Quan thoại Singapore | |
---|---|
新加坡华语/新加坡華語 Xīnjiāpō Huáyǔ | |
Khu vực | Singapore |
Tổng số người nói | 1,2 triệu Ngôn ngữ thứ 2: 880.000 (1985) |
Phân loại | Hán-Tạng
|
Hệ chữ viết | Chữ Hán giản thể |
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại | Singapore |
Quy định bởi | Hội đồng thúc đẩy tiếng phổ thông Trung tâm Tiếng Trung Singapore |
Mã ngôn ngữ | |
Glottolog | Không có |
Linguasphere | 79-AAA-bbb(=standard) hoặc 79-AAA-bbd-(part)(=colloquial) |
Quan thoại Singapore | |||
Phồn thể | 新加坡華語 | ||
---|---|---|---|
Giản thể | 新加坡华语 | ||
Nghĩa đen | Tiếng Hoa Singapore | ||
|
Quan thoại Singapore, hay còn gọi là Tiếng Hoa Singapore (giản thể: 新加坡华语; phồn thể: 新加坡華語; Hán-Việt: Tân Gia Ba Hoa ngữ; bính âm: Xīnjiāpō Huáyǔ), là một phương ngữ của Quan thoại được sử dụng phổ biến tại Singapore. Đây là một trong bốn ngôn ngữ chính thức của quốc gia này, bên cạnh tiếng Anh, Mã Lai và Tamil.
Quan thoại Singapore được chia thành hai dạng chính: Quan thoại tiêu chuẩn và Quan thoại thông dụng. Quan thoại tiêu chuẩn thường được dùng trong các tình huống trang trọng và trên các phương tiện truyền thông như truyền hình và đài phát thanh, đồng thời là hình thức được dạy ở các trường công lập tại Singapore. Ngược lại, Quan thoại thông dụng (hay Singdarin) là dạng ngôn ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường bao gồm nhiều từ vựng từ tiếng Mã Lai và tiếng Anh.
Sau Chiến dịch Nói tiếng Hoa năm 1979, Quan thoại Singapore mới trở nên phổ biến trong cộng đồng người Hoa tại đây. Ngày nay, nó là ngôn ngữ phổ biến thứ hai sau tiếng Anh và đã thay thế tiếng Phúc Kiến như ngôn ngữ giao tiếp chính trong cộng đồng người Hoa ở Singapore. Sự phát triển kinh tế của Trung Quốc trong thế kỷ 21 đã làm tăng tầm quan trọng của Quan thoại tại Singapore. Vào năm 2010, số người Singapore thông thạo nhiều hơn một ngôn ngữ đã tăng lên đáng kể.
Sự gia tăng di cư từ Trung Quốc đại lục đến Singapore đã khiến Quan thoại Singapore ngày càng gần gũi hơn với Hán ngữ tiêu chuẩn. Hiện tại, Quan thoại Singapore tiếp tục phát triển dưới ảnh hưởng mạnh mẽ của Hán ngữ tiêu chuẩn, Quan thoại Đài Loan và tiếng Anh.
Khái quát chung
Quan thoại Singapore tiêu chuẩn
Phiên bản Quan thoại tiêu chuẩn tại Singapore, được biết đến với tên gọi Hoa ngữ (华语), dựa trên âm vị của phương ngữ Bắc Kinh và ngữ pháp của Bạch thoại. Nó gần như tương đồng hoàn toàn với Quan thoại tiêu chuẩn được sử dụng tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (hay còn gọi là Phổ thông thoại 普通话) và Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) (được gọi là Quốc ngữ 國語). Quan thoại Singapore tiêu chuẩn thường xuất hiện trên các kênh truyền hình tiếng Trung, và nó tương tự như Quan thoại Đài Loan về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp so với Hán ngữ tiêu chuẩn, với chỉ một số khác biệt nhỏ trong từ vựng.
Quan thoại Singapore thông dụng
Quan thoại Singapore thông dụng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố lịch sử, văn hóa và xã hội đặc trưng của Singapore. Do đó, có những khác biệt rõ rệt giữa Quan thoại Singapore và Phổ thông thoại. Vì người Singapore gốc Hoa và người Malaysia gốc Hoa có nền văn hóa và lịch sử tương đồng, tiếng Quan thoại Singapore có nhiều điểm tương đồng với Quan thoại Malaysia.
Đặc điểm của Quan thoại Singapore tiêu chuẩn

Quan thoại Singapore đã gìn giữ nhiều từ vựng và đặc điểm từ văn ngôn và Bạch thoại giai đoạn đầu thế kỷ 20. Kể từ khi các trường trung học Trung Quốc ở Singapore áp dụng tài liệu giảng dạy từ Trung Hoa Dân Quốc, phát âm Quan thoại ban đầu của Singapore đã dựa trên cách phát âm trong Từ điển Phát âm Quốc gia (國音字典) và Từ vựng Phát âm Quốc gia Thường dùng (國音常用字彙). Điều này giúp bảo tồn nhiều kiểu phát âm cổ xưa. Hơn nữa, trong giai đoạn phát triển ban đầu, Quan thoại Singapore cũng chịu ảnh hưởng từ các phương ngữ Hán khác tại Singapore như tiếng Phúc Kiến, Triều Châu, và Quảng Châu.
Từ năm 1949 đến 1979, khi Singapore và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thiếu liên lạc, Quan thoại Singapore không bị ảnh hưởng bởi tiếng Hán chuẩn. Thay vào đó, nhiều tài liệu giải trí và văn học tiếng Hoa tại Singapore chủ yếu đến từ Đài Loan, dẫn đến sự ảnh hưởng của Quan thoại Đài Loan. Tuy nhiên, từ những năm 1980, khi Trung Quốc mở cửa và sự tiếp xúc giữa Singapore và Trung Quốc đại lục tăng lên, ảnh hưởng của Phổ thông thoại dần gia tăng đối với Quan thoại Singapore. Những ảnh hưởng này bao gồm việc áp dụng bính âm và chuyển từ chữ Hán phồn thể sang chữ Hán giản thể. Mặc dù sự thâm nhập từ vựng của Phổ thông thoại vào Quan thoại Singapore còn hạn chế, nhưng vẫn có sự hiện diện rõ rệt.
- Singdarin
- Người Singapore gốc Hoa
- Ngôn ngữ ở Singapore
- Hán ngữ chuẩn
- Quan thoại Đài Loan
- Quan thoại Philippines
- Quan thoại Malaysia
Chú thích
Sách tiếng Trung Quốc
- 周清海编著, 《新加坡华语词汇与语法》,由新加坡玲子传媒私人有限公司 xuất bản, tháng 9 năm 2002, ISBN 981412723X, ISBN 978-981-4127-23-3 (Zhou, Qinghai (2002), Vocabulary and Grammar of Singaporean Mandarin, Lingzi Media)
- 周清海(著),《变动中的语言》,由新加坡玲子传媒私人有限公司 xuất bản, năm 2009, ISBN 9814243922、ISBN 9789814243926 (Zhou, Qinghai (2009), The Changing Languages, Lingzi Media)
Liên kết ngoài
- Differences between Huayu and Putonghua (新加坡华语和普通话的差异)
- Teacher from China feels that Singaporean Mandarin is very lively (中国老师觉得新加坡华语有活力)
- Comparison of Vocabulary used in Huayu and Putonghua (华语、普通话词汇比较)
- Influence of Singaporean Mandarin on PRC Mandarin (论新加坡华语对大陆汉语的影响----评"一直以来"的谬误)
- An Overview over the Changes of Singaporean Mandarin (新加坡华语变异概说)
Ngôn ngữ tại Singapore |
---|
Tiếng Trung Quốc |
---|