Đây có thể là một bức tranh sống động và chân thực nhất về tình hình xã hội trong kỳ thi cử ở Việt Nam thời phong kiến và thời kỳ thuộc địa. Bức tranh mô tả cảnh thi Hương vào cuối mùa, u ám, khắc nghiệt, thể hiện rõ sự nhục nhã và nỗi đau của những người tham gia.
Tác giả bắt đầu bài thơ bằng cách viết:
Chỉ cần nhà nước mở cửa thi cử một lần trong ba năm,
Trường Nam Định kết hợp với trường Hà Nội”.
Hai dòng thơ giới thiệu khéo léo đặc điểm của kỳ thi Hương này. Đặc điểm đầu tiên là mỗi ba năm, 'nhà nước' tổ chức một kỳ thi như vậy. Đó là điều bình thường trong quy định về thi cử. Đặc điểm thứ hai làm cho điều bình thường đó trở nên đặc biệt: trường Nam Định thi chung với trường Hà Nội. Trong thời nhà Nguyễn, ở Bắc Kì có hai địa điểm thi Hương, đó là Nam Định và Hà Nội. Năm Đinh Dậu 1897, vì lo sợ các cuộc nổi dậy của dân ta, thực dân Pháp không cho phép tổ chức thi ở Hà Nội nữa, do đó chính quyền nhà Nguyễn đã chuyển tất cả vùng Nam Định. Từ “kết hợp” diễn tả khéo léo tính chất đa dạng, rối ren, không còn sự trật tự gì. Vì vậy, về mặt nghệ thuật, hai dòng đề đã hoàn thành nhiệm vụ giới thiệu của chúng.
Tính chất đa dạng, hỗn tạp của thi cử ngay lập tức hiện ra trước mắt người đọc khi đọc hai dòng thực:
Sĩ tử mang theo lọ hộ,
Huyền thoại trường đoạt loa rùm beng.
Những nhân vật chủ chốt của trường thi - sĩ tử và quan trường - được mô tả rất rõ nét, thể hiện đầy đủ bản chất của kỳ thi và xã hội. Sĩ tử là những người tham gia thi còn quan trường là những quan chức tham gia tổ chức và chấm thi. Bằng cách lật ngược ngôn từ, tác giả đã truyền đạt hình ảnh của những thí sinh lo lắng, mang theo những chai lọ trên vai nhưng thật lạc hậu. Từ “lo lắng” được đặt ở đầu câu, tạo ra ấn tượng mạnh mẽ, làm cho hình ảnh của “vai đeo” thêm phần đặc sắc và tư cách của những người được coi là những người học trò, đại diện cho tư duy xã hội thời phong kiến. “Lọ” ở đây có thể hiểu là lọ mực hoặc lọ đựng nước uống mà thí sinh phải mang theo. Dù hiểu theo nghĩa nào, hình ảnh “vai đeo lọ” vẫn làm nổi bật vẻ hề hước, non nớt, không tạo ra điều gì đáng kể của những quan chức trong tương lai.
Đối với những người thí sinh như vậy, cũng như bọn quan chức, Tú Xương đã tìm ra một từ miêu tả rất phù hợp:
“Huyền thoại trường đoạt loa rùm beng”
Bọn sĩ tử thì “lo lắng”; những quan chức thì “huyền thoại”. “Huyền thoại” là một từ rất sáng tạo của Tú Xương. Những quan chức sử dụng loa để chỉ dẫn, điều khiển và nhắc nhở thí sinh. Vì khu vực trường thi rất lớn và số lượng thí sinh rất đông, nên quan chức phải thét vào loa để mọi người có thể nghe thấy. Đây là một chi tiết rất thực tế, hầu như Tú Xương chỉ đơn giản là mô tả như một nhà nhiếp ảnh chụp ảnh thôi. Nhưng chính từ ngữ “huyền thoại” này đã biến những người chụp hình bình thường thành những nghệ sĩ rất tài năng, rất thú vị. Nó tiết lộ bản chất và tư cách của những kẻ thao túng này. “Huyền thoại” là âm thanh yếu ớt, không rõ ràng, nhưng cái giọng điệu quyến rũ, vênh váo của những người chỉ dựa vào sức mạnh mà không có thực quyền. Vì vậy, nếu những “thí sinh” mất đi vẻ trí thức, trí tuệ của mình thì các quan chức cũng không còn được tôn trọng như trước nữa.
Tất cả điều này hiện lên đồng thời trong hai dòng thơ so sánh, làm nổi bật hình ảnh hết sức hài hước của một trường thi. Và hình ảnh này cho thấy cho chúng ta nhiều suy nghĩ về cái xã hội lộn xộn, bừa bãi trong thời kỳ đầu của chế độ thực dân và phong kiến Việt Nam, khi triều đình nhà Nguyễn chỉ còn là một cái bóng mờ ngớ ngẩn.
Tư tưởng đó được thể hiện rõ hơn trong hai dòng tiếp theo:
“Thước cắm rộng chỗ chân đến,
Váy quét đất mụ đầm ra.”
Tác giả tiếp tục 'mô tả thực tế' cảnh trường thi. Theo sách sử, trong kỳ thi năm Đinh Dậu 1897, vợ chồng toàn quyền Paul Doumer và vợ chồng tôn công sứ Nam Định Le Normand đã tham dự. Vì vậy, không thể thiếu chi tiết này trong việc tả kỳ thi. Điều này giải thích tại sao Tú Xương đưa hình ảnh này vào bài thơ. Nếu hai câu này là quan trọng trong bài thơ, thì hình ảnh của 'người Tây mụ đầm' ở đây là một phản ánh chân thực về xã hội Việt Nam thời bấy giờ: một xã hội bị thống trị, với quyền lực thực sự thuộc về thực dân. Hình ảnh 'thước cắm rộng đến chỗ chân' cho thấy sự ấn tượng và kính trọng dành cho người Tây.
Hình ảnh người Tây mụ đầm ngồi ở vị trí cao nhất là biểu hiện của sự mất đi của chúng ta.
Điều thú vị nhất trong hai dòng thơ này không chỉ là những chi tiết đó. Điều thú vị nhất là Tú Xương đã biến nghệ thuật thơ Đường thành một vũ khí sắc bén để bày tỏ quan điểm của mình về cái mà ông không ưa thích.
Sử dụng nghệ thuật so sánh, Tú Xương đã đặt cái “váy” của bà đầm ngang với cái “lọng” của ông Tây. Tóm lại, kết hợp hai hình ảnh đó lại với nhau, Tú Xương đã thể hiện một cách rất sắc sảo và thẳng thắn đối với quan chức Tây. Trong đó, việc gọi “quan sứ” đối với “mụ đầm” là một cách sử dụng từ ngữ của Tú Xương. “Quan sứ” là một cách trang trọng để gọi ông Tây, nhưng “mụ đầm” là một cách mỉa mai, là một cách chửi. Mụ là cách gọi xấu xa chỉ phụ nữ. Gọi ông quan Tây thì trang trọng, nhưng gọi vợ ông quan là con mụ thì không ra gì, đó là một cách chửi của Tú Xương.
Do đó, không ngạc nhiên khi đứng trước cảnh oái oăm và nhục nhã đó, nhà thơ đã buột miệng nói:
Nhân tài nơi Bắc phải làm sao,
Quay đầu lại nhìn cảnh quê hương.
Đất Bắc chỉ ở Hà Nội, trung tâm văn hóa của hàng nghìn năm, nơi tập trung những tài năng của đất nước. Câu thơ là một lời than thở về chính mình hay là một lời kêu gọi đối với những người vẫn nhớ về sự mất mát của quê hương, vẫn tự hào về di sản dân tộc? Giai điệu của câu thơ mang trong mình nỗi đau thương, thể hiện tâm trạng sâu sắc của nhà thơ. 'Nhân tài' ở đây có thể chỉ đến những người trí thức của thời đại đã từng trải qua kỳ thi này.
Kết thúc bài thơ 'Chạy Tây', Nguyễn Đình Chiểu cũng kêu gọi:
Ói trời dọn dẹp nơi này trống vắng,
Chẳng để dân chúng phải khổ này ?
Đối với hai tâm trạng đó, ta nhận thấy sự khác biệt mặc dù mỗi người đều thể hiện nỗi đau của mình trước cảnh nước mất nhà tan.
Trong bài thơ của Nguyễn Đình Chiểu, lời kêu gọi nhắm tới những người 'dọn dẹp loạn'. Điều này phản ánh ý thức chống giặc và quyết tâm 'dọn dẹp loạn' của nhà thơ ca ngợi và chủ xướng triết lý 'Anh hùng thà thác chẳng đầu Tây'.
Trong khi đó, trong bài thơ của Trần Tế Xương, lời kêu gọi không thể hiện sự quyết liệt như vậy. Nó chỉ đề cập đến nỗi nhục mất nước đang tồn tại mà có người không nhìn thấy, có người làm ngơ, quay mặt đi như vậy, nên Tú Xương mới kêu gọi 'quay đầu lại nhìn'. 'Quay đầu lại' là một cụm từ rất mạnh mẽ của Tú Xương. Cụm từ này thể hiện hình ảnh và biểu cảm, giống như trong truyện cười. Do đó, không chỉ ở hai câu cuối, sự châm biếm của Tú Xương vẫn hiện diện trong cái cười của ông. Và trong cái cười đó, nỗi đau của ông vẫn rò rỉ như một giọt nước mắt bất ngờ.
Vì vậy, không có gì là khó hiểu khi có người cho rằng 'thơ của Tú Xương' đi cùng hai hướng: Hiện thực và tình cảm, trong đó, hướng hiện thực của Tú Xương chỉ là một bước chân nhỏ (Nguyễn Tuân). Trên bước chân đó, với hướng tình cảm là chủ yếu qua bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương', Tú Xương đã tái hiện lại cảnh trường thi nhỏ mà thể hiện bản chất của xã hội Việt Nam.
Trần Phò
Giáo viên chuyên môn Văn tại Trường THPT Lê Hồng Phong, Thành phố Hồ Chí Minh