Dưới đây là cấu trúc ý tưởng chi tiết và một số bài văn mẫu lớp 11: Nghiên cứu sự biến động của tâm trạng chàng trai trong bài thơ Tương tư. Đây là một tài liệu hữu ích giúp cho các bạn học sinh lớp 11 có thể củng cố kiến thức về Ngữ văn của mình, mời quý thầy cô và các bạn tham khảo.
Cấu trúc ý tưởng nghiên cứu sự biến động của tâm trạng chàng trai
I. Khai mạc:
- Giới thiệu tác giả và bài thơ, tâm trạng của chàng trai qua bài thơ: Có thể nói ông là đại diện cho dòng thơ lục bát dân gian và bài thơ “Tương tư” là một minh chứng rõ ràng. Bài thơ đã thể hiện tâm trạng tương tư của chàng trai với những biến động cảm xúc và tâm lý đa dạng, rất chân thành và giản dị
II. Phần chính:
- Sự nhớ mong, trông chờ của chàng trai: Như nhiều tâm hồn khác, chàng trai giản dị quê mình cũng bắt đầu nỗi tương tư bằng sự mong chờ. Nhưng ở đây lại là sự mong chờ giữa “thôn Đoài” và “thôn Đông”
- Sự trách móc, hờn giận của chàng trai: Hai câu thơ đầu có vẻ trách móc nhẹ nhàng, trách sao gần mà “bên kia” không sang “bên này”, để cho “bên này” phải chờ đợi như vậy, sao lại cứ thờ ơ như thế
- Sự than thở, buồn bã, không thể ngủ được của chàng trai: Chỉ vì nhớ mong, trông chờ một hình bóng, đêm đêm chàng trai thức trắng, có lẽ không nhiều người hiểu cho trái tim nồng cháy ấy nên chàng trai phải ôm trọn nỗi tương tư vào tận đáy lòng
- Ước ao được se duyên kết tóc cùng người yêu: Không chỉ đơn giản là mong muốn gặp gỡ, chàng trai bây giờ mong muốn được kết tóc se duyên cùng người yêu
III. Phần kết:
- Ý nghĩa của bài thơ: Bằng những đặc điểm riêng của tinh thần thơ của Nguyễn Bính, bài thơ “Tương tư” đã phản ánh một cách rất chân thực, giản dị diễn biến tâm trạng của chàng trai tương tư: từ mong chờ bồn chồn, đến tức giận trách móc, và mong muốn được kết nối.
Phân tích diễn biến tâm trạng của chàng trai - Mẫu 1
Nguyễn Bính, một nhà thơ mới luôn mê mẩn với những giá trị truyền thống và quay về với nguồn gốc dân tộc để thổi hồn cho cảm xúc của mình một bản sắc quê hương đậm đà, chân thật. Nếu Huy Cận thể hiện sự ảnh hưởng của thơ lục bát cổ điển, thì Nguyễn Bính lại đại diện cho thơ lục bát dân gian mà bài thơ “Tương tư” là minh chứng rõ ràng. Với từ ngữ đơn giản, hình ảnh mộc mạc, bài thơ đã diễn tả tâm trạng tương tư của chàng trai quê mình với sự phức tạp của cảm xúc, những biến động tinh thần đa dạng nhưng cũng rất chân thành và giản dị.
“Tương tư”, một cảm xúc, một căn bệnh không dễ tránh khỏi của những người đang yêu, đặc biệt là trong những khoảnh khắc ban đầu, khi tình yêu vẫn lẩn quẩn trong lòng mà chưa dám thổ lộ. “Tương tư” thường được hiểu là tâm trạng nhớ nhung, mong ngóng của đôi trai gái khi yêu nhau, nhưng trong thực tế, diễn biến tâm trạng này thường chỉ xảy ra ở một phía, và trong bài thơ này, đó là tâm trạng nhớ mong của chàng trai quê mình:
“Thôn Đoài nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người”.
Cũng giống như nhiều tâm hồn đang tương tư khác, nỗi tương tư của chàng trai bắt đầu từ sự nhớ mong. Nhưng kỳ quặc là ở đây, tại sao lại là “thôn Đoài nhớ thôn Đông” mà không phải là một người nhớ một người? Đơn giản vì, nỗi tương tư ấy đã thấm vào cảnh vật và lan tỏa khắp không gian, giống như Nguyễn Du đã nói: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Việc sử dụng hình ảnh hai thôn để diễn tả thay cho hai cá nhân đang yêu của Nguyễn Bính thực sự rất tinh tế, nó thể hiện một cái gì đó đậm đà và thắm thiết qua từ “nhớ” mà cũng có chút e dè, ngần ngại không dám thổ lộ. Hơn nữa, từ “một người” bị ngăn cách bởi “chín nhớ mười mong” như một chiếc cầu nối cũng như một bức tường ngăn cách của mối tình đang bắt đầu vậy. Từ đó, tác giả rút ra một kết luận sâu sắc, một sự suy ngẫm:
“Gió mưa là bệnh của trời,
Tương tư là bệnh của tôi yêu em”
Với những ai đã trải qua, đang trải qua hoặc mong muốn dấn thân vào đại dương yêu thương ngọt ngào xen lẫn những đau khổ, tương tư là một căn bệnh không thể tránh khỏi. Nó làm cho những trái tim đang yêu phải đau đớn, lo lắng nhưng cũng chính nhờ đó mà tình yêu trở nên phong phú, đa dạng hơn.
Tâm trạng của chàng trai quê không chỉ dừng lại ở việc nhớ mong mà từ cảm xúc đó, tâm lý của chàng được nâng lên một cấp độ mới là mong ngóng, đợi chờ, khao khát nhìn thấy người yêu. Tâm trạng này được thể hiện rõ qua bốn câu thơ tiếp theo:
“Hai thôn chung một làng,
Cớ sao bên kia không sang bên này
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nay đã thành cây lá vàng”
Hai câu đầu có vẻ như tự hỏi và cũng như hờn trách nhẹ nhàng. Nhưng tại sao “bên kia” không sang chơi “bên này”, để bên này phải chờ đợi, khao khát, tương tư khổ sở như thế, “Bên kia” có biết cho “bên này” không? Sao lại cứ thờ ơ mãi? “Ngày qua ngày lại qua ngày”, thời gian trôi đi kéo theo sự nhớ mong dai dẳng trong lòng của “bên này”. Đợi chờ đã lâu, đã bao ngày rồi, đến nỗi “lá xanh” kia đã “nhuộm” vàng rồi đấy “bên kia” à! Đối với những tâm hồn đang đắm chìm trong tình yêu, một ngày hay thậm chí chỉ một giờ, một khoảnh khắc không gặp người yêu cũng dài như nhiều năm vậy. Sự di chuyển của thời gian được miêu tả bằng cụm từ “qua ngày” và từ “lại” ở đây đã làm cho thời gian trở nên cụ thể, diễn tả được sự chậm trễ, nặng nề của thời gian trong tâm trạng đang chờ đợi. Ngoài ra, việc sử dụng hai màu sắc chính là “xanh” và “vàng” cùng với động từ “nhuộm” ở đây không chỉ diễn tả được sự thay đổi trong một khoảng thời gian dài mà còn cho thấy tâm trạng héo úa, khô cằn do sự chờ đợi của nhân vật trữ tình. Cảm xúc chờ mong, nóng lòng, bồn chồn đến “ra ngẩn vào ngơ” cũng không hiếm trong những ca dao dân ca Việt Nam, như câu:
“Khăn thương nhớ ai
Khăn rơi xuống đất
Khăn thương nhớ ai
Khăn vắt lên vai
Khăn thương nhớ ai
Khăn chùi nước mắt”
Trạng thái không hồn của chủ nhân chiếc khăn trong bài ca dao cũng tương tự như tâm trạng của chàng trai quê trong “tương tư”. Một tâm trạng lo lắng như đang ngồi trên lửa khi một ngày không có em, một ngày không thấy em dù chỉ một chút.
“Nói rằng đò giang trở ngăn
Chẳng sang tức là đường chẳng có”
Em ơi, nếu chúng ta bị chia cách bởi sông dài, biển rộng, và việc di chuyển khó khăn, thì đó là số phận mà chúng ta phải chấp nhận. Nhưng em ơi, chỉ có “một đầu đình” ở đây, còn cách xa cỡ nào mà mình gọi là “xa xôi”? Lúc đó, ta cảm nhận được sự hờn giận nhẹ nhàng, sự phẫn uất của một tâm hồn đang khao khát. Có lẽ vì đường xa quá khó khăn nên em không sang, hay có lẽ bởi em đã tìm thấy hạnh phúc lớn hơn ở thôn Đông, nên em đã quên đi một cây si, một biểu tượng của tình yêu đang chờ đợi ở thôn Đoài.
“Tương tư thức mấy đêm qua
Người biết cho, hỏi ai đã biết”
Cũng vì nhớ mong, ôm ấp hình bóng của người mà em đã thức trắng bao đêm. Nhưng có ai hiểu cho mối tình đơn phương này, có ai biết được nỗi lòng nồng cháy của anh? Anh đành phải ôm trọn nỗi tương tư trong lòng. Tâm trạng của chàng trai lúc này dường như rối bời và bất an. Mỗi ngày không gặp em, anh cảm thấy nhớ mong, cảm giác lo lắng và hờn giận, rồi dần dần, nỗi tương tư trở nên phức tạp hơn: buồn bã, không thể ngủ được. Điều này thể hiện sự dày vò của nỗi nhớ trong tâm hồn. Khi nào mới gặp em? Khi nào “bến mới gặp đò”, “hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau”. Thông qua hình ảnh này, tâm trạng của nhân vật trở nên phong phú hơn, đa dạng hơn. Tác giả đã mô tả sự tiến triển của tình cảm từ nhớ mong đến chờ đợi, lo lắng và hờn giận, từ đó tạo ra một cung bậc cảm xúc mới. Đây không chỉ là mong muốn gặp nhau, mà còn là mong muốn được gắn kết, được kết nối với người “bên ấy” ở “thôn Đông”.
“Nhà em có giàn hoa thơm
Nhà anh có dãy cau liên phòng”
Khi nhắc đến trầu cau, ta nghĩ ngay đến hình ảnh của đám cưới truyền thống của dân tộc, hình ảnh của sự gắn kết và chung thủy của đôi lứa, cũng như sự gắn bó của hai tâm hồn hòa quện. Trong bài thơ này, cách chàng trai gọi tên đã thay đổi, không còn là “thôn Đoài”, “thôn Đông” hay “bên ấy”, “bên này” nữa, mà đã trở thành “anh” và “em”. Điều này thể hiện sự mong muốn gắn kết chặt chẽ, muốn sống bên người mình yêu suốt cuộc đời để tạo ra một cái kết đẹp của mối duyên quê, của tình yêu chân thành, sâu sắc.
Trong suốt bài thơ, chúng ta luôn thấy những hình ảnh dân gian đơn giản, mộc mạc nhưng đầy sức sống và sức hút. Những hình ảnh đó luôn song hành với nhau: “thôn Đoài – thôn Đông”, “bến – đò”, “hoa – bướm”, “trầu – cau”,… và ngày càng thể hiện sự giao hòa, kết nối phù hợp với việc miêu tả tâm trạng tương tư của chàng trai. Phong cách thơ của Nguyễn Bính cũng được thể hiện qua những hình ảnh đó, một phong cách thơ đậm chất “quê hương” và gắn bó với những giá trị truyền thống của dân tộc.
“Tương tư”, một tác phẩm xuất sắc với sức lan tỏa rộng lớn trong cộng đồng. Bằng cách riêng biệt và đồng thời rất chung của Nguyễn Bính, bài thơ đã chân thực thể hiện diễn biến của một tâm trạng tương tư: nhớ mong, lo lắng, hờn giận, trách móc và mong muốn gắn kết. Từ đó, bài thơ đã trở thành biểu tượng của văn học dân gian, thể hiện sự đẹp đẽ và ngọt ngào của tình yêu quê hương, đậm đà.
Phân tích sự biến đổi tâm trạng của chàng trai - Mẫu 2
Theo Hoài Thanh, trong mỗi con người luôn tồn tại một phần của cái bản sắc mộc mạc quê hương, bởi vì hàng ngàn năm qua, dân tộc ta đã sống trong môi trường lao động chân tay, nền văn minh mới chỉ phát triển được trong vài chục năm gần đây. Phần lớn mọi người thường giấu giếm cái “bản sắc quê mùa” đó, nhưng một nhà thơ đã theo đuổi đó là Nguyễn Bính, thơ của ông luôn hướng về những giá trị chân quê, luôn khơi gợi “bản sắc quê” trong tiềm thức mỗi người. Từ những hình ảnh như làng quê đơn sơ, cây cau, tình cảm trai gái,… giọng thơ mộc mạc, gần gũi với ca dao, được Hoài Thanh gọi là “linh hồn cổ xưa của dân tộc”. Một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất cho phong cách mộc mạc, “quê mùa” của Nguyễn Bính là bài thơ Tương tư, với nội dung là tình yêu đơn phương của chàng trai thôn Đoài với cô gái thôn Đông.
Nỗi khổ tương tư của chàng trai trong bài thơ không chỉ đơn thuần là cảm xúc nhớ nhung, tưởng tượng mà còn là sự kết hợp của nhiều cảm xúc đan xen, chuyển đổi lẫn nhau, tạo ra một phong phú và chân thực phản ánh tâm lý phức tạp của tình yêu.
'Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người
Gió mưa là bệnh, của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.'
Với mấy câu thơ đầu, cảm xúc chủ yếu là sự nhớ mong bay bổng của chàng trai dành cho cô gái mình yêu. Sự nhớ mong được phóng đại thành thôn Đoài nhớ thôn Đông, thể hiện cả hai đang nhớ nhau, phản ánh tình yêu lứa đôi. Sau đó, chàng trai giải thích nỗi nhớ của mình bằng cách so sánh với 'bệnh' của trời, một cách ngây thơ và ngạo mạn.
'Hai thôn chung lại một làng
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?'
Chàng trai, sau khi nhớ mong, lại trở nên băn khoăn và giận dỗi. Anh ấy tự hỏi tại sao cô gái không đến thăm khi cả hai làng đều gần nhau. Điều này thể hiện sự tiêu cực của chàng trai trong tình yêu, nhưng trong văn thơ, sự bất lực của anh ấy hợp lý hơn để thể hiện nỗi buồn của tình yêu.
'Ngày qua ngày lại qua ngày
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng'
Chán chường cái cảnh đợi chờ, chàng trai lại bắt đầu than thở, ỉ ôi. Thời gian trôi từ ngày này qua ngày khác, mùa xuân đã biến thành mùa thu, thể hiện sự đợi chờ, tương tư mòn mỏi của chàng trai. Chàng trai mong ngóng cô gái hiểu lòng mình nhiều hơn, nên đếm bước đi của thời gian như vậy.
'Bảo rằng cách trở đò ngang
Không sang là chẳng đường sang đã đành
Nhưng đây cách một đầu đình
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi
Tương tư thức mấy đêm rồi
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?'
Nỗi khổ tương tư chỉ ai đã trải qua mới hiểu, nhưng khó chịu hơn cả là tình yêu đơn phương, một người yêu, một người thờ ơ. Thương nhiều càng nặng lòng, muốn thổ lộ nhưng khó khăn, không thổ lộ cũng khó. Chàng trai oán trách, quy kết, nhưng không biết nàng có hay biết tình cảm của mình không, điều này làm lòng anh thêm bối rối.
Dù chất phác, chân quê nhưng chàng có tư duy sắc bén không kém ai. Chàng nói rằng, so với cách sông, cách đò thì việc xa xôi không quan trọng, nhưng việc nàng không quan tâm thì sao? Chàng tả lại nỗi tương tư không hồi kết, cần phải tự giải quyết. Chàng thể hiện nỗi tương tư nhút nhát của mình.
Mặc dù thường thì tình đơn phương không chắc chắn sẽ trở thành tình hai chiều, nhưng chàng trai vẫn rất tin tưởng vào tương lai và tình yêu của mình, điều này thể hiện qua ước mơ và khát khao được gặp mặt.
'Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các bướm giang hồ gặp nhau'
Dù 'bao giờ' là khi nào thì không biết nhưng chàng trai luôn trong tâm trạng hồi hộp, chờ đợi, vì ý nghĩ về việc gặp gỡ nàng, thể hiện qua sự giao hòa tình cảm, và hy vọng rằng nàng sẽ hiểu được tình cảm của mình.
'Nhà em có một giàn giầu
Nhà anh có một hàng cau liên phòng
Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?'
Và mặc dù thường nghĩ rằng việc gặp mặt sẽ dễ dàng thúc đẩy ước vọng xa xôi, nhưng chàng trai vẫn luôn tin tưởng, ngỡ tưởng rằng mọi thứ đã sẵn sàng cho trầu-cau của mình. Nhưng cuối cùng, chàng lại tỏ ra phân vân, liệu mối tình đơn phương của mình có thành công hay không, và liệu cau của chàng có được đặt cùng trầu của nơi khác không. Một mối tình đơn phương đầy cảm xúc, thật đáng thương cho chàng trai đã ấp ủ suốt thời gian dài mà không dám thổ lộ.
Nhiều lúc đọc bài thơ, tôi lại trách chàng trai, nếu anh ta dám tỏ tình, thì sẽ biết được điều gì sẽ xảy ra, nhưng suy nghĩ lại, nếu chàng trai không đủ tương tư như vậy, thì làm sao có bài thơ như 'Tương tư'. Cuối cùng, tất cả chỉ là mong muốn hạnh phúc của cặp đôi, nảy sinh từ bản năng của mỗi người, ai cũng muốn yêu và được yêu, không phân biệt giới tính. Trong tình yêu, việc trải qua những cảm xúc như nhớ mong, giận dỗi, mơ mộng thành đôi, đã trở thành điều hiển nhiên, và với người yêu đơn phương, thì càng đau đớn hơn, vì chỉ có một người, giống như đũa chỉ có một chiếc vậy không ích gì. Một điều thú vị là quan niệm về tình yêu và hôn nhân của Nguyễn Bính luôn liên kết với nhau, không chỉ là tình yêu, mà còn là gia đình, đó là nét đặc trưng của chất chân quê, truyền thống riêng của tác giả trong hệ thống thơ mới giai đoạn 1932-1941.
Phân tích diễn biến tâm trạng của chàng trai - Mẫu 3
Bài thơ “Tương tư” của Nguyễn Bính đã nói về một dạng tình yêu sống động nhất, đó là tương tư. Đó là tâm trạng của một người đang nhớ, của một trái tim đang yêu, chàng trai trong bài thơ không chỉ có niềm nhớ mong mà còn có sự giận dữ, trách móc nhẹ nhàng, đó chính là khi chàng trai ấy mắc căn bệnh tương tư.
Mở đầu bài thơ, là dấu hiệu đầu tiên của căn bệnh tương tư là sự nhớ mong, chàng trai quê mùa với tình yêu bắt đầu, mang trong lòng nỗi nhớ đắng cay, khắc khoải:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người”
Tác giả đã dùng hình ảnh hai thôn để biểu hiện hai cá nhân, thật tinh tế, cho thấy nỗi nhớ của chàng trai lan tỏa trong cảnh vật quê hương. Như Nguyễn Du đã nói 'Người buồn cảnh có vui đâu', khi nhớ, cảnh vật cũng mang nỗi buồn. Mặc dù 'thôn Đoài' nhớ 'thôn Đông', nhưng thực ra là chàng trai ở thôn Đoài nhớ cô gái ở thôn Đông, rất nhiều. Tác giả dùng từ 'nhớ' để diễn đạt, nhưng sự nhớ lại bị ngăn cách bởi 'chín nhớ mười mong', làm nỗi nhớ tăng lên. Nỗi nhớ của chàng trai khiến tác giả phải nhắc đến căn bệnh tương tư:
“Gió mưa là bệnh của trời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Căn bệnh tương tư không tha cho ai muốn yêu, mang lại sự mệt mỏi, dằn vặt nhưng cũng là màu sắc của tình yêu. Chàng trai quê thật thà đã nói về căn bệnh này, giống như gió mưa của trời, anh yêu nhưng không được đáp lại, nên phải tương tư. Từ nỗi nhớ lâu ngày, chàng trai muốn gặp người yêu, nhưng không thấy, anh trách móc nhẹ nhàng:
“Hai thôn chung lại một làng…
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng”
Chàng trai trách rằng hai thôn gần nhau, chẳng xa cách đáng kể, nhưng lại cách một đầu đình, khiến cho chàng phải chờ đợi, tương tư khổ sở. Có lẽ không phải do đường xa mà cô gái không sang, mà là vì cô ấy không muốn sang. Chờ đợi đã kéo dài, lá xanh đã chuyển vàng, thể hiện sự mòn mỏi, khô héo. Sự chờ đợi dài dằng dặc, chàng trai không tránh khỏi sự trách móc trong tình yêu.
Trông thấy, chàng trai tương tư của Nguyễn Bính dường như yêu thương nhiều hơn, và càng nhớ mong, chờ đợi, nhưng cũng gặp nhiều sự hững hờ, khiến anh ấy cảm thấy trách móc. Tâm trạng của chàng trai kết hợp cảm xúc nhớ mong và trách móc đã phản ánh rõ nét vẻ đẹp và yêu thương của mối tình đồng quê, giản dị.