Ngôn ngữ nào được dùng để lập trình?
A. Ngôn ngữ lập trình
B. Ngôn ngữ máy
C. Ngôn ngữ tự nhiên
D. Ngôn ngữ tiếng Việt
→ A
1. Ngôn ngữ lập trình
1.1 Ngôn ngữ lập trình là gì?
Ngôn ngữ lập trình là hệ thống ký hiệu hóa dùng để mô tả các phép tính thông qua máy tính theo cách mà cả máy tính lẫn con người đều có thể hiểu và diễn giải được
Ngôn ngữ lập trình là một nhánh của ngôn ngữ máy tính, được chuẩn hóa và thiết kế để gửi chỉ thị đến các thiết bị xử lý. Nó giúp tạo ra các chương trình để điều khiển máy tính thực hiện các tác vụ thông qua các câu lệnh.
1.2 Đặc điểm của ngôn ngữ lập trình
Thông thường, một ngôn ngữ lập trình bao gồm những yếu tố kỹ thuật sau:
- Dữ liệu và cấu trúc dữ liệu
- Câu lệnh và dòng điều khiển
- Các tên và tham số
- Các cơ chế tham chiếu và tái sử dụng
Các ngôn ngữ phổ biến và lâu dài thường có tiêu chuẩn chính thức. Đồng thời, có các hội thảo để cập nhật và mở rộng tiêu chuẩn. Ví dụ, ngôn ngữ C++ đã trải qua 13 hội thảo của hội đồng tiêu chuẩn ANSI C++ và ISO C++ để nâng cấp.
1.3 Phân loại các ngôn ngữ lập trình
1.3.1 Ngôn ngữ máy
Ngôn ngữ máy bao gồm các chỉ thị dưới dạng nhị phân, can thiệp trực tiếp vào mạch điện tử của máy tính. Chương trình viết bằng ngôn ngữ máy sẽ thực thi ngay mà không cần qua bước trung gian. Tuy nhiên, ngôn ngữ máy có nhược điểm là dễ bị lỗi, khó đọc và hiểu.
1.3.2 Hợp ngữ
Ra đời vào những năm 1950, hợp ngữ là bước tiến quan trọng giúp ngôn ngữ lập trình trở nên dễ hiểu hơn so với ngôn ngữ máy. Hợp ngữ sử dụng khái niệm biến, cho phép gán ký hiệu cho các vị trí trong bộ nhớ thay vì phải viết địa chỉ nhị phân.
1.3.3 Ngôn ngữ cấp cao
Ngôn ngữ cấp cao được thiết kế để phản ánh cách tư duy và làm việc của lập trình viên. Nhờ vào ngôn ngữ cấp cao, nhiều người có thể tiếp cận và sử dụng lập trình dễ dàng hơn. Điều này giúp phát triển phần mềm phục vụ nhiều nhu cầu trong đời sống.
1.4 Vai trò của ngôn ngữ lập trình
1.4.1 Xác định
Nhằm xác định và hiểu rõ các yêu cầu cần thiết từ khách hàng.
Xác định và phân tích chi tiết các chức năng mà hệ thống có thể thực hiện theo yêu cầu của người dùng.
1.4.3 Thiết kế
Xác định cách thức hệ thống hoạt động để xây dựng tài liệu mô tả thiết kế một cách rõ ràng.
1.4.4 Cài đặt
Đưa ra phương án giải quyết vấn đề bằng cách sử dụng ngôn ngữ lập trình cụ thể
1.4.5 Tích hợp và kiểm thử hệ thống
Kết nối các thành phần của hệ thống và kiểm tra xem hệ thống có hoạt động theo đúng thiết kế không.
1.4.6 Chấp nhận
Xác nhận của khách hàng để đảm bảo hệ thống đáp ứng đúng yêu cầu đã đề ra.
1.4.7 Vận hành và khai thác
Hệ thống được triển khai và đưa vào sử dụng thực tế.

1.5 Lập trình Web
1.5.1 Lập trình front end
Thuật ngữ này đề cập đến việc thiết kế và lập trình giao diện cho hệ thống tổng thể, bao gồm cả các website. Nhờ vào ngôn ngữ lập trình, có thể tạo ra nhiều loại giao diện website như trang tin tức, cửa hàng trực tuyến, giới thiệu doanh nghiệp, v.v.
1.5.2 Lập trình backend
Thuật ngữ này chỉ việc lập trình trên máy chủ web. Công việc này liên quan đến việc sử dụng các ngôn ngữ lập trình server để xây dựng hệ thống quản lý nội dung, cho phép tương tác với cơ sở dữ liệu.
1.6 Lập trình di động
1.6.1 Lập trình iOS
Các ứng dụng iOS được phát triển bởi các lập trình viên chuyên nghiệp cho các thiết bị của Apple. Những ứng dụng này được tối ưu hóa để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng về tính năng và chất lượng, đáp ứng nhu cầu công việc và giải trí của họ.
1.6.2 Lập trình android
Android là hệ điều hành dành cho điện thoại di động do Google phát triển dựa trên nền tảng Linux. Lập trình Android là việc phát triển các ứng dụng với tính năng và công dụng phù hợp với hệ điều hành này.
1.7 Những ngôn ngữ lập trình phát triển nhất hiện nay
1.7.1 PHP
PHP là một ngôn ngữ lập trình kịch bản chạy trên máy chủ để tạo ra mã HTML cho trình duyệt. Được ưa chuộng trong lập trình web nhờ vào cú pháp đơn giản, tốc độ xử lý nhanh và dễ hiểu, PHP liên tục được cải tiến qua các phiên bản để phục vụ các ứng dụng web hiệu quả.
1.7.2 .net
.NET là nền tảng lập trình chủ yếu cho các ứng dụng chạy trên hệ điều hành Windows. Các ứng dụng được phát triển trên nền tảng này được triển khai trong môi trường ảo với các dịch vụ bảo mật, quản lý bộ nhớ và xử lý lỗi. Nền tảng .NET cung cấp các công nghệ mới để phát triển phần mềm hiệu quả.
1.7.3 Java
Java, do Oracle phát triển, là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay. Được sử dụng rộng rãi trên nhiều nền tảng và hệ điều hành khác nhau, Java là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng với nhiều tính năng nổi bật, phù hợp cho thiết kế website và ứng dụng toàn cầu.
Mặc dù Java là một ngôn ngữ mạnh mẽ và phổ biến, nhưng việc đảm bảo khả năng tương thích trên mọi thiết bị có thể làm giảm hiệu suất lập trình. Java, mặc dù hoàn hảo về nhiều mặt, thường yêu cầu người học làm quen với C và C++ trước do sự kế thừa cú pháp từ hai ngôn ngữ này.
1.7.4 Ruby
Ruby là ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở theo hướng đối tượng, do Yukihiro Matsumoto, nhà khoa học Nhật Bản, phát triển vào những năm 90. Dù tuổi đời còn ngắn, Ruby đã nhanh chóng được sử dụng rộng rãi nhờ cú pháp dễ viết và dễ đọc, cùng tính linh hoạt trong việc hỗ trợ cả lập trình thủ tục và hướng đối tượng.
Ruby nổi bật với sự dễ học và dễ sử dụng, chỉ cần một thời gian ngắn theo hướng dẫn là bạn có thể bắt tay vào lập trình. Với tính năng động và linh hoạt, Ruby mang đến sự hứng thú cho người dùng và có thể dẫn đến thành công cho các lập trình viên.
1.7.5 Python
Python là một sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn khám phá ngôn ngữ lập trình. Được phát triển bởi Guido van Rossum vào những năm 80, Python là ngôn ngữ mã nguồn mở miễn phí, nổi bật với khả năng tạo ra nhiều dòng lệnh trong thời gian ngắn. Theo Groove Technology - Software Solutions Company, Python là ngôn ngữ linh hoạt hỗ trợ lập trình thủ tục, hướng đối tượng, và cả phong cách lập trình chức năng, nhờ vào tính mềm dẻo của nó.
1.7.6 C/C++
Ngôn ngữ C thường được ưa chuộng hơn C++ vì sự ra đời sớm hơn của nó, vào năm 1970, trong khi C++ xuất hiện vào đầu những năm 80 như một sự mở rộng của C. C là ngôn ngữ lập trình mệnh lệnh đa mục đích, có ảnh hưởng lớn đến nhiều ngôn ngữ sau này. C++ nâng cao thêm các tính năng hướng đối tượng, và được sử dụng phổ biến trong phát triển phần mềm thương mại.
1.7.7 JavaScript
JavaScript, do Brendan Eich phát triển vào những năm 90, là ngôn ngữ kịch bản chủ yếu dùng để lập trình web. Mặc dù hoạt động ngoài các trình duyệt, JavaScript chủ yếu ứng dụng trong các dịch vụ và ứng dụng kết nối. JavaScript linh hoạt, cho phép lập trình viên sử dụng phong cách lập trình hướng đối tượng, mệnh lệnh, và chức năng.
2. Chương trình dịch
2.1 Chức năng của chương trình dịch
Chương trình dịch, hay còn gọi là compiler, có nhiệm vụ chuyển đổi một chuỗi lệnh từ một ngôn ngữ lập trình (ngôn ngữ nguồn) thành một chương trình mới ở dạng ngôn ngữ máy (ngôn ngữ đích). Thông thường, ngôn ngữ đích là loại ngôn ngữ cấp thấp giúp máy tính hiểu và thực thi các lệnh. Kết quả của chương trình dịch là mã đối tượng.
Hầu hết các chương trình dịch chuyển mã nguồn từ ngôn ngữ cấp cao thành mã đối tượng hoặc ngôn ngữ máy để máy tính có thể thực thi. Tuy nhiên, cũng có chương trình dịch có thể chuyển từ ngôn ngữ cấp thấp sang ngôn ngữ cấp cao, gọi là bộ biên dịch ngược, hoặc chuyển giữa các ngôn ngữ cấp cao.

Chương trình dịch được sử dụng để xử lý các bài toán cụ thể và ứng dụng thực tiễn như:
- Chuyển đổi ngôn ngữ lập trình thành mã máy
- Chuyển đổi ngôn ngữ lập trình bậc cao thành ngôn ngữ bậc thấp hơn
- Chuyển mã giữa các ngôn ngữ lập trình khác nhau
- Kiểm tra ngữ pháp và chính tả trong văn bản
- Chuyển đổi hình ảnh thành văn bản
Chương trình dịch đóng vai trò quan trọng trong lập trình vì nó chuyển đổi các chương trình từ ngôn ngữ lập trình bậc cao thành dạng mà máy tính có thể thực thi. Nó nhận đầu vào là các chương trình nguồn và chuyển đổi chúng thành ngôn ngữ máy, tạo ra kết quả đầu ra.
Chương trình dịch cho phép lập trình viên viết chương trình bằng một ngôn ngữ và chuyển đổi nó sang ngôn ngữ khác, giúp máy tính thực hiện yêu cầu của người lập trình một cách chính xác.
2.2 Các đặc điểm của chương trình dịch
Để có một chương trình dịch hoàn hảo, cần đảm bảo các yếu tố sau:
- Tính toàn vẹn: Dữ liệu đầu vào và đầu ra phải hoàn toàn tương đồng nhau.
- Tính hiệu quả: Chương trình cần hoạt động với hiệu suất cao, sử dụng ít tài nguyên nhưng vẫn đạt chất lượng dịch tốt.
- Tính trong suốt: Kết quả của chương trình phải rõ ràng, giúp người dùng dễ dàng chỉnh sửa lỗi nếu cần.
- Tính chịu lỗi: Chương trình phải có khả năng xử lý lỗi đầu vào và cung cấp gợi ý sửa chữa, tránh dừng lại khi gặp lỗi đầu tiên.
Chúng tôi vừa giới thiệu nội dung về Ngôn ngữ lập trình và công dụng của chương trình dịch là gì? Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho các bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!