Key takeaways |
---|
1. Phần thi IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu thí sinh miêu tả và so sánh sự thay đổi giữa các bản đồ. Nhiệm vụ của thí sinh là mô tả các thay đổi về cơ sở hạ tầng, địa hình, sự phân bố của các yếu tố như công trình xây dựng, cửa hàng, công viên, và hệ thống giao thông,… 2. Một số cấu trúc miêu tả sự thay đổi nói chung:
3. Một số từ vựng miêu tả sự thay đổi theo từng items:
|
Giới thiệu tổng quan về ngôn ngữ mô tả sự thay đổi (changes) giữa các bản đồ trong IELTS Writing Task 1
Cách viết hiệu quả bài IELTS Writing Task 1 dạng Map
Trong Task 1 Map Changes, thí sinh sẽ được cung cấp hai bản đồ - bản đồ trước và sau một quá trình thay đổi. Đối với phần thi này, nhiệm vụ của thí sinh là mô tả các thay đổi về cơ sở hạ tầng, địa hình, sự phân bố của các yếu tố như công trình xây dựng, cửa hàng, công viên, và hệ thống giao thông.
Để viết một bài IELTS Writing Task 1 Map Changes hiệu quả, thí sinh cần chú ý các phần sau:
1. Trước khi viết:
Đọc kỹ yêu cầu đề bài và xem xét các câu hỏi cần trả lời.
Xem xét đồ thị, sơ đồ hoặc bản đồ đề cho và làm quen với các yếu tố chính.
Xác định các sự thay đổi, mối quan hệ và thông tin quan trọng trong đề bài.
Tạo một sườn bài viết bằng cách xác định các phần chính cần có trong bài và sắp xếp chúng theo thứ tự logic.
2. Trong khi viết:
Bắt đầu bài viết bằng cách giới thiệu đồ thị, sơ đồ hoặc bản đồ một cách tổng quan và cung cấp các thông tin cơ bản về nó.
Tập trung vào những điểm quan trọng nhất và mô tả sự thay đổi và mối quan hệ giữa các yếu tố trong bài.
Sử dụng các từ nối và cụm từ liên kết để kết nối các ý và câu lại với nhau một cách mạch lạc và logic.
Sử dụng các từ vựng mô tả đúng và chính xác để miêu tả các yếu tố trong bài.
Chú ý đến ngữ pháp, cấu trúc câu và chính tả để đảm bảo bài viết rõ ràng và dễ hiểu.
3. Sau khi viết:
Đọc lại bài viết và đảm bảo đã viết đủ những ý cần viết.
Kiểm tra lại ngữ pháp, cấu trúc câu và chính tả để sửa các lỗi sai còn sót lại.
Đảm bảo rằng bài viết có cấu trúc rõ ràng, đủ các phần chính và luận điểm được trình bày một cách logic và mạch lạc.
Kiểm tra lại từng câu và từng từ để sửa các lỗi không chính xác và cải thiện độ chính xác của ngôn từ.
Tổng quan về ngôn ngữ mô tả sự thay đổi (changes) giữa các bản đồ
Ngôn ngữ miêu tả sự thay đổi đóng vai trò vô cùng quan trọng trong dạng bài IELTS Writing Task 1 Map Changes. Như đã đề cập ở trên, dạng bài này yêu cầu thí sinh phân tích và trình bày thông tin về sự thay đổi của một địa điểm cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả là điều cần thiết để truyền tải chính xác các sự thay đổi một cách rõ ràng và mạch lạc.
Khi viết về sự thay đổi trong các bản đồ trong IELTS Writing Task 1 dạng Map, ngôn ngữ miêu tả sự thay đổi giữa các bản đồ cần là ngôn ngữ mô tả chi tiết và chính xác. Trong quá trình mô tả, thí sinh cần vận dụng được các cấu trúc ngữ pháp phù hợp như so sánh, so sánh hơn, so sánh hơn nhất, và các từ nối để kết nối các ý trong đoạn văn một cách mạch lạc.
Tổng hợp từ/cấu trúc mô tả sự thay đổi (changes) giữa các bản đồ
Từ vựng/cấu trúc mô tả sự thay đổi nói chung
Để miêu tả sự thay đổi giữa các bản đồ, có một số cấu trúc câu thí sinh có thể tham khảo và sử dụng:
1. Miêu tả sự thay đổi vị trí:
In the initial map, [item] was located [location], whereas in the final map, it has been moved/relocated to [new location].
The previous map depicted [item] at [location], but in the updated map, it has shifted to [new location].
There has been a relocation of [item] from [location] to [new location].
2. Miêu tả sự thay đổi số lượng:
The number of [item] has significantly increased/decreased between the two maps.
There has been a noticeable rise/fall in the quantity of [item] from the previous map to the updated map.
The previous map showed a higher/lower number of [item] compared to the current map.
3. Miêu tả sự thay đổi kích thước:
There has been an expansion/reduction in the size of [item].
The size of [item] has grown/shrunk considerably over time.
The previous map depicted a larger/smaller [item] compared to the updated map.
4. Miêu tả sự thay đổi hình dạng:
The shape of [item] has undergone a significant change.
There has been a notable alteration in the shape of [item].
The previous map depicted a different shape of [item] compared to the current map.
5. Miêu tả sự thay đổi mật độ:
The density of [item] has increased/decreased between the two maps.
There has been a significant clustering/spread of [item] in the updated map compared to the previous map.
The previous map showed a higher/lower concentration of [item] compared to the current map.
6. Miêu tả sự thay đổi trong các yếu tố khác:
The introduction of [item] is a notable change between the two maps.
The previous map lacked [item], whereas the current map features [item].
There have been improvements/modifications in various aspects of the map, including [item].
7. Sự so sánh giữa các yếu tố trên hai bản đồ:
Compared to the initial map, the final map reveals a significant difference in [item].
In the beginning, there were several [items]. However, in the end, they were replaced by [new items].
While there used to be [item], now there is/are [new item(s)].
8. Miêu tả sự thay đổi theo thời gian:
Over time, there has been a noticeable shift/change in [item].
From the initial map to the final map, there has been a progression/regression in [item].
The changes that have taken place between the two maps can be observed in terms of [item].
Từ vựng/cấu trúc mô tả sự thay đổi theo từng mục
Mục Buildings
construct/build (v): xây dựng
Ví dụ: New buildings being constructed to accommodate the growing population. (Các tòa nhà mới đang được xây dựng để đáp ứng nhu cầu dân số ngày càng tăng.)
reconstruct/renovate (v): tái xây dựng, xây dựng lại
Ví dụ: The old residential buildings were reconstructed and renovated, giving them a fresh and modern appearance. (Các tòa nhà dân cư cũ được xây dựng lại và cải tạo, mang lại cho chúng một diện mạo mới mẻ và hiện đại.)
knock down/demolish (v): bị phá bỏ, bị dỡ bỏ
Ví dụ: The old factory was demolished to make way for a modern office complex. (Nhà máy cũ bị phá bỏ để nhường chỗ cho khu phức hợp văn phòng hiện đại.)
transform/convert (v): chuyển thành, biến thành
Ví dụ: The former industrial zone has been transformed into a vibrant residential area, with new housing complexes and parks. (Khu công nghiệp cũ đã được chuyển đổi thành khu dân cư sôi động với các khu nhà ở và công viên mới.)
replace (v): thay thế
Ví dụ: The old bridge was replaced with a new, more modern structure, improving transportation and connectivity in the area. (Cây cầu cũ được thay thế bằng công trình mới hiện đại hơn, cải thiện giao thông và kết nối trong khu vực.)
expand/extend (v): mở rộng
Ví dụ: New constructions extending the urban footprint and altering the landscape. (Các công trình mới đang mở rộng diện tích đô thị và thay đổi cảnh quan.)
Mục Trees/Forest
loss (n): mất mát
Ví dụ: The forest has experienced a significant loss of trees and vegetation. (Rừng đã bị mất đi đáng kể cây cối và thảm thực vật.)
cut down: chặt hạ, đốn
Ví dụ: Many trees have been cut down in the suburban area, leading to a noticeable decrease in tree population based on the map. (Nhiều cây cối đã bị đốn hạ ở khu vực ngoại thành, dẫn đến số lượng cây cối giảm đi rõ rệt.)
convert (v): chuyển đổi, biến đổi
Ví dụ: Portions of the forest have been converted into agricultural fields or urban developments. (Một phần rừng đã được chuyển đổi thành đất nông nghiệp hoặc phát triển đô thị.)
Mục Bridge/Port/Road/Railway, v.v.
construct/build (v): xây dựng
Ví dụ: A new bridge was built across the river, connecting the two previously separate areas. (Một cây cầu mới được xây bắc qua sông, nối hai khu vực tách biệt trước đây.)
expand/extend (v): mở rộng
Ví dụ: The road network was extended to accommodate the increasing traffic demands. (Mạng lưới đường bộ được mở rộng để đáp ứng nhu cầu giao thông ngày càng tăng.)
reopen (v): khôi phục lại, mở cửa lại
Ví dụ: The closed railway station was reopened, providing residents with renewed access to convenient transportation. (Nhà ga đã được mở cửa trở lại, mang lại cho người dân khả năng tiếp cậnvới phương tiện giao thông thuận tiện hơn.)
Mục Tiện ích
establish/ set up: thành lập, thiết lập, xây dựng
Ví dụ: The city has established a new shopping center, providing residents with convenient access to a wide range of retail options. (Thành phố đã thành lập một trung tâm mua sắm mới, mang lại cho cư dân khả năng tiếp cận thuận tiện với nhiều lựa chọn mua sắm.)
expand/develop (v): phát triển, mở rộng
Ví dụ: Over the years, the town has developed its amenities by building new parks, playgrounds, and sports facilities. (Suốt những năm qua, thị trấn đã phát triển các tiện ích của mình bằng cách xây dựng các công viên, sân chơi và cơ sở thể thao mới.)
Thực hành
Bài mẫu trả lời (Sample answer):
The provided maps depict the transformations that occurred in a city park over a 10-year period, from 2010 to 2020.
Overall, the city park experienced significant changes, including the expansion of the central lake, the addition of new recreational facilities, the relocation of the playground, the establishment of a picnic area, and an increase in the number of benches.
In 2010, the park featured a central lake surrounded by pathways. Additionally, a playground was situated in the northeast corner and a small café was located near the park entrance. Scattered benches were also placed throughout the park, providing seating areas for relaxation and enjoyment of the surroundings.
By 2020, the park had undergone remarkable changes. Notably, the central lake had undergone expansion and the playground area had been relocated to the northwest corner of the park. Alongside the lake, new facilities had been constructed such as swimming pool and tennis court. A picnic area had been established near the café along with the number of benches increased, offering more seating options throughout the park.
Tóm tắt
Cách viết Overview cho dạng bài Map IELTS Writing task 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Cách nhóm thông tin và viết body dạng Map trong IELTS Writing task 1
Tài liệu tham khảo:
Bài học về IELTS Writing Task 1 Maps, https://www.ieltsadvantage.com/2015/03/24/ielts-writing-task-1-maps-lesson/. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2023.
Cách mô tả Bản đồ cho IELTS Writing Task 1, https://ted-ielts.com/ielts-essay-maps/. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2023.
IELTS Writing Task 1 Maps - Hướng dẫn chi tiết từng bước, https://Mytour.vn/ielts-writing-task-1-maps. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2023.