Giới thiệu
Phân khúc xe hatchback hạng B tại Việt Nam không có nhiều lựa chọn do sở thích chủ yếu là sedan hoặc xe hạng A. Tuy nhiên, vẫn có các mẫu như Suzuki Swift, Mazda 2, hoặc Toyota Yaris để người tiêu dùng lựa chọn. Trong bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu về Suzuki Swift, một trong những mẫu hatchback hạng B nổi bật.
Giá bán
Suzuki Swift 2021 là mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và hiện đang được phân phối tại Việt Nam với các phiên bản và giá cụ thể như sau:
Sau khi được cập nhật, Swift mang lại vẻ đẹp châu Âu hơn, trẻ trung và cá tính hơn. Đặc biệt, lưới tản nhiệt dạng lục giác kết hợp với viền chrome sáng bóng tạo nên vẻ đẹp thể thao và sang trọng. Đèn LED với bóng Projector giúp tạo điểm nhấn mạnh mẽ cho mặt trước của xe.
Độ ngắn và bán kính vòng quay nhỏ giúp Swift trở nên linh hoạt và dễ di chuyển trong đô thị đông đúc.
Kích thước tổng thể của Swift 2021 là 3.840 x 1.735 x 1.495 (mm), với trục cơ sở dài 2.450 mm. So với phiên bản trước, Swift mới đã được cắt giảm 10mm về chiều dài và 40 mm về chiều cao, nhưng lại tăng thêm 40 mm về chiều rộng và 20 mm về trục cơ sở, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn.
Tăng thêm 40 mm chiều rộng làm cho Swift mới trông bề thế hơn, đặc biệt là việc dời tay nắm cửa lên trên cột C, tạo nên điểm nhấn độc đáo cho xe.
Swift được trang bị gương chiếu hậu gập-chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ LED, đi kèm mâm hợp kim 2 màu ở các bản GLX và màu nhôm ở bản GL với kích thước 16 inch cho cả 2 bản.
Để thể hiện phong cách trẻ trung và thể thao, phần đuôi xe cũng được thiết kế bắt mắt với đèn hậu hình chữ C vuốt ngược trở về thân xe và đèn báo phanh tích hợp trên cao cùng cánh lướt gió.
Nội thất
Tương tự ngoại thất, nội thất Swift 2021 cũng trải qua một cuộc cách tân đáng kể: đơn giản, thực dụng, dễ thích nghi nhưng không kém phần sang trọng. Bảng táp – lô được bố trí đối xứng nhưng các đường nét thiết kế trở nên mềm mại, tinh tế hơn.
Xe được trang bị vô lăng 3 chấu D-Cut bọc da giống như các xe thể thao, đi kèm là các nút điều khiển hệ thống âm thanh... để tạo sự thuận tiện tối đa cho người lái.
Không chỉ vô lăng, cụm đồng hồ trên phiên bản mới cũng mang phong cách thể thao, hiện đại, được trang bị đèn viền màu đỏ ấn tượng, với các con số hiển thị rõ ràng, dễ nhìn.
Với việc tăng thêm 10mm chiều dài trục cơ sở, không gian cabin trở nên rộng rãi hơn. Ở hàng ghế thứ 2, khoảng duỗi chân và khoảng cách từ đầu người ngồi đến trần xe đều khá thoải mái, phù hợp cho những người cao trên 1,7m.
Tuy nhiên, vị trí giữa của hàng ghế sau hơi bất tiện do vướng phải khoảng lồi của sàn xe. Swift mới cũng không có bệ tỳ tay ở giữa các hàng ghế, gây cảm giác 'thừa tay' và không tiện lợi trên những hành trình dài.
Một điểm yếu trên khoang nội thất là các hàng ghế bọc nỉ, nhưng có thể nâng cấp dễ dàng. Hàng ghế thứ 2 không có cửa gió điều hòa, nhưng lại có chức năng gập 60:40 giúp tăng dung tích khoang hành lý khi cần.
Tiện ích trong xe
Nhằm cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ cùng phân khúc, Swift 2021 được trang bị một loạt tiện nghi hấp dẫn, ít nhất là với một chiếc hatchback hạng B ở tầm giá 500 – 600 triệu đồng.
Trên phiên bản cao cấp có màn hình trí cảm ứng 7-inch, tương thích với Apple CarPlay và Android Auto (phiên bản GLX), hỗ trợ đầy đủ HDMI/USB/Bluetooth và dàn âm thanh 4 loa. Xe còn được trang bị hệ thống điều hòa tự động, khởi động bằng nút và điều khiển hành trình Cruise-control (phiên bản GLX).
Dung tích khoang hành lý đã tăng thêm 46 lít, lên đến 268 lít và có thể tăng lên nhiều hơn khi hàng ghế thứ 2 gập lại. Xe cũng được trang bị nhiều hộc chứa đồ khắp cabin, phục vụ nhu cầu của gia đình từ 4 – 5 người.
Vận hành và an toàn
Swift 2021 sử dụng động cơ 4 xy-lanh 1.2L, công suất 83 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 113 Nm tại 4.200 vòng/phút, đủ để di chuyển trong đô thị.
Với mục tiêu cạnh tranh trong phân khúc và phục vụ cho việc di chuyển trong thành phố, Suzuki trang bị hộp số tự động CVT cho Swift 2021. Trong thực tế, hộp số mang lại cảm giác tăng tốc mượt mà, không có hiện tượng giật cục, tạo sự thoải mái cho người lái.
Swift tăng tốc ấn tượng với động cơ 1.2 lít và không tăng áp, nhờ hộp số CVT chất lượng cao và khung gầm mới, giảm trọng lượng xe xuống còn khoảng 900 kg, đáp ứng tốt cho việc vượt xe.
Trên cần số, Suzuki bố trí nút bấm kích hoạt chế độ lái Sport để hỗ trợ người lái muốn xe vận hành thể thao hơn. Với vô-lăng trợ lực điện chắc chắn, xe phản ứng nhanh nhạy trong những tình huống chuyển làn đường ở tốc độ cao.
Điểm mạnh của động cơ 1.2L trên Swift là tiêu thụ nhiên liệu thấp, chỉ 3,6L/100km ngoài đô thị và 4,6L/100km trên cung đường hỗn hợp. Tuy nhiên, khi di chuyển trong thành phố đông đúc, tiêu thụ nhiên liệu có thể lên đến 7,5 lít.
Với bán kính quay nhỏ chỉ 4,8m, Swift rất linh hoạt trong thành phố, dễ quay đầu trên các con đường hẹp. Tuy nhiên, âm thanh từ lốp và động cơ có thể phát vào cabin khi xe đạt tốc độ trên 100 km/h.
Về an toàn, Suzuki Swift 2021 đạt chuẩn 5 sao của ANCAP và Euro-NCAP với trang bị bao gồm 2 túi khí, dây đai an toàn 3 điểm ELR, ABS, EBD, BA, hệ thống chống trộm. Bản cao cấp có thêm Camera lùi giúp đỗ xe an toàn hơn.
Đánh giá chung
Swift 2021 là lựa chọn 'chắc ăn' trong phân khúc hatchback hạng B với thiết kế ngoại thất đẹp mắt, phản ánh tính cách của chủ nhân.
Về chi phí, Suzuki đã điều chỉnh dịch vụ bảo dưỡng từ 4/2020, giảm chi phí bảo dưỡng 50% trong 3 năm, đưa Swift trở thành mẫu xe có chi phí bảo dưỡng thấp nhất trong các hãng xe Nhật. Kết hợp với tiêu thụ nhiên liệu thấp từ 3,6 lít/100km, Swift là mẫu xe chi phí sử dụng thấp nhất trong phân khúc.
Thông số kỹ thuật
Suzuki Swift Swift GL499 triệu |
Suzuki Swift GLX550 triệu |
Suzuki Swift GLX559 triệu |
Suzuki Swift GL499 triệu |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ |
Công suất cực đại 83.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 82.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 81.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 81.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 113.00 Nm , tại 4200 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 108.00 Nm , tại 4.400 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 113.00 Nm , tại 4200.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 113.00 Nm , tại 4200.00 vòng/phút |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 4.65l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 4.65l/100km |
Điều hòa 1 vùng |
Điều hòa Tự động một vùng |
Điều hòa Chỉnh cơ vùng |
Điều hòa Chỉnh Cơ vùng |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |