1. Fridge nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, fridge /frɪdʒ/ có nghĩa là tủ lạnh.
Fridge là từ viết tắt của refrigerator trong tiếng Anh. Refrigerator có nghĩa là tủ lạnh trong tiếng Việt. Đây là một thiết bị điện tử hoặc gia dụng được sử dụng để làm lạnh và bảo quản thực phẩm, đồ uống và các mặt hàng khác ở nhiệt độ thấp để ngăn chúng bị hỏng hoặc bị thiu.
Ví dụ:
- I need to put the milk back in the fridge before it gets warm. (Tôi cần đặt lại hộp sữa vào tủ lạnh trước khi nó ấm lên.)
- There’s some leftover pizza in the fridge if you’re hungry. (Có một ít bánh pizza còn lại trong tủ lạnh nếu bạn đói.)
- Don’t forget to check the expiry dates on the items in the fridge to avoid eating spoiled food. (Đừng quên kiểm tra ngày hết hạn trên các sản phẩm trong tủ lạnh để tránh ăn thực phẩm bị hỏng.)
2. Phân biệt freezer, fridge, refrigerator
2.1. Cách sử dụng từ freezer
Freezer có nghĩa là ngăn đông hoặc ngăn đá trên tủ lạnh, cũng như là tủ đông. Trên tủ lạnh, nút Freezer được sử dụng để điều chỉnh hướng gió. Khi kéo nút về phía Freezer hơn, gió sẽ thổi vào ngăn đá nhiều hơn.
2.2. Cách sử dụng từ fridge
Fridge có nghĩa là tủ lạnh hoặc ngăn mát trong tủ lạnh. Ngăn này được dùng để bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ mát, không quá lạnh, để giữ thực phẩm từng chế độ để ngăn chúng bị hỏng
2.3. Cách sử dụng từ refrigerator
Refrigerator có nghĩa là tủ lạnh. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ đến các loại tủ lạnh khác nhau. Các dạng phổ biến hiện nay bao gồm:
- French door refrigerator: Tủ lạnh cửa Pháp, có cấu tạo gồm ngăn mát ở trên và ngăn đá dạng ngăn kéo ở dưới.
- Side by Side refrigerator: Tủ lạnh 2 bên cửa song song.
- Top freezer refrigerator: Tủ lạnh ngăn đá trên.
- Bottom freezer refrigerator: Tủ lạnh ngăn đá dưới.
- Multi-door refrigerator: Tủ lạnh nhiều cửa, thường sẽ có khoảng 4-6 cửa nhưng vị trí ngăn đá và ngăn mát không cố định.
- Door-in-door refrigerator: Tủ lạnh cửa trong cửa, cho phép người dùng có thể lấy thức ăn ra từ cửa nhỏ, không cần mở cửa chính để làm lãng phí hơi lạnh.
- Mini refrigerator: Tủ lạnh mini
3. Các từ đồng nghĩa với fridge
3.1. Từ đồng nghĩa
Refrigerator: Tủ lạnh
- I need to put these leftovers in the refrigerator. (Tôi cần đặt những thức ăn còn lại này vào tủ lạnh.)
- Don’t forget to check the temperature settings on the refrigerator. (Đừng quên kiểm tra cài đặt nhiệt độ trên tủ lạnh.)
Icebox: Được sử dụng để chỉ một tủ lạnh hoặc hộp lưu trữ thực phẩm được làm mát bằng đá hoặc đá viên.
- She keeps the drinks in the icebox to make sure they’re cold for the party. (Cô ấy giữ đồ uống trong hộp lạnh để đảm bảo chúng lạnh cho buổi tiệc.)
- They stored the freshly caught fish in the icebox to keep it cold until they were ready to cook it. (Họ lưu trữ cá vừa bắt được trong tủ lạnh để giữ cho nó lạnh cho đến khi họ sẵn sàng nấu.)
Cooler: Được sử dụng để chỉ một tủ lạnh hoặc hộp lưu trữ thực phẩm giữ chúng ở chế độ mát.
- We packed sandwiches and drinks in the cooler for our picnic. (Chúng tôi đóng bánh mì và đồ uống trong tủ lạnh để dự dịch.)
- We brought a cooler filled with drinks and snacks for our road trip to keep them cool in the summer heat. (Chúng tôi mang theo một tủ lạnh có đầy đồ uống và đồ ăn nhẹ cho chuyến đi đường để giữ chúng mát trong nhiệt độ mùa hè.)
Ice chest: Thuật ngữ thường được sử dụng ở các vùng nhiệt đới để chỉ một loại tủ lạnh hoặc hộp lưu trữ thực phẩm có lớp đá bên trong để làm mát.
- We brought the seafood in an ice chest to keep it fresh during the journey. (Chúng tôi mang thực phẩm biển trong một hộp lạnh để giữ nó tươi trong suốt chuyến đi.)
- In the tropical climate, it’s essential to have an ice chest to keep beverages cold during outdoor gatherings. (Ở khí hậu nhiệt đới, việc có một hộp lạnh là quan trọng để giữ đồ uống lạnh trong các buổi tụ tập ngoài trời.)
3.2. Từ đối nghịch
Stove: Bếp – Là thiết bị được sử dụng để nấu ăn, trong khi “fridge” được dùng để làm lạnh và bảo quản thực phẩm.
- She cooked dinner on the stove and stored the leftovers in the fridge. (Cô ấy nấu bữa tối trên bếp và lưu trữ thức ăn thừa trong tủ lạnh.)
- The stove in the kitchen is brand new and works perfectly. (Bếp ở trong nhà bếp là bếp mới hoàn toàn và hoạt động hoàn hảo.)
- You can heat up the leftovers in the microwave if you don’t want to use the stove or the fridge. (Bạn có thể hâm nóng thức ăn thừa trong lò vi sóng nếu bạn không muốn sử dụng bếp hoặc tủ lạnh.)
- The microwave in the office kitchen is available for everyone to use. (Lò vi sóng trong bếp văn phòng có sẵn để mọi người sử dụng.)
4. Từ vựng liên quan đến các thiết bị trong nhà bếp
- Oven: Lò (được sử dụng để nướng, quay, hoặc nấu thực phẩm).
- Dishwasher: Máy rửa bát (để tự động rửa sạch bát đĩa).
- Sink: Bồn rửa chén (nơi rửa và rửa sạch bát đĩa).
- Blender: Máy xay sinh tố (để xay nhuyễn thực phẩm).
- Toaster: Máy nướng bánh mì (để nướng bánh mì).
- Coffee maker: Máy pha cà phê (để pha cà phê).
- Kettle: Ấm đun nước (để đun nước nhanh chóng).
- Cookware: Bộ nồi chảo (bao gồm nồi, chảo, nồi hấp, và nhiều loại đồ nấu khác).
- Utensils: Dụng cụ nấu ăn (như đũa, thìa, kéo, dao).
- Cutting board: Tấm thớt (để cắt thực phẩm).
- Mixer: Máy trộn (để trộn bột, kem, và các nguyên liệu khác).
- Grill: Lò nướng (để nướng thực phẩm trên lưới).
- Vent hood: Máy hút khói (được cài đặt trên bếp để loại bỏ khói và mùi khi nấu ăn).
- Crockpot / Slow cooker: Nồi hâm nóng chậm (để nấu ăn một cách chậm rãi).
- Food processor: Máy xay thực phẩm (để xay thực phẩm, làm nhanh các công việc như cắt, băm, trộn).
5. Thuật ngữ về làm lạnh
- Compressor: Bộ nén là một phần quan trọng của hệ thống làm lạnh, nó nén hơi lạnh để làm tăng áp suất và nhiệt độ, sau đó bơm chất lạnh đến các cuộn dây làm lạnh.
- Evaporator: Bộ bay hơi là thành phần nơi chất lạnh bắt đầu bay hơi và hấp thụ nhiệt độ từ môi trường xung quanh để làm lạnh.
- Condenser: Bộ ngưng tụ là nơi chất lạnh bị ngưng tụ từ dạng hơi thành dạng lỏng, giải phóng nhiệt độ ra môi trường xung quanh.
- Refrigerant: Chất lạnh là một hợp chất hóa học đặc biệt được sử dụng trong hệ thống làm lạnh để truyền đổi giữa trạng thái hơi và lỏng, làm lạnh và làm nóng.
- Thermostat: Bộ điều khiển nhiệt độ là một thiết bị để điều chỉnh và duy trì nhiệt độ mong muốn bên trong tủ lạnh hoặc hệ thống làm lạnh.
- Defrosting: Quá trình loại bỏ tảng băng hoặc tảng sương từ cuộn dây làm lạnh để duy trì hiệu suất làm lạnh.
- Heat Exchanger: Trao đổi nhiệt là một thành phần cho phép trao đổi nhiệt giữa dòng khí lạnh và khí nóng trong hệ thống làm lạnh.
- Refrigeration Cycle: Chu kỳ làm lạnh là quá trình lặp đi lặp lại của sự trao đổi nhiệt, nén, ngưng tụ, và bay hơi của chất lạnh trong hệ thống làm lạnh.
- Coolant: Dung môi là một chất lỏng hoặc hơi được sử dụng để truyền đổi nhiệt độ trong hệ thống làm lạnh.
- Subcooling: Sự làm lạnh bổ sung là quá trình giảm nhiệt độ chất lạnh dưới mức ngưng tụ để đảm bảo rằng nó ở dạng lỏng khi vào evaporator.
- Superheat: Sự gia nhiệt là sự gia nhiệt thêm vào chất lạnh hơi trước khi nó bay hơi trong evaporator để đảm bảo rằng nó hoàn toàn bay hơi trong quá trình làm lạnh.
- Condenser Coil: Cuộn dây làm lạnh condenser là một cuộn dây hoặc ống nằm ở phía sau hoặc phía trên tủ lạnh, nơi chất lạnh bị ngưng tụ.
- Evaporator Coil: Cuộn dây làm lạnh evaporator nằm ở bên trong tủ lạnh hoặc hệ thống làm lạnh, nơi chất lạnh bay hơi và làm lạnh không gian bên trong.
- Refrigerant Lines: Đường ống chất lạnh là các đường ống dẫn chất lạnh từ compressor đến evaporator và từ evaporator đến condenser.
6. Các ký tự tiếng Anh trong tủ lạnh
- Freezer: Phần dùng để đông lạnh thực phẩm.
- Temperature: Nhiệt độ trong tủ lạnh
- Shelf: Các kệ bên trong tủ lạnh.
- Ice Maker: Chức năng làm đá tự động
- Water Dispenser:Hệ thống phát nước tự động
- Defrost: Chế độ tự rã đông
- Light: Đèn bên trong tủ lạnh.
- Door: Cửa tủ lạnh
- Crisper: Ngăn bảo quản rau củ