không. Trăng là người bạn tri âm duy nhất của nhà thơ trong cảnh bệnh tật và cô đơn, và tác giả lo lắng không biết có còn được thấy trăng nữa không. Điều này càng làm nổi bật khát khao giao cảm với đời và mong muốn thoát khỏi nỗi đau bằng sự đồng hành của trăng.
Từ những dự cảm chia ly và tâm trạng u ám của cảnh vật, bài thơ chuyển sang miêu tả nỗi chờ đợi vô vọng của thi nhân:
'Mơ về khách đường xa, khách đường xa,'
'Áo em trắng quá, không thể nhìn ra.'
Mở đầu câu thơ với từ 'mơ' nhấn mạnh giấc mộng và khao khát của nhân vật trữ tình. Có lẽ nỗi mặc cảm và sự cô đơn của thi sĩ quá lớn đến mức chỉ còn biết mơ ước. Điệp từ 'khách đường xa' lặp lại hai lần càng làm nổi bật khao khát gặp gỡ và giao cảm với cuộc đời của Hàn Mặc Tử, và làm tăng nỗi buồn khi giấc mộng ấy không thể thành hiện thực vì khách ấy ngày càng xa hơn. Hình ảnh người con gái trong tà áo dài trắng, đẹp đến mức thi sĩ tôn thờ, và cụm từ 'nhìn không ra' không phải do bất lực về thị giác mà là do không dám tin vào khả năng của mình. Tất cả những điều này càng làm rõ nỗi mặc cảm của thi sĩ, khiến chúng ta cảm thấy thương xót cho một nhà thơ tài hoa nhưng bạc mệnh, sống trong cô đơn và bệnh tật. Sự mờ ảo không chỉ dừng lại ở việc nhìn không ra mà còn được thể hiện rõ hơn trong hai câu thơ cuối:
'Ở đây sương khói che phủ nhân ảnh,'
'Ai biết tình cảm có bền lâu không?'
'Ở đây' ám chỉ một không gian mơ hồ, có thể là cõi riêng của thi nhân đầy bóng tối và đau khổ. Câu hỏi tu từ với hai chữ 'ai' khiến ta tự hỏi đó là nhân vật trữ tình hay chính là 'em'—người con gái mà tác giả yêu thầm. Hoặc rộng hơn, đó có thể là tình người và tình đời trong thế gian. Điều này phản ánh sự hoài nghi sâu sắc của tác giả về tình cảm và cuộc sống. Hàn Mặc Tử không dám tin vào tình cảm giai nhân và tình đời vì sợ bị tổn thương, và không chắc mình còn có cơ hội trở lại với thế giới đó nữa. Dù yêu đời, ông vẫn bị bệnh phong dày vò, sống trong trạng thái mơ hồ giữa thần thoại và thực tại, tạo nên những vần thơ thể hiện sự khát khao sống mãnh liệt đến hơi thở cuối cùng.
3.3. Kết bài
Bài thơ vẽ nên một bức tranh phong cảnh xứ Huế vừa đẹp vừa buồn, phản ánh nỗi cô đơn và tình yêu thiên nhiên, cuộc sống, và con người của Hàn Mặc Tử. Ông đã thể hiện tài năng qua việc sử dụng tứ thơ độc đáo, ngôn ngữ sáng tạo, hình ảnh đặc sắc, và lối viết câu hỏi tu từ để tạo chiều sâu cảm xúc. Những hình ảnh tượng trưng và cách viết điêu luyện trong 'Đây thôn Vĩ Dạ' làm cho tác phẩm trở thành một thi phẩm rực rỡ và trong sáng. Dù thời gian trôi đi, vẻ đẹp trong thơ của ông vẫn tồn tại, như Chế Lan Viên đã nói: 'Mai sau, những thứ tầm thường sẽ biến mất, còn lại của thời kỳ này là Hàn Mặc Tử.'