Thằn lằn cổ rắn là một loài bò sát biển lớn đã tuyệt chủng thuộc bộ Plesiosauria. Mẫu vật đầu tiên được phát hiện bởi Mary Anning vào khoảng hai năm 1820-1821 nhưng lại mất hộp sọ.
Thằn lằn cổ rắn hay Plesiosaur là một họ bò sát biển cực kỳ nổi tiếng ở Đại Trung sinh (Mesozoi). Các nghiên cứu gần đây cho thấy chúng có các tế bào hồng cầu rất lớn, vì vậy chúng có thể lặn sâu hơn xuống đại dương gấp nhiều lần so với những gì chúng ta đã biết tới trước đây.
Trong kỷ nguyên Mesozoi, từ 250 đến 660 triệu năm trước, Trái Đất của chúng ta tồn tại một số lượng lớn các loài bò sát sống ở dưới đại dương, bao gồm cả những loài thằn lằn cổ rắn.
Những con Plesiosaur cuối cùng sống sót trong cùng thời gian với những loài khủng long, và chúng đã chọn theo con đường tiến hóa để có một chiếc cổ dài và ví dụ điển hình có thể kể đến là loài Elasmosaurus.
Ngoài việc quan sát các biến đổi trực tiếp về ngoại hình, các nhà nghiên cứu đã nỗ lực khám phá con đường tiến hóa của các loài thằn lằn cổ rắn từ góc độ vi mô. Kai R. Caspar, một nhà sinh vật học tại Đại học Berne và các nhà nghiên cứu cổ sinh vật học khác đã phát hiện ra rằng các loài Plesiosaur cuối cùng có các tế bào hồng cầu lớn hơn rất nhiều so với những loài thằn lằn cổ rắn đã từng tồn tại trước đó.
Và điều này được cho là phương thức tiến hóa ưu việt để chúng có thể thành công trong việc trở nên to lớn hơn và có thể lặn sâu hơn xuống đáy đại dương.
Để nghiên cứu thêm về khả năng thích nghi của thằn lằn cổ rắn với cuộc sống dưới biển sâu, các nhà nghiên cứu đã tạo ra các mẫu vật từ xương của các loài Plesiosaur khác nhau, và sau đó so sánh chúng với các loài thằn lằn cổ rắn sống ở gần bờ biển.
Kết quả cho thấy hoàn toàn phù hợp với những suy đoán trước đây. Trong quá trình mở rộng môi trường sống xuống biển sâu, hồng cầu của Plesiosaurs dần trở nên lớn hơn và trở thành một mô hình tiến hóa cho các loài thằn lằn cổ rắn.
Tháng 11 năm 2019, một nghiên cứu đã được công bố trên tạp chí khoa học PeerJ với tiêu đề: 'Loài bò sát biển Mesozoi (Sauropterygia) và sự hội tụ huyết học của động vật dưới nước giải thích sự thích nghi của loài thằn lằn cổ rắn'.
Ngoài việc nghiên cứu các loài Plesiosaur đã tuyệt chủng, các nhà nghiên cứu cũng phân tích các động vật biển hiện nay như cá voi, hải cẩu, chim cánh cụt, và nhận thấy chúng có các tế bào hồng cầu lớn hơn và dày đặc hơn so với các loài cùng họ sống trên đất liền. Hồng cầu lớn hơn và dày đặc hơn có thể cung cấp nhiều oxy hơn cho các loài này khi chúng lặn sâu trong đại dương.
Kai R. Caspar giải thích: 'Rõ ràng, tổ tiên và các thành viên đầu tiên của loài thằn lằn cổ rắn sống ở vùng biển nông trước khi chúng mở rộng ra đại dương. Trong quá trình đó, cấu trúc cơ thể cũng đã thay đổi theo'.
Trong quá trình lặn liên tục xuống biển sâu, các tế bào hồng cầu của Plesiosaurs ngày càng lớn và mật độ hồng cầu cũng tăng cao, cho phép chúng lặn sâu và lâu hơn so với tổ tiên. Sự thay đổi này có lợi và được áp dụng bởi sinh vật biển ngày nay như cá voi với các tế bào hồng cầu lớn.
Những con Plesiosaur sau này đã thích nghi với cuộc sống dưới đáy biển.
Cá nhà táng ngày nay có khả năng lặn sâu vì máu chúng có mật độ hồng cầu cao.
Ngoài việc mở rộng các tế bào hồng cầu, các loài Plesiosaur cuối cùng cũng tích lũy nhiều chất béo hơn trong cơ thể. Ví dụ, loài Aristonectes sống ở vùng nước xung quanh Nam Cực có thể dài tới 14 mét và nặng hơn 7 tấn, có lớp mỡ dày giữ ấm cho cơ thể.
Kai R. Caspar kết luận: 'Điều này ủng hộ giả thuyết của chúng tôi rằng sinh vật biển máu nóng hoàn toàn có thể thích nghi tốt với cuộc sống dưới biển sâu'.