Tiếng Latinh | |
---|---|
Lingua latīna | |
Văn khắc bằng tiếng Latinh tại Đấu trường La Mã | |
Phát âm | Phát âm tiếng La Tinh: [laˈtiːna] |
Sử dụng tại |
|
Khu vực | Tây phương Latinh |
Dân tộc | Người Latinh |
Phân loại | Hệ Ấn-Âu
|
Hệ chữ viết | Bảng chữ cái Latinh |
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại |
|
Quy định bởi |
|
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-1 | la |
ISO 639-2 | lat |
ISO 639-3 | lat |
Glottolog | lati1261 |
Linguasphere | 51-AAB-a |
Lãnh thổ thời cực thịnh của Đế quốc La Mã (khoảng năm 117 CN) và vùng người nói tiếng Latinh cai trị (bằng màu đỏ sẫm). Trong Đế quốc có nhiều thứ tiếng khác bên cạnh tiếng Latinh, quan trọng nhất là tiếng Hy Lạp. | |
Bản đồ của các ngôn ngữ Rôman —là hậu thân của tiếng Latinh bình dân— tại châu Âu. | |
Ngôn ngữ La-tinh hay Latin (tiếng Latinh: lingua latīna, IPA: [ˈlɪŋɡʷa laˈtiːna]) là ngôn ngữ từ nhóm gốc Ý của hệ Ấn-Âu, ban đầu sử dụng ở khu vực quanh thành Roma (thành La Mã) thuộc vùng Latium lịch sử (nay là Lazio của Ý). Qua sức mạnh của Cộng hòa La Mã, tiếng Latinh trở thành ngôn ngữ chính tại bán đảo Ý và lãnh thổ Đế quốc La Mã quanh Địa Trung Hải, sau đó trở thành ngôn ngữ chết. Tiếng Latinh đã cung cấp nhiều từ vựng cho tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực thần học, triết học, khoa học, y học và luật pháp.
Vào cuối thời Cộng hòa La Mã (75 TCN), tiếng Latinh cổ được chuẩn hóa thành tiếng Latinh cổ điển, trở thành ngôn ngữ tiêu chuẩn của tiếng Latinh. Tiếng Latinh thông tục là dạng khẩu ngữ phổ biến khắp đế quốc. Tiếng Latinh hậu kỳ là ngôn ngữ văn viết từ thế kỷ thứ 3; từ đó tiếng Latinh thông tục phát triển thành các ngôn ngữ Rôman như tiếng Ý, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha. Tiếng Latinh Trung Cổ dùng làm ngôn ngữ văn học từ thế kỷ thứ 9 đến thời Phục Hưng, sau đó là tiếng Latinh Phục Hưng, tiếng Latinh hiện đại sớm và tiếng Latinh mới. Tiếng Latinh là ngôn ngữ học thuật và khoa học quốc tế đến thế kỷ 18, khi các ngôn ngữ địa phương thay thế nó. Tiếng Latinh Giáo hội vẫn là ngôn ngữ chính thức của Tòa Thánh và ngôn ngữ phụng vụ của Giáo hội Công giáo, cũng như Thành quốc Vatican.
Tiếng Latinh là ngôn ngữ có cấu trúc đa dạng, với ba giới tính, sáu hoặc bảy thể danh từ, năm biến cách, bốn cách chia động từ, sáu thì, ba ngôi, ba thể thức ngữ pháp, hai giọng, hai hoặc ba thể động từ và hai số ngữ pháp. Bảng chữ cái Latinh xuất phát từ bảng chữ cái Etruscan và Hy Lạp, cuối cùng từ bảng chữ cái Phoenicia.
Di sản
Tiếng Latinh đã được truyền đạt qua nhiều hình thức khác nhau, như sau.
Văn khắc
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy khoảng 270.000 bài văn khắc. Nhiều trong số đó được công bố trong bộ sưu tập mang tên Corpus Inscriptionum Latinarum (CIL, 'Tập hợp các văn bản khắc bằng tiếng Latinh').
Văn bản
Có nhiều tác phẩm của hàng trăm tác giả viết bằng tiếng Latinh đã được bảo tồn nguyên vẹn hoặc một phần, cho phép các nhà nghiên cứu phân tích. Những tác phẩm này ban đầu được sao chép thủ công và sau khi kỹ thuật in ấn được phát minh, đã được in ấn rộng rãi.
Ngôn ngữ học
Nhờ ảnh hưởng của nền văn minh và công nghệ La Mã, nhiều từ và cụm từ tiếng Latinh đã được các dân tộc thuộc Đế quốc La Mã mượn vào các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, y học và luật. Các tác phẩm y học của Claudius Galenus, ví dụ, là lý do các thuật ngữ y học mới trong các ngôn ngữ châu Âu hiện đại thường dùng từ tiếng Latinh hoặc Hy Lạp cổ đại. Các lĩnh vực kỹ thuật và luật pháp La Mã cũng ảnh hưởng tương tự đến thuật ngữ khoa học và pháp lý của các ngôn ngữ Tây phương.
Từ thế kỷ XVI đến XVIII, các nhà văn Anh đã tạo ra rất nhiều từ mới dựa trên gốc Latinh và Hy Lạp. Những từ này, được gọi vui là 'từ sừng mực' (inkhorn) hay 'bình mực' (inkpot), thường chỉ được sử dụng một lần và sau đó bị lãng quên, nhưng một số vẫn tồn tại. Ví dụ, imbibe, extrapolate, và inebriation đều là các từ kiểu 'bình mực' được tạo ra từ gốc Latinh hoặc Hy Lạp.
Sau khi Đế quốc La Mã sụp đổ, tiếng Latinh đã phát triển thành nhiều ngôn ngữ Rôman. Những ngôn ngữ này chỉ được dùng trong giao tiếp hàng ngày trong nhiều thế kỷ, trong khi tiếng Latinh vẫn tiếp tục được sử dụng để viết. Ví dụ, tiếng Latinh vẫn là ngôn ngữ chính thức của Bồ Đào Nha cho đến năm 1296 mới bị thay thế bởi tiếng Bồ Đào Nha.
Các ngôn ngữ Rôman phát triển từ tiếng Latinh bình dân, loại tiếng nói phổ biến có nguồn gốc từ một dạng tiếng cổ hơn, từ đó hình thành chuẩn của tiếng Latinh cổ điển chính thức. Sự khác biệt giữa Latinh và các ngôn ngữ Rôman, chẳng hạn như Rôman có phân biệt trọng âm, trong khi tiếng Latinh phân biệt độ dài nguyên âm. Tiếng Ý và tiếng Sardegna có sự phân biệt độ dài phụ âm và trọng âm, tiếng Tây Ban Nha chỉ phân biệt trọng âm, còn tiếng Pháp không phân biệt trọng âm.
Một điểm khác biệt lớn giữa các ngôn ngữ Rôman và tiếng Latinh là các tiếng Rôman, trừ tiếng România, không còn sử dụng các cách chia từ cuối, ngoại trừ một số đại từ. Tiếng România vẫn giữ năm cách (trong đó cách công cụ đã không còn sử dụng).
Giáo dục
Trong lịch sử châu Âu, hiểu biết về các nền văn hóa cổ điển được coi là cần thiết để tham gia vào giới học giả, và việc biết tiếng Latinh là một phần quan trọng của kiến thức đó. Dù hiện nay tiếng Latinh không còn quan trọng như trước, nhiều trường trung học và đại học vẫn dạy ngôn ngữ này.
Hiện tại, các khóa học tiếng Latinh ở các trường trung học và đại học chủ yếu tập trung vào việc dịch các văn bản tiếng Latinh sang các ngôn ngữ hiện đại, thay vì dạy ngôn ngữ như một công cụ giao tiếp. Do đó, kỹ năng đọc được chú trọng đặc biệt, trong khi kỹ năng nói và nghe chỉ được đề cập qua loa. Tuy nhiên, những người ủng hộ việc học tiếng Latinh cho rằng ngôn ngữ này nên được dạy như các ngôn ngữ hiện đại khác, bao gồm cả việc nói và viết. Các tổ chức giảng dạy tiếng Latinh bao gồm Vatican và Đại học Kentucky, cùng với National Junior Classical League ở Mỹ, chuyên dạy tiếng Latinh cho học sinh phổ thông.
Lịch sử
Lịch sử tiếng Latinh được phân chia thành nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn thể hiện sự khác biệt về từ vựng, cách sử dụng, chính tả, hình thái và cú pháp. Tuy nhiên, do các nhà nghiên cứu có thể nhấn mạnh các đặc điểm khác nhau, nên có thể phân chia thành những giai đoạn khác nhau hoặc đặt tên khác cho chúng. Tiếng Latinh Giáo hội là phiên bản của tiếng Latinh được sử dụng bởi các tác giả trong Giáo hội Công giáo Rôma xuyên suốt các giai đoạn lịch sử.
Tiếng Latinh cổ
Phiên bản sớm nhất của tiếng Latinh được biết đến là tiếng Latinh cổ, được sử dụng từ thời Vương quốc La Mã đến giữa thời đại Cộng hòa La Mã. Dạng ngôn ngữ này được biết đến qua các văn khắc và tác phẩm văn học sớm nhất như các vở hài kịch của Plautus và Terentius. Trong thời kỳ này, bảng chữ cái Latinh phát triển từ bảng chữ cái Etrusca. Ban đầu, chữ Latinh được viết từ phải sang trái, sau đó chuyển sang hướng đường cày, và cuối cùng là từ trái sang phải.
Tiếng Latinh cổ điển
Vào cuối thời kỳ Cộng hòa và đầu thời kỳ Đế quốc, một dạng tiếng Latinh mới, gọi là tiếng Latinh cổ điển, đã xuất hiện. Dạng tiếng này được phát triển bởi các nhà hùng biện, học giả, nhà thờ và các trí thức khác. Đây là hình thức ngôn ngữ được sử dụng trong những tác phẩm cổ điển nổi tiếng nhất và được giảng dạy trong các trường ngữ pháp và hùng biện.
Tiếng Latinh thông tục
Phân tích ngữ văn các tác phẩm Latinh cổ đại, chẳng hạn như các vở hài kịch của Plautus, cho thấy có sự hiện diện của 'tiếng Latinh thông tục' (hay sermo vulgi, nghĩa là 'cách nói của quần chúng') cùng với tiếng Latinh cổ điển. Tiếng thông tục này ít được ghi chép lại, do đó các nhà ngữ văn học chỉ có thể nghiên cứu các từ và cụm từ đơn lẻ được nhắc đến trong các tác phẩm cổ điển hoặc các câu vẽ trên tường.
Khi Đế quốc La Mã sụp đổ, việc đào tạo ngôn ngữ giảm sút. Người ta bắt đầu sử dụng một dạng tiếng Latinh gần gũi với cách nói thông tục, gọi là tiếng Latinh hậu kỳ. Trong thời kỳ này, các dân tộc được La Mã hoá ở châu Âu cũng phát triển các ngôn ngữ địa phương. Dù những ngôn ngữ địa phương này có sự khác biệt, nhưng các ngôn ngữ hiện nay như Tây Ban Nha, Pháp, Bồ Đào Nha và Ý vẫn giữ được nhiều điểm tương đồng về hệ thống và phát triển âm vị, nhờ ảnh hưởng lâu dài của nền văn hóa Công giáo Rôma. Ngôn ngữ địa phương của România có sự phát triển mạnh mẽ hơn do bị tách biệt khỏi ảnh hưởng thống nhất của Đế quốc La Mã. Sự phân tách này gia tăng sau khi các chiến binh Umayyad Hồi giáo xâm chiếm bán đảo Iberia vào năm 711, dẫn đến sự phát triển của các ngôn ngữ địa phương khác.
Để nghiên cứu tiếng Latinh bình dân, các nhà ngôn ngữ học có thể khảo sát các từ vựng trong các ngôn ngữ Rôman mà không xuất hiện trong tiếng Latinh cổ điển. Ví dụ, từ 'con ngựa': trong tiếng Ý là cavallo, tiếng Pháp là cheval, tiếng Tây Ban Nha là caballo, tiếng Bồ Đào Nha là cavalo, và trong tiếng Catalunya là cavall... trong khi đó, tiếng Latinh cổ điển sử dụng từ equus. Từ caballus trong tiếng Latinh là từ lóng thông dụng.
Cuối thế kỷ IX, tiếng Latinh bình dân phân rã thành nhiều ngôn ngữ riêng biệt, tạo ra nhóm ngôn ngữ Rôman. Vào thời điểm đó, các tài liệu viết bằng ngôn ngữ Rôman xuất hiện lần đầu tiên, nhưng việc viết bằng tiếng Latinh trung cổ vẫn là phổ biến, và ngôn ngữ mẹ đẻ Rôman chỉ mới bắt đầu xuất hiện ít ỏi.
Tiếng Latinh Trung Cổ
Tiếng Latinh Trung Cổ là giai đoạn của tiếng Latinh được sử dụng trong thời kỳ hậu cổ điển, khi không còn dân tộc nào sử dụng tiếng Latinh như một ngôn ngữ hàng ngày. Thay vào đó, tiếng Latinh nói đã chuyển hóa thành các ngôn ngữ Rôman. Tuy nhiên, tiếng Latinh vẫn được duy trì trong giới học thuật và chính thức. Nó cũng lan rộng đến các khu vực trước đây không sử dụng tiếng Latinh, như các vùng dân tộc German và Slav. Trong giai đoạn này, tiếng Latinh trở thành ngôn ngữ giao tiếp giữa các quốc gia thuộc Đế quốc La Mã Thần thánh và các đồng minh của nó.
Tiếng Latinh Phục Hưng và Neo-Latin
Thời kỳ Phục Hưng chứng kiến sự hồi sinh của tiếng Latinh nhờ các nhà nhân văn, những người đã cố gắng khôi phục ngôn ngữ này về hình thức nguyên bản. Họ đã sản xuất các phiên bản chỉnh sửa của các tác phẩm cổ điển, dựa vào các bản sao còn tồn tại. Nhờ nỗ lực của họ, tiếng Latinh trung cổ đã được 'cải cách' và gần gũi hơn với tiếng Latinh cổ điển.
Tiếng Latinh thời kỳ cận đại
Trong thời kỳ cận đại, tiếng Latinh tiếp tục giữ vai trò quan trọng nhất trong nền văn hoá châu Âu. Do đó, cho đến cuối thế kỷ XVII, đa số sách và gần như tất cả các tài liệu chính thức đều được viết bằng tiếng Latinh. Sau thời kỳ này, các văn kiện chính thức dần chuyển sang tiếng Pháp hoặc các ngôn ngữ bản địa khác theo các thỏa thuận chung.
Tiếng Latinh hiện đại
Hiện tại, Giáo hội Công giáo Rôma là tổ chức lớn nhất vẫn sử dụng tiếng Latinh một cách chính thức. Dù tiếng Latinh được sử dụng trong các nghi lễ thánh, các ngôn ngữ bản địa hiện được dùng phổ biến hơn. Tiếng Latinh là ngôn ngữ chính thức của Tòa Thánh và xuất hiện trên công báo Acta Apostolicae Sedis. Vatican cũng có máy rút tiền tự động duy nhất trên thế giới với giao diện tiếng Latinh. Các khóa học luật giáo hội ở các trường đại học giáo hoàng được giảng dạy bằng tiếng Latinh, và sinh viên phải viết bài luận bằng ngôn ngữ này.
Một số tổ chức đa ngôn ngữ, chẳng hạn như Liên minh châu Âu, sử dụng tiếng Latinh khi không thể hiển thị tất cả các ngôn ngữ của tổ chức. Ví dụ, trên các đồng xu và tem thư của Thụy Sĩ, tên quốc gia được viết bằng tiếng Latinh là 'Helvetia' vì không đủ chỗ để viết tên bằng cả bốn ngôn ngữ chính thức.
Một số bộ phim lịch sử, như Sebastiane và Nỗi khổ hình của Chúa, có diễn viên sử dụng tiếng Latinh để tạo sự chân thực. Bên cạnh đó, cũng có các bài hát bằng tiếng Latinh, chẳng hạn như trong vở opera Vua Oedipus của Igor Stravinsky.
Nhiều tổ chức và cơ quan ở phương Tây sử dụng khẩu hiệu bằng tiếng Latinh. Ví dụ, khẩu hiệu của Canada là 'A mari usque ad mare' ('Từ biển tới biển'), trong khi khẩu hiệu của Đại học Harvard là 'Veritas' ('Sự thật').
Thỉnh thoảng, các phương tiện truyền thông sử dụng tiếng Latinh để phục vụ những người đam mê ngôn ngữ này. Chẳng hạn, Radio Bremen ở Đức và Yle ở Phần Lan có chương trình bằng tiếng Latinh. Nhiều trang web và diễn đàn của cộng đồng yêu thích tiếng Latinh, như Wikipedia tiếng Latinh với hơn một trăm nghìn bài viết, cũng sử dụng ngôn ngữ này.
Rất nhiều trường trung học ở châu Âu và châu Mỹ cung cấp lớp học tiếng Latinh.
Hệ thống âm vị
Vì tiếng Latinh cổ điển được sử dụng trước khi có thiết bị ghi âm, chúng ta không thể xác định chính xác cách phát âm của nó. Tuy nhiên, có nhiều phương pháp để phục dựng cách phát âm này. Các tài liệu bao gồm mô tả chi tiết về cách phát âm từ các tác giả cổ điển và các lỗi chính tả, trò chơi chữ, từ nguyên, cũng như chính tả của các từ mượn từ ngôn ngữ khác cung cấp nhiều thông tin quý giá.
Phụ âm
Danh sách các phụ âm trong tiếng Latinh được trình bày trong bảng dưới đây.
Đôi môi | Răng | Vòm | Ngạc mềm | Thanh hầu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
thường | môi hoá | ||||||
Tắc | hữu thanh | b | d | ɡ | |||
vô thanh | p | t | k | kʷ | |||
Xát | hữu thanh | z | |||||
vô thanh | f | s | h | ||||
Mũi | m | n |
|
||||
Âm R | r | ||||||
Tiếp cận | l | j | w |
Các phụ âm đôi trong tiếng Latinh thường được phát âm kéo dài hơn. Hiện tượng này cũng xuất hiện trong tiếng Việt, như trong từ 'hơn nữa' với âm /nn/ đôi, tương tự như nn trong từ tiếng Latinh annus ('năm, mùa').
Nguyên âm
Nguyên âm đơn
Trước | Giữa | Sau | |
---|---|---|---|
Đóng | iː ɪ | ʊ uː | |
Giữa | eː ɛ | ɔ oː | |
Mở | a aː |
Trong tiếng Latinh cổ điển, các nguyên âm có sự phân biệt giữa dạng ngắn và dài. Vào thời kỳ đó, nguyên âm dài có đặc điểm khác biệt so với nguyên âm ngắn, như thể hiện trong bảng ở trên. Tiếng Latinh cổ điển cũng có hai nguyên âm /ʏ yː/ từ tiếng Hy Lạp, nhưng nhiều người phát âm chúng như /ɪ iː/ hoặc /ʊ uː/.
Nguyên âm đôi
Tiếng Latinh cổ điển có một số nguyên âm đôi, phổ biến nhất là ⟨ae⟩ và ⟨au⟩. Âm ⟨oe⟩ khá hiếm, trong khi các âm ⟨ui⟩, ⟨eu⟩, và ⟨ei⟩ ít gặp trong từ gốc Latinh.
Trước | Sau | |
---|---|---|
Đóng | ui /ui̯/ | |
Giữa | ei /ei̯/ eu/eu̯/ |
oe /oe̯/ ou /ou̯/ |
Mở | ae /ae̯/ au /au̯/ |
Tiếng Latinh cổ đại có nhiều nguyên âm đôi hơn, nhưng phần lớn đã chuyển thành nguyên âm đơn dài trong thời kỳ tiếng Latinh cổ điển. Các âm đôi ⟨ai⟩ và hai nguyên âm đơn ⟨āī⟩ trở thành ⟨ae⟩, còn ⟨ei⟩ thường trở thành ⟨ī⟩. Âm đôi ⟨oi⟩ và ⟨ou⟩ chuyển thành ⟨ū⟩, ngoại trừ một số từ, trong đó ⟨oi⟩ trở thành ⟨oe⟩. Sự thay đổi này đôi khi xảy ra giữa các từ có cùng gốc, ví dụ như poena 'sự trừng phạt' và pūnīre 'trừng phạt'.
Trong tiếng Latinh bình dân và các ngôn ngữ Rôman, các âm đôi ⟨ae au oe⟩ đã hợp nhất thành ⟨e ō ē⟩. Điều này cũng phản ánh cách phát âm của người ít học trong thời kỳ tiếng Latinh cổ điển.
Cách viết
Tiếng Latinh được viết bằng bảng chữ cái Latinh, phát triển từ bảng chữ cái Ý cổ đại, vốn có nguồn gốc từ bảng chữ cái Hy Lạp, mà lại có nguồn gốc từ bảng chữ cái Phoenicia. Bảng chữ cái này đã được áp dụng để viết các ngôn ngữ gốc Rôman, Celt, Gécman, Balt, Finn, và nhiều ngôn ngữ Slav. Hơn nữa, bảng chữ cái này được sử dụng bởi nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới, như tiếng Việt, các ngôn ngữ Nam Đảo, nhiều ngôn ngữ Turk, và phần lớn các ngôn ngữ ở châu Phi hạ Sahara, châu Mỹ và châu Đại Dương, khiến nó trở thành bảng chữ cái phổ biến nhất toàn cầu.
Các chữ cái
Số lượng chữ cái trong bảng chữ cái đã có vài lần thay đổi. Ban đầu, khi mới bắt nguồn từ bảng chữ cái Etrusca, chỉ có 21 chữ cái. Sau đó, chữ G được thêm vào để đại diện cho âm /ɡ/, âm này trước đó được viết bằng chữ C; trong khi chữ Z không được sử dụng trong tiếng Latinh và bị loại bỏ. Tiếp theo, hai chữ cái Y và Z được bổ sung để chuyển các ký tự upsilon và zeta từ tiếng Hy Lạp trong các từ mượn.
Chữ W được phát minh vào thế kỷ XI, bắt nguồn từ chữ ghép VV. Chữ này được dùng để viết âm /w/ trong các ngôn ngữ Gécman, trong khi tiếng Latinh sử dụng V thay vì W. Vào thời kỳ Hậu Trung Cổ, chữ J bắt đầu được phân biệt với chữ I, và chữ U cũng được phân biệt với V.
Các chữ cái và cách phát âm
Bảng dưới đây liệt kê các chữ cái phụ âm của tiếng Latinh cùng với cách phát âm của chúng.
Tự vị tiếng Latinh |
Âm vị tiếng Latinh |
Ví dụ trong tiếng Việt |
---|---|---|
⟨b⟩ | [b] | giống ⟨b⟩ trong ba |
⟨c⟩, ⟨k⟩ | [k] | giống ⟨c, k⟩ trong cả, kể |
⟨d⟩ | [d] | giống ⟨đ⟩ trong đi |
⟨f⟩ | [f] | giống ⟨ph⟩ trong phở |
⟨g⟩ | [ɡ] | giống ⟨g, gh⟩ trong gà, ghế, nhưng là âm tắc thay vì âm xát |
[ŋ] | khi trước ⟨n⟩ thì giống ⟨ng⟩ trong mang nó | |
⟨h⟩ | [h] | giống ⟨h⟩ trong hai |
⟨i⟩, ⟨j⟩ | [j] | khi ở đầu âm tiết thì giống ⟨gi⟩ trong già bằng giọng miền nam Việt Nam |
[jj] | khi ở giữa hai nguyên âm thì giống ⟨-i gi-⟩ trong tôi già bằng giọng miền nam Việt Nam | |
⟨l⟩ | [l] | giống ⟨l⟩ trong là |
⟨m⟩ | [m] | giống ⟨m⟩ trong mà |
⟨n⟩ | [n] | giống ⟨n⟩ trong nó |
[ŋ] | khi trước ⟨c⟩, ⟨x⟩, ⟨g⟩ thì giống ⟨ng⟩ trong càng có | |
⟨p⟩ | [p] | giống ⟨p⟩ trong tập |
⟨qu⟩ | [kʷ] | giống ⟨qu⟩ trong quá bằng giọng miền bắc Việt Nam |
⟨r⟩ | [r] | giống ⟨r⟩ trong ra nhưng được rung |
⟨s⟩ | [s] | giống ⟨x⟩ trong xa |
⟨t⟩ | [t] | giống ⟨t⟩ trong ta |
⟨v⟩, ⟨u⟩ | [w] | giống ⟨u, o⟩ trong suy, xoá |
⟨x⟩ | [ks] | bằng ⟨c⟩ + ⟨s⟩, giống ⟨c x⟩ trong tắc xi |
⟨z⟩ | [z] | giống ⟨d⟩ trong da bằng giọng miền bắc Việt Nam |
Bảng dưới đây trình bày các nguyên âm của tiếng Latinh.
Tự vị tiếng Latinh |
Âm vị tiếng Latinh |
Ví dụ trong tiếng Việt |
---|---|---|
⟨a⟩ | [a] | giống ⟨ă⟩ trong ăn |
[aː] | giống ⟨a⟩ trong an | |
⟨e⟩ | [ɛ] | giống ⟨e⟩ trong nghe, nhưng phát âm ngắn hơn |
[eː] | giống ⟨ê⟩ trong về, nhưng phát âm dài hơn | |
⟨i⟩ | [ɪ] | giống ⟨i⟩ trong tí, nhưng phát âm ngắn hơn |
[iː] | giống ⟨i⟩ trong tí, nhưng phát âm dài hơn | |
⟨o⟩ | [ɔ] | giống ⟨o⟩ trong có, nhưng phát âm ngắn hơn |
[oː] | giống ⟨ô⟩ trong cô, nhưng phát âm dài hơn | |
⟨u⟩ | [ʊ] | giống ⟨u⟩ trong tủ, nhưng phát âm ngắn hơn |
[uː] | giống ⟨u⟩ trong tủ, nhưng phát âm dài hơn | |
⟨y⟩ | [ʏ] | nhiều người phát âm như ⟨u⟩ hoặc ⟨i⟩ ngắn, nhưng phát âm như ⟨ü⟩ trong Stück của tiếng Đức chuẩn hơn |
[yː] | nhiều người phát âm như ⟨u⟩ hoặc ⟨i⟩ dài, nhưng phát âm như ⟨ü⟩ trong früh của tiếng Đức chuẩn hơn |
Các nguyên âm đôi thường được viết bằng hai ký tự nguyên âm, chẳng hạn như âm /ae̯/ được biểu thị bằng ⟨ae⟩ hoặc ⟨æ⟩... Tuy nhiên, đôi khi những ký tự ghép này không phải là nguyên âm đôi mà là hai nguyên âm riêng biệt, như trong từ aēnus [aˈeː.nʊs] có nghĩa là 'bằng đồng'.
Dấu
Trong tiếng Latinh cổ điển, không sử dụng dấu câu, không phân biệt chữ hoa và chữ thường, và không có khoảng cách giữa các từ.
Dấu sóng (tiếng Latinh: apex, tương tự dấu sắc) thường được dùng trên các nguyên âm dài như ⟨Á É Ó V́ Ý⟩. Nguyên âm dài /iː/ thường được viết bằng chữ I với dấu ⟨ꟾ⟩ (tiếng Latinh: i longa, có nghĩa là 'i dài'). Trong các bản viết hiện đại, nguyên âm dài được ghi bằng dấu gạch ngang trên: ⟨ā ē ī ō ū⟩, còn nguyên âm ngắn không có dấu nhưng để phân biệt một số đôi từ có thể có dấu trăng: ⟨ă ĕ ĭ ŏ ŭ⟩.
Đôi khi, dấu chấm giữa (tiếng Latinh: interpunctus) được dùng để phân cách các từ.
Chẳng hạn, câu mở đầu của bài thơ thứ ba của Catullus được viết như sau:
- LV́GÉTEÓVENERÉSCVPꟾDINÉSQVE (dịch nghĩa: 'Hãy khóc thương, những người Venus và Cupido')
hoặc được phân cách bằng dấu chấm giữa như thế này:
- LV́GÉTE•Ó•VENERÉS•CVPꟾDINÉSQVE.
Trong các phiên bản hiện đại, câu này thường được viết như sau:
- Lugete, O Veneres Cupidinesque
Hoặc có thể thấy viết như thế này:
- Lūgēte, Ō Venerēs Cupīdinēsque.
Các cách viết khác
Chữ thảo La Mã cổ đại (tiếng Latinh: antīqua cursīva rōmāna) xuất hiện trên nhiều bảng sáp được khai quật từ các khu vực khác nhau, đặc biệt gần các thành trì. Nhiều bảng như vậy đã được phát hiện ở Vindolanda gần Trường thành Hadrianus trên Đảo Anh. Điều thú vị là phần lớn các bảng ở Vindolanda có khoảng cách giữa các từ, điều này rất hiếm thấy trong các văn bản khắc từ thời kỳ đó.
Đôi khi, tiếng Latinh được viết bằng các chữ viết khác:
- Ghim cài Praeneste là một ghim cài áo từ thế kỷ VII TCN, trên đó có câu viết bằng tiếng Latinh cổ đại sử dụng bảng chữ cái Etrusca.
- Ván sau của Hộp tráp của Franks từ đầu thế kỷ VIII có câu khắc luân phiên từ tiếng Anh cổ bằng chữ rune, sau đó chuyển sang tiếng Latinh bằng chữ Latinh và cuối cùng là chữ rune.
Đặc điểm ngữ pháp
Tiếng Latinh là một ngôn ngữ tổng hợp hoặc biến tố: các hậu tố được thêm vào các gốc từ cố định để thể hiện giống, số, và cách đối với tính từ, danh từ và đại từ (quá trình này gọi là biến cách hoặc dēclīnātiō trong tiếng Latinh), cũng như ngôi, số, thì, thể, trạng và thức đối với động từ (quá trình này gọi là chia động từ hoặc coniugātiō). Một số từ như phó từ, giới từ, và thán từ không có sự biến cách hay chia động từ.
Vì tiếng Latinh sử dụng biến cách và chia động từ, một cụm từ trong tiếng Việt thường được biểu thị bằng một từ duy nhất trong tiếng Latinh. Ví dụ:
amābit amā-bi-t yêu-sẽ-người_đó người đó sẽ yêu
Trong ví dụ này, từ tiếng Việt 'sẽ' trong tiếng Latinh được thể hiện qua hậu tố -bi- gắn sau gốc từ amā-, còn chủ ngữ của động từ ('người đó') là hậu tố -t. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng có thể phân tách rõ ràng như vậy, ví dụ như trong amō, có nghĩa là 'tôi yêu'. Ở dạng này, gốc từ vẫn là amā-, và hậu tố của ngôi thứ nhất số đơn ở thì hiện tại là -ō.
Danh từ
Danh từ trong tiếng Latinh được phân loại thành ba giống: đực, cái, và trung. Khi có tính từ đi kèm với danh từ, tính từ phải được biến đổi để phù hợp với giống của danh từ đó.
Danh từ trong tiếng Latinh có nhiều dạng tùy theo số và cách. Có hai số là số ít và số nhiều. Có bảy cách để chỉ vai trò của từ trong câu, giúp thứ tự từ không quan trọng như trong tiếng Việt.
- Cách chủ ngữ: Dùng để làm chủ ngữ của câu hoặc làm vị ngữ của hệ từ. Ví dụ: 'Người con gái đã chạy.' — Puella cucurrit.
- Cách sở hữu: Dùng để chỉ sự sở hữu, như trong ví dụ 'chủ của nô lệ' — dominus servī, hoặc chỉ bộ phận, định lượng như trong 'Ly đầy rượu vang.' — Poculum plēnum vīnī est.
- Cách nhận (hoặc cách cho, cách gián bổ...): Dùng làm bổ ngữ gián tiếp của động từ và với một số giới từ. Ví dụ: 'Nhà buôn trao áo stola cho người phụ nữ.' — Mercātor fēminae stolam trādit.
- Cách đổi (hoặc cách trực bổ): Dùng làm bổ ngữ trực tiếp của động từ và sau các giới từ chỉ hướng đi. Ví dụ: 'Người đàn ông giết chàng trai.' — Homō necāvit puerum.
- Cách tách (hoặc cách công cụ): Thể hiện sự tách biệt, nguồn gốc, nguyên nhân. Ví dụ: 'Bạn đã đi dạo cùng chàng trai.' — Cum puerō ambulāvistī.
- Cách xưng hô: Dùng để gọi người hay vật. Hầu hết các danh từ không phân biệt cách xưng hô với cách chủ ngữ; chỉ có những từ thuộc cách biến thể thứ hai có đuôi -us sẽ có -e trong cách xưng hô số ít, còn nếu đuôi là -ius thì cách xưng hô số ít sẽ có -ī. Ví dụ: 'Chủ ơi!' nô lệ gọi.' — 'Domine!' clāmāvit servus.
- Cách vị trí: Dùng để diễn tả vị trí. Cách này không phổ biến như các cách khác và thường chỉ được dùng với tên hồ, tỉnh, hành, từ chỉ về nhà, đất, quê. Ví dụ: 'ở nhà' — domī.
Danh từ tiếng Latinh có thể chia thành năm lớp theo cách biến thể, với mỗi lớp có những hậu tố đặc trưng. Một số từ không thuộc lớp nào và được coi là từ bất quy tắc. Ví dụ, đây là cách chia danh từ rosa ('hoa hồng'):
Cách | số đơn | số nhiều |
---|---|---|
chủ ngữ | rosa | rosae |
sở hữu | rosae | rosārum |
nhận | rosae | rosīs |
đổi | rosam | rosās |
tách | rosā | rosīs |
xưng hô | rosa | rosae |
vị trí | (không có) |
Tính từ
Trong tiếng Latinh, tính từ cần phải phù hợp về cách, số và giống với danh từ. Có hai lớp biến thể: một lớp giống như lớp biến thể thứ nhất và thứ hai của danh từ, còn lớp khác giống như lớp biến thể thứ ba của danh từ. Ví dụ, từ mortuus, mortua, mortuum ('đã chết', giống đực/cái/trung) được biến thể tương tự như danh từ thuộc lớp biến thể thứ nhất nếu giống cái, như danh từ thuộc lớp biến thể thứ hai nếu giống đực, và như danh từ thuộc lớp biến thể thứ ba nếu giống trung.
Tính từ trong tiếng Latinh có thể có các dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Ví dụ, từ fōrmōsus, fōrmōsa, fōrmōsum ('đẹp', giống đực/cái/trung) có dạng fōrmōsior, fōrmōsius ('đẹp hơn', áp dụng cho giống đực và cái) và fōrmōsissimus, fōrmōsissima, fōrmōsissimum ('đẹp nhất').
Động từ trong tiếng Latinh cũng có các dạng phân từ, và các phân từ này được sử dụng như tính từ.
Giới từ
Vị ngữ của giới từ có thể được thực hiện bằng hai cách: cách đổi và cách tách. Ví dụ:
- 'trước mặt chàng trai' — apud puerum (từ puerum là dạng cách đổi của từ puer)
- 'không có con trai' — sine puerō (từ puerō là dạng cách tách của từ puer)
Động từ
Động từ trong tiếng Latinh có sáu thì (hiện tại, quá khứ, tương lai, và các biến thể hoàn thành của chúng), ba trạng thái (chủ động, bị động, cầu khẩn), ba ngôi (nhất, nhị, tam), hai số (đơn và nhiều), và hai thể (chủ động và bị động). Có ba thức (hoàn thành, chưa hoàn thành, và trạng thái).
Dưới đây là một số dạng của động từ amō ('yêu') làm ví dụ:
Dạng | Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Hiện tại chưa hoàn thành | amō | amās | amat | amāmus | amātis | amant |
Tương lai chưa hoàn thành | amābō | amābis | amābit | amābimus | amābitis | amābunt |
Quá khứ chưa hoàn thành | amābam | amābās | amābat | amābāmus | amābātis | amābant |
Hiện tại hoàn thành | amāvī | amāvistī | amāvit | amāvimus | amāvistis | amāvērunt |
Tương lai hoàn thành | amāverō | amāveris | amāverit | amāverimus | amāveritis | amāverint |
Quá khứ hoàn thành | amāveram | amāverās | amāverat | amāverāmus | amāverātis | amāverant |
Từ vựng
Tiếng Latinh, thuộc nhóm ngôn ngữ Ý, chủ yếu có từ vựng gốc Ý và di truyền từ ngôn ngữ Ấn-Âu cổ đại. Ngoài ra, người La Mã đã tiếp nhận từ từ tiếng Etrusca và tiếng Osca, như trong các ví dụ persōna ('mặt nạ') và histriō ('diễn viên').
Khi chiếm được Taranto vào năm 272 trước Công nguyên, người La Mã bắt đầu tiếp nhận ảnh hưởng của văn hóa Hy Lạp, hòa nhập các đặc trưng của nền văn hóa này vào của mình. Họ đã vay mượn nhiều từ Hy Lạp như: camera ('phòng có trần vòm'), symbolum ('ký hiệu'), balineum ('nhà tắm'). Để viết các âm của tiếng Hy Lạp, chữ Y và Z được thêm vào bảng chữ cái. Người La Mã cũng tiếp thu nghệ thuật, y học, khoa học và triết học của Hy Lạp. Do đó, nhiều thuật ngữ khoa học và triết học trong tiếng Latinh là từ Hy Lạp hoặc được mở rộng ý nghĩa theo mẫu của tiếng Hy Lạp.
Khi đế quốc La Mã mở rộng và thiết lập quan hệ thương mại với các bộ lạc ngoài đế quốc, tiếng Latinh đã mượn một số từ từ các ngôn ngữ Trung Âu như: beber ('hải ly') từ gốc German và brācae ('quần') từ gốc Celt.
Các phương ngữ của tiếng Latinh bị ảnh hưởng bởi các ngôn ngữ xung quanh, và những phương ngữ này sau đó phát triển thành các ngôn ngữ Rôman.
Khi Kitô giáo thâm nhập vào xã hội La Mã, tiếng Latinh đã nhận thêm từ vựng liên quan đến Kitô giáo. Những từ này đôi khi là từ vay mượn từ tiếng Hy Lạp hoặc tiếng Do Thái, và đôi khi là từ mới tạo ra từ tiếng Latinh.
Trong thời Trung cổ, tiếng Latinh tiếp tục mượn từ các ngôn ngữ xung quanh, bao gồm tiếng Anh cổ và các ngôn ngữ German khác.
Qua các thời kỳ, người nói tiếng Latinh liên tục sáng tạo từ mới bằng cách thêm hậu tố và hình thành từ phức tạp. Chẳng hạn, tính từ omnipotēns ('có quyền năng vô hạn') được tạo ra từ tính từ omnis ('toàn bộ, mỗi') và tính từ potēns ('có sức mạnh'). Quy trình này cũng cho phép thay đổi loại từ, ví dụ như chuyển động từ thành danh từ và các dạng khác.