Ngò ôm | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Plantaginaceae |
Chi (genus) | Limnophila |
Loài (species) | L. aromatica |
Danh pháp hai phần | |
Limnophila aromatica (Lam.) Merr. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Limnophila chinensis var. aromatica (Lam.) Yamaz. Ambulia aromatica Lam. Limnophila gratissima Blume |
Ngò gai hay ngò om (danh pháp khoa học: Limnophila aromatica) là một loại rau thơm thuộc họ Mã đề, thường thấy ở vùng nhiệt đới. Ở miền Nam, người ta gọi là rau om hoặc rau ôm, trong khi ở miền Trung, rau này còn được biết đến với tên gọi ngổ hương. Ngoài ra, nó còn được gọi bằng các tên khác như ngổ thơm, ngổ om, mò om hoặc ngổ điếc.
Đặc điểm
Ngò gai là loại cây thảo, bò lan, với thân rỗng, giòn, dài từ 20 – 30 cm, phủ lông và có mùi thơm đặc trưng. Lá của cây có mặt nhẵn, mọc đối, không cuống và hơi ôm thân. Thân cây có màu trắng khi còn non hoặc ở nơi ẩm ướt, và chuyển sang màu tím khi già hoặc ở nơi khô cằn. Thân cây có khả năng mọc rễ khi tiếp xúc với đất và tạo thành đốt. Lá gần thân nhỏ hơn, với mép lá có răng cưa nhỏ và thưa. Hoa mọc đơn độc ở nách lá, gần như không cuống và có màu tím. Quả nang nhẵn, có bướu và nếp nhăn dọc, ngắn hơn lá đài. Hạt nhẵn, hình trụ, màu đen nhạt và có vân mạng.
Phân bố
Ngò gai phát triển mạnh mẽ ở khu vực Đông Nam Á, nơi chúng thích nghi tốt với môi trường nóng ẩm, thường thấy trong các ruộng lúa. Ngò gai có thể nổi trên mặt nước nhưng cũng có thể trồng trên cạn với điều kiện tưới nước thường xuyên, khi đó cây sẽ mọc thành bụi. Rau này rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam và cũng có thể được trồng làm cây cảnh trong hồ cá hoặc bể thủy sinh. Ngò gai được đưa vào Bắc Mỹ vào giữa những năm 1970 khi người Việt di cư và định cư sau chiến tranh Việt Nam.
Ngò gai trước đây được xếp vào họ Huyền sâm (hoặc họ Hoa mõm sói) - Scrophulariaceae.
Ngò gai dễ bị nhầm lẫn với ngổ trâu (Enhydra fluctuansLour.), mà ở miền Nam gọi là ngổ cộng, thuộc họ Cúc (Compositae), là loại cây sống nổi hoặc ngập nước.
Thành phần
Nghiên cứu chỉ ra rằng thành phần hóa học của ngò gai rất phong phú. Cây chứa 93% nước, 2,1% protein, 1,2% glucide, 2,1% cellulose, vitamin B, C và nhiều chất có lợi khác.
Ứng dụng trong ẩm thực
Ngò gai có hương vị đặc trưng tương tự như chanh và thì là. Trong ẩm thực Việt Nam, loại rau này thường được dùng để nấu canh chua kiểu miền Nam, đôi khi được thêm vào phở Sài Gòn hoặc dùng để ướp thịt, nấu lẩu. Tại miền Bắc, ngò gai cùng với rau răm là hai gia vị không thể thiếu trong món chân giò giả cầy.
Những lưu ý
Thân của ngò gai thường có nhiều lông và thường phát triển ở những vùng nước bị ô nhiễm, nên việc rửa sạch để loại bỏ vi khuẩn rất khó khăn. Do đó, việc ăn rau từ các vùng nước bẩn có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm và rối loạn tiêu hóa.
Ứng dụng trong y học cổ truyền
Trong y học cổ truyền, ngò gai được sử dụng để
- Hỗ trợ cầm máu trong các trường hợp thổ huyết, băng huyết.
- Điều trị sỏi thận: giúp tăng cường lọc cầu thận, làm gia tăng lượng nước tiểu để đẩy viên sỏi ra ngoài, giúp bệnh nhân có thể tiểu ra những viên sỏi nhỏ. Có tác dụng lợi tiểu.
- Giảm đau bụng: làm giãn cơ, chống co thắt, giúp giảm cơn đau bụng và giãn mạch.
- Các nghiên cứu dược học tại Việt Nam cho thấy ngò gai có độc tính thấp và an toàn khi sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng
Ngò gai có thể được dùng tươi: lấy 12 - 20g, rửa sạch và sắc với nước, uống trong ngày. Để cầm máu vết thương, bạn chỉ cần lấy ngò gai tươi, rửa sạch, giã nát, đắp vào vết thương và cố định bằng gạc vô trùng. Ngoài ra, ngò gai cũng có thể được phơi khô để làm thuốc.
Ghi chú
Các liên kết hữu ích
- Rau ngò gai (Limnophila aromatica)