Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất (tiếng Anh: Unified Modeling Language, viết tắt là UML) là một công cụ mô hình hóa sử dụng các ký hiệu đồ họa, chủ yếu được áp dụng trong phương pháp hướng đối tượng để thiết kế các hệ thống thông tin một cách hiệu quả.
UML cung cấp phương pháp xây dựng các mô hình giúp mô tả chi tiết các hệ thống thông tin, bao gồm cả cấu trúc và chức năng của chúng. Cách tiếp cận mô hình của UML hỗ trợ mạnh mẽ cho những người thiết kế và triển khai hệ thống thông tin cũng như người dùng của hệ thống đó, mang lại cái nhìn tổng quát về hệ thống dự kiến. Cái nhìn tổng quan này giúp xác định đầy đủ các yêu cầu của người dùng, phục vụ từ giai đoạn phân tích cho đến thiết kế, đánh giá và kiểm tra ứng dụng công nghệ thông tin. Các mô hình hướng đối tượng cũng là nền tảng cho việc sử dụng các công cụ tự động sinh mã trong các ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng như C++, Java, v.v. Phương pháp mô hình hóa này rất có ích trong lập trình hướng đối tượng, với các mô hình bao gồm Mô hình tĩnh và Mô hình động.
UML sử dụng một hệ thống ký hiệu đồng nhất để biểu diễn các Phần tử mô hình (model elements). Các phần tử này kết hợp lại tạo thành các Sơ đồ UML (UML diagrams). Dưới đây là những loại sơ đồ UML chính:
- Sơ đồ lớp (Class Diagram)
- Sơ đồ đối tượng (Object Diagram)
- Sơ đồ tình huống sử dụng (Use Cases Diagram)
- Sơ đồ trình tự (Sequence Diagram)
- Sơ đồ cộng tác (Collaboration Diagram hay còn gọi là Composite Structure Diagram)
UML được phát triển bởi James Rumbaugh, Grady Booch và Ivar Jacobson sau nhiều cuộc tranh luận về mô hình không có kết quả rõ ràng.
Sơ đồ lớp
Trong các loại sơ đồ UML, sơ đồ lớp là loại được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất. Nó thể hiện các mối quan hệ giữa các lớp trong hệ thống thông tin.
Sơ đồ tình huống sử dụng
Sơ đồ tình huống sử dụng (hay còn gọi là Use case diagram trong tiếng Anh) mô tả cách thức tương tác giữa người dùng và hệ thống. Nó thể hiện các phản ứng của hệ thống đối với các yếu tố bên ngoài trong một bối cảnh cụ thể, từ góc nhìn của người dùng. Sơ đồ này tập trung vào những yêu cầu mà hệ thống cần đáp ứng, chứ không phải cách hệ thống thực hiện các chức năng đó. Tập hợp tất cả các sơ đồ tình huống sử dụng của hệ thống phản ánh toàn bộ các tình huống mà hệ thống có thể tham gia.
Mỗi sơ đồ tình huống sử dụng có thể có nhiều kịch bản khác nhau. Mỗi kịch bản được xem như một biến thể của sơ đồ. Phạm vi của sơ đồ thường được xác định bởi các hành động mà người dùng thực hiện trên hệ thống trong một chu trình hoạt động để hoàn thành một sự kiện nghiệp vụ.
Liên kết ngoài
- Trang chính
Chuyên ngành chính của Tin học |
---|