1. Định nghĩa phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
1.1 Phong cách là gì?
Trong tiếng Việt, phong cách là những nét đặc trưng, độc đáo giúp ta phân biệt giữa các đối tượng, tác giả, và văn bản khác nhau.
1.2. Phong cách ngôn ngữ là gì?
Phong cách ngôn ngữ là phương thức diễn đạt trong từng bối cảnh và cá nhân cụ thể, được thể hiện qua những đặc điểm riêng biệt, tạo nên một kiểu cách diễn đạt độc đáo trong văn bản.
Các phong cách ngôn ngữ bao gồm: phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, phong cách ngôn ngữ chính luận, phong cách ngôn ngữ khoa học, và phong cách ngôn ngữ báo chí.
1.3. Nghệ thuật là gì?
Nghệ thuật là quá trình sáng tạo, bao gồm các hoạt động nhằm tạo ra những sản phẩm (vật thể hoặc phi vật thể) có giá trị lớn về tinh thần, tư tưởng và thẩm mỹ, mang đậm giá trị văn hóa, làm lay động cảm xúc và suy nghĩ của người thưởng thức. Mỗi loại hình nghệ thuật có những quy tắc và ý nghĩa riêng, nhưng đều chia sẻ quan điểm chung về giá trị tinh thần và tư tưởng.
Nghệ thuật là sự tinh hoa mà con người có thể cảm nhận qua các giác quan, khiến ta ngưỡng mộ bởi trình độ, tài năng, và kỹ xảo vượt trội. Thường hiểu theo nghĩa này là một tác phẩm nghệ thuật hay một nghệ sĩ xuất sắc.
1.4. Ngôn ngữ nghệ thuật là gì?
Ngôn ngữ nghệ thuật là loại ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong văn chương, không chỉ mang chức năng truyền đạt thông tin mà còn đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của con người. Đó là ngôn ngữ được chọn lọc, tổ chức, và tinh chế từ ngôn ngữ thông thường để đạt giá trị nghệ thuật cao.
1.5. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là gì?
Đây là phong cách được nhận biết qua chức năng thẩm mỹ, nổi bật với ba đặc trưng cơ bản: tính hình tượng, tính truyền cảm, và tính cá thể hóa.
2. Đặc trưng của ngôn ngữ nghệ thuật
- Tính hình tượng
Tính hình tượng là một trong những đặc trưng quan trọng của ngôn ngữ nghệ thuật. Để tạo nên hình tượng, tác giả thường sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ, liệt kê, thậm xưng,... Điều này giúp cho cách diễn đạt trở nên cụ thể, sinh động, hàm súc và gợi cảm hơn. Như vậy, tính hình tượng trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật thể hiện sự diễn đạt rõ ràng, sâu sắc và đầy cảm xúc trong một bối cảnh nhất định.
Trong tác phẩm văn chương, chính tính hình tượng tạo nên tính đa nghĩa của ngôn ngữ nghệ thuật. Một từ, một câu, một hình ảnh hay cả văn bản có thể gợi lên nhiều tầng nghĩa khác nhau. Đồng thời, tính đa nghĩa này cũng liên quan chặt chẽ đến tính hàm súc, tức là khả năng gợi mở những ý nghĩa sâu xa, rộng lớn từ một lượng ngôn từ hạn chế.
- Tính truyền cảm
Trong ngôn ngữ nghệ thuật, người viết (người nói) không chỉ diễn đạt cảm xúc của mình mà còn truyền tải những cảm xúc ấy đến người đọc (người nghe), khiến họ cùng vui, buồn, tức giận, yêu thương, đau khổ,... như chính người viết. Tính truyền cảm của ngôn ngữ nghệ thuật thể hiện qua việc tác giả khiến người đọc (người nghe) cảm nhận được cảm xúc chân thật của mình. Khả năng này có được nhờ vào việc lựa chọn từ ngữ kỹ lưỡng để miêu tả, đánh giá đối tượng và thể hiện tâm trạng chủ quan.
- Tính cá thể hóa
Tính cá thể hóa trong ngôn ngữ là đặc trưng tự nhiên giúp chúng ta phân biệt người này với người khác. Mặc dù ngôn ngữ là phương tiện giao tiếp chung của cả cộng đồng, khi được sử dụng, nó lại phản ánh giọng điệu và phong cách riêng của mỗi tác giả.
Tính cá thể hóa trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là việc sử dụng ngôn ngữ chung để tạo ra phong cách riêng, không lẫn với người khác hay thể loại khác. Tính cá thể hóa thể hiện qua nhiều khía cạnh: từ cách dùng từ, đặt câu, đến việc tạo nét riêng trong lời nói của nhân vật; từ miêu tả hình ảnh nghệ thuật đến cách diễn đạt độc đáo trong từng tình huống, sự việc. Nhờ vào đó, ngôn ngữ nghệ thuật trở nên sáng tạo, mới mẻ, tránh được sự lặp lại nhàm chán.
3. Các ví dụ về phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- Khi so sánh Ngô Tất Tố và Nam Cao, dù cả hai cùng viết về người nông dân trong hoàn cảnh khốn khổ, nhưng giọng điệu và ngôn từ của họ lại hoàn toàn khác biệt.
- Một ví dụ cụ thể khác là sự khác biệt giữa văn phong của Vũ Trọng Phụng và Thạch Lam. Dù cả hai đều là những nhà văn nổi tiếng trước năm 1945 và sống trong cùng một thời kỳ, nhưng Vũ Trọng Phụng miêu tả cuộc sống qua lăng kính châm biếm, mỉa mai, trong khi Thạch Lam lại tìm kiếm vẻ đẹp bình dị với ngôn từ nhẹ nhàng, bay bổng, mang đậm chất lãng mạn.
4. Luyện tập các dạng bài về phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
1. Tính hình tượng của ngôn ngữ nghệ thuật thường được tạo nên từ nhiều biện pháp tu từ, trong đó phổ biến và hiệu quả nhất là các biện pháp như ẩn dụ, hoán dụ, tượng trưng, nhân hóa, thậm xưng,... Đặc biệt là cách diễn đạt hàm ẩn trong những ngữ cảnh tu từ.
Ví dụ:
- Biện pháp nhân hóa: 'Sang thu' - Hữu Thỉnh
'Chợt nhận ra hương ổi
Len lỏi vào làn gió se.'
'Sương chậm rãi qua ngõ,
Hình như thu đã về.'
- So sánh: Ca dao
'Nhớ ai bổi hổi, bồi hồi,
Như đứng trên lửa, như ngồi trên than.'
- Ẩn dụ: 'Viếng lăng Bác' - Viễn Phương
'Ngày ngày mặt trời đi qua lăng Bác'
Thấy một mặt trời trong lăng rực đỏ.
- Thậm xưng: Ca dao hài hước
'Con rận to bằng cái mâm ba ba,
Đêm nằm nó ngáy, cả nhà hoảng kinh.'
2. Trong ba đặc trưng (tính hình tượng, tính truyền cảm, tính cá thể hóa) của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, tính hình tượng được xem là nổi bật nhất vì:
- Nó vừa là công cụ, vừa là mục tiêu trong sáng tạo nghệ thuật
- Các đặc trưng khác phần nào cũng được phát sinh từ tính hình tượng (mỗi hình tượng ngôn ngữ đều chứa đựng yếu tố cảm xúc và truyền cảm; đồng thời, việc chọn từ và xây dựng hình tượng nghệ thuật cũng bộc lộ phong cách cá nhân của từng nhà văn).
3. Chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu văn, câu thơ dưới đây và giải thích lý do chọn từ đó.
a. 'Nhật ký trong tù' /... / một tấm lòng nhớ nước (Theo Hoài Thanh)
(biểu cảm, phản ánh, thấm đượm, canh cánh, bộc lộ,...)
b. Ta khao khát tự do độc lập
Không chỉ vì một vùng đất riêng
Kẻ đã /.../ trên cơ thể ta chất độc
/.../ màu xanh của cả Trái Đất thiêng. (theo Tố Hữu)
- Dòng 3 (gieo, vãi, phun, rắc)
- Dòng 4 (hủy, diệt, triệt, giết)
Gợi ý:
a. Có thể chọn từ: thấm đượm, canh cánh.
b. Chọn từ:
- Dòng 3: vãi
- Dòng 4: triệt
4. Nhiều tác giả đã viết về mùa thu trong các bài thơ của họ, mỗi tác phẩm lại thể hiện những đặc điểm riêng biệt về từ ngữ, nhịp điệu và hình tượng, phản ánh phong cách cá nhân trong ngôn ngữ. Hãy so sánh để nhận ra những điểm đặc sắc trong ba đoạn thơ sau:
a. 'Thu vịnh' - Nguyễn Khuyến
Trời thu xanh thẳm bao tầng mây,
Cần trúc lơ thơ, buồn bã.
Nước biếc như phủ lớp khói mờ,
Ánh trăng lững lờ, không gian lặng lẽ.
b. 'Tiếng thu' - Lưu Trọng Lư
Em không cảm nhận mùa thu,
Lá thu rơi xào xạc.
Con nai vàng lạc lối, hoang mang.
Dẫm lên lớp lá vàng khô.
c. 'Đất nước' - Nguyễn Đình Thi
Mùa thu năm nay đã đổi khác
Tôi đứng giữa núi rừng, cảm thấy vui
Gió thổi làm rừng tre xào xạc
Bầu trời thu khoác lên lớp áo mới
Màu xanh trong thu tỏ ra đầy tâm sự.
5. Phân tích những đặc điểm phong cách nghệ thuật qua bài thơ của Xuân Diệu:
Trên cành cao vút
Lác đác vài quả sấu nhỏ
Như những chiếc khuy lục giác
Trên nền trời xanh thẳm
Bầu trời rộng lớn vô tận
Như khung cửa sổ mở ra
Những quả sấu nhỏ nhắn
Nhỏ nhắn hơn cả
Quả còn nhẹ ký
Chưa đủ sức nặng để uốn cong cành
Nhánh cây vẫn vươn thẳng
Tạo vẻ ngây thơ độc đáo
Trên bầu trời rộng lớn
Giữa ánh sáng trải dài vô tận
Những quả sấu non
Đùa giỡn cùng mây trắng
Mới hôm nào còn đượm sắc hoa
Vừa mới thơm ngọt lịm
Như một thoáng nghi ngờ
Trái đã trở thành hiện thực
Ôi! Từ vô hình thành hữu hình
Sự chuyển hóa diễn ra thế nào?
Gió hôm nay thổi nhẹ khắp lá
Lá xanh xào xạc rì rào
Ngày qua ngày, trái càng lớn
Nhựa từng vòng nở ra
Một màu nhựa chua chua, giòn giòn
Ôm trọn hình tròn quanh hạt.
Trái non như một thử thách
Đối mặt với mọi loại sâu bệnh
Thách thức kẻ thù xâm nhập
Dễ dàng phá hủy không phải chuyện thường
Wow! Quả sấu đã căng tròn
Chưa nếm đã thấy giòn
Nó lớn đến mức như trời vậy
Và sẽ trở nên ngọt ngào
Trên đây là những thông tin từ Mytour về phong cách ngôn ngữ nghệ thuật. Hy vọng bài viết đã mang đến cho các bạn những kiến thức bổ ích. Xin cảm ơn quý vị đã theo dõi!