1. Ngôn ngữ nào dưới đây không phải là ngôn ngữ bậc cao?
Câu hỏi cần giải đáp là: Ngôn ngữ nào dưới đây không thuộc danh mục ngôn ngữ bậc cao?
A. C/C++
B. Assembly
C. Python
D. Java
Đáp án chính xác là: B
Assembly là một ngôn ngữ hợp ngữ.
2. Lý thuyết về ngôn ngữ lập trình bậc cao và Python - Tin học lớp 10
2.1. Ngôn ngữ lập trình bậc cao
Ngôn ngữ lập trình bậc cao được thiết kế để cú pháp của chúng dễ tiếp cận và gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Điều này giúp việc đọc và hiểu mã nguồn trở nên đơn giản hơn và ít phức tạp hơn.
Hiện nay, thị trường ngôn ngữ lập trình bậc cao rất phong phú với nhiều lựa chọn phổ biến. Các ngôn ngữ như Java, C/C++, Python, và nhiều ngôn ngữ khác đang được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng lập trình viên. Mỗi ngôn ngữ có những ưu điểm và đặc điểm riêng, phản ánh sự phát triển trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và phần mềm.
Python đặc biệt nổi bật nhờ vào sự đơn giản và tính linh hoạt, là một trong những ngôn ngữ lập trình bậc cao được yêu thích nhất trong cả nghiên cứu và giáo dục. Python không chỉ làm cho việc học lập trình trở nên thú vị và dễ tiếp cận hơn, mà còn nổi bật trong việc giải quyết các vấn đề thực tế từ phát triển web đến trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu.
2.2. Môi trường lập trình Python
Python không chỉ là một ngôn ngữ lập trình mà còn là một nền tảng toàn diện hỗ trợ phát triển ứng dụng. Nó cung cấp nhiều công cụ hữu ích như gỡ lỗi, phân tích cú pháp và thực thi chương trình Python, từ những đoạn mã cơ bản đến các ứng dụng phức tạp.
Môi trường lập trình Python không chỉ có một chế độ duy nhất, mà được chia thành hai chế độ chính để phục vụ các nhu cầu khác nhau:
Chế độ gõ lệnh trực tiếp là môi trường linh hoạt để thực hiện các tính toán nhanh chóng và kiểm tra các lệnh ngắn. Nó cho phép người dùng thử nghiệm và thực hiện tính toán ngay lập tức mà không cần lưu trữ mã.
Chế độ soạn thảo, ngược lại, là môi trường lý tưởng cho việc phát triển các chương trình phức tạp với nhiều dòng mã và cấu trúc logic. Trong chế độ này, người dùng có thể viết, chỉnh sửa và tổ chức mã của mình trong một không gian làm việc tối ưu để nâng cao hiệu suất và sự thoải mái trong quá trình phát triển.
Nhờ vào tính linh hoạt này, Python không chỉ là công cụ yêu thích của các lập trình viên chuyên nghiệp mà còn là lựa chọn tuyệt vời cho người mới bắt đầu. Nó cung cấp một môi trường thân thiện và dễ tiếp cận để học và khám phá các khái niệm lập trình cơ bản.
a) Chế độ gõ lệnh trực tiếp:
b) Chế độ soạn thảo:
- Để viết một chương trình hoàn chỉnh, bạn có thể sử dụng lệnh File/New File để mở một cửa sổ soạn thảo mã tương tự như sau:
2.3. Một số lệnh cơ bản trong Python
- Python tự động xác định kiểu dữ liệu khi bạn nhập số hoặc chuỗi từ dòng lệnh.
- Python có thể thực hiện các phép toán cơ bản trên số và phân biệt giữa số nguyên và số thực.
- Lệnh print() được dùng để hiển thị dữ liệu ra màn hình và có thể in nhiều giá trị cùng lúc. Cú pháp của lệnh print() như sau:
print(v1, v2, ..., vn)
trong đó v1, v2, ..., vn là các giá trị sẽ được in ra màn hình.
3. Bài tập ứng dụng
3.1. Nhận diện
Câu 1: Cấu trúc rẽ nhánh thực hiện các khối lệnh như thế nào?
A. Các câu lệnh trong khối chỉ được thực thi khi điều kiện cụ thể là đúng hoặc sai.
B. Khối lệnh được thực thi theo thứ tự từ trên xuống dưới.
C. Khối này phản ánh cấu trúc tuần tự của chương trình và thường bao gồm các lệnh như gán giá trị, nhập/xuất dữ liệu, v.v.
D. Các câu lệnh trong khối được thực hiện lặp lại dựa trên điều kiện còn đúng hoặc sai.
Câu 2: Quy tắc chính khi đặt tên biến trong Python là gì?
A. Tên biến có thể bắt đầu bằng dấu gạch dưới...
B. Tránh việc dùng từ khóa làm tên biến.
C. Tên biến không được bắt đầu bằng số.
D. Nên tránh sử dụng các ký tự đặc biệt như ! @ # % trong tên biến.
Câu 3: Kết quả của câu lệnh print(3>=3) là gì?
A. 3>=3.
B. Đúng.
C. Sai.
D. Không có giá trị.
Câu 4: Phát biểu nào sử dụng cấu trúc rẽ nhánh đơn giản?
A. a là một số chẵn.
B. Để a là số chẵn, a phải chia hết cho 2.
C. a là số chẵn khi a chia hết cho 2.
D. Nếu a chia hết cho 2, thì a là số chẵn.
Câu 5: Danh sách dữ liệu có tên gọi là gì?
A. list.
B. bool.
C. str.
D. int.
Câu 6: Hàm nào dưới đây là hàm có sẵn trong Python?
A. seed().
B. sqrt().
C. factorial().
D. print().
Câu 7: Lệnh nào dùng để lấy dữ liệu đầu vào từ người dùng?
A. cin.
B. scanf().
C. input().
D. print().
Câu 8: Kí hiệu nào được sử dụng để xác định các khối lệnh (khối lệnh của hàm, vòng lặp,...) trong Python?
A. Dấu ngoặc nhọn { }.
B. Dấu ngoặc vuông [ ].
C. Thụt lề.
D. Dấu ngoặc đơn ( ).
Câu 9: Toán tử and sẽ trả về kết quả TRUE trong trường hợp nào?
A. Khi cả hai toán hạng đều là TRUE.
B. Cả hai toán hạng đều là FALSE.
C. Một trong hai toán hạng là TRUE.
D. Toán hạng đầu tiên là TRUE.
3.2. Hiểu biết
Câu 1: Khi khai báo biến k không phải kiểu số thực, cách khai báo nào là sai?
A. t=float.
B. t:float.
C. t=8.2.
D. t=6.5.
Câu 2: Khối lệnh được thực hiện lặp đi lặp lại dựa trên điều kiện nào đó đúng hay sai thuộc loại cấu trúc nào?
A. Cấu trúc tuần tự.
B. Cấu trúc lặp.
C. Cấu trúc rẽ nhánh.
D. Đáp án khác.
Câu 3: Khẳng định nào dưới đây về Python là chính xác?
A. Python là ngôn ngữ lập trình cấp cao.
B. Python là ngôn ngữ thông dịch.
C. Python là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng.
D. Tất cả các đáp án đều chính xác.
Câu 4: Kiểu dữ liệu nào sau đây không phải là kiểu dữ liệu tiêu chuẩn trong Python?
A. List.
B. Dictionary.
C. Class.
D. Tuple.
Câu 5: Hàm __init__() trong Python có ý nghĩa gì?
A. Khởi tạo một lớp để sử dụng.
B. Được gọi khi khởi tạo một đối tượng mới.
C. Thiết lập và đưa tất cả các thuộc tính dữ liệu về giá trị mặc định khi được gọi.
D. Không có đáp án nào chính xác.
Câu 6: Khẳng định nào dưới đây về chú thích trong Python là đúng?
A. Chú thích giúp lập trình viên hiểu rõ hơn về mã nguồn.
B. Trình thông dịch Python sẽ bỏ qua tất cả các chú thích.
C. Có thể viết chú thích trên cùng một dòng với lệnh hoặc trải dài trên nhiều dòng mà không gặp vấn đề gì.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
Câu 7: Tên nào trong Python không tuân thủ quy tắc đặt tên?
A. Bai#1.
B. Bai1.
C. _Bai 1.
D. Bai1_.
3.3. Ứng dụng
Câu 1: Đoạn mã dưới đây:
s = 0
for i in range(6):
s = s + i
Giá trị của biến s sau khi thực thi đoạn mã trên là:
A. 1.
B. 15.
C. 6.
D. 21.
Câu 2: Đoạn mã dưới đây:
a = 10
print(a)
Kiểu dữ liệu của biến a là gì?
A. int.
B. float.
C. kiểu boolean.
D. kiểu chuỗi.
Câu 3: Để in số 3 và 4, mỗi số trên một dòng, ta sử dụng lệnh nào dưới đây?
A. print('3,4').
B. print('3', end='') print('4').
C. print('3') sau đó print('4').
D. print('3') rồi print('4').
3.4. Mức độ nâng cao
Câu 1: Lệnh range(3,10) trả về dãy số nào dưới đây?
A. 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.
B. Các số từ 0 đến 9.
C. Các số từ 2 đến 9.
D. Các số từ 3 đến 9.
Đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về bài tập: Ngôn ngữ nào dưới đây không phải là ngôn ngữ bậc cao? - Tin học 10. Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi!