1. Cuộc đời và xuất thân của Ngô Quyền
Ngô Quyền (897-944) là một nhân vật anh hùng vĩ đại trong lịch sử Việt Nam. Ông sinh ngày 12 tháng 3 năm Đinh Tỵ (897) tại ấp Đường Lâm, Ba Vì, Hà Nội. Cha ông là Ngô Mân, châu mục Đường Lâm, và mẹ ông là bà họ Phạm. Trong sử sách, Ngô Quyền được ca ngợi là người anh hùng tài ba với trí dũng phi thường. Từ nhỏ, ông đã được cha dạy dỗ và tiếp thu truyền thống yêu nước của quê hương. Khi trưởng thành, Ngô Quyền nổi bật với vóc dáng cường tráng và tinh thông võ nghệ, sẵn sàng cho cuộc chiến chống quân đô hộ.
Theo Đại Việt Sử ký Toàn thư, khi Ngô Quyền chào đời, ngôi nhà ánh sáng lạ bao phủ, ông có vẻ ngoài khác thường với ba nốt ruồi trên lưng. Thầy tướng số dự đoán ông có thể trở thành người lãnh đạo xuất sắc, vì vậy đặt tên ông là Quyền. Lớn lên, Ngô Quyền được miêu tả với vẻ khôi ngô, đôi mắt sáng và dáng đi uyển chuyển như hổ, cùng với sức mạnh có thể nâng được vạc đồng.
Theo sử sách, Ngô Quyền và Dương Đình Nghệ đã hợp sức đẩy lùi quân Nam Hán và chiếm lại thành Đại La vào năm 931. Sau khi Dương Đình Nghệ lên làm lãnh đạo, ông đã được giao quản lý vùng Châu Ái (nay là Thanh Hóa) và được phong làm Tiết độ sứ.
Ngô Quyền là một vị anh hùng với tài năng và lòng nhiệt huyết, đã làm việc không ngừng để đem lại sự bình yên và thịnh vượng cho vùng đất của mình. Trước sự ngưỡng mộ về phẩm hạnh của Ngô Quyền, Dương Đình Nghệ đã gả con gái yêu quý của mình, Dương Như Ngọc, cho Ngô Quyền.
Khi còn nhỏ, Ngô Quyền sống cùng cha mẹ tại quê hương. Nhờ sự giáo dục từ cha, Ngô Quyền đã trở thành một bậc thầy về võ thuật và binh pháp, sử dụng thành thạo các loại vũ khí như gươm và giáo. Khi đất nước mới giành được quyền tự trị từ gia đình Khúc, Ngô Quyền đã đứng lên tập hợp lực lượng và trở thành nhân vật quan trọng ở Đường Lâm, được người dân địa phương tôn trọng.
Ngô Quyền, vua đầu tiên của triều đại Ngô, chỉ có một người vợ và bốn người con trai. Con trưởng của ông, Thiên Sách Vương Ngô Xương Ngập, được cho là sinh vào thập niên thứ hai của thế kỉ 10 và được chọn làm người kế vị. Tuy nhiên, sau khi Ngô Quyền qua đời, Dương Tam Kha đã lật đổ Ngô Xương Ngập và buộc ông phải trốn chạy. Sau khi Dương Tam Kha bị lật đổ vào năm 950, em trai của Ngô Xương Ngập, Nam Tấn Vương Ngô Xương Văn, đã đưa anh trở về và cùng nhau trị vì. Ngô Xương Văn đã phế truất Dương Bình Vương và phục hồi triều đại Ngô, trị vì cùng anh trai từ năm 950 đến năm 954. Sau khi anh trai mất vào năm 954, Ngô Xương Văn tiếp tục trị vì một mình cho đến khi qua đời vào năm 965, đánh dấu sự sụp đổ của triều đại Ngô. Hai con trai còn lại của Ngô Quyền, Ngô Nam Hưng và Ngô Càn Hưng, không được ghi chép thêm trong sử sách.
2. Sự nghiệp của Ngô Quyền
Vào tháng 3 năm 937, Dương Đình Nghệ, tiết độ sứ của Giao Châu, bị sát hại bởi nha tướng Kiều Công Tiễn nhằm chiếm đoạt quyền lực. Hành động phản bội này gây nên sự phẫn nộ sâu rộng trong nhân dân và bị các tướng sĩ lên án kịch liệt. Để tránh sự trừng phạt của Ngô Quyền, Kiều Công Tiễn đã cầu viện Nam Hán và kích động cuộc xâm lược của quân Nam Hán vào nước ta. Ngô Quyền đã đánh bại quân xâm lược và tiêu diệt Kiều Công Tiễn, nhưng vua Nam Hán đã cử con trai Lưu Hoằng Thao dẫn thủy quân sang xâm lược, đe dọa nền độc lập của dân tộc.
Vào mùa đông năm 938, khi quân Nam Hán chuẩn bị xâm lược qua sông Bạch Đằng, Ngô Quyền đã thực hiện một chiến lược tinh vi, tận dụng thủy triều để đánh bại quân địch. Ông đã cho thiết lập một hệ thống cọc nhọn bằng sắt dưới lòng sông. Khi quân địch tiến vào sông, quân ta đã dụ quân địch vượt qua hệ thống cọc. Ngô Quyền chỉ huy quân đội từ ba phía tấn công địch khi thủy triều xuống. Quân địch bị tấn công bất ngờ và cố gắng rút lui ra biển nhưng bị cọc nhọn cản trở. Kết quả, sông Bạch Đằng trở thành nơi chôn vùi quân Nam Hán và tướng Hoằng Thao đã bị tử trận. Vua Nam Hán, sợ hãi, đã phải rút quân khỏi biên giới và từ bỏ ý định xâm lược.
Chiến thắng vang dội trên sông Bạch Đằng năm 938 đã đánh dấu một thời kỳ huy hoàng của dân tộc, chấm dứt hơn một ngàn năm bị đô hộ bởi các thế lực phương Bắc. Từ thời điểm đó, đất nước trở nên độc lập và tự chủ. Ngô Quyền lên ngôi vua sau chiến thắng này, đóng đô tại Cổ Loa và mở ra một kỷ nguyên mới xây dựng quốc gia độc lập. Ông đã bãi bỏ chức Tiết độ sứ và tự xưng vương, lấy hiệu là Tiền Ngô Vương. Điều này đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ đô hộ và khởi đầu một thời kỳ phục hưng đất nước. Mặc dù Ngô Quyền không để lại tác phẩm văn học, sử sách đã ghi lại nhiều câu chuyện tốt đẹp về ông. Ngô Quyền được nhớ đến như người mở ra kỷ nguyên độc lập của dân tộc Việt Nam với chiến thắng Bạch Đằng lịch sử.
3. Chiến thắng sông Bạch Đằng năm 938 của Ngô Quyền
Sau khi đánh bại nội phản, Ngô Quyền triệu tập các tướng lĩnh để bàn về kế hoạch. Với tài năng chiến lược vượt trội, Ngô Quyền được xem là vị chỉ huy thông minh nhất. Trong cuộc họp, Ngô Quyền được hỗ trợ bởi người hùng từ Đường Lâm. Ông Lâm nhận xét: “Hoằng Thao là một kẻ vô dụng, dẫn quân từ xa, quân lính đã kiệt sức, nghe tin Công Tiễn đã bị giết, không còn nội ứng. Dù vậy, quân ta vẫn có sức mạnh, trong khi địch có ưu thế về số lượng thuyền. Nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng, chúng ta có thể thất bại'.
Trước khi quân Hán xâm lược, Ngô Quyền đã nắm vững kế hoạch của chúng và hiểu rõ quy luật thủy triều của sông Bạch Đằng. Sông này rộng hơn hai dặm với nhiều nhánh và sóng cồn mênh mông, bao quanh bởi cây cối rậm rạp. Do đặc điểm địa lý, mức nước sông chịu ảnh hưởng lớn từ thủy triều, khiến lòng sông sâu hơn và nước có thể rút nhanh tới 30 cm mỗi giờ. Chênh lệch mực nước giữa lúc cao và thấp có thể lên đến 2,5 - 3 mét.
Ngô Quyền đã thực hiện kế hoạch phòng thủ bằng cách đóng các cọc lớn có đầu bịt sắt ở cửa sông. Khi thủy triều lên, thuyền địch sẽ dễ dàng bị mắc kẹt trong hàng cọc này. Ngô Quyền đã chỉ đạo chuẩn bị cọc bằng gỗ lim và đầu bịt sắt, sau đó cho cắm xuống lòng sông và hai bờ sông Bạch Đằng để ngăn cản tiến công của địch.
Khi thủy triều dâng cao, Ngô Quyền đã cho thuyền nhỏ ra ngoài để khiêu chiến và nhanh chóng rút lui nhằm dụ quân địch vào bãi cọc. Thuyền địch, chủ yếu là loại lớn, khi thủy triều xuống sẽ dễ bị mắc kẹt. Nhờ vào chiến lược này, quân ta đã tiêu diệt địch một cách hiệu quả. Theo nhà sử học Lê Văn Hưu, Ngô Quyền là một nhà chiến lược tài ba và chiến đấu xuất sắc.
Vào cuối đông năm 938, hơn hai vạn quân của Vạn Vương Hoằng Tháo đã đến sông Bạch Đằng qua đường thủy. Quân ta đã cho thuyền nhỏ ra giữa sông để dụ địch vào bãi cọc. Đội quân Hoằng Tháo, không hay biết, đã đuổi theo và bị mắc kẹt khi thủy triều rút. Nghĩa quân Việt đã phục kích từ hai bên và tấn công trực diện bằng đội quân thủy chiến. Kế hoạch này đã làm cho đội quân Nam Hán gặp khó khăn, hơn 20.000 quân bị thiệt hại nặng, tướng Hoằng Tháo bị tử trận và chôn vùi trong sóng Bạch Đằng. Sức mạnh của nghĩa quân dưới sự chỉ huy của Ngô Quyền đến mức quân địch không dám tiếp viện.
Vua Nam Hán Lưu Nghiễm chỉ còn biết khóc thương con và thu nhặt tàn quân trở về. Tuy nhiên, ông không thể chấp nhận thất bại và đổ toàn bộ lỗi cho tướng Hầu Dung với cáo buộc “không làm tinh thần quân đội phấn chấn”. Dù đã chết, tướng này vẫn bị xử lý tàn nhẫn, bị quật mộ và phơi thây để hả giận.
Chiến thắng vĩ đại ở sông Bạch Đằng vào cuối năm 938 đã để lại một dấu ấn rực rỡ trong lịch sử Việt Nam, ghi nhận một trang sử huy hoàng và đáng tự hào.
Để vinh danh công lao to lớn của Ngô Quyền - vị vua xuất sắc và nhân vật lịch sử đầu tiên giúp Việt Nam thoát khỏi hơn 1000 năm đô hộ của phong kiến phương Bắc, Đại Việt sử thi của Hồ Đắc Duy đã ghi lại câu cảm động: “Một chiến thắng ngàn năm để lại Sông Bạch Đằng mãi mãi thiên thu Đường Lâm xây dựng cơ đồ Ngô Vương lưu dấu để cho đến giờ”. Trận chiến Bạch Đằng được coi là một trong những chiến thắng quân sự vĩ đại nhất của dân tộc Việt Nam, khi đánh bại hơn 20.000 quân Nam Hán. Sau chiến thắng, Ngô Quyền xưng vương và mở ra một thời kỳ thịnh vượng cho dân tộc. Trong sử sách, ông được ca ngợi là “vua của các vị vua”. Trận Bạch Đằng và danh tiếng của Ngô Quyền vẫn là biểu tượng sáng ngời cho ý chí và bản lĩnh của dân tộc Việt Nam qua suốt lịch sử, đồng thời là động lực quan trọng để khơi dậy tinh thần yêu nước và niềm tự hào dân tộc trong thời kỳ hội nhập. Đó là lý do trận Bạch Đằng vẫn được nhắc đến trong các diễn văn, thơ ca và bài học lịch sử ở Việt Nam ngày nay.
4. Đất nước dưới sự trị vì của Ngô Quyền
Ngô Quyền lên ngôi vào ngày 10 tháng 1 năm Kỷ Hợi (ngày 1 tháng 2 năm 939). Vào mùa xuân năm 939, ông tự xưng là Ngô Vương và thiết lập một nhà nước độc lập, trở thành vị vua sáng lập triều đại Ngô. Sách Đại Việt Sử ký Toàn thư gọi Ngô Quyền là Tiền Ngô Vương, ghi nhận rằng vào mùa xuân đó, vua đã bắt đầu xưng vương, phong Dương thị làm hoàng hậu, thiết lập các quan chức và quy định triều nghi. Sách Việt sử tiêu án cũng ghi tương tự, nói rằng Ngô Quyền đã tiêu diệt Công Tiễn, đánh bại Hoằng Tháo, tự lập làm vua, phong Dương thị làm hoàng hậu, bổ nhiệm đầy đủ 100 quan chức, thiết lập nghi lễ triều đình, quy định y phục và đóng đô tại Cổ Loa. Ông đã trị vì trong 6 năm trước khi qua đời.
Trước khi lên ngôi, Ngô Quyền đã phải đối mặt với nhiều khó khăn và thử thách. Ông đã chiến đấu chống lại sự thù địch từ các chúa tể khác trong khu vực và quân xâm lược Nam Hán. Tuy nhiên, với tài năng và quyết tâm, Ngô Quyền đã đánh bại quân Nam Hán trong trận chiến Bạch Đằng nổi tiếng, mở ra một kỷ nguyên mới cho lịch sử Việt Nam.
Sau khi trở thành vua, Ngô Quyền đã tập trung vào việc xây dựng nền móng cho đất nước. Ông thành lập các cơ quan quản lý nhà nước và thiết lập các chính sách về kinh tế và xã hội nhằm thúc đẩy sự phát triển của quốc gia. Đồng thời, ông cũng triển khai nhiều hệ thống phòng thủ để bảo vệ an ninh quốc gia.
Nhờ vào những đóng góp to lớn của mình, Ngô Quyền đã để lại một di sản vĩ đại cho đất nước và được vinh danh là một trong những vị vua xuất sắc nhất trong lịch sử Việt Nam.
- Về kinh đô: Ngô Quyền đã chọn Cổ Loa thuộc Phong Châu làm kinh đô sau khi lên ngôi, thay vì giữ Đại La. Quyết định này phản ánh ý thức tự tôn dân tộc và nhu cầu bảo vệ độc lập quốc gia, dựa trên bài học từ lịch sử. Đại La từng là trung tâm cai trị của các triều đại Trung Quốc đô hộ Việt Nam và là trung tâm thương mại sầm uất với sự hiện diện mạnh mẽ của thương nhân Hoa kiều. Ngô Quyền không chọn Đại La để tránh nguy cơ bị quân phương Bắc lợi dụng, giống như Khúc Thừa Mỹ đã gặp phải.
- Về lãnh thổ: Theo học giả Đào Duy Anh, các triều đại phong kiến đầu tiên cai trị 8 châu nằm trên vùng đất Giao Châu cũ. Ngô Quyền chỉ nắm quyền ở các châu miền trung và đồng bằng Bắc bộ, cũng như vùng Thanh Nghệ. Các châu miền thượng du trước đây thuộc nhà Đường được cai quản bởi các tù trưởng và chỉ phải cống nạp. Các tướng tá và hào trưởng địa phương đã quy phục nhà Ngô, được phong tước và cấp đất, như Phạm Lệnh Công ở Trà Hương, Lê Lương ở Ái Châu, và Đinh Công Trứ ở Hoan Châu.
5. Di tích thờ Ngô Quyền tại Việt Nam
Tại làng Đường Lâm (Sơn Tây, Hà Nội), có nhiều điểm di tích gắn liền với Ngô Quyền và các tướng lĩnh triều đại Ngô Vương. Trong số đó, đền thờ và lăng Ngô Quyền ở thôn Cam Lâm, xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây là một trong những địa danh nổi bật nhất. Đền được xây dựng bằng gạch, lợp ngói mũi hài, hướng về phía đông, bao quanh bởi tường và trang trí với hoành phi khắc dòng chữ “Tiền Vương bất vọng”. Không chỉ là điểm du lịch hấp dẫn, đền thờ và lăng Ngô Quyền còn là nơi linh thiêng thu hút nhiều người từ khắp nơi đến cầu nguyện và dâng lễ. Hiện tại, tòa đại bái trong đền cũng phục vụ như một phòng trưng bày về cuộc đời và sự nghiệp của Ngô Quyền, cùng với một triển lãm về chiến thắng Bạch Đằng. Với ý nghĩa lịch sử và tâm linh quan trọng, đền thờ và lăng Ngô Quyền là điểm đến không thể bỏ qua khi tham quan làng Đường Lâm.