1. Đặc điểm giải phẫu thực quản ở con người
Thực quản có cấu trúc giống như một ống cơ, kết nối dạ dày với cổ họng, có độ dài khoảng 8 inch và chịu trách nhiệm truyền dẫn thức ăn từ miệng xuống hệ tiêu hóa. Niêm mạc bên trong của thực quản chứa đựng các mô màu hồng ẩm, dẹt. Vị trí của thực quản nằm phía sau tim, khí quản và phía trước cột sống. Thực quản đi qua cơ hoành rồi mới đến dạ dày, đồng thời là một liên kết giữa thực quản và các cấu trúc xung quanh khá lỏng lẻo.

Vị trí của thực quản
1.1. Phân loại các phần của thực quản
Nếu xét về giải phẫu của thực quản, nó được phân thành các phần như sau:
-
⅓ phần phía trên: dài khoảng 10cm, từ miệng thực quản đến bờ trên của cơ quan ăn;
-
⅓ phần ở giữa: độ dài khoảng 8cm, tiếp tục từ bờ trên của cơ quan ăn đến bờ dưới của phổi;
-
⅓ phần phía dưới: độ dài khoảng 7cm, tiếp tục từ phần ở giữa tới điểm tâm vị.
Thực quản có nhiều mạch máu chạy qua, được cung cấp máu từ các nguồn khác nhau tùy thuộc vào vị trí trên độ dài của thực quản:
-
Khu vực phía trên của thực quản: nơi này nhận máu từ động mạch tuyến giáp;
-
Khu vực ở giữa của thực quản: được cung cấp máu từ động mạch chủ ngực và động mạch phế quản;
-
Phần dưới của thực quản: máu nhận được ở đây từ động mạch phổi dưới và động mạch dạ dày trái.
1.2. Cơ chế hẹp của thực quản
Bên cạnh đó, thực quản còn có hai cơ chế hẹp bao gồm:
-
Cơ chế hẹp thực quản trên: nằm ở trên đỉnh thực quản, bao gồm các cơ có thể kiểm soát được bằng ý thức, tham gia vào quá trình ăn, thở, nôn và ợ;
-
Cơ chế hẹp thực quản dưới: nằm dưới phần đầu thấp của thực quản, gần với dạ dày. Khi cơ chế này đóng lại, nó giúp ngăn chặn axit dạ dày trào ngược lên thực quản.
1.3. Cấu trúc của thực quản
Cấu trúc của thực quản bao gồm 3 lớp như sau:
- Lớp cơ:
-
Cơ trơn: chiếm khoảng ⅔ đoạn phía trên thực quản, gồm các dải cơ dọc bọc bên ngoài, bên trong là các sợi cơ vòng;
-
Cơ vân: phân bố xung quanh cuống họng, càng ở phía dưới thực quản, các sợi cơ vân trở nên mỏng dần. Khi đến tâm vị, các sợi cơ vân này tái xuất hiện để tạo thành cơ thắt tâm vị, hay còn gọi là cơ thắt thực quản dưới.
- Lớp niêm mạc dưới cùng: nơi tập trung dây thần kinh và mạch máu;
- Lớp niêm mạc bên trong thực quản: gồm lớp biểu mô, tiếp theo là lớp đệm, sau đó là lớp cơ niêm và cuối cùng là lớp tuyến.
2. Chức năng chính của thực quản là gì?
Thực quản đóng vai trò quan trọng trong việc đưa thức ăn từ miệng xuống hệ tiêu hóa. Trong quá trình nuốt, thực quản sẽ vận động lớp cơ để đẩy thức ăn xuống. Điều này giúp thức ăn di chuyển một cách nhịp nhàng, cụ thể như sau:
-
Miệng thực quản thường được đóng kín để ngăn chặn không khí nhập vào. Chỉ khi nuốt thức ăn thì miệng thực quản mở ra;
-
Tâm vị hoạt động như van một chiều, ngăn chặn dịch vị từ dạ dày trào ngược lên thực quản. Thường được đóng kín.

Thực quản nằm dưới thanh quản
3. Các vấn đề phổ biến của thực quản
3.1. Viêm thực quản
Viêm thực quản là một trong những vấn đề phổ biến khi niêm mạc từ họng đến dạ dày, phần lớp lót bên trong thực quản bị viêm. Nguyên nhân có thể là do nhiễm nấm, dùng thuốc, dị ứng, trào ngược dạ dày thực quản, xạ trị,... Các triệu chứng bao gồm đau khi nuốt, khó nuốt, nóng rát ở ngực, đau ngực,...
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến các biến chứng như viêm thực quản mạn tính, teo hẹp thực quản, và tiến triển thành bệnh thực quản Barrett - một biến chứng có nguy cơ chuyển biến thành ung thư.
3.2. Ung thư thực quản
Tình trạng này thường xảy ra ở đoạn ⅓ dưới của thực quản. Được gọi là thực quản Barrett theo tên của bác sĩ đầu tiên phát hiện ra nó. Thường niêm mạc của thực quản được cấu thành từ các tế bào biểu mô màu sắc trắng hồng. Nhưng ở vùng thực quản Barrett, chúng có màu đỏ, tương đồng với tế bào ở niêm mạc dạ dày.
Hầu hết những người mắc bệnh thực quản Barrett đều là do trào ngược dạ dày thực quản. Acid trong dịch vị dạ dày có thể làm tổn thương và phá hủy niêm mạc thực quản. Thường không gây ra triệu chứng riêng, nhưng bệnh nhân có thể có triệu chứng của chứng trào ngược dạ dày như: đầy hơi, ợ nóng, ợ chua, buồn nôn, đau ở vùng bụng trên và vùng ngực,...
3.3. Trào ngược thực quản
Còn được gọi là trào ngược acid dạ dày. Nguyên nhân của tình trạng này là do cơ vòng thực quản dưới bị rối loạn hoạt động, không thể kiểm soát việc đóng mở khiến acid dạ dày trào ngược lên. Ngoài ra, nguyên nhân còn có thể là do thừa cân, mang thai tạo áp lực đè lên dạ dày hoặc thoát vị dạ dày,...
3.4. Co thắt thực quản
Khi khả năng co giãn của cơ trơn thực quản không hoạt động hiệu quả sẽ dẫn đến hiện tượng co thắt thực quản, gây ảnh hưởng đến việc thức ăn di chuyển xuống dạ dày. Nguyên nhân chính của tình trạng này vẫn chưa được xác định rõ, nhưng có giả thuyết là do nhiễm trùng, tổn thương thần kinh điều khiển cơ trơn, hoặc di truyền,...
Về triệu chứng, co thắt thực quản có thể gây ra các biểu hiện tương tự với các vấn đề khác trong hệ tiêu hóa, như buồn nôn, khó nuốt, đau ở ngực, nôn mửa,...
3.5. Ung thư thực quản
Ung thư thực quản được coi là một trong những bệnh lý nghiêm trọng nhất ở thực quản, xảy ra khi tế bào niêm mạc thực quản phát triển quá mức (loạn sản, dị sản) và tạo thành khối u ác tính.
Nguyên nhân của hiện tượng này vẫn là một câu hỏi lớn trong giới y khoa. Tuy nhiên, cũng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư thực quản, bao gồm:
-
Bệnh nhân đang mắc các bệnh lý tại thực quản;
-
Nghiện rượu bia và thường xuyên hút thuốc lá;
-
Chế độ ăn uống không lành mạnh: thiếu vitamin A, B2, tiêu thụ nhiều chất béo, ăn các thực phẩm chứa nitrosamin,...
-
Mắc phải một số bệnh như sừng hóa gan bàn chân, ung thư tỵ hầu, ung thư vùng đầu cổ…

Hình ảnh minh họa ung thư thực quản