Ngay từ bậc THCS, chúng ta đã được tiếp xúc với việc lập trình thông qua ngôn ngữ Pascal. Nhưng bạn có thực sự hiểu ngôn ngữ lập trình là gì? Cùng Mytour khám phá điều này qua bài viết dưới đây!
1. Ngôn ngữ lập trình là gì?
Ngôn ngữ lập trình là hệ thống các quy tắc dùng để viết các chương trình mà máy tính có thể hiểu và thực hiện. Đây là phương tiện giúp máy tính và con người có thể 'giao tiếp' với nhau. Mỗi ngôn ngữ lập trình bao gồm cú pháp và từ vựng riêng biệt để diễn tả các lệnh một cách chi tiết.
2. Có bao nhiêu loại ngôn ngữ lập trình hiện có?
- Ngôn ngữ máy: Còn gọi là ngôn ngữ lập trình thế hệ thứ nhất (1GL), đây là dạng ngôn ngữ lập trình cơ bản nhất với các lệnh được viết dưới dạng số. Ngôn ngữ này có thể được thực thi trực tiếp trên phần cứng mà không cần biên dịch.
- Hợp ngữ: Là ngôn ngữ lập trình thế hệ thứ hai (2GL), hợp ngữ liên kết chặt chẽ với cấu trúc lệnh của máy tính nhưng giúp giảm bớt sự phức tạp và lỗi khi lập trình, làm cho mã nguồn dễ đọc hơn.
- Ngôn ngữ lập trình bậc cao (3GL) xuất hiện vào những năm 1950 và đến nay có hàng nghìn ngôn ngữ bậc cao khác nhau. Những ngôn ngữ này cung cấp mức trừu tượng cao hơn và dễ sử dụng hơn.
3. Những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay
Theo nghiên cứu của TIOBE và PYPL, đây là danh sách 10 ngôn ngữ lập trình được ưa chuộng nhất. PYPL tính toán dựa trên dữ liệu tìm kiếm từ Google Trends, dựa vào số lần tìm kiếm các từ khóa liên quan. Ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất là những ngôn ngữ có lượt tìm kiếm cao nhất.
Theo TIOBE, Java vẫn giữ vị trí hàng đầu trong số các ngôn ngữ lập trình, với C/C++ đứng sau. Python tiếp tục gia tăng độ phổ biến, trong khi PHP, C# và Ruby đang dần tụt hạng.
- Java: Java là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất, được hàng triệu lập trình viên sử dụng và phát triển trên hàng tỷ thiết bị toàn cầu. Java là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, hỗ trợ chạy trên nhiều nền tảng và hệ điều hành. Nó có thể được dùng để phát triển ứng dụng Desktop, trò chơi và thường xuyên được sử dụng trong lập trình phía server, đặc biệt là trong các hệ thống back-end của doanh nghiệp.
- Python: Python là ngôn ngữ lập trình bậc cao được ưa chuộng nhờ sự đơn giản và dễ học, đồng thời được áp dụng rộng rãi trong trí tuệ nhân tạo và học máy.
- C: Phát triển bởi Dennis Ritchie vào năm 1972, C là tiền thân của C++. Ngôn ngữ này chủ yếu dùng trong lập trình hệ thống và nổi bật nhờ tính hiệu quả và mạnh mẽ, hiện còn được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác.
- C++: Là sự mở rộng của C, C++ bổ sung thêm lập trình hướng đối tượng và nhiều thư viện mới. Với hiệu năng cao, C++ được dùng để xây dựng ứng dụng desktop, phần mềm hệ thống và trò chơi.
- PHP: Ngôn ngữ lập trình phía server phổ biến trong web, với hơn 80% website được xây dựng bằng PHP như Wikipedia, WordPress và Facebook. PHP dễ sử dụng và cung cấp nhiều tính năng cho các lập trình viên kinh nghiệm.
- Javascript: Ngôn ngữ kịch bản mạnh mẽ và linh hoạt, tương thích với mọi trình duyệt web. Hơn 90% các website sử dụng Javascript, và với sự ra đời của Node.js, nó cũng được dùng trong lập trình phía server và tương tác thời gian thực.
- Ruby: Ngôn ngữ linh hoạt, hướng đối tượng và đa chức năng, được sử dụng phổ biến nhờ vào web framework - Rails.
- C# (C Sharp): Ngôn ngữ lập trình hiện đại và đơn giản của Microsoft, nằm trong bộ framework .NET. C# được thiết kế để sử dụng trên nhiều nền tảng và kiến trúc khác nhau.
- Swift: Kế thừa từ Objective-C, Swift là ngôn ngữ dễ hiểu, nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Được phát triển bởi Apple, Swift dùng để xây dựng ứng dụng cho hệ điều hành của Apple và có thể chạy trên Linux và Windows sau khi mã nguồn mở.
- R: Ngôn ngữ mã nguồn mở chủ yếu dùng trong tính toán thống kê và đồ họa. R hỗ trợ khai phá dữ liệu và xây dựng phần mềm thống kê cho phân tích dữ liệu.
4. Lý do xây dựng ngôn ngữ lập trình bậc cao là gì?
- Ngôn ngữ lập trình bậc cao mang lại tính đồng nhất và không phụ thuộc vào thiết bị, cho phép cùng một chương trình hoạt động trên nhiều loại thiết bị khác nhau mà không gặp xung đột.
- Gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên, ngôn ngữ lập trình bậc cao giúp viết chương trình dễ hiểu, thao tác thuận tiện và thân thiện với người dùng.
- Đối với lập trình viên, ngôn ngữ bậc cao giúp sửa lỗi, chỉnh sửa cấu trúc và nâng cấp chương trình dễ dàng hơn.
- Ngôn ngữ bậc cao hỗ trợ làm việc với nhiều kiểu dữ liệu và cách tổ chức dữ liệu khác nhau, giúp mô tả thuật toán hiệu quả hơn.
5. Nên chọn học ngôn ngữ lập trình nào?
Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có những đặc điểm và mục đích sử dụng riêng. Bạn có thể chọn ngôn ngữ lập trình dựa trên nhu cầu cụ thể như thiết kế web, phát triển ứng dụng di động (Android/iOS), phần mềm máy tính, lập trình vi điều khiển, machine learning, deep learning, big data, v.v., hoặc dựa vào xu hướng phát triển của ngôn ngữ trong tương lai. Tuy nhiên, trước khi bắt đầu học bất kỳ ngôn ngữ nào, bạn cần hiểu bản chất của từng ngôn ngữ và các ứng dụng của chúng.
Tất cả các ngôn ngữ lập trình đều bắt đầu với những khái niệm cơ bản như vòng lặp, hằng số, biến, hàm, và thuật toán. Nếu bạn đã nắm vững tư duy lập trình cơ bản và thông thạo một ngôn ngữ, việc học thêm các ngôn ngữ khác sẽ trở nên dễ dàng hơn.